Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Làm thế nào `error analysis` (phân tích lỗi) có thể giúp giáo viên ngoại ngữ?

A. Giúp giáo viên tìm ra những học sinh giỏi nhất.
B. Giúp giáo viên hiểu rõ hơn về những khó khăn mà học sinh gặp phải và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.
C. Giúp giáo viên loại bỏ những học sinh yếu kém.
D. Giúp giáo viên tiết kiệm thời gian chấm bài.

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `contrastive analysis hypothesis` (giả thuyết phân tích đối chiếu) cho rằng điều gì?

A. Việc học ngôn ngữ thứ hai hoàn toàn phụ thuộc vào năng khiếu cá nhân.
B. Những điểm tương đồng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu sẽ dễ học hơn, trong khi những điểm khác biệt sẽ gây khó khăn.
C. Ngôn ngữ mẹ đẻ không ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai.
D. Cách tốt nhất để học ngôn ngữ là thông qua việc bắt chước người bản xứ.

3. Ví dụ nào sau đây là một `language universal` (tính phổ quát ngôn ngữ)?

A. Tất cả các ngôn ngữ đều có nguyên âm.
B. Tất cả các ngôn ngữ đều có thanh điệu.
C. Tất cả các ngôn ngữ đều có trật tự từ chủ-động-tân.
D. Tất cả các ngôn ngữ đều có cùng một hệ thống chữ viết.

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau.
B. Sự thay đổi ngữ pháp của một ngôn ngữ do ảnh hưởng của các yếu tố xã hội.
C. Sự ảnh hưởng của các quy tắc và cấu trúc của một ngôn ngữ lên việc học hoặc sử dụng một ngôn ngữ khác.
D. Sự mất mát một ngôn ngữ do sự thống trị của một ngôn ngữ khác.

5. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Xây dựng một ngôn ngữ toàn cầu.
B. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của ngôn ngữ loài người.
C. Cải thiện việc dạy và học ngoại ngữ bằng cách dự đoán và giải thích các lỗi sai.
D. Bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa.

6. Khái niệm `universal grammar` (ngữ pháp phổ quát) của Chomsky có ảnh hưởng như thế nào đến ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Làm cho ngôn ngữ học đối chiếu trở nên lỗi thời.
B. Cung cấp một cơ sở lý thuyết để giải thích những điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ.
C. Tập trung vào sự khác biệt văn hóa giữa các ngôn ngữ.
D. Hạn chế phạm vi nghiên cứu của ngôn ngữ học đối chiếu.

7. Làm thế nào `markedness` (tính dấu hiệu) có thể ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ?

A. Các cấu trúc `unmarked` (không dấu hiệu) thường dễ học hơn các cấu trúc `marked` (có dấu hiệu).
B. Các cấu trúc `marked` (có dấu hiệu) luôn dễ học hơn các cấu trúc `unmarked` (không dấu hiệu).
C. `Markedness` không ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ.
D. `Markedness` chỉ ảnh hưởng đến việc học từ vựng.

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `false friend` (từ đồng dạng sai) là gì?

A. Một từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ.
B. Một từ không tồn tại trong một ngôn ngữ.
C. Một từ có hình thức tương tự trong hai ngôn ngữ nhưng nghĩa khác nhau.
D. Một từ được mượn từ ngôn ngữ khác.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ?

A. Phân tích diễn ngôn.
B. Phân tích hình thái học.
C. Phân tích đối chiếu.
D. Phân tích tâm lý ngôn ngữ.

10. Làm thế nào ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp người học ngoại ngữ tránh được lỗi sai?

A. Bằng cách cung cấp danh sách tất cả các lỗi sai có thể xảy ra.
B. Bằng cách giúp người học hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
C. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Bằng cách ép buộc người học phải tuân thủ các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `typological distance` (khoảng cách loại hình) dùng để chỉ điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia sử dụng các ngôn ngữ khác nhau.
B. Mức độ khác biệt về cấu trúc và đặc điểm ngôn ngữ giữa hai ngôn ngữ.
C. Số lượng từ vựng khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
D. Mức độ khó khăn trong việc học một ngôn ngữ mới.

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `language universals` (tính phổ quát ngôn ngữ) là gì?

A. Các đặc điểm chỉ có ở một ngôn ngữ duy nhất.
B. Các đặc điểm chung cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
D. Các quy tắc ngữ pháp đơn giản nhất.

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `language transfer` (chuyển di ngôn ngữ) bao gồm cả...

A. Chỉ ảnh hưởng tích cực của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học ngôn ngữ mới.
B. Chỉ ảnh hưởng tiêu cực của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học ngôn ngữ mới.
C. Cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học ngôn ngữ mới.
D. Sự thay đổi ngôn ngữ của người bản xứ.

14. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để so sánh các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ không?

A. Không, ngôn ngữ học đối chiếu chỉ áp dụng cho các ngôn ngữ khác nhau.
B. Có, ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các phương ngữ.
C. Chỉ khi các phương ngữ đó rất khác nhau.
D. Chỉ khi các phương ngữ đó được nói ở các quốc gia khác nhau.

15. Một ví dụ về `positive transfer` (chuyển di tích cực) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ trong ngôn ngữ mới.
B. Phát âm sai các âm tiết trong ngôn ngữ mới.
C. Dễ dàng học một cấu trúc ngữ pháp trong ngôn ngữ mới vì nó tương tự với cấu trúc trong ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Không thể học được một từ mới trong ngôn ngữ mới.

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, yếu tố nào sau đây không được xem xét khi so sánh hai ngôn ngữ?

A. Âm vị học (phonology).
B. Hình thái học (morphology).
C. Cú pháp học (syntax).
D. Thẩm mỹ học (aesthetics).

17. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Giúp bảo tồn các ngôn ngữ địa phương.
B. Thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ toàn cầu.
C. Tăng cường hiệu quả giao tiếp đa văn hóa và giảm thiểu hiểu lầm.
D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ lớn.

18. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lý thuyết, còn ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực hành.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh các ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học ứng dụng áp dụng các nguyên tắc ngôn ngữ học vào các lĩnh vực khác.
D. Không có sự khác biệt giữa hai lĩnh vực này.

19. Một hạn chế của `contrastive analysis hypothesis` (giả thuyết phân tích đối chiếu) là gì?

A. Không thể áp dụng cho tất cả các cặp ngôn ngữ.
B. Quá tập trung vào sự khác biệt giữa các ngôn ngữ.
C. Không giải thích được tất cả các loại lỗi sai mà người học mắc phải.
D. Không dựa trên các nguyên tắc ngôn ngữ học.

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `error analysis` (phân tích lỗi) là gì?

A. Một phương pháp tìm kiếm lỗi trong văn bản.
B. Một phương pháp phân tích các lỗi sai mà người học mắc phải để hiểu rõ hơn về quá trình học ngôn ngữ.
C. Một phương pháp sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Một phương pháp đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?

A. Áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách chính xác trong mọi trường hợp.
B. Áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách không chính xác trong những trường hợp ngoại lệ.
C. Học thuộc lòng tất cả các quy tắc ngữ pháp.
D. Không học bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào.

22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `fossilization` (hóa thạch hóa) là gì?

A. Một giai đoạn trong quá trình học ngôn ngữ khi người học đạt đến trình độ bản xứ.
B. Một hiện tượng khi người học ngừng tiến bộ trong việc học ngôn ngữ và các lỗi sai trở nên cố định.
C. Một phương pháp dạy ngôn ngữ tập trung vào việc lặp đi lặp lại các cấu trúc ngữ pháp.
D. Một loại lỗi sai chỉ xảy ra ở người mới bắt đầu học ngôn ngữ.

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Sự phổ biến của một cấu trúc ngôn ngữ trong các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Mức độ phức tạp hoặc bất thường của một cấu trúc ngôn ngữ so với các cấu trúc khác.
C. Số lượng người sử dụng một ngôn ngữ.
D. Tầm quan trọng của một ngôn ngữ trong giao tiếp quốc tế.

24. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Thiết kế phần mềm dịch thuật tự động.
B. Nghiên cứu về lịch sử loài người.
C. Phân tích tâm lý tội phạm.
D. Nghiên cứu về thiên văn học.

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `learner corpus` (ngữ liệu người học) là gì?

A. Một tập hợp các văn bản được viết bởi người bản xứ.
B. Một tập hợp các văn bản được viết bởi người học ngoại ngữ.
C. Một tập hợp các từ điển song ngữ.
D. Một tập hợp các bài kiểm tra ngôn ngữ.

26. Một số nhà nghiên cứu cho rằng ngôn ngữ học đối chiếu đã bị thay thế bởi các phương pháp nghiên cứu khác hiệu quả hơn. Điều này có đúng không?

A. Đúng, ngôn ngữ học đối chiếu không còn được sử dụng nữa.
B. Sai, ngôn ngữ học đối chiếu vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng và có giá trị.
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp cụ thể.
D. Chỉ đúng đối với các ngôn ngữ châu Âu.

27. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích gì cho việc biên soạn từ điển song ngữ?

A. Xác định các từ tương đương về mặt ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ.
B. Loại bỏ hoàn toàn các từ mượn từ ngôn ngữ khác.
C. Sắp xếp các từ theo thứ tự ngẫu nhiên.
D. Chỉ bao gồm các từ có nghĩa giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.

28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) là gì?

A. Một ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp quốc tế.
B. Hệ thống ngôn ngữ mà người học phát triển trong quá trình học một ngôn ngữ mới.
C. Một ngôn ngữ được tạo ra từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau.
D. Ngôn ngữ mẹ đẻ của người học.

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (tránh né) là gì?

A. Một chiến lược học ngôn ngữ hiệu quả.
B. Một chiến lược mà người học sử dụng để tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp hoặc từ vựng khó trong ngôn ngữ mới.
C. Một phương pháp dạy ngôn ngữ tập trung vào việc tránh các lỗi sai.
D. Một hiện tượng chỉ xảy ra ở người lớn học ngôn ngữ.

30. Tại sao việc nghiên cứu `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Giúp hiểu rõ hơn về quá trình học ngôn ngữ thứ hai và các lỗi sai mà người học thường mắc phải.
B. Giúp người học đạt được trình độ bản xứ một cách nhanh chóng.
C. Giúp người học tránh hoàn toàn các lỗi sai.
D. Giúp người học quên đi ngôn ngữ mẹ đẻ.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

1. Làm thế nào 'error analysis' (phân tích lỗi) có thể giúp giáo viên ngoại ngữ?

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'contrastive analysis hypothesis' (giả thuyết phân tích đối chiếu) cho rằng điều gì?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

3. Ví dụ nào sau đây là một 'language universal' (tính phổ quát ngôn ngữ)?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) đề cập đến hiện tượng gì?

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

5. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

6. Khái niệm 'universal grammar' (ngữ pháp phổ quát) của Chomsky có ảnh hưởng như thế nào đến ngôn ngữ học đối chiếu?

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

7. Làm thế nào 'markedness' (tính dấu hiệu) có thể ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'false friend' (từ đồng dạng sai) là gì?

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

10. Làm thế nào ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp người học ngoại ngữ tránh được lỗi sai?

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'typological distance' (khoảng cách loại hình) dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'language universals' (tính phổ quát ngôn ngữ) là gì?

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

13. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'language transfer' (chuyển di ngôn ngữ) bao gồm cả...

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

14. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được sử dụng để so sánh các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ không?

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

15. Một ví dụ về 'positive transfer' (chuyển di tích cực) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, yếu tố nào sau đây không được xem xét khi so sánh hai ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

17. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

18. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

19. Một hạn chế của 'contrastive analysis hypothesis' (giả thuyết phân tích đối chiếu) là gì?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'error analysis' (phân tích lỗi) là gì?

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'overgeneralization' (khái quát hóa quá mức) là gì?

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'fossilization' (hóa thạch hóa) là gì?

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'markedness' (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

24. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'learner corpus' (ngữ liệu người học) là gì?

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

26. Một số nhà nghiên cứu cho rằng ngôn ngữ học đối chiếu đã bị thay thế bởi các phương pháp nghiên cứu khác hiệu quả hơn. Điều này có đúng không?

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

27. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích gì cho việc biên soạn từ điển song ngữ?

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'interlanguage' (ngôn ngữ trung gian) là gì?

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'avoidance' (tránh né) là gì?

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 10

30. Tại sao việc nghiên cứu 'interlanguage' (ngôn ngữ trung gian) lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?