Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Mục tiêu của việc thực hiện đánh giá hiệu quả công việc (performance appraisal) là gì?

A. Sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
C. Cung cấp phản hồi và cơ hội phát triển cho nhân viên.
D. So sánh hiệu quả làm việc của các nhân viên.

2. Đâu là một yếu tố bên ngoài (external factor) có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp?

A. Năng lực sản xuất của công ty.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Tình hình kinh tế vĩ mô.
D. Chất lượng nguồn nhân lực.

3. Đâu là một ví dụ về chiến lược `Pull` trong marketing?

A. Giảm giá cho nhà bán lẻ để khuyến khích họ bán sản phẩm.
B. Quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng để tạo nhu cầu.
C. Tổ chức hội chợ thương mại để giới thiệu sản phẩm.
D. Cung cấp hoa hồng cao cho đội ngũ bán hàng.

4. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược đa dạng hóa (diversification)?

A. Khi thị trường hiện tại đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách tham gia vào các ngành khác.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

5. Mục tiêu của việc phân tích hòa vốn (break-even analysis) là gì?

A. Xác định giá bán tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tính toán chi phí sản xuất trung bình.
C. Xác định sản lượng cần bán để bù đắp chi phí.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.

6. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành (barrier to entry)?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hiện tại.
B. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
D. Sự khan hiếm nguồn nhân lực.

7. Trong quản trị nhân sự, `Employee Engagement` là gì?

A. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng trong một năm.
B. Mức độ gắn kết và cam kết của nhân viên với công việc và tổ chức.
C. Chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc trong một năm.

8. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp.
B. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm mới.
D. Chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp.

9. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá theo giá trị cảm nhận.

10. Hệ quả của việc quản lý dòng tiền không hiệu quả là gì?

A. Tăng trưởng doanh thu chậm.
B. Mất khả năng thanh toán và phá sản.
C. Giảm lợi nhuận gộp.
D. Mất thị phần vào tay đối thủ.

11. Trong quản trị tài chính, `Return on Equity` (ROE) là gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản.
B. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ thanh khoản hiện hành.

12. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của người quản lý.

13. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

14. Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

15. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược `Đại dương xanh`?

A. Khi thị trường hiện tại đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường ngách.
D. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.

16. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.

17. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
B. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Sự thống nhất về giá trị và mục tiêu.
D. Sự đa dạng về quan điểm và ý kiến.

18. Đâu là một ví dụ về `Marketing du kích` (Guerrilla Marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
C. Sử dụng nghệ thuật đường phố để quảng bá sản phẩm.
D. Gửi email marketing hàng loạt.

19. Trong marketing, `Customer Lifetime Value` (CLV) là gì?

A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà khách hàng mua.
B. Tổng doanh thu mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.

20. Hành vi đạo đức trong kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

A. Không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển bền vững.
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
C. Góp phần xây dựng uy tín, lòng tin và thu hút đầu tư.
D. Chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý.

21. Mục tiêu của việc phân tích SWOT là gì?

A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong công ty.
C. Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với thị trường mục tiêu.
D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

22. Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?

A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Sản xuất.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
D. Sự đồng nhất về quan điểm và suy nghĩ.

24. Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Phủ nhận mọi cáo buộc.
C. Chủ động cung cấp thông tin chính xác và minh bạch.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

25. Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây được thực hiện ĐẦU TIÊN?

A. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.

26. Trong quản lý dự án, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án.
B. Phân chia công việc rõ ràng và cố định.
C. Linh hoạt thích ứng với thay đổi và phản hồi từ khách hàng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình đã định.

27. Đâu là một ví dụ về chiến lược `Tấn công trực diện` trong cạnh tranh?

A. Tập trung vào thị trường ngách.
B. Cải tiến sản phẩm để tạo sự khác biệt.
C. Giảm giá để giành thị phần.
D. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh.

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Chiến lược marketing mạnh mẽ và phủ sóng rộng rãi.
C. Sản phẩm độc đáo, khác biệt và khó sao chép.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp và hiệu quả.

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của người quản lý.

30. Đâu là một ví dụ về `Lãnh đạo chuyển đổi` (Transformational Leadership)?

A. Quản lý bằng mệnh lệnh và kiểm soát.
B. Khuyến khích nhân viên bằng phần thưởng và hình phạt.
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung.
D. Duy trì hiện trạng và tuân thủ quy trình.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

1. Mục tiêu của việc thực hiện đánh giá hiệu quả công việc (performance appraisal) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là một yếu tố bên ngoài (external factor) có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một ví dụ về chiến lược 'Pull' trong marketing?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

4. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược đa dạng hóa (diversification)?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

5. Mục tiêu của việc phân tích hòa vốn (break-even analysis) là gì?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành (barrier to entry)?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản trị nhân sự, 'Employee Engagement' là gì?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

8. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

10. Hệ quả của việc quản lý dòng tiền không hiệu quả là gì?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản trị tài chính, 'Return on Equity' (ROE) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

13. Mục đích chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

14. Theo tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

15. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Đại dương xanh'?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

16. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một ví dụ về 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing)?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

19. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLV) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

20. Hành vi đạo đức trong kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

21. Mục tiêu của việc phân tích SWOT là gì?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

24. Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây được thực hiện ĐẦU TIÊN?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản lý dự án, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là một ví dụ về chiến lược 'Tấn công trực diện' trong cạnh tranh?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là một ví dụ về 'Lãnh đạo chuyển đổi' (Transformational Leadership)?