Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, `least privilege` (đặc quyền tối thiểu) là nguyên tắc gì?

A. Cung cấp cho tất cả người dùng quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các tài nguyên của hệ thống.
B. Chỉ cung cấp cho mỗi người dùng hoặc tiến trình quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
C. Yêu cầu tất cả người dùng phải thay đổi mật khẩu của họ mỗi ngày.
D. Mã hóa tất cả dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống.

2. Trong hệ điều hành, một `system call` (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một hàm thư viện được sử dụng bởi các ứng dụng.
B. Một yêu cầu từ một ứng dụng đến kernel để thực hiện một tác vụ đặc quyền (ví dụ: truy cập phần cứng, tạo tiến trình).
C. Một lệnh được sử dụng để khởi động lại hệ thống.
D. Một thông báo lỗi được hiển thị khi hệ thống gặp sự cố.

3. Trong hệ điều hành, thuật ngữ `virtualization` (ảo hóa) dùng để chỉ điều gì?

A. Quá trình tạo ra các hiệu ứng đồ họa 3D.
B. Quá trình nén các tập tin để tiết kiệm không gian lưu trữ.
C. Quá trình tạo ra các phiên bản ảo của phần cứng hoặc hệ điều hành, cho phép chạy nhiều hệ điều hành hoặc ứng dụng trên cùng một máy chủ vật lý.
D. Quá trình mã hóa các tập tin để bảo vệ chúng khỏi truy cập trái phép.

4. Cơ chế nào trong hệ điều hành cho phép một tiến trình chờ đợi một sự kiện cụ thể xảy ra (ví dụ: dữ liệu đến từ một thiết bị hoặc một tiến trình khác hoàn thành công việc)?

A. Polling
B. Interrupt
C. Semaphore
D. Blocking

5. Trong quản lý bộ nhớ, thuật toán thay thế trang (page replacement algorithm) nào sẽ thay thế trang ít được sử dụng nhất trong tương lai?

A. FIFO (First-In, First-Out)
B. LRU (Least Recently Used)
C. Optimal
D. Random

6. Trong hệ điều hành, `deadlock` (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Một tiến trình chiếm giữ một tài nguyên và yêu cầu một tài nguyên khác đang bị tiến trình khác chiếm giữ, dẫn đến không tiến trình nào có thể tiếp tục thực thi.
B. Một tiến trình cố gắng truy cập vào một vùng nhớ không được phép.
C. Hệ thống bị quá tải do có quá nhiều tiến trình cùng chạy một lúc.
D. Ổ cứng bị đầy, không còn chỗ để lưu trữ dữ liệu.

7. Mutex và Semaphore là các cơ chế đồng bộ hóa được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Ngăn chặn tình trạng phân mảnh bộ nhớ.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu khi nhiều tiến trình cùng truy cập vào tài nguyên chung.
C. Tăng tốc độ truy cập ổ cứng.
D. Giảm thiểu nguy cơ tấn công từ virus và phần mềm độc hại.

8. Thuật toán lập lịch nào đảm bảo mỗi tiến trình được cấp một khoảng thời gian CPU bằng nhau, không phân biệt độ ưu tiên?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Shortest Job First (SJF)
C. Priority Scheduling
D. Round Robin

9. Hệ điều hành nào sau đây là một ví dụ về hệ điều hành mã nguồn mở?

A. Windows
B. macOS
C. Linux
D. iOS

10. Kỹ thuật nào cho phép hệ điều hành xử lý nhiều yêu cầu đồng thời bằng cách chia nhỏ thời gian CPU cho mỗi yêu cầu?

A. Batch processing
B. Real-time processing
C. Time-sharing
D. Multiprocessing

11. Trong hệ thống tập tin, inode chứa thông tin gì quan trọng về một tập tin?

A. Tên tập tin và đường dẫn đầy đủ đến tập tin.
B. Dữ liệu thực tế của tập tin.
C. Kích thước tập tin, quyền truy cập, thời gian tạo/sửa đổi, và các khối dữ liệu mà tập tin chiếm giữ.
D. Loại tập tin (ví dụ: tập tin văn bản, tập tin thực thi) và ứng dụng mặc định để mở tập tin.

12. Trong bảo mật hệ thống, `buffer overflow` (tràn bộ đệm) là một lỗ hổng bảo mật xảy ra khi nào?

A. Một chương trình cố gắng truy cập vào một vùng nhớ không được phép.
B. Một chương trình ghi dữ liệu vượt quá kích thước của bộ đệm được cấp phát, có thể ghi đè lên các vùng nhớ liền kề và gây ra các hành vi không mong muốn.
C. Hệ thống bị quá tải do có quá nhiều tiến trình cùng chạy một lúc.
D. Một tiến trình chiếm giữ một tài nguyên quá lâu, làm chậm các tiến trình khác.

13. Trong hệ điều hành, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ CPU.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
C. Tăng cường độ tin cậy và hiệu năng của hệ thống lưu trữ bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một đơn vị logic.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.

14. Trong kiến trúc microkernel, phần lớn các dịch vụ hệ điều hành (ví dụ: quản lý bộ nhớ, hệ thống tập tin) được thực thi ở đâu?

A. Bên trong kernel (không gian kernel).
B. Bên ngoài kernel (không gian người dùng), dưới dạng các tiến trình riêng biệt.
C. Một phần bên trong kernel, một phần bên ngoài kernel.
D. Trong firmware của bo mạch chủ.

15. Trong hệ điều hành, vai trò của `device driver` (trình điều khiển thiết bị) là gì?

A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Quản lý bộ nhớ ảo.
C. Cho phép hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng cụ thể.
D. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.

16. Điều gì xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập vào một trang bộ nhớ không hợp lệ (ví dụ: trang không tồn tại hoặc không được cấp quyền truy cập)?

A. Tiến trình bị tạm dừng và hệ điều hành sẽ cấp phát một trang bộ nhớ mới cho tiến trình.
B. Tiến trình tiếp tục thực thi, nhưng dữ liệu trả về sẽ không chính xác.
C. Một lỗi phân đoạn (segmentation fault) hoặc lỗi trang (page fault) xảy ra, và hệ điều hành có thể kết thúc tiến trình.
D. Hệ điều hành tự động tải trang bộ nhớ cần thiết từ ổ cứng vào bộ nhớ chính.

17. Sự khác biệt chính giữa tiến trình (process) và luồng (thread) là gì?

A. Tiến trình là một đơn vị thực thi độc lập, có không gian địa chỉ riêng, trong khi luồng là một đơn vị thực thi bên trong một tiến trình và chia sẻ không gian địa chỉ với các luồng khác trong cùng tiến trình.
B. Tiến trình là một khái niệm ảo, còn luồng là một thực thể vật lý.
C. Tiến trình chỉ có thể chạy trên một CPU, còn luồng có thể chạy trên nhiều CPU cùng một lúc.
D. Tiến trình có độ ưu tiên cao hơn luồng.

18. Trong hệ điều hành, thuật ngữ `thrashing` dùng để chỉ hiện tượng gì?

A. CPU liên tục chuyển đổi giữa các tiến trình, làm tăng hiệu năng tổng thể của hệ thống.
B. Bộ nhớ ảo bị phân mảnh quá mức, gây khó khăn cho việc cấp phát bộ nhớ.
C. Hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi (swapping) các trang bộ nhớ giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ ảo, dẫn đến hiệu năng hệ thống giảm sút nghiêm trọng.
D. Các tiến trình tranh chấp tài nguyên một cách gay gắt, dẫn đến bế tắc (deadlock).

19. Thuật ngữ `race condition` (điều kiện chạy đua) trong hệ điều hành dùng để chỉ tình huống nào?

A. Hai hoặc nhiều tiến trình cố gắng truy cập và sửa đổi cùng một dữ liệu chia sẻ đồng thời, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào thứ tự thực thi của các tiến trình.
B. Một tiến trình chiếm giữ một tài nguyên quá lâu, làm chậm các tiến trình khác.
C. Hệ thống bị quá tải do có quá nhiều tiến trình cùng chạy một lúc.
D. Một tiến trình cố gắng truy cập vào một vùng nhớ không được phép.

20. Cơ chế nào trong hệ điều hành cho phép một tiến trình đang chạy tạm dừng để một tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn được thực thi?

A. Đa chương trình (Multiprogramming)
B. Đa nhiệm (Multitasking)
C. Ngắt (Interrupt)
D. Định thời biểu (Scheduling)

21. Trong hệ điều hành, `paging` (phân trang) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ được sử dụng để làm gì?

A. Chia ổ cứng thành các phân vùng nhỏ hơn.
B. Chia bộ nhớ vật lý thành các khối có kích thước cố định (trang) và bộ nhớ ảo thành các khối có kích thước tương ứng (khung trang).
C. Nén các tập tin để tiết kiệm không gian lưu trữ.
D. Mã hóa các tập tin để bảo vệ chúng khỏi truy cập trái phép.

22. Loại hệ điều hành nào được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu thời gian thực nghiêm ngặt, ví dụ như trong các hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc thiết bị y tế?

A. Hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking OS)
B. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)
C. Hệ điều hành phân tán (Distributed OS)
D. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS)

23. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật nào cho phép một tiến trình sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý hiện có?

A. Phân trang (Paging)
B. Phân đoạn (Segmentation)
C. Bộ nhớ ảo (Virtual memory)
D. Overlay

24. Trong hệ điều hành, thuật ngữ `kernel` (nhân) dùng để chỉ thành phần nào?

A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
C. Phần cốt lõi của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp các dịch vụ cơ bản.
D. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM).

25. Trong hệ điều hành, cơ chế nào được sử dụng để bảo vệ kernel khỏi các hành vi sai trái của các tiến trình người dùng?

A. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
B. Chế độ kernel/chế độ người dùng (Kernel mode/User mode)
C. Định thời biểu (Scheduling)
D. Hệ thống tập tin (File System)

26. Trong hệ thống tập tin, `mounting` (gắn kết) là gì?

A. Quá trình định dạng một phân vùng ổ cứng.
B. Quá trình nén các tập tin để tiết kiệm không gian lưu trữ.
C. Quá trình kết nối một hệ thống tập tin (ví dụ: trên một phân vùng ổ cứng hoặc thiết bị lưu trữ ngoài) vào một điểm trong cây thư mục của hệ thống hiện tại.
D. Quá trình mã hóa các tập tin để bảo vệ chúng khỏi truy cập trái phép.

27. Trong hệ điều hành, `context switch` (chuyển ngữ cảnh) là gì?

A. Quá trình chuyển đổi giữa các chế độ kernel và user.
B. Quá trình chuyển đổi giữa các ứng dụng khác nhau.
C. Quá trình lưu trạng thái của một tiến trình đang chạy và khôi phục trạng thái của một tiến trình khác để tiến trình đó có thể tiếp tục thực thi.
D. Quá trình di chuyển dữ liệu giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ cache.

28. Trong hệ điều hành, mục đích của `scheduler` (bộ lập lịch) là gì?

A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Điều phối việc sử dụng CPU giữa các tiến trình hoặc luồng khác nhau.
C. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa (GUI).

29. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc quản lý các thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in, bàn phím, chuột)?

A. Hệ điều hành không tham gia vào việc quản lý thiết bị ngoại vi; việc này do phần cứng tự quản lý.
B. Hệ điều hành cung cấp giao diện (drivers) để các ứng dụng có thể giao tiếp với thiết bị ngoại vi.
C. Hệ điều hành chỉ đơn giản là chuyển dữ liệu từ ứng dụng đến thiết bị ngoại vi, không thực hiện bất kỳ xử lý nào.
D. Hệ điều hành chỉ quản lý các thiết bị lưu trữ (ví dụ: ổ cứng, USB), không quản lý các thiết bị khác.

30. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính là gì?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
B. Giảm điện năng tiêu thụ của hệ thống.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.

1 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

1. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'least privilege' (đặc quyền tối thiểu) là nguyên tắc gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

2. Trong hệ điều hành, một 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?

3 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

3. Trong hệ điều hành, thuật ngữ 'virtualization' (ảo hóa) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

4. Cơ chế nào trong hệ điều hành cho phép một tiến trình chờ đợi một sự kiện cụ thể xảy ra (ví dụ: dữ liệu đến từ một thiết bị hoặc một tiến trình khác hoàn thành công việc)?

5 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản lý bộ nhớ, thuật toán thay thế trang (page replacement algorithm) nào sẽ thay thế trang ít được sử dụng nhất trong tương lai?

6 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

6. Trong hệ điều hành, 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

7. Mutex và Semaphore là các cơ chế đồng bộ hóa được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

8. Thuật toán lập lịch nào đảm bảo mỗi tiến trình được cấp một khoảng thời gian CPU bằng nhau, không phân biệt độ ưu tiên?

9 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

9. Hệ điều hành nào sau đây là một ví dụ về hệ điều hành mã nguồn mở?

10 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

10. Kỹ thuật nào cho phép hệ điều hành xử lý nhiều yêu cầu đồng thời bằng cách chia nhỏ thời gian CPU cho mỗi yêu cầu?

11 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

11. Trong hệ thống tập tin, inode chứa thông tin gì quan trọng về một tập tin?

12 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

12. Trong bảo mật hệ thống, 'buffer overflow' (tràn bộ đệm) là một lỗ hổng bảo mật xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

13. Trong hệ điều hành, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

14. Trong kiến trúc microkernel, phần lớn các dịch vụ hệ điều hành (ví dụ: quản lý bộ nhớ, hệ thống tập tin) được thực thi ở đâu?

15 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

15. Trong hệ điều hành, vai trò của 'device driver' (trình điều khiển thiết bị) là gì?

16 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập vào một trang bộ nhớ không hợp lệ (ví dụ: trang không tồn tại hoặc không được cấp quyền truy cập)?

17 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

17. Sự khác biệt chính giữa tiến trình (process) và luồng (thread) là gì?

18 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

18. Trong hệ điều hành, thuật ngữ 'thrashing' dùng để chỉ hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

19. Thuật ngữ 'race condition' (điều kiện chạy đua) trong hệ điều hành dùng để chỉ tình huống nào?

20 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

20. Cơ chế nào trong hệ điều hành cho phép một tiến trình đang chạy tạm dừng để một tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn được thực thi?

21 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

21. Trong hệ điều hành, 'paging' (phân trang) là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

22. Loại hệ điều hành nào được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu thời gian thực nghiêm ngặt, ví dụ như trong các hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc thiết bị y tế?

23 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

23. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật nào cho phép một tiến trình sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý hiện có?

24 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

24. Trong hệ điều hành, thuật ngữ 'kernel' (nhân) dùng để chỉ thành phần nào?

25 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

25. Trong hệ điều hành, cơ chế nào được sử dụng để bảo vệ kernel khỏi các hành vi sai trái của các tiến trình người dùng?

26 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

26. Trong hệ thống tập tin, 'mounting' (gắn kết) là gì?

27 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

27. Trong hệ điều hành, 'context switch' (chuyển ngữ cảnh) là gì?

28 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

28. Trong hệ điều hành, mục đích của 'scheduler' (bộ lập lịch) là gì?

29 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

29. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc quản lý các thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in, bàn phím, chuột)?

30 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

30. Mục đích chính của việc sử dụng bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính là gì?