1. Trong tâm lý y học, `transference` (sự chuyển di) đề cập đến điều gì trong mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhà trị liệu?
A. Bệnh nhân vô thức chuyển các cảm xúc và kỳ vọng từ các mối quan hệ trong quá khứ sang nhà trị liệu.
B. Nhà trị liệu chia sẻ thông tin cá nhân với bệnh nhân.
C. Bệnh nhân và nhà trị liệu trở thành bạn bè.
D. Nhà trị liệu đưa ra lời khuyên trực tiếp cho bệnh nhân.
2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân từ các nền văn hóa khác nhau?
A. Hiểu biết về niềm tin và giá trị văn hóa của bệnh nhân.
B. Áp đặt các giá trị và tiêu chuẩn y tế của mình lên bệnh nhân.
C. Bỏ qua hoàn toàn các yếu tố văn hóa để đảm bảo tính khách quan.
D. Chỉ tập trung vào các triệu chứng thể chất mà không quan tâm đến bối cảnh văn hóa.
3. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc áp dụng liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT)?
A. Thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến bệnh tật.
B. Tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của bệnh mãn tính.
C. Giúp bệnh nhân chấp nhận hoàn toàn tình trạng bệnh tật.
D. Cải thiện mối quan hệ giữa bệnh nhân và gia đình.
4. Một bệnh nhân thường xuyên không tuân thủ phác đồ điều trị được kê đơn. Theo tâm lý y học, yếu tố tâm lý nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi này?
A. Khả năng tài chính hạn chế.
B. Sự hiểu biết hạn chế về bệnh tật và phương pháp điều trị.
C. Niềm tin và thái độ tiêu cực đối với điều trị.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
5. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?
A. Giảm cảm giác cô đơn và tăng cường sự kết nối xã hội.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và chuyên gia y tế.
C. Đảm bảo chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dùng thuốc và các phương pháp điều trị khác.
6. Một bệnh nhân thường xuyên đến bệnh viện với các triệu chứng không rõ nguyên nhân và không phù hợp với bất kỳ bệnh lý nào đã biết. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của rối loạn nào?
A. Rối loạn dạng cơ thể (Somatic Symptom Disorder).
B. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder).
C. Rối loạn trầm cảm (Major Depressive Disorder).
D. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder).
7. Điều gì sau đây là một ví dụ điển hình của `phản ứng thích ứng` (adaptive coping) trong bối cảnh đối mặt với một chẩn đoán bệnh nghiêm trọng?
A. Tìm kiếm thông tin và hỗ trợ từ các nhóm bệnh nhân có cùng tình trạng.
B. Phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của bệnh tật.
C. Tự cô lập bản thân khỏi xã hội và các hoạt động yêu thích.
D. Sử dụng rượu hoặc chất kích thích để giảm bớt căng thẳng.
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `cognitive restructuring` (tái cấu trúc nhận thức) trong liệu pháp nhận thức - hành vi?
A. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực thành suy nghĩ tích cực và thực tế hơn.
B. Tránh né các tình huống gây căng thẳng.
C. Tập trung vào các triệu chứng thể chất.
D. Uống thuốc để giảm lo lắng.
9. Trong tâm lý y học, `coping mechanism` (cơ chế đối phó) được hiểu là gì?
A. Các chiến lược mà một người sử dụng để đối phó với căng thẳng và khó khăn.
B. Các phương pháp điều trị y tế để chữa bệnh.
C. Các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến sức khỏe.
D. Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe.
10. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá nguy cơ tự tử ở bệnh nhân?
A. Tiền sử có ý định hoặc hành vi tự tử.
B. Tình trạng kinh tế xã hội của bệnh nhân.
C. Mức độ hài lòng của bệnh nhân với công việc.
D. Sở thích cá nhân của bệnh nhân.
11. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `iatrogenic` (do thầy thuốc gây ra) đề cập đến điều gì?
A. Các vấn đề sức khỏe phát sinh từ điều trị y tế.
B. Các bệnh có nguồn gốc di truyền.
C. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Các bệnh tự miễn.
12. Trong tâm lý y học, `catastrophizing` (thảm họa hóa) được hiểu là gì?
A. Xu hướng phóng đại mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc cảm xúc.
B. Khả năng đối phó hiệu quả với các tình huống căng thẳng.
C. Sự chấp nhận thực tế của một tình huống khó khăn.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề một cách logic và có hệ thống.
13. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `burnout` (kiệt sức) thường được sử dụng để mô tả trạng thái gì ở nhân viên y tế?
A. Trạng thái mệt mỏi về thể chất, tinh thần và cảm xúc do căng thẳng kéo dài trong công việc.
B. Tình trạng thiếu kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
C. Sự hài lòng cao độ với công việc và môi trường làm việc.
D. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những ca làm việc căng thẳng.
14. Theo tâm lý y học, `health belief model` (mô hình niềm tin sức khỏe) được sử dụng để giải thích điều gì?
A. Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của một cá nhân.
B. Quá trình phát triển của các bệnh mãn tính.
C. Tác động của môi trường lên sức khỏe thể chất.
D. Mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể trong việc chữa bệnh.
15. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và sự hợp tác?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về các lựa chọn điều trị, bất kể bệnh nhân có hiểu hay không.
D. Duy trì khoảng cách chuyên nghiệp và tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
16. Trong việc đối phó với căng thẳng, kỹ thuật nào sau đây liên quan đến việc chủ động thay đổi tình huống gây căng thẳng hoặc cách chúng ta phản ứng với nó?
A. Đối phó tập trung vào vấn đề (Problem-focused coping).
B. Đối phó tập trung vào cảm xúc (Emotion-focused coping).
C. Tránh né (Avoidance).
D. Phủ nhận (Denial).
17. Kỹ thuật tâm lý nào sau đây thường được sử dụng để giúp bệnh nhân giảm bớt lo lắng và căng thẳng trước khi phẫu thuật?
A. Thôi miên (Hypnosis).
B. Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive Therapy).
C. Liệu pháp ánh sáng (Light Therapy).
D. Liệu pháp gia đình (Family Therapy).
18. Theo tâm lý học, `sự tuân thủ` (adherence) trong điều trị y tế được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Bệnh nhân thực hiện đầy đủ các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm cả việc dùng thuốc, thay đổi lối sống và tái khám.
B. Bệnh nhân đồng ý với kế hoạch điều trị do bác sĩ đề xuất.
C. Bệnh nhân thể hiện sự tin tưởng vào khả năng chữa bệnh của bác sĩ.
D. Bệnh nhân có thái độ tích cực đối với quá trình điều trị.
19. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `somatization` (cơ thể hóa) đề cập đến điều gì?
A. Sự biểu hiện của các vấn đề tâm lý dưới dạng các triệu chứng thể chất.
B. Quá trình phục hồi chức năng sau một chấn thương thể chất.
C. Sự phát triển của các kỹ năng vận động và thể chất.
D. Việc sử dụng thuốc để điều trị các bệnh tâm thần.
20. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, sự đồng cảm (empathy) đóng vai trò quan trọng, nhưng điều gì sau đây là một nguy cơ tiềm ẩn của việc đồng cảm quá mức đối với bệnh nhân?
A. Giảm khả năng đưa ra quyết định khách quan trong điều trị.
B. Tăng cường sự gắn kết và tin tưởng giữa bệnh nhân và bác sĩ.
C. Nâng cao khả năng hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của bệnh nhân.
D. Thúc đẩy quá trình phục hồi của bệnh nhân.
21. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cuối đời, điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ (palliative care)?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gia đình bằng cách giảm đau và các triệu chứng khó chịu khác.
B. Kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân bằng mọi giá.
C. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
D. Giúp bệnh nhân chấp nhận cái chết một cách thụ động.
22. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về `hiệu ứng giả dược` (placebo effect)?
A. Sự cải thiện về sức khỏe do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân, không phải do tác dụng dược lý của thuốc.
B. Tác dụng phụ không mong muốn của một loại thuốc.
C. Sự tương tác giữa hai hoặc nhiều loại thuốc.
D. Khả năng một loại thuốc chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
23. Trong việc quản lý cơn đau mãn tính, kỹ thuật tâm lý nào sau đây tập trung vào việc giúp bệnh nhân thay đổi cách họ chú ý đến cơn đau và phản ứng với nó?
A. Liệu pháp thôi miên (Hypnotherapy).
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (Cognitive-Behavioral Therapy).
C. Phản hồi sinh học (Biofeedback).
D. Chánh niệm (Mindfulness).
24. Một bệnh nhân liên tục tìm kiếm ý kiến từ nhiều bác sĩ khác nhau về cùng một vấn đề sức khỏe. Hành vi này có thể là dấu hiệu của vấn đề tâm lý nào?
A. Rối loạn lo âu bệnh tật (Illness Anxiety Disorder).
B. Rối loạn nhân cách ranh giới (Borderline Personality Disorder).
C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder).
D. Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder).
25. Trong tâm lý y học, `resilience` (khả năng phục hồi) được định nghĩa là gì?
A. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những khó khăn và thử thách.
B. Sự vắng mặt của các vấn đề tâm lý.
C. Khả năng tránh né hoàn toàn các tình huống căng thẳng.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối các chỉ dẫn của bác sĩ.
26. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để giảm căng thẳng cho nhân viên y tế?
A. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc yoga.
B. Làm việc nhiều giờ hơn để hoàn thành công việc.
C. Uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích để giảm căng thẳng.
D. Tránh chia sẻ cảm xúc với đồng nghiệp và bạn bè.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về `locus of control` (điểm kiểm soát) bên ngoài trong bối cảnh sức khỏe?
A. Bệnh nhân tin rằng sức khỏe của họ chủ yếu phụ thuộc vào may mắn hoặc số phận.
B. Bệnh nhân tin rằng họ có thể kiểm soát sức khỏe của mình thông qua hành vi và lựa chọn lối sống.
C. Bệnh nhân chủ động tìm kiếm thông tin về sức khỏe và điều trị.
D. Bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ.
28. Trong bối cảnh tâm lý y học, `stress` (căng thẳng) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một phản ứng của cơ thể đối với bất kỳ yêu cầu hoặc áp lực nào.
B. Một trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài.
C. Một rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
D. Một yếu tố môi trường gây hại cho sức khỏe.
29. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào sau đây được định nghĩa là sự chuyển hướng cảm xúc hoặc xung năng từ một đối tượng bị đe dọa sang một đối tượng khác ít đe dọa hơn?
A. Phủ nhận (Denial).
B. Hợp lý hóa (Rationalization).
C. Thăng hoa (Sublimation).
D. Chuyển dịch (Displacement).
30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá khả năng ra quyết định của một bệnh nhân?
A. Khả năng hiểu thông tin liên quan đến quyết định.
B. Mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân trong quá khứ.
C. Tình trạng tài chính của bệnh nhân.
D. Mối quan hệ của bệnh nhân với gia đình.