Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực vật dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực vật dược

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp, như hen suyễn và viêm phế quản?

A. Ephedra sinica
B. Echinacea purpurea
C. Ginkgo biloba
D. Hypericum perforatum

2. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm, nhờ vào khả năng tăng cường hệ miễn dịch?

A. Echinacea
B. Valerian
C. Ginkgo
D. Senna

3. Loại thực vật dược nào được sử dụng như một loại thuốc an thần nhẹ và giúp cải thiện giấc ngủ?

A. Valeriana officinalis
B. Mentha piperita
C. Matricaria chamomilla
D. Lavandula angustifolia

4. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim mạch, đặc biệt là suy tim sung huyết?

A. Digitalis purpurea
B. Crataegus monogyna
C. Ginkgo biloba
D. Panax ginseng

5. Hợp chất nào trong ớt (Capsicum) tạo ra cảm giác cay nóng và có tác dụng giảm đau?

A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

6. Alkaloid nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh sốt rét?

A. Morphine
B. Quinine
C. Atropine
D. Caffeine

7. Loại thực vật dược nào được biết đến với khả năng cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức, đặc biệt ở người lớn tuổi?

A. Ginkgo biloba
B. Valeriana officinalis
C. Hypericum perforatum
D. Echinacea purpurea

8. Loại thực vật dược nào được biết đến với khả năng hỗ trợ chức năng gan và thường được sử dụng trong các sản phẩm giải độc?

A. Cúc La Mã (Matricaria chamomilla)
B. Kế sữa (Silybum marianum)
C. Bạc hà (Mentha)
D. Oải hương (Lavandula)

9. Loại thực vật dược nào chứa hoạt chất artemisinin, một loại thuốc quan trọng trong điều trị sốt rét?

A. Cinchona officinalis
B. Artemisia annua
C. Papaver somniferum
D. Salix alba

10. Hợp chất nào trong cây St. John`s Wort (Hypericum perforatum) được cho là có tác dụng chống trầm cảm?

A. Hypericin
B. Ginkgolide
C. Silymarin
D. Allicin

11. Thực vật dược nào chứa hoạt chất colchicine, được sử dụng để điều trị bệnh gút?

A. Atropa belladonna
B. Digitalis purpurea
C. Colchicum autumnale
D. Papaver somniferum

12. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vết bầm tím và bong gân, nhờ vào đặc tính chống viêm?

A. Arnica montana
B. Valeriana officinalis
C. Hypericum perforatum
D. Ginkgo biloba

13. Hợp chất nào trong nghệ (Curcuma longa) có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ?

A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Piperine
D. Gingerol

14. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học dân gian để làm dịu vết bỏng và vết thương nhỏ, nhờ vào đặc tính làm mát và chống viêm?

A. Aloe vera
B. Calendula officinalis
C. Echinacea purpurea
D. Hypericum perforatum

15. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tuyến tiền liệt, như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?

A. Serenoa repens
B. Echinacea purpurea
C. Ginkgo biloba
D. Hypericum perforatum

16. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt, như đau bụng kinh và kinh nguyệt không đều?

A. Vitex agnus-castus
B. Valeriana officinalis
C. Hypericum perforatum
D. Ginkgo biloba

17. Hợp chất nào trong cây opium poppy (Papaver somniferum) có tác dụng giảm đau mạnh và gây nghiện?

A. Morphine
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

18. Hợp chất nào trong cam thảo (Glycyrrhiza glabra) có tác dụng chống viêm và long đờm?

A. Glycyrrhizin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

19. Hợp chất nào trong tỏi (Allium sativum) được cho là có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa mạnh mẽ?

A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

20. Loại thực vật dược nào được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời có tác dụng làm dịu hệ thần kinh?

A. Lavandula angustifolia
B. Rosmarinus officinalis
C. Salvia officinalis
D. Thymus vulgaris

21. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường, nhờ vào khả năng hạ đường huyết?

A. Gymnema sylvestre
B. Echinacea purpurea
C. Ginkgo biloba
D. Hypericum perforatum

22. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về da, như eczema và vẩy nến?

A. Calendula officinalis
B. Valeriana officinalis
C. Hypericum perforatum
D. Ginkgo biloba

23. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, rễ của cây nào thường được sử dụng để tăng cường năng lượng và sức chịu đựng?

A. Ginkgo biloba
B. Panax ginseng
C. Hypericum perforatum
D. Valeriana officinalis

24. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vết thương và nhiễm trùng da, nhờ vào đặc tính kháng khuẩn?

A. Melaleuca alternifolia
B. Echinacea purpurea
C. Ginkgo biloba
D. Hypericum perforatum

25. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiết niệu, như viêm bàng quang?

A. Arctostaphylos uva-ursi
B. Echinacea purpurea
C. Ginkgo biloba
D. Hypericum perforatum

26. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa, như hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Mentha piperita
B. Valeriana officinalis
C. Hypericum perforatum
D. Ginkgo biloba

27. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và có chứa hoạt chất Bisacodyl?

A. Senna
B. Ginseng
C. Echinacea
D. Valerian

28. Hợp chất nào được tìm thấy trong vỏ cây liễu trắng (Salix alba) và có tác dụng giảm đau, hạ sốt, tương tự như aspirin?

A. Salicin
B. Morphine
C. Codeine
D. Quinine

29. Hợp chất nào trong gừng (Zingiber officinale) có đặc tính chống viêm và giảm buồn nôn?

A. Capsaicin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

30. Hợp chất nào trong trà xanh (Camellia sinensis) có đặc tính chống oxy hóa và chống ung thư?

A. Catechin
B. Curcumin
C. Allicin
D. Gingerol

1 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

1. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp, như hen suyễn và viêm phế quản?

2 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

2. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm, nhờ vào khả năng tăng cường hệ miễn dịch?

3 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

3. Loại thực vật dược nào được sử dụng như một loại thuốc an thần nhẹ và giúp cải thiện giấc ngủ?

4 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

4. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim mạch, đặc biệt là suy tim sung huyết?

5 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

5. Hợp chất nào trong ớt (Capsicum) tạo ra cảm giác cay nóng và có tác dụng giảm đau?

6 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

6. Alkaloid nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh sốt rét?

7 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

7. Loại thực vật dược nào được biết đến với khả năng cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức, đặc biệt ở người lớn tuổi?

8 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

8. Loại thực vật dược nào được biết đến với khả năng hỗ trợ chức năng gan và thường được sử dụng trong các sản phẩm giải độc?

9 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

9. Loại thực vật dược nào chứa hoạt chất artemisinin, một loại thuốc quan trọng trong điều trị sốt rét?

10 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

10. Hợp chất nào trong cây St. John's Wort (Hypericum perforatum) được cho là có tác dụng chống trầm cảm?

11 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

11. Thực vật dược nào chứa hoạt chất colchicine, được sử dụng để điều trị bệnh gút?

12 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

12. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vết bầm tím và bong gân, nhờ vào đặc tính chống viêm?

13 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

13. Hợp chất nào trong nghệ (Curcuma longa) có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ?

14 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

14. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học dân gian để làm dịu vết bỏng và vết thương nhỏ, nhờ vào đặc tính làm mát và chống viêm?

15 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

15. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tuyến tiền liệt, như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH)?

16 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

16. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt, như đau bụng kinh và kinh nguyệt không đều?

17 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

17. Hợp chất nào trong cây opium poppy (Papaver somniferum) có tác dụng giảm đau mạnh và gây nghiện?

18 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

18. Hợp chất nào trong cam thảo (Glycyrrhiza glabra) có tác dụng chống viêm và long đờm?

19 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

19. Hợp chất nào trong tỏi (Allium sativum) được cho là có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

20. Loại thực vật dược nào được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu, đồng thời có tác dụng làm dịu hệ thần kinh?

21 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

21. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường, nhờ vào khả năng hạ đường huyết?

22 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

22. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về da, như eczema và vẩy nến?

23 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

23. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, rễ của cây nào thường được sử dụng để tăng cường năng lượng và sức chịu đựng?

24 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

24. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vết thương và nhiễm trùng da, nhờ vào đặc tính kháng khuẩn?

25 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

25. Cây nào sau đây được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiết niệu, như viêm bàng quang?

26 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

26. Loại thực vật dược nào được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa, như hội chứng ruột kích thích (IBS)?

27 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

27. Cây nào sau đây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và có chứa hoạt chất Bisacodyl?

28 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

28. Hợp chất nào được tìm thấy trong vỏ cây liễu trắng (Salix alba) và có tác dụng giảm đau, hạ sốt, tương tự như aspirin?

29 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

29. Hợp chất nào trong gừng (Zingiber officinale) có đặc tính chống viêm và giảm buồn nôn?

30 / 30

Category: Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

30. Hợp chất nào trong trà xanh (Camellia sinensis) có đặc tính chống oxy hóa và chống ung thư?