Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. API nào cho phép ứng dụng di động truy cập các tính năng phần cứng của thiết bị như camera và GPS?

A. API đồ họa
B. API hệ thống
C. API mạng
D. API phần cứng

2. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa ứng dụng di động để đạt được thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của cửa hàng ứng dụng?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO)
C. Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng (ASO)
D. Tiếp thị nội dung

3. Loại tấn công nào khai thác lỗ hổng bảo mật trong API của ứng dụng di động để truy cập trái phép vào dữ liệu hoặc chức năng?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công SQL injection
C. Tấn công API injection
D. Tấn công man-in-the-middle

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu năng cuộn (scrolling performance) trong ứng dụng di động?

A. Tải tất cả dữ liệu cùng một lúc
B. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
C. Sử dụng lazy loading (tải chậm) cho hình ảnh và nội dung
D. Tắt tính năng cache

5. Loại thông báo nào được gửi đến thiết bị di động ngay cả khi ứng dụng không chạy ở nền trước?

A. Thông báo trong ứng dụng
B. Thông báo đẩy (Push notifications)
C. Thông báo SMS
D. Thông báo email

6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ trên thiết bị di động?

A. Sử dụng mã hóa (encryption)
B. Lưu trữ dữ liệu ở định dạng văn bản thuần túy
C. Vô hiệu hóa tính năng bảo mật của hệ điều hành
D. Chia sẻ dữ liệu với các ứng dụng khác

7. Trong phát triển ứng dụng di động, `technical debt` (nợ kỹ thuật) là gì?

A. Số tiền nhà phát triển nợ công ty
B. Chi phí để mua các công cụ phát triển
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa không tối ưu trong ngắn hạn, dẫn đến khó khăn trong bảo trì và phát triển trong tương lai
D. Số lượng dòng code trong ứng dụng

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu mức tiêu thụ pin của ứng dụng di động?

A. Tăng tần suất cập nhật vị trí
B. Sử dụng nhiều luồng xử lý
C. Tối ưu hóa thuật toán và giảm thiểu truy cập mạng
D. Tăng kích thước bộ nhớ cache

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra ứng dụng di động trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau mà không cần phải cài đặt ứng dụng trên từng thiết bị?

A. Kiểm thử thủ công
B. Kiểm thử tự động
C. Kiểm thử trên thiết bị thật
D. Kiểm thử trên trình giả lập/mô phỏng

10. SDK (Software Development Kit) là gì trong phát triển ứng dụng di động?

A. Một ngôn ngữ lập trình
B. Một bộ công cụ phần mềm giúp phát triển ứng dụng cho một nền tảng cụ thể
C. Một hệ điều hành di động
D. Một công cụ thiết kế giao diện người dùng

11. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá giao diện người dùng của ứng dụng di động để đảm bảo tính trực quan, dễ sử dụng và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế?

A. Kiểm thử hiệu năng
B. Kiểm thử bảo mật
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing)
D. Kiểm thử chức năng

12. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để kiếm tiền từ ứng dụng di động?

A. Bán ứng dụng trả phí (Paid app)
B. Mua đánh giá (review) tốt trên cửa hàng ứng dụng
C. Quảng cáo trong ứng dụng (In-app advertising)
D. Mua hàng trong ứng dụng (In-app purchases)

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL trong phát triển ứng dụng di động?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Hiệu năng cao với dữ liệu phi cấu trúc
C. Tính nhất quán ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) mạnh mẽ
D. Dễ dàng xử lý dữ liệu lớn

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong phát triển ứng dụng di động backend?

A. Khả năng mở rộng độc lập cho từng thành phần
B. Giảm độ phức tạp trong triển khai
C. Tính linh hoạt cao trong lựa chọn công nghệ cho từng service
D. Khả năng phục hồi tốt hơn khi một service gặp sự cố

15. Công nghệ nào cho phép ứng dụng di động hoạt động ngoại tuyến bằng cách lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị?

A. Điện toán đám mây
B. Lưu trữ cục bộ (Local Storage)
C. Mạng phân phối nội dung (CDN)
D. API web

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa native app và hybrid app?

A. Native app chạy nhanh hơn và có quyền truy cập đầy đủ vào phần cứng thiết bị, trong khi hybrid app chậm hơn và bị giới hạn quyền truy cập
B. Native app chỉ chạy trên Android, còn hybrid app chỉ chạy trên iOS
C. Native app được phát triển bằng HTML, CSS, JavaScript, còn hybrid app được phát triển bằng Java hoặc Swift/Objective-C
D. Native app dễ phát triển hơn hybrid app

17. Framework phát triển ứng dụng di động nào của Google sử dụng ngôn ngữ Dart?

A. React Native
B. Xamarin
C. Flutter
D. Ionic

18. Phương pháp phát triển ứng dụng di động nào tập trung vào việc phát hành các bản cập nhật nhỏ và thường xuyên?

A. Mô hình thác nước
B. Mô hình xoắn ốc
C. Phát triển lặp (Iterative Development)
D. Phát triển Agile

19. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh rằng ứng dụng di động đáp ứng các yêu cầu chức năng đã chỉ định?

A. Kiểm thử hiệu năng
B. Kiểm thử bảo mật
C. Kiểm thử khả năng sử dụng
D. Kiểm thử chức năng

20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động?

A. Tự động hóa kiểm thử
B. Tích hợp mã nguồn thường xuyên
C. Triển khai thủ công lên cửa hàng ứng dụng
D. Phản hồi nhanh chóng về lỗi

21. Khung phát triển ứng dụng di động đa nền tảng nào sử dụng ngôn ngữ JavaScript và cho phép phát triển ứng dụng cho cả iOS và Android từ một codebase duy nhất?

A. Swift
B. Java
C. React Native
D. C#

22. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích hiệu năng ứng dụng di động, giúp xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa tốc độ?

A. Google Analytics
B. Firebase Performance Monitoring
C. Crashlytics
D. Google Search Console

23. Công nghệ nào cho phép ứng dụng di động tương tác với các thiết bị IoT (Internet of Things)?

A. Bluetooth Low Energy (BLE)
B. Near Field Communication (NFC)
C. Wi-Fi Direct
D. Tất cả các đáp án trên

24. Chọn phát biểu đúng về `code signing` trong phát triển ứng dụng iOS?

A. Là quá trình mã hóa toàn bộ mã nguồn ứng dụng
B. Là quá trình xác thực danh tính nhà phát triển và đảm bảo tính toàn vẹn của ứng dụng
C. Là quá trình tối ưu hóa mã nguồn để tăng hiệu năng
D. Là quá trình dịch mã nguồn sang ngôn ngữ máy

25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Git
D. Trello

26. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ `deep linking` đề cập đến điều gì?

A. Liên kết đến trang chủ của ứng dụng
B. Liên kết đến một vị trí cụ thể bên trong ứng dụng
C. Liên kết đến cửa hàng ứng dụng
D. Liên kết đến trang web của nhà phát triển

27. Kiến trúc ứng dụng di động nào phân tách giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu thành các thành phần riêng biệt?

A. Kiến trúc monolithic
B. Kiến trúc microservices
C. Kiến trúc MVC (Model-View-Controller)
D. Kiến trúc serverless

28. Loại tấn công bảo mật nào nhắm mục tiêu vào ứng dụng di động bằng cách chèn mã độc hại vào ứng dụng hợp pháp?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công SQL injection
C. Tấn công phishing
D. Tấn công Trojan

29. Nguyên tắc thiết kế UX nào tập trung vào việc tạo ra một giao diện người dùng nhất quán và dễ hiểu?

A. Tính thẩm mỹ
B. Khả năng học
C. Tính nhất quán
D. Hiệu quả

30. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng di động hoạt động ổn định và không bị crash (sập) khi chịu tải cao hoặc trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt?

A. Kiểm thử chức năng
B. Kiểm thử bảo mật
C. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
D. Kiểm thử độ ổn định (Stability Testing)

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

1. API nào cho phép ứng dụng di động truy cập các tính năng phần cứng của thiết bị như camera và GPS?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

2. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa ứng dụng di động để đạt được thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm của cửa hàng ứng dụng?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

3. Loại tấn công nào khai thác lỗ hổng bảo mật trong API của ứng dụng di động để truy cập trái phép vào dữ liệu hoặc chức năng?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu năng cuộn (scrolling performance) trong ứng dụng di động?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

5. Loại thông báo nào được gửi đến thiết bị di động ngay cả khi ứng dụng không chạy ở nền trước?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ trên thiết bị di động?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

7. Trong phát triển ứng dụng di động, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) là gì?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu mức tiêu thụ pin của ứng dụng di động?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra ứng dụng di động trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau mà không cần phải cài đặt ứng dụng trên từng thiết bị?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

10. SDK (Software Development Kit) là gì trong phát triển ứng dụng di động?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

11. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá giao diện người dùng của ứng dụng di động để đảm bảo tính trực quan, dễ sử dụng và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để kiếm tiền từ ứng dụng di động?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL trong phát triển ứng dụng di động?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices trong phát triển ứng dụng di động backend?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

15. Công nghệ nào cho phép ứng dụng di động hoạt động ngoại tuyến bằng cách lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa native app và hybrid app?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

17. Framework phát triển ứng dụng di động nào của Google sử dụng ngôn ngữ Dart?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

18. Phương pháp phát triển ứng dụng di động nào tập trung vào việc phát hành các bản cập nhật nhỏ và thường xuyên?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

19. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh rằng ứng dụng di động đáp ứng các yêu cầu chức năng đã chỉ định?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) trong phát triển ứng dụng di động?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

21. Khung phát triển ứng dụng di động đa nền tảng nào sử dụng ngôn ngữ JavaScript và cho phép phát triển ứng dụng cho cả iOS và Android từ một codebase duy nhất?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

22. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích hiệu năng ứng dụng di động, giúp xác định các điểm nghẽn và tối ưu hóa tốc độ?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

23. Công nghệ nào cho phép ứng dụng di động tương tác với các thiết bị IoT (Internet of Things)?

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

24. Chọn phát biểu đúng về 'code signing' trong phát triển ứng dụng iOS?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn trong quá trình phát triển ứng dụng di động?

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

26. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, thuật ngữ 'deep linking' đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

27. Kiến trúc ứng dụng di động nào phân tách giao diện người dùng, logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu thành các thành phần riêng biệt?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

28. Loại tấn công bảo mật nào nhắm mục tiêu vào ứng dụng di động bằng cách chèn mã độc hại vào ứng dụng hợp pháp?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

29. Nguyên tắc thiết kế UX nào tập trung vào việc tạo ra một giao diện người dùng nhất quán và dễ hiểu?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 10

30. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng di động hoạt động ổn định và không bị crash (sập) khi chịu tải cao hoặc trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt?