1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tập trung quản lý tiền mặt trong một công ty đa quốc gia?
A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Cải thiện khả năng dự báo dòng tiền.
C. Tăng cường khả năng tận dụng lợi thế của các cơ hội đầu tư ngắn hạn.
D. Tăng tính độc lập tài chính của các công ty con.
2. Loại hình tài trợ nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án có rủi ro cao ở các thị trường mới nổi, thường có sự tham gia của các tổ chức tài chính quốc tế?
A. Tài trợ thương mại.
B. Tài trợ dự án.
C. Tài trợ chuỗi cung ứng.
D. Tài trợ tiêu dùng.
3. Chính sách cổ tức nào sau đây có thể phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia muốn duy trì sự ổn định cổ tức cho các cổ đông bất chấp biến động lợi nhuận ở các quốc gia khác nhau?
A. Chính sách cổ tức thặng dư.
B. Chính sách cổ tức cố định.
C. Chính sách cổ tức theo tỷ lệ lợi nhuận.
D. Chính sách không trả cổ tức.
4. Khi một công ty đa quốc gia có hoạt động ở nhiều quốc gia, việc tối ưu hóa cơ cấu thuế toàn cầu thường bao gồm việc sử dụng các công cụ và chiến lược nào?
A. Tránh tất cả các loại thuế để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Chỉ tuân thủ các quy định thuế của quốc gia sở tại.
C. Sử dụng các hiệp định tránh đánh thuế hai lần, định giá chuyển nhượng và lựa chọn địa điểm đầu tư có ưu đãi thuế.
D. Báo cáo lợi nhuận thấp hơn thực tế để giảm số thuế phải nộp.
5. Loại rủi ro nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các công ty đa quốc gia do hoạt động trên nhiều quốc gia với các loại tiền tệ khác nhau?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro thanh khoản.
6. Loại thuế nào mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi chuyển lợi nhuận từ một quốc gia có thuế suất thấp sang một quốc gia có thuế suất cao?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Thuế giữ lại (Withholding tax).
D. Thuế quan.
7. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một chính phủ nước ngoài áp đặt các hạn chế kiểm soát vốn, ngăn cản công ty đa quốc gia chuyển lợi nhuận về nước?
A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro chuyển đổi.
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro kế toán.
8. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro hoạt động của một công ty đa quốc gia?
A. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
B. Thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
C. Mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Tập trung tất cả hoạt động sản xuất vào một nhà máy duy nhất.
9. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các công ty đa quốc gia khi bán hàng cho khách hàng ở nước ngoài?
A. Yêu cầu thanh toán trước.
B. Sử dụng thư tín dụng (letter of credit).
C. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Bán hàng cho khách hàng mà không cần kiểm tra tín dụng.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài, đặc biệt khi có sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và lạm phát?
A. So sánh lợi nhuận tuyệt đối.
B. Sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để chuyển đổi lợi nhuận.
C. Điều chỉnh lợi nhuận theo tỷ giá hối đoái và lạm phát.
D. Bỏ qua sự khác biệt về tỷ giá hối đoái và lạm phát.
11. Điều gì KHÔNG phải là một lý do để một công ty đa quốc gia thiết lập một công ty tài chính nội bộ (internal finance company)?
A. Để tập trung quản lý rủi ro tiền tệ.
B. Để giảm chi phí giao dịch.
C. Để cải thiện khả năng tiếp cận vốn.
D. Để tăng cường sự minh bạch tài chính cho các cơ quan quản lý.
12. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro chính trị cho các công ty đa quốc gia?
A. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia.
B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Tham gia vào các hoạt động vận động hành lang để gây ảnh hưởng đến chính sách.
D. Tập trung tất cả hoạt động vào một quốc gia duy nhất.
13. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài?
A. Đầu tư mới (Greenfield investment).
B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and acquisitions).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Đầu tư vào chứng khoán.
14. Công cụ tài chính nào sau đây cho phép một công ty đa quốc gia vay tiền bằng một loại tiền tệ và chuyển đổi nó thành một loại tiền tệ khác ngay lập tức?
A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Hoán đổi tiền tệ.
D. Giao dịch giao ngay tiền tệ.
15. Loại hình đầu tư nào mà một công ty đa quốc gia thực hiện khi xây dựng một nhà máy mới ở một quốc gia khác?
A. Đầu tư gián tiếp.
B. Đầu tư mới (Greenfield investment).
C. Sáp nhập và mua lại (Mergers and acquisitions).
D. Liên doanh (Joint venture).
16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích độ nhạy của giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án đầu tư quốc tế đối với những thay đổi trong các biến số quan trọng như tỷ giá hối đoái, lãi suất và chi phí?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Phân tích kịch bản.
C. Phân tích độ nhạy.
D. Phân tích hồi quy.
17. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được các công ty đa quốc gia sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu chuyển đổi.
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
18. Công cụ nào sau đây cho phép một công ty đa quốc gia bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách thỏa thuận trao đổi dòng tiền bằng hai loại tiền tệ khác nhau tại một thời điểm xác định trong tương lai?
A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Quyền chọn tiền tệ.
D. Hoán đổi tiền tệ.
19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tác động của các thay đổi trong chính sách thuế của một quốc gia đối với lợi nhuận của một công ty đa quốc gia?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích tác động thuế.
D. Phân tích hồi quy.
20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá trị của một công ty con ở nước ngoài bằng cách chiết khấu dòng tiền tự do dự kiến của công ty con về giá trị hiện tại?
A. Phương pháp giá trị sổ sách.
B. Phương pháp bội số thị trường.
C. Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF).
D. Phương pháp chi phí thay thế.
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài bằng cách so sánh kết quả thực tế với ngân sách đã được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi về tỷ giá hối đoái và lạm phát?
A. Phân tích phương sai.
B. Phân tích xu hướng.
C. Phân tích tỷ lệ.
D. Phân tích hồi quy.
22. Loại thuế nào mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi chuyển hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty con ở các quốc gia khác nhau?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Thuế quan.
D. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định vị trí địa lý của một công ty đa quốc gia?
A. Chi phí lao động.
B. Quy định pháp luật và thuế.
C. Cơ sở hạ tầng.
D. Màu sắc yêu thích của CEO.
24. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của một dự án đầu tư ở nước ngoài, có tính đến rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị?
A. Sử dụng tỷ suất chiết khấu tương tự như các dự án trong nước.
B. Bỏ qua rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị.
C. Điều chỉnh tỷ suất chiết khấu để phản ánh rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị.
D. Sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại để chuyển đổi dòng tiền.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành công ty đa quốc gia?
A. Tiếp cận thị trường mới và lớn hơn.
B. Giảm chi phí sản xuất thông qua thuê ngoài và chuyển địa điểm sản xuất.
C. Đa dạng hóa rủi ro hoạt động và tài chính.
D. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động kinh doanh.
26. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `netting` đề cập đến điều gì?
A. Việc mua và bán đồng thời một loại tiền tệ để kiếm lời từ sự khác biệt về giá.
B. Quá trình bù trừ các khoản phải trả và phải thu giữa các công ty con để giảm số lượng giao dịch tiền tệ.
C. Việc sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Việc vay tiền bằng một loại tiền tệ và cho vay bằng một loại tiền tệ khác.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định có nên sử dụng nợ hay vốn chủ sở hữu để tài trợ cho một dự án đầu tư ở nước ngoài?
A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Ưu đãi thuế.
D. Sở thích của đối thủ cạnh tranh.
28. Phương pháp định giá chuyển nhượng nào sau đây được ưa chuộng nhất theo Nguyên tắc giao dịch độc lập của OECD?
A. Phương pháp giá bán lại.
B. Phương pháp giá cộng chi phí.
C. Phương pháp so sánh giá không kiểm soát được.
D. Phương pháp phân chia lợi nhuận.
29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn tối ưu cho một công ty đa quốc gia?
A. Chi phí vốn.
B. Rủi ro tài chính.
C. Ưu đãi thuế.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
30. Chiến lược tài trợ nào sau đây thường được các công ty đa quốc gia sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư vào một quốc gia có đồng tiền yếu?
A. Tài trợ bằng đồng tiền mạnh.
B. Tài trợ bằng đồng tiền yếu.
C. Sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ để phòng ngừa.
D. Chuyển lợi nhuận về nước ngay lập tức.