Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý dự án

1. Mục đích chính của việc quản lý rủi ro trong dự án là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro và tăng cơ hội.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận tất cả các rủi ro để tiết kiệm chi phí.

2. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian biểu của dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.

3. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý dự án?

A. Phạm vi dự án.
B. Lịch trình dự án.
C. Ngân sách dự án.
D. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty.

4. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định các bên liên quan, nhu cầu và mong đợi của họ, và mức độ ảnh hưởng của họ đối với dự án?

A. Quản lý phạm vi dự án.
B. Quản lý truyền thông dự án.
C. Quản lý các bên liên quan dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.

5. Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

A. Cấu trúc chức năng (Functional structure).
B. Cấu trúc dự án (Projectized structure).
C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
D. Cấu trúc hỗn hợp (Composite structure).

6. Phương pháp ước tính chi phí nào sử dụng dữ liệu từ các dự án tương tự trong quá khứ để ước tính chi phí cho dự án hiện tại?

A. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up estimating).
B. Ước tính tương tự (Analogous estimating).
C. Ước tính tham số (Parametric estimating).
D. Ước tính ba điểm (Three-point estimating).

7. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lãnh đạo.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng lập trình.

8. Điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction).

9. Trong quản lý dự án, `float` hoặc `slack` là gì?

A. Tổng chi phí dự phòng cho dự án.
B. Thời gian mà một hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Số lượng nguồn lực dự trữ cho dự án.
D. Mức độ rủi ro được chấp nhận trong dự án.

10. Trong quản lý dự án, `scope creep` là gì?

A. Sự chậm trễ trong lịch trình dự án.
B. Sự gia tăng không kiểm soát được về phạm vi dự án.
C. Sự vượt quá ngân sách dự án.
D. Sự thiếu hụt nguồn lực dự án.

11. Công cụ nào sau đây được sử dụng để so sánh các thực tế hiệu suất với kế hoạch ban đầu và xác định các biến thể?

A. Fishbone diagram.
B. Control chart.
C. Pareto chart.
D. Run chart.

12. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính của một dự án?

A. Có mục tiêu cụ thể.
B. Có thời gian bắt đầu và kết thúc xác định.
C. Là một nỗ lực tạm thời.
D. Là một hoạt động lặp đi lặp lại và liên tục.

13. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
D. Ước tính chi phí dự án.

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành các deliverable của dự án và trình tự thực hiện chúng?

A. Quản lý phạm vi dự án.
B. Quản lý lịch trình dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.

15. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo thường được sử dụng bởi người quản lý dự án?

A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
C. Lãnh đạo phục vụ (Servant leadership).
D. Lãnh đạo lơ là (Laissez-faire leadership).

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các vấn đề phát sinh trong dự án?

A. Risk register.
B. Issue log.
C. Stakeholder register.
D. Change request form.

17. Phương pháp quản lý dự án Agile phù hợp nhất với loại dự án nào?

A. Các dự án có yêu cầu rõ ràng và ổn định.
B. Các dự án có phạm vi lớn và phức tạp.
C. Các dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần sự linh hoạt cao.
D. Các dự án có ngân sách cố định và thời gian biểu nghiêm ngặt.

18. Trong quản lý dự án, `deliverable` là gì?

A. Một nhiệm vụ trong dự án.
B. Một sản phẩm, kết quả hoặc dịch vụ hữu hình được tạo ra như một phần của dự án.
C. Một rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
D. Một cuộc họp nhóm dự án.

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hợp đồng thường được sử dụng trong quản lý dự án?

A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus-fee contract).
B. Hợp đồng giá cố định (Fixed-price contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract).
D. Hợp đồng bảo hiểm (Insurance contract).

20. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Tìm ra đường đi dài nhất xuyên suốt dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí của dự án.

21. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vào các giai đoạn chính của một dự án?

A. Khởi tạo (Initiating).
B. Lập kế hoạch (Planning).
C. Thực hiện (Executing).
D. Đấu thầu (Bidding).

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột trong nhóm dự án?

A. Tránh né (Avoiding).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Cộng tác (Collaborating).
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong dự án?

A. SWOT analysis.
B. Monte Carlo simulation.
C. Risk assessment matrix.
D. Decision tree analysis.

24. Trong quản lý dự án, `contingency plan` là gì?

A. Một kế hoạch dự phòng để đối phó với các rủi ro hoặc sự kiện bất ngờ.
B. Một kế hoạch chi tiết về cách quản lý ngân sách dự án.
C. Một kế hoạch truyền thông dự án.
D. Một kế hoạch quản lý chất lượng dự án.

25. Trong quản lý dự án, `lessons learned` (bài học kinh nghiệm) là gì?

A. Các tài liệu đào tạo cho nhân viên dự án.
B. Các bài học rút ra từ kinh nghiệm thực tế trong dự án, được ghi lại để cải thiện các dự án trong tương lai.
C. Các báo cáo tài chính của dự án.
D. Các quy trình kiểm soát chất lượng dự án.

26. Người quản lý dự án (Project Manager) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

A. Thực hiện các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, trong ngân sách và đạt được các mục tiêu đề ra.
C. Cung cấp nguồn lực tài chính cho dự án.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

27. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các yếu tố bên ngoài dự án, chẳng hạn như thay đổi chính sách hoặc điều kiện kinh tế?

A. Rủi ro kỹ thuật (Technical risks).
B. Rủi ro quản lý (Management risks).
C. Rủi ro bên ngoài (External risks).
D. Rủi ro tổ chức (Organizational risks).

28. Trong quản lý dự án, `stakeholder` (các bên liên quan) là gì?

A. Những người trực tiếp làm việc trong dự án.
B. Những người có quyền ra quyết định cuối cùng cho dự án.
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng, bị ảnh hưởng bởi, hoặc tin rằng họ có thể bị ảnh hưởng bởi một quyết định, hoạt động hoặc kết quả của dự án.
D. Các nhà đầu tư tài chính của dự án.

29. Kỹ thuật Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý chất lượng dự án.
B. Đánh giá hiệu suất dự án dựa trên chi phí, tiến độ và phạm vi.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý truyền thông dự án.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản lý dự án theo phương pháp Waterfall?

A. Các giai đoạn dự án được thực hiện tuần tự.
B. Yêu cầu dự án được xác định rõ ràng ngay từ đầu.
C. Sự tham gia liên tục của khách hàng trong suốt dự án.
D. Khó thay đổi yêu cầu sau khi giai đoạn lập kế hoạch hoàn tất.

1 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

1. Mục đích chính của việc quản lý rủi ro trong dự án là gì?

2 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch quản lý dự án?

4 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

4. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định các bên liên quan, nhu cầu và mong đợi của họ, và mức độ ảnh hưởng của họ đối với dự án?

5 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

5. Loại cấu trúc tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?

6 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp ước tính chi phí nào sử dụng dữ liệu từ các dự án tương tự trong quá khứ để ước tính chi phí cho dự án hiện tại?

7 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý dự án?

8 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì KHÔNG phải là một ràng buộc (constraint) điển hình trong quản lý dự án?

9 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quản lý dự án, 'float' hoặc 'slack' là gì?

10 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quản lý dự án, 'scope creep' là gì?

11 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

11. Công cụ nào sau đây được sử dụng để so sánh các thực tế hiệu suất với kế hoạch ban đầu và xác định các biến thể?

12 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính của một dự án?

13 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

13. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

14. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành các deliverable của dự án và trình tự thực hiện chúng?

15 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách lãnh đạo thường được sử dụng bởi người quản lý dự án?

16 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các vấn đề phát sinh trong dự án?

17 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp quản lý dự án Agile phù hợp nhất với loại dự án nào?

18 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

18. Trong quản lý dự án, 'deliverable' là gì?

19 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hợp đồng thường được sử dụng trong quản lý dự án?

20 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

20. Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

21 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

21. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc vào các giai đoạn chính của một dự án?

22 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột trong nhóm dự án?

23 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

23. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong dự án?

24 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản lý dự án, 'contingency plan' là gì?

25 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quản lý dự án, 'lessons learned' (bài học kinh nghiệm) là gì?

26 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

26. Người quản lý dự án (Project Manager) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

27 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

27. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các yếu tố bên ngoài dự án, chẳng hạn như thay đổi chính sách hoặc điều kiện kinh tế?

28 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quản lý dự án, 'stakeholder' (các bên liên quan) là gì?

29 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

29. Kỹ thuật Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản lý dự án

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản lý dự án theo phương pháp Waterfall?