Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn kế toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn kế toán

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn kế toán

1. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội?

A. Lợi nhuận tiềm năng bị mất khi lựa chọn một phương án kinh doanh thay vì phương án khác.
B. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một dự án.
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
D. Chi phí lãi vay.

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `Giá gốc` trong kế toán?

A. Số tiền phải trả để mua một tài sản tại thời điểm hiện tại.
B. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm báo cáo.
C. Số tiền đã trả hoặc phải trả để có được một tài sản tại thời điểm mua.
D. Giá trị ước tính của tài sản sau khi đã sử dụng một thời gian.

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo nguyên tắc FIFO?

A. Giả định rằng hàng hóa mua vào trước được bán ra trước.
B. Giả định rằng hàng hóa mua vào sau được bán ra trước.
C. Tính giá trị hàng tồn kho dựa trên giá trị trung bình.
D. Tính giá trị hàng tồn kho dựa trên giá trị thị trường.

4. Một công ty mua một chiếc xe tải để sử dụng cho hoạt động kinh doanh. Chi phí này được ghi nhận như thế nào?

A. Là một tài sản cố định và được khấu hao trong suốt thời gian sử dụng.
B. Là một chi phí trong kỳ mua xe.
C. Là một khoản nợ phải trả.
D. Không được ghi nhận trên báo cáo tài chính.

5. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính như thế nào?

A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
B. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản
D. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần

6. Theo VAS 01, nguyên tắc hoạt động liên tục có nghĩa là gì?

A. Báo cáo tài chính được lập trên cơ sở giả định là doanh nghiệp đang hoạt động liên tục và sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
B. Doanh nghiệp phải duy trì hoạt động kinh doanh trong suốt thời gian hoạt động.
C. Doanh nghiệp không được thay đổi loại hình kinh doanh.
D. Doanh nghiệp phải luôn có lãi.

7. Tài khoản nào sau đây thuộc nhóm Nguồn vốn?

A. Phải thu khách hàng
B. Hàng tồn kho
C. Vay và nợ thuê tài chính
D. Tiền mặt

8. Công thức nào sau đây tính đúng Lợi nhuận gộp?

A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán
B. Doanh thu thuần - Chi phí hoạt động
C. Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Doanh thu thuần - Chi phí lãi vay

9. Điều gì là quan trọng nhất khi phân tích báo cáo tài chính?

A. Hiểu rõ bối cảnh kinh tế và ngành nghề của doanh nghiệp.
B. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích phức tạp.
C. Chỉ tập trung vào các con số trên báo cáo.
D. Bỏ qua các thuyết minh báo cáo tài chính.

10. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí bán hàng.

11. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?

A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Ngân sách

12. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

13. Đâu là vai trò của kiểm toán trong kế toán?

A. Xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
B. Lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
C. Quản lý hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
D. Đưa ra quyết định đầu tư cho doanh nghiệp.

14. Hệ quả của việc không tuân thủ các chuẩn mực kế toán là gì?

A. Báo cáo tài chính không đáng tin cậy và có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
B. Doanh nghiệp sẽ được hưởng ưu đãi thuế.
C. Doanh nghiệp sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn.
D. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động của doanh nghiệp.

15. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp ghi nhận sai một khoản chi phí?

A. Lợi nhuận có thể bị khai báo sai, ảnh hưởng đến quyết định của các bên liên quan.
B. Bảng cân đối kế toán sẽ không cân bằng.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ sẽ không chính xác.
D. Không có ảnh hưởng gì đến báo cáo tài chính.

16. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?

A. Để phản ánh giá trị có thể thu hồi của các khoản phải thu.
B. Để tăng lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Để giảm thuế phải nộp.
D. Để che giấu các khoản nợ xấu.

17. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản?

A. Khi doanh nghiệp kiểm soát được khoản mục đó và có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
B. Khi doanh nghiệp đã thanh toán toàn bộ chi phí để có được khoản mục đó.
C. Khi khoản mục đó có giá trị trên thị trường.
D. Khi doanh nghiệp dự kiến sẽ sử dụng khoản mục đó trong tương lai.

18. Theo nguyên tắc thận trọng trong kế toán, khi nào doanh nghiệp nên ghi nhận một khoản lỗ tiềm tàng?

A. Khi có khả năng cao khoản lỗ sẽ xảy ra.
B. Khi có bằng chứng chắc chắn khoản lỗ sẽ xảy ra.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm lợi nhuận chịu thuế.
D. Khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.

19. Đâu là ví dụ về một khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán?

A. Tiền mặt
B. Hàng tồn kho
C. Tài sản thuê tài chính
D. Các cam kết bảo lãnh

20. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ khác với phương pháp kiểm kê hàng tồn kho liên tục như thế nào?

A. Phương pháp định kỳ chỉ cập nhật số lượng hàng tồn kho vào cuối kỳ, phương pháp liên tục cập nhật liên tục sau mỗi giao dịch.
B. Phương pháp định kỳ sử dụng phần mềm kế toán, phương pháp liên tục thì không.
C. Phương pháp định kỳ chính xác hơn phương pháp liên tục.
D. Phương pháp định kỳ chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.

21. Khi nào doanh nghiệp cần điều chỉnh các bút toán?

A. Vào cuối kỳ kế toán để đảm bảo doanh thu và chi phí được ghi nhận đúng kỳ.
B. Khi phát hiện sai sót trong quá trình ghi chép.
C. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?

A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
C. Lưu chuyển tiền tệ = Đầu tư + Tài trợ + Hoạt động
D. Giá vốn hàng bán = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng - Hàng tồn kho cuối kỳ

23. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng.

24. Theo chuẩn mực kế toán, doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi hàng hóa, dịch vụ đã được chuyển giao cho khách hàng và doanh nghiệp có khả năng thu được lợi ích kinh tế.
B. Khi khách hàng đã thanh toán tiền.
C. Khi hợp đồng đã được ký kết.
D. Khi hàng hóa đã được sản xuất.

25. Đâu là ví dụ về một khoản mục doanh thu chưa thực hiện?

A. Tiền thuê nhà trả trước.
B. Tiền lãi ngân hàng.
C. Doanh thu bán hàng.
D. Cổ tức được chia.

26. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí được ghi nhận khi nào?

A. Khi chi phí thực tế phát sinh.
B. Khi chi phí mang lại lợi ích kinh tế.
C. Khi chi phí được thanh toán bằng tiền.
D. Khi chi phí được dự kiến sẽ phát sinh.

27. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

A. Nhà xưởng
B. Bằng sáng chế
C. Tiền mặt
D. Đầu tư vào công ty liên kết

28. Đâu là mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán?

A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

29. Bút toán nào sau đây dùng để ghi nhận doanh thu khi bán hàng hóa?

A. Nợ Tài khoản tiền mặt/phải thu, Có Tài khoản doanh thu
B. Nợ Tài khoản chi phí, Có Tài khoản tiền mặt
C. Nợ Tài khoản hàng tồn kho, Có Tài khoản giá vốn hàng bán
D. Nợ Tài khoản phải trả, Có Tài khoản tiền mặt

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?

A. Kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, kế toán quản trị cung cấp thông tin cho các đối tượng bên trong doanh nghiệp.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội?

2 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

2. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Giá gốc' trong kế toán?

3 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tính giá trị hàng tồn kho theo nguyên tắc FIFO?

4 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

4. Một công ty mua một chiếc xe tải để sử dụng cho hoạt động kinh doanh. Chi phí này được ghi nhận như thế nào?

5 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

5. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính như thế nào?

6 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

6. Theo VAS 01, nguyên tắc hoạt động liên tục có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

7. Tài khoản nào sau đây thuộc nhóm Nguồn vốn?

8 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

8. Công thức nào sau đây tính đúng Lợi nhuận gộp?

9 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì là quan trọng nhất khi phân tích báo cáo tài chính?

10 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

10. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản xuất chung?

11 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

11. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?

12 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

12. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

13 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là vai trò của kiểm toán trong kế toán?

14 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

14. Hệ quả của việc không tuân thủ các chuẩn mực kế toán là gì?

15 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp ghi nhận sai một khoản chi phí?

16 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

16. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?

17 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

17. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản?

18 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

18. Theo nguyên tắc thận trọng trong kế toán, khi nào doanh nghiệp nên ghi nhận một khoản lỗ tiềm tàng?

19 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là ví dụ về một khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán?

20 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho định kỳ khác với phương pháp kiểm kê hàng tồn kho liên tục như thế nào?

21 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

21. Khi nào doanh nghiệp cần điều chỉnh các bút toán?

22 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?

23 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

24 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

24. Theo chuẩn mực kế toán, doanh thu được ghi nhận khi nào?

25 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là ví dụ về một khoản mục doanh thu chưa thực hiện?

26 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

26. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí được ghi nhận khi nào?

27 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

27. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

28 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là mục đích chính của việc lập Bảng cân đối kế toán?

29 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

29. Bút toán nào sau đây dùng để ghi nhận doanh thu khi bán hàng hóa?

30 / 30

Category: Nhập môn kế toán

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?