1. Trong quản lý hiệu suất, việc sử dụng `hiệu ứng gần đây` (recency effect) có thể dẫn đến điều gì?
A. Đánh giá nhân viên dựa trên hiệu suất gần đây nhất thay vì xem xét toàn bộ quá trình.
B. Đánh giá nhân viên một cách công bằng và khách quan.
C. Khuyến khích nhân viên phát huy hết khả năng của mình.
D. Xác định chính xác những điểm cần cải thiện của nhân viên.
2. Trong bối cảnh quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để vượt qua sự kháng cự từ nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch và tạo cơ hội tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên và tập trung vào kết quả cuối cùng.
D. Sử dụng phần thưởng và trừng phạt để khuyến khích sự tuân thủ.
3. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên với công ty.
B. Cải thiện khả năng giải quyết xung đột trong nhóm.
C. Ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng bằng cách giới thiệu một lựa chọn kém hấp dẫn.
D. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình ra quyết định.
4. Điều gì là một cách hiệu quả để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến hiện diện` (availability bias) trong quá trình ra quyết định?
A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu một cách có hệ thống, thay vì chỉ dựa vào thông tin dễ nhớ.
C. Tin tưởng vào trực giác của bản thân.
D. Tránh tìm kiếm thông tin từ bên ngoài.
5. Điều gì sau đây là một biểu hiện của `tính tự mãn` (complacency) trong một tổ chức?
A. Một tổ chức luôn tìm kiếm cơ hội để cải thiện và đổi mới.
B. Một tổ chức hài lòng với hiện trạng và không chủ động đối phó với các thách thức mới.
C. Một tổ chức luôn lo lắng về tương lai và chuẩn bị cho mọi tình huống.
D. Một tổ chức thường xuyên thay đổi chiến lược để thích ứng với môi trường.
6. Trong quản lý hiệu suất, việc sử dụng `hiệu ứng hào quang` (halo effect) có thể dẫn đến điều gì?
A. Đánh giá nhân viên dựa trên một ấn tượng tổng thể tích cực thay vì xem xét các khía cạnh cụ thể.
B. Đánh giá nhân viên một cách công bằng và khách quan.
C. Khuyến khích nhân viên phát huy hết khả năng của mình.
D. Xác định chính xác những điểm cần cải thiện của nhân viên.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong quản trị?
A. Nhà quản lý chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định đã đưa ra thay vì xem xét các bằng chứng phản bác.
B. Nhà quản lý đánh giá cao những người có kinh nghiệm lâu năm hơn những người trẻ tuổi.
C. Nhà quản lý luôn lạc quan về tương lai của công ty.
D. Nhà quản lý thường xuyên thay đổi quyết định dựa trên thông tin mới.
8. Trong quản lý sự thay đổi, `đường cong thay đổi` (change curve) mô tả điều gì?
A. Quá trình nhân viên trải qua các giai đoạn khác nhau khi đối mặt với sự thay đổi.
B. Mức độ thay đổi cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.
C. Tốc độ thay đổi trong một tổ chức.
D. Khả năng thích ứng của nhân viên với sự thay đổi.
9. Trong quản lý rủi ro, `sự né tránh rủi ro` (risk aversion) có thể dẫn đến điều gì?
A. Chấp nhận rủi ro quá mức.
B. Bỏ lỡ các cơ hội tiềm năng.
C. Quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
D. Đánh giá chính xác mức độ rủi ro.
10. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự minh bạch, nhất quán và khả năng dự đoán trong hành vi của các thành viên.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
D. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
11. Trong quản lý dự án, `hội chứng sinh viên` (student syndrome) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng bắt đầu công việc quá sớm và làm việc liên tục cho đến khi hoàn thành.
B. Xu hướng trì hoãn công việc cho đến phút cuối cùng.
C. Xu hướng làm việc nhóm một cách hiệu quả.
D. Xu hướng hoàn thành công việc đúng thời hạn và ngân sách.
12. Trong quản lý nhóm, `sự lười biếng xã hội` (social loafing) đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng mọi người làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác quan sát.
B. Xu hướng mọi người nỗ lực ít hơn khi làm việc trong một nhóm so với khi làm việc một mình.
C. Xu hướng mọi người tuân thủ theo ý kiến của nhóm, ngay cả khi họ không đồng ý.
D. Xu hướng mọi người cạnh tranh với nhau để đạt được thành tích tốt nhất.
13. Trong quản lý rủi ro, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến điều gì?
A. Đánh giá quá cao khả năng thành công và đánh giá thấp khả năng xảy ra rủi ro.
B. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra rủi ro và đánh giá thấp khả năng thành công.
C. Đánh giá chính xác khả năng thành công và khả năng xảy ra rủi ro.
D. Tránh đưa ra quyết định vì sợ rủi ro.
14. Điều gì là một cách hiệu quả để xây dựng `sự đồng cảm` (empathy) trong một nhóm làm việc?
A. Khuyến khích các thành viên chia sẻ kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu chung.
D. Tránh thảo luận về cảm xúc cá nhân.
15. Điều gì sau đây mô tả `tư duy tăng trưởng` (growth mindset) trong bối cảnh quản lý?
A. Tin rằng khả năng và trí thông minh là cố định và không thể thay đổi.
B. Tin rằng khả năng và trí thông minh có thể phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi.
C. Tập trung vào việc đạt được kết quả tốt thay vì học hỏi từ sai lầm.
D. Tránh thử thách và những tình huống có thể dẫn đến thất bại.
16. Điều gì là một cách hiệu quả để xây dựng `sự tự tin` (self-efficacy) cho nhân viên?
A. Giao cho nhân viên những nhiệm vụ quá khó khăn.
B. Cung cấp cho nhân viên những nhiệm vụ vừa sức và hỗ trợ họ đạt được thành công.
C. Chỉ tập trung vào những sai sót của nhân viên.
D. Tránh đưa ra phản hồi cho nhân viên.
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến tiêu cực` (negativity bias) trong quản lý?
A. Nhà quản lý tập trung vào những điểm mạnh của nhân viên.
B. Nhà quản lý tập trung vào những điểm yếu của nhân viên hơn là những điểm mạnh.
C. Nhà quản lý đánh giá nhân viên một cách công bằng và khách quan.
D. Nhà quản lý luôn lạc quan về tương lai của công ty.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) trong quản lý?
A. Nhà quản lý đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi dự án thất bại, nhưng ghi nhận công lao cho bản thân khi dự án thành công.
B. Nhà quản lý luôn đánh giá cao khả năng của nhân viên.
C. Nhà quản lý luôn bi quan về tương lai của công ty.
D. Nhà quản lý thường xuyên thay đổi quyết định dựa trên thông tin mới.
19. Trong quản lý sự thay đổi, `sự sẵn sàng thay đổi` (readiness for change) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của tổ chức để thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Mức độ nhân viên chấp nhận và ủng hộ sự thay đổi.
C. Số lượng thay đổi mà tổ chức đã thực hiện trong quá khứ.
D. Chi phí cần thiết để thực hiện thay đổi.
20. Điều gì mô tả chính xác nhất về `sự neo đậu` (anchoring bias) trong quá trình đàm phán?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có.
B. Xu hướng quá tự tin vào khả năng của bản thân.
C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu nhận được, ngay cả khi nó không liên quan.
21. Điều gì sau đây mô tả `tính kiên cường` (resilience) trong bối cảnh quản lý?
A. Khả năng tránh né các thử thách và khó khăn.
B. Khả năng phục hồi và thích ứng sau khi đối mặt với các thử thách và khó khăn.
C. Khả năng duy trì sự ổn định trong mọi tình huống.
D. Khả năng kiểm soát mọi yếu tố bên ngoài.
22. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để thúc đẩy sự sáng tạo trong một tổ chức?
A. Áp đặt các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
B. Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, nơi nhân viên được khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Chỉ khen thưởng những ý tưởng thành công.
D. Tránh phản hồi tiêu cực đối với những ý tưởng mới.
23. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để quản lý `căng thẳng` (stress) trong công việc?
A. Làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành công việc.
B. Tập trung vào việc kiểm soát mọi yếu tố trong công việc.
C. Ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng, phân bổ thời gian hợp lý và thực hành các kỹ thuật thư giãn.
D. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp và quản lý.
24. Điều gì là một cách hiệu quả để giảm thiểu ảnh hưởng của `thiên kiến nhóm` (groupthink) trong quá trình ra quyết định?
A. Khuyến khích sự thống nhất và đồng thuận trong nhóm.
B. Khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến độc lập và phản biện các quan điểm khác.
C. Chỉ dựa vào ý kiến của người có quyền lực cao nhất.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi.
25. Trong quản lý dự án, `ảo tưởng kiểm soát` (illusion of control) có thể dẫn đến điều gì?
A. Đánh giá thấp rủi ro và lập kế hoạch dự phòng không đầy đủ.
B. Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn.
C. Tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
D. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
26. Trong quản lý xung đột, phong cách `cộng tác` (collaborating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi vấn đề không quan trọng.
C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng tìm kiếm một giải pháp cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn.
27. Trong quản lý nhóm, `sự gắn kết nhóm` (group cohesion) có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Sự hợp tác, tin tưởng và cam kết cao hơn giữa các thành viên.
C. Sự lười biếng xã hội.
D. Sự xung đột thường xuyên giữa các thành viên.
28. Điều gì sau đây là một biểu hiện của `hội chứng kẻ mạo danh` (imposter syndrome) ở nơi làm việc?
A. Một người luôn tìm cách nổi bật và thu hút sự chú ý.
B. Một người nghi ngờ khả năng của mình và sợ bị phát hiện là không đủ giỏi, mặc dù thành công.
C. Một người luôn đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại.
D. Một người tự tin thái quá vào khả năng của mình.
29. Trong quản lý dự án, `luật Parkinson` phát biểu rằng:
A. Công việc sẽ mở rộng để lấp đầy thời gian dành cho nó.
B. Chi phí dự án sẽ luôn vượt quá ngân sách ban đầu.
C. Dự án sẽ luôn trễ hạn.
D. Số lượng nhân viên sẽ luôn tăng lên, bất kể khối lượng công việc.
30. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi vấn đề không quan trọng hoặc khi chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng tìm kiếm một giải pháp cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn.