Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính 1

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tài chính 1

1. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.

2. Mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất khi quản lý vốn lưu động?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Duy trì khả năng thanh khoản.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Tăng trưởng doanh thu.

3. Đâu là một mục tiêu của việc quản lý các khoản phải thu?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng chịu.
B. Giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
C. Tối đa hóa thời gian thu hồi nợ.
D. Tất cả các mục tiêu trên.

4. Chính sách cổ tức nào sau đây thường được các công ty ổn định áp dụng?

A. Chính sách cổ tức cố định.
B. Chính sách cổ tức thặng dư.
C. Chính sách cổ tức bằng cổ phiếu.
D. Không trả cổ tức.

5. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng ngân sách vốn?

A. Cải thiện việc ra quyết định đầu tư.
B. Tăng cường kiểm soát chi phí.
C. Đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả.
D. Tất cả các lợi ích trên.

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn lưu động?

A. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
B. Phương pháp hồi quy.
C. Phương pháp phân tích độ nhạy.
D. Tất cả các phương pháp trên.

7. Điều gì xảy ra với giá trị doanh nghiệp khi WACC (chi phí vốn bình quân gia quyền) giảm?

A. Giá trị doanh nghiệp giảm.
B. Giá trị doanh nghiệp tăng.
C. Giá trị doanh nghiệp không đổi.
D. Không thể xác định.

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý rủi ro hối đoái?

A. Sử dụng hợp đồng tương lai (futures).
B. Sử dụng hợp đồng quyền chọn (options).
C. Sử dụng hợp đồng hoán đổi (swaps).
D. Tất cả các phương pháp trên.

9. Khái niệm nào sau đây mô tả rủi ro không thể tránh khỏi của một khoản đầu tư sau khi đã đa dạng hóa?

A. Rủi ro hệ thống (Systematic risk).
B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk).
C. Rủi ro tài chính (Financial risk).
D. Rủi ro hoạt động (Operational risk).

10. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong quản trị tài chính?

A. Thay đổi lãi suất.
B. Gian lận kế toán.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế.

11. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định thuê mua tài sản so với mua tài sản?

A. Chi phí cơ hội.
B. Ưu đãi về thuế.
C. Lạm phát.
D. Tất cả các yếu tố trên.

12. Điều gì xảy ra với chi phí sử dụng vốn khi rủi ro của doanh nghiệp tăng lên?

A. Chi phí sử dụng vốn giảm.
B. Chi phí sử dụng vốn tăng.
C. Chi phí sử dụng vốn không đổi.
D. Không thể xác định.

13. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho dự án?

A. Tăng chi phí sử dụng vốn.
B. Pha loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện hữu.
C. Tăng rủi ro tài chính.
D. Giảm tính linh hoạt tài chính.

14. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn khi chi phí cố định tăng?

A. Điểm hòa vốn giảm.
B. Điểm hòa vốn tăng.
C. Điểm hòa vốn không đổi.
D. Không thể xác định.

15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích CVP.
D. Phân tích DuPont.

16. Chính sách quản lý hàng tồn kho nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu chi phí lưu trữ và chi phí đặt hàng?

A. Just-in-time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. ABC analysis.
D. Materials Requirements Planning (MRP).

17. Đâu là một ưu điểm của việc phát hành trái phiếu chuyển đổi?

A. Giảm chi phí lãi vay ban đầu.
B. Không pha loãng quyền sở hữu.
C. Không cần tài sản thế chấp.
D. Tăng tính linh hoạt tài chính.

18. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

19. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi của tỷ giá hối đoái?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro hối đoái.
D. Rủi ro hoạt động.

20. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị tài chính?

A. Lập kế hoạch tài chính.
B. Kiểm soát tài chính.
C. Tuyển dụng nhân sự.
D. Ra quyết định đầu tư.

21. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng nợ vay trong cấu trúc vốn?

A. Giảm chi phí phá sản.
B. Tăng tính linh hoạt tài chính.
C. Lá chắn thuế từ lãi vay.
D. Giảm rủi ro tài chính.

22. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nguồn tài trợ ngắn hạn?

A. Chi phí tài trợ.
B. Tính linh hoạt.
C. Điều kiện ràng buộc.
D. Tất cả các yếu tố trên.

23. Điều gì xảy ra với rủi ro của danh mục đầu tư khi số lượng chứng khoán trong danh mục tăng lên?

A. Rủi ro tăng.
B. Rủi ro giảm.
C. Rủi ro không đổi.
D. Không thể xác định.

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư bằng cách xem xét giá trị thời gian của tiền?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value).
D. Tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return).

25. Đâu là một ví dụ về quyết định đầu tư dài hạn (vốn) của doanh nghiệp?

A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Thuê một văn phòng mới.
C. Mua một dây chuyền sản xuất mới.
D. Cấp tín dụng cho khách hàng.

26. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị nội tại của một tài sản.
C. Tính toán tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư.
D. Phân tích báo cáo tài chính.

27. Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa doanh thu hàng năm.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp cho các cổ đông.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro của một dự án đầu tư?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích tỷ lệ.
D. Phân tích xu hướng.

29. Điều gì xảy ra khi lãi suất tăng?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai tăng.
B. Giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai giảm.
C. Không có ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.
D. Lợi nhuận của công ty tăng.

30. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

1. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

2. Mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất khi quản lý vốn lưu động?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một mục tiêu của việc quản lý các khoản phải thu?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

4. Chính sách cổ tức nào sau đây thường được các công ty ổn định áp dụng?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng ngân sách vốn?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn lưu động?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra với giá trị doanh nghiệp khi WACC (chi phí vốn bình quân gia quyền) giảm?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý rủi ro hối đoái?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

9. Khái niệm nào sau đây mô tả rủi ro không thể tránh khỏi của một khoản đầu tư sau khi đã đa dạng hóa?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động trong quản trị tài chính?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đưa ra quyết định thuê mua tài sản so với mua tài sản?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì xảy ra với chi phí sử dụng vốn khi rủi ro của doanh nghiệp tăng lên?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

13. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho dự án?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn khi chi phí cố định tăng?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

15. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

16. Chính sách quản lý hàng tồn kho nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu chi phí lưu trữ và chi phí đặt hàng?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một ưu điểm của việc phát hành trái phiếu chuyển đổi?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

18. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

19. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi của tỷ giá hối đoái?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

20. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị tài chính?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng nợ vay trong cấu trúc vốn?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nguồn tài trợ ngắn hạn?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì xảy ra với rủi ro của danh mục đầu tư khi số lượng chứng khoán trong danh mục tăng lên?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một dự án đầu tư bằng cách xem xét giá trị thời gian của tiền?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

25. Đâu là một ví dụ về quyết định đầu tư dài hạn (vốn) của doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

27. Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro của một dự án đầu tư?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra khi lãi suất tăng?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính 1

Tags: Bộ đề 10

30. Công cụ nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?