1. Điều gì là quan trọng nhất để quản lý hiệu quả một đội ngũ đa văn hóa?
A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên tất cả các thành viên.
B. Tuyển dụng những người có cùng nền văn hóa.
C. Xây dựng sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
D. Tập trung vào việc hoàn thành công việc mà không quan tâm đến sự khác biệt văn hóa.
2. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) xây dựng danh tiếng tốt trên toàn cầu?
A. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
B. Tuân thủ luật pháp và đạo đức kinh doanh ở tất cả các quốc gia.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Tài trợ cho các sự kiện thể thao lớn.
3. Điểm khác biệt chính giữa liên minh chiến lược và liên doanh là gì?
A. Liên minh chiến lược là một thỏa thuận chính thức, trong khi liên doanh là một thỏa thuận không chính thức.
B. Liên minh chiến lược thường liên quan đến việc thành lập một pháp nhân mới, trong khi liên doanh thì không.
C. Liên doanh thường liên quan đến việc thành lập một pháp nhân mới, trong khi liên minh chiến lược thì không.
D. Không có sự khác biệt chính giữa hai hình thức hợp tác này.
4. Khi đánh giá một thị trường nước ngoài tiềm năng, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ ổn định chính trị và kinh tế.
C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
5. Một công ty nên làm gì để giảm thiểu rủi ro bị quốc hữu hóa tài sản ở nước ngoài?
A. Đầu tư vào các quốc gia có chính phủ ổn định và pháp luật bảo vệ quyền sở hữu.
B. Che giấu thông tin về tài sản của mình.
C. Hối lộ các quan chức chính phủ.
D. Không đầu tư vào các quốc gia đang phát triển.
6. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại đặc biệt quan trọng trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Vì quyền sở hữu trí tuệ không được công nhận ở nhiều quốc gia.
B. Vì việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ có thể dẫn đến mất lợi thế cạnh tranh.
C. Vì việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ rất tốn kém.
D. Vì quyền sở hữu trí tuệ chỉ quan trọng đối với các công ty công nghệ.
7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về một `born global` (doanh nghiệp sinh ra toàn cầu)?
A. Một công ty khởi nghiệp công nghệ bắt đầu bán sản phẩm của mình ra thị trường quốc tế ngay từ những năm đầu hoạt động.
B. Một công ty lớn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế sau nhiều năm thành công ở thị trường nội địa.
C. Một công ty sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang các nước láng giềng.
D. Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại nhiều quốc gia khác nhau.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận khác nhau trên toàn thế giới.
B. Tăng cường khả năng thu thập và phân tích thông tin thị trường.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của quản lý con người.
9. Một công ty sử dụng chiến lược xuyên quốc gia khi nào?
A. Khi áp lực giảm chi phí thấp và áp lực đáp ứng nhu cầu địa phương thấp.
B. Khi áp lực giảm chi phí cao và áp lực đáp ứng nhu cầu địa phương cao.
C. Khi áp lực giảm chi phí cao và áp lực đáp ứng nhu cầu địa phương thấp.
D. Khi áp lực giảm chi phí thấp và áp lực đáp ứng nhu cầu địa phương cao.
10. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `glocalization` (toàn cầu hóa địa phương) có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa các thị trường địa phương.
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn thế giới.
C. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ toàn cầu với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương.
D. Tập trung vào thị trường nội địa thay vì mở rộng ra thị trường quốc tế.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực.
12. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty quản lý hiệu quả sự khác biệt về văn hóa trong các hoạt động toàn cầu của mình?
A. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và áp dụng một cách tiếp cận tiêu chuẩn.
B. Tuyển dụng nhân viên từ một nền văn hóa duy nhất.
C. Phát triển sự nhạy bén văn hóa và khả năng thích ứng.
D. Tập trung vào các mục tiêu tài chính mà không quan tâm đến văn hóa.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình PESTLE trong phân tích môi trường vĩ mô?
A. Political (Chính trị).
B. Economic (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Organizational (Tổ chức).
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Giảm rủi ro thông qua phân tán thị trường.
C. Tiếp cận các nguồn lực và năng lực mới.
D. Giảm chi phí quản lý do hoạt động đơn giản hơn.
15. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `reshoring` (tái định vị sản xuất) đề cập đến điều gì?
A. Chuyển hoạt động sản xuất từ nước ngoài về lại quốc gia gốc.
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí thấp hơn.
C. Tập trung hoạt động sản xuất vào một địa điểm duy nhất.
D. Phân tán hoạt động sản xuất ra nhiều địa điểm khác nhau trên toàn thế giới.
16. Lợi thế so sánh của một quốc gia ảnh hưởng đến quyết định thâm nhập thị trường toàn cầu của doanh nghiệp như thế nào?
A. Doanh nghiệp nên tập trung vào các quốc gia có lợi thế so sánh tương đồng với quốc gia gốc của doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp nên bỏ qua lợi thế so sánh và tập trung vào các quốc gia có quy mô thị trường lớn.
C. Doanh nghiệp nên tìm kiếm các quốc gia có lợi thế so sánh bổ sung cho năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp nên tránh các quốc gia có lợi thế so sánh mạnh vì cạnh tranh sẽ rất khốc liệt.
17. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty thành công trong việc mở rộng hoạt động sang các thị trường mới nổi?
A. Sao chép chiến lược thành công ở thị trường phát triển.
B. Thích ứng chiến lược với điều kiện địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Bán các sản phẩm và dịch vụ giống hệt như ở thị trường nội địa.
18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) đề cập đến điều gì?
A. Việc mua và bán sản phẩm hoặc dịch vụ trên các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá.
B. Việc giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Việc tối đa hóa lợi nhuận trên một thị trường duy nhất.
D. Việc tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
19. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến rủi ro và mức độ kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
20. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `blue ocean strategy` (chiến lược đại dương xanh) có nghĩa là gì?
A. Cạnh tranh trong các thị trường hiện có.
B. Tạo ra các thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào các thị trường ngách nhỏ.
21. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `first-mover advantage` (lợi thế người đi đầu) đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế của việc là người đầu tiên thâm nhập một thị trường mới.
B. Lợi thế của việc là người cuối cùng thâm nhập một thị trường mới.
C. Lợi thế của việc có quy mô lớn nhất trên thị trường.
D. Lợi thế của việc có chi phí thấp nhất trên thị trường.
22. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `reverse innovation` (đổi mới ngược) đề cập đến điều gì?
A. Việc phát triển sản phẩm và dịch vụ ở các thị trường phát triển và sau đó bán chúng ở các thị trường mới nổi.
B. Việc phát triển sản phẩm và dịch vụ ở các thị trường mới nổi và sau đó bán chúng ở các thị trường phát triển.
C. Việc sao chép các sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
23. Sự khác biệt chính giữa chiến lược đa quốc gia và chiến lược toàn cầu là gì?
A. Chiến lược đa quốc gia tập trung vào hiệu quả chi phí, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào đáp ứng nhu cầu địa phương.
B. Chiến lược đa quốc gia tập trung vào đáp ứng nhu cầu địa phương, trong khi chiến lược toàn cầu tập trung vào hiệu quả chi phí.
C. Chiến lược đa quốc gia chỉ áp dụng cho các công ty lớn, trong khi chiến lược toàn cầu áp dụng cho các công ty nhỏ.
D. Không có sự khác biệt chính giữa hai chiến lược này.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh toàn cầu bền vững?
A. Giá thấp.
B. Chất lượng sản phẩm cao.
C. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
D. Quy mô thị trường lớn.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Dự báo chính xác biến động tỷ giá.
B. Xác định mức độ chấp nhận rủi ro của công ty.
C. Lựa chọn công cụ phòng ngừa rủi ro phù hợp.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái.
26. Rủi ro chính trị trong quản trị chiến lược toàn cầu đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
D. Rủi ro liên quan đến sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
27. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `country-of-origin effect` (hiệu ứng xuất xứ quốc gia) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
B. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến chi phí sản xuất.
C. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến các quy định thương mại.
D. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến tỷ giá hối đoái.
28. Một công ty sử dụng chiến lược toàn cầu khi nào?
A. Khi nhu cầu địa phương rất khác biệt.
B. Khi áp lực giảm chi phí thấp.
C. Khi có áp lực mạnh để đáp ứng nhu cầu địa phương.
D. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới.
29. Chiến lược `Think Globally, Act Locally` (Suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương) nhấn mạnh điều gì?
A. Sự cần thiết phải tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Sự quan trọng của việc thích ứng chiến lược kinh doanh với điều kiện địa phương.
C. Việc tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra thị trường quốc tế.
D. Việc ưu tiên các hoạt động sản xuất ở các quốc gia có chi phí thấp.
30. Trong bối cảnh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) toàn cầu, `bottom of the pyramid` (BOP) đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.
B. Thị trường tiêu dùng nghèo nhất thế giới.
C. Các tiêu chuẩn môi trường cao nhất.
D. Các quy định lao động nghiêm ngặt nhất.