1. Hệ thống `Just-in-Time` (JIT) nhằm mục đích gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Cung cấp nguyên vật liệu và sản phẩm đúng thời điểm cần thiết trong quá trình sản xuất hoặc bán hàng.
C. Tối đa hóa công suất sản xuất để giảm chi phí đơn vị.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp với giá thấp nhất, bất kể chất lượng và độ tin cậy.
2. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, giá trị thấp, trên khoảng cách dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường biển
3. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Cải thiện độ chính xác của hàng tồn kho
B. Giảm chi phí lao động
C. Tăng cường khả năng hiển thị chuỗi cung ứng
D. Giảm sự phức tạp của quy trình kế toán
4. Chỉ số đo lường hiệu suất logistics nào sau đây thể hiện phần trăm đơn hàng được giao đầy đủ, đúng thời gian và địa điểm?
A. Chi phí vận chuyển trên doanh thu
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng hoàn hảo (Perfect Order Fulfillment)
C. Vòng quay hàng tồn kho
D. Thời gian chu kỳ đơn hàng
5. Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi.
B. Tái chế sản phẩm.
C. Bán hàng cho khách hàng mới.
D. Xử lý hàng trả lại.
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL)?
A. Tập trung vào năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Tiếp cận chuyên môn và công nghệ tiên tiến.
C. Giảm chi phí logistics.
D. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí vận chuyển?
A. Chi phí nhiên liệu
B. Chi phí lao động
C. Chi phí bảo trì phương tiện
D. Chi phí quảng cáo
8. Trong logistics, `deconsolidation` (phân tách hàng hóa) là gì?
A. Quá trình hợp nhất nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn.
B. Quá trình chia một lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn để giao cho các địa điểm khác nhau.
C. Việc loại bỏ các sản phẩm lỗi thời hoặc hư hỏng khỏi kho.
D. Quy trình kiểm tra hàng hóa tại cảng.
9. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng bền vững?
A. Giảm lượng khí thải carbon.
B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
C. Cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí tối ưu cho kho hàng dựa trên chi phí vận chuyển và các yếu tố khác?
A. Phân tích SWOT
B. Mô hình trọng lực
C. Ma trận BCG
D. Phân tích PEST
11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí tồn kho?
A. Chi phí vốn
B. Chi phí lưu trữ
C. Chi phí khấu hao
D. Chi phí vận chuyển
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống logistics?
A. Quản lý kho bãi
B. Vận tải
C. Marketing trực tiếp đến người tiêu dùng
D. Quản lý thông tin
13. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của vận tải?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên
D. Mức độ hài lòng của nhân viên
14. Trong logistics, `cross-docking` là gì?
A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Một kỹ thuật quản lý kho bãi để lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài.
C. Một quy trình trong đó hàng hóa được dỡ từ xe tải đến và tải trực tiếp lên xe tải đi mà không cần lưu trữ trong kho.
D. Một hệ thống theo dõi hàng hóa bằng mã vạch.
15. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Khảo sát thị trường
C. Phân tích chuỗi thời gian
D. Phân tích hồi quy
16. EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì trong logistics?
A. Quản lý kho bãi.
B. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác thương mại.
C. Theo dõi vị trí hàng hóa.
D. Dự báo nhu cầu.
17. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý logistics toàn cầu?
A. Sự khác biệt về quy định và luật pháp giữa các quốc gia.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sự đồng nhất về cơ sở hạ tầng logistics trên toàn thế giới.
18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
A. Chi phí vận chuyển
B. Thời gian vận chuyển
C. Độ tin cậy của phương thức vận tải
D. Màu sắc của sản phẩm
19. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để theo dõi vị trí của hàng hóa trong thời gian thực?
A. Hệ thống ERP
B. Mã vạch
C. GPS
D. EDI
20. Trong quản lý logistics, thuật ngữ `mode` (phương thức) thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Loại hàng hóa được vận chuyển.
B. Phương thức vận tải được sử dụng (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không).
C. Kích thước của lô hàng.
D. Địa điểm giao hàng.
21. Trong quản trị logistics, `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của một công ty logistics.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng trong chuỗi cung ứng.
C. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do vận chuyển không đúng cách.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp logistics.
22. Incoterms là gì?
A. Một loại thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Một bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong thương mại quốc tế.
C. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
D. Một loại hình bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển.
23. Trong quản lý kho, FIFO là viết tắt của điều gì?
A. First In, First Out
B. Fast In, Fast Out
C. Fixed In, Fixed Out
D. Final In, Final Out
24. Chiến lược logistics `Lean` tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu tiềm năng.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung liên tục.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhiều nhà cung cấp để giảm rủi ro.
25. Trong quản lý kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?
A. Số lượng đặt hàng tối ưu giúp giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
B. Phương pháp sắp xếp hàng hóa trong kho.
C. Hệ thống theo dõi hàng tồn kho tự động.
D. Quy trình kiểm kê hàng hóa định kỳ.
26. Trong logistics, `last mile delivery` (giao hàng chặng cuối) đề cập đến điều gì?
A. Chặng vận chuyển dài nhất trong chuỗi cung ứng.
B. Chặng vận chuyển từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng.
C. Quy trình hải quan và kiểm tra hàng hóa.
D. Việc trả lại hàng hóa từ khách hàng.
27. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược `hedging` (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển rủi ro sang một bên thứ ba.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro bằng cách đa dạng hóa nguồn cung.
C. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị cho các biện pháp khắc phục.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi chuỗi cung ứng.
28. Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong quản lý logistics?
A. Quản lý vận tải
B. Quản lý kho bãi
C. Quản lý đơn hàng
D. Quản lý nhân sự
29. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên yếu tố nào?
A. Kích thước và trọng lượng
B. Giá trị sử dụng
C. Thời gian lưu kho
D. Mức độ rủi ro
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng blockchain trong logistics?
A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi chuỗi cung ứng.
B. Cải thiện an ninh và giảm gian lận.
C. Tự động hóa các quy trình thanh toán.
D. Giảm chi phí vận chuyển.