Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Điều gì xảy ra với lượng oxy tiêu thụ (oxygen consumption) khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (ví dụ, trong sốt)?

A. Lượng oxy tiêu thụ tăng.
B. Lượng oxy tiêu thụ giảm.
C. Lượng oxy tiêu thụ không thay đổi.
D. Lượng oxy tiêu thụ trở nên âm.

2. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi tăng nhiệt độ?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

3. Sức căng bề mặt trong phế nang có tác dụng gì?

A. Giúp phế nang mở rộng dễ dàng hơn.
B. Gây ra sự xẹp của phế nang.
C. Tăng cường trao đổi khí.
D. Giảm độ đàn hồi của phổi.

4. Cơ chế chính nào giúp điều chỉnh pH máu thông qua hệ hô hấp?

A. Điều chỉnh nồng độ oxy.
B. Điều chỉnh nồng độ CO2.
C. Điều chỉnh nồng độ bicarbonate.
D. Điều chỉnh nồng độ hemoglobin.

5. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển CO2 từ các mô đến phổi?

A. Hòa tan trong huyết tương
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin)
C. Dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-)
D. Gắn với protein huyết tương

6. Vai trò của phản xạ Hering-Breuer là gì?

A. Kích thích hít vào.
B. Ức chế thở ra.
C. Ngăn ngừa sự phồng quá mức của phổi.
D. Điều chỉnh nhịp tim.

7. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) ở bệnh nhân bị xơ phổi (pulmonary fibrosis)?

A. Dung tích sống tăng.
B. Dung tích sống giảm.
C. Dung tích sống không thay đổi.
D. Dung tích sống trở nên không đo được.

8. Vai trò của các thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong điều hòa hô hấp là gì?

A. Phát hiện nồng độ oxy trong máu.
B. Phát hiện nồng độ CO2 và pH trong dịch não tủy.
C. Phát hiện áp suất trong phổi.
D. Phát hiện nhiệt độ cơ thể.

9. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở (airway resistance) khi phế quản bị co thắt?

A. Sức cản đường thở tăng.
B. Sức cản đường thở giảm.
C. Sức cản đường thở không thay đổi.
D. Sức cản đường thở trở nên âm.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

A. Nồng độ CO2
B. pH
C. Nhiệt độ
D. Nồng độ glucose

11. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch thường là bao nhiêu?

A. 40 mmHg
B. 100 mmHg
C. 45 mmHg
D. 60 mmHg

12. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một lần thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau một lần hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Thể tích khí lưu thông trong một nhịp thở bình thường.

13. Tại sao bệnh nhân tràn khí màng phổi (pneumothorax) thường bị khó thở?

A. Do tăng áp suất trong lồng ngực.
B. Do giảm áp suất trong lồng ngực.
C. Do xẹp phổi và giảm diện tích trao đổi khí.
D. Do tăng độ đàn hồi của phổi.

14. Ảnh hưởng của độ cao lớn (high altitude) lên quá trình hô hấp là gì?

A. Tăng áp suất riêng phần của oxy trong không khí.
B. Giảm áp suất riêng phần của oxy trong không khí.
C. Tăng nồng độ hemoglobin trong máu.
D. Giảm tần số hô hấp.

15. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang (alveolar ventilation) khi thể tích khoảng chết (dead space volume) tăng lên?

A. Thông khí phế nang tăng.
B. Thông khí phế nang giảm.
C. Thông khí phế nang không thay đổi.
D. Tần số hô hấp giảm.

16. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não và cầu não
D. Đồi thị

17. Ảnh hưởng của việc sử dụng opioid lên hệ hô hấp là gì?

A. Tăng tần số hô hấp.
B. Giảm tần số hô hấp.
C. Tăng độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
D. Giãn phế quản.

18. Tại sao những người hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc bệnh khí phế thũng (emphysema)?

A. Do tăng sản xuất surfactant.
B. Do phá hủy các vách phế nang bởi các enzyme protease.
C. Do tăng độ đàn hồi của phổi.
D. Do giảm sản xuất chất nhầy.

19. Cơ chế nào giúp ngăn chặn tình trạng ứ khí (air trapping) trong phổi ở người khỏe mạnh?

A. Sự co thắt phế quản.
B. Độ đàn hồi của phổi.
C. Sự tăng tiết chất nhầy.
D. Sự suy yếu của các cơ hô hấp.

20. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi độ pH của máu giảm?

A. Tần số hô hấp tăng.
B. Tần số hô hấp giảm.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Hô hấp trở nên nông hơn.

21. Ý nghĩa của việc đường cong phân ly oxy-hemoglobin dịch chuyển sang trái là gì?

A. Hemoglobin dễ dàng nhả oxy hơn.
B. Hemoglobin có ái lực mạnh hơn với oxy.
C. pH máu giảm.
D. Nhiệt độ cơ thể tăng.

22. Cơ chế nào gây ra tiếng thổi (murmur) trong bệnh hẹp van hai lá?

A. Dòng máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái.
B. Dòng máu chảy qua van hẹp từ tâm nhĩ trái vào tâm thất trái.
C. Dòng máu chảy qua van động mạch chủ bị hẹp.
D. Dòng máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải.

23. Cơ chế nào giải thích cho việc tăng thông khí khi tập thể dục?

A. Giảm nồng độ CO2 trong máu.
B. Tăng nồng độ oxy trong máu.
C. Kích thích từ các thụ thể vận động và tăng nồng độ CO2.
D. Ức chế từ trung tâm hô hấp.

24. Điều gì xảy ra với lưu lượng khí thở ra tối đa (peak expiratory flow rate - PEFR) ở bệnh nhân hen suyễn trong cơn hen cấp?

A. PEFR tăng.
B. PEFR giảm.
C. PEFR không thay đổi.
D. PEFR trở nên không đo được.

25. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực trong quá trình hít vào?

A. Áp suất tăng.
B. Áp suất giảm.
C. Áp suất không thay đổi.
D. Áp suất trở nên dương.

26. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phổi?

A. Tế bào biểu mô loại I
B. Tế bào biểu mô loại II
C. Tế bào goblet
D. Đại thực bào phế nang

27. Tại sao bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) thường có tình trạng ứ CO2 trong máu?

A. Do tăng thông khí phế nang.
B. Do giảm thông khí phế nang.
C. Do tăng độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2.
D. Do giảm sản xuất CO2.

28. Vai trò của cơ hoành trong hô hấp là gì?

A. Giúp nâng xương sườn lên.
B. Giảm thể tích lồng ngực.
C. Tăng thể tích lồng ngực khi co.
D. Hạn chế luồng khí vào phổi.

29. Điều gì xảy ra với thông khí (ventilation) và tưới máu (perfusion) trong phổi khi một vùng phổi bị tắc nghẽn?

A. Thông khí tăng, tưới máu giảm.
B. Thông khí giảm, tưới máu tăng.
C. Cả thông khí và tưới máu đều giảm.
D. Cả thông khí và tưới máu đều tăng.

30. Cơ chế chính nào giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào phổi?

A. Sự co thắt phế quản.
B. Hệ thống thanh thải chất nhầy-lông chuyển (mucociliary clearance).
C. Sự tăng tiết surfactant.
D. Sự giãn nở phế nang.

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì xảy ra với lượng oxy tiêu thụ (oxygen consumption) khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (ví dụ, trong sốt)?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi tăng nhiệt độ?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

3. Sức căng bề mặt trong phế nang có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

4. Cơ chế chính nào giúp điều chỉnh pH máu thông qua hệ hô hấp?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

5. Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển CO2 từ các mô đến phổi?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

6. Vai trò của phản xạ Hering-Breuer là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì xảy ra với dung tích sống (vital capacity) ở bệnh nhân bị xơ phổi (pulmonary fibrosis)?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

8. Vai trò của các thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) trong điều hòa hô hấp là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở (airway resistance) khi phế quản bị co thắt?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

11. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch thường là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

12. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là gì?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

13. Tại sao bệnh nhân tràn khí màng phổi (pneumothorax) thường bị khó thở?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

14. Ảnh hưởng của độ cao lớn (high altitude) lên quá trình hô hấp là gì?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì xảy ra với thông khí phế nang (alveolar ventilation) khi thể tích khoảng chết (dead space volume) tăng lên?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

16. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

17. Ảnh hưởng của việc sử dụng opioid lên hệ hô hấp là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

18. Tại sao những người hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc bệnh khí phế thũng (emphysema)?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

19. Cơ chế nào giúp ngăn chặn tình trạng ứ khí (air trapping) trong phổi ở người khỏe mạnh?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi độ pH của máu giảm?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

21. Ý nghĩa của việc đường cong phân ly oxy-hemoglobin dịch chuyển sang trái là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

22. Cơ chế nào gây ra tiếng thổi (murmur) trong bệnh hẹp van hai lá?

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

23. Cơ chế nào giải thích cho việc tăng thông khí khi tập thể dục?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì xảy ra với lưu lượng khí thở ra tối đa (peak expiratory flow rate - PEFR) ở bệnh nhân hen suyễn trong cơn hen cấp?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực trong quá trình hít vào?

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

26. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phổi?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

27. Tại sao bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) thường có tình trạng ứ CO2 trong máu?

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

28. Vai trò của cơ hoành trong hô hấp là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì xảy ra với thông khí (ventilation) và tưới máu (perfusion) trong phổi khi một vùng phổi bị tắc nghẽn?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 10

30. Cơ chế chính nào giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào phổi?