1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce)?
A. Dễ dàng quản lý sản phẩm và đơn hàng.
B. Cung cấp các công cụ marketing tích hợp.
C. Đảm bảo 100% thành công mà không cần nỗ lực marketing.
D. Cung cấp các tùy chọn thanh toán và vận chuyển đa dạng.
2. Cross-selling và up-selling là gì và chúng được sử dụng như thế nào trong thương mại điện tử?
A. Cross-selling là bán sản phẩm rẻ hơn, up-selling là bán sản phẩm đắt hơn.
B. Cross-selling là bán sản phẩm tương tự, up-selling là bán sản phẩm khác loại.
C. Cross-selling là gợi ý các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm khách hàng đang mua, up-selling là gợi ý phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm đó.
D. Cross-selling là giảm giá, up-selling là tăng giá.
3. Mobile commerce (m-commerce) là gì?
A. Thương mại điện tử chỉ dành cho giới trẻ.
B. Thương mại điện tử được thực hiện thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Thương mại điện tử chỉ bán các sản phẩm liên quan đến điện thoại.
D. Một loại tiền tệ điện tử mới.
4. Vai trò của logistics trong thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ để lưu trữ sản phẩm.
B. Chỉ để quảng cáo sản phẩm.
C. Đảm bảo quá trình vận chuyển, giao hàng và quản lý kho hàng hiệu quả, đúng thời gian và chi phí.
D. Không có vai trò gì.
5. Theo Nghị định 85/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử, trách nhiệm của chủ sở hữu sàn giao dịch thương mại điện tử KHÔNG bao gồm:
A. Công bố công khai các điều khoản sử dụng dịch vụ.
B. Kiểm soát chất lượng hàng hóa, dịch vụ được mua bán trên sàn.
C. Hỗ trợ cơ quan nhà nước điều tra các hành vi vi phạm pháp luật.
D. Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của người dùng.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SMEs)?
A. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Chi phí khởi nghiệp thấp.
C. Cạnh tranh với các đối thủ lớn, xây dựng thương hiệu và duy trì lòng tin của khách hàng.
D. Khả năng tự động hóa cao.
7. Phân biệt sự khác nhau giữa programmatic advertising và traditional advertising trong thương mại điện tử.
A. Programmatic advertising và traditional advertising là giống nhau.
B. Programmatic advertising sử dụng tự động hóa và dữ liệu để mua và hiển thị quảng cáo, traditional advertising là mua quảng cáo thủ công trên các kênh truyền thống.
C. Programmatic advertising chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Traditional advertising hiệu quả hơn programmatic advertising.
8. Vai trò của Chatbot trong thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ để trang trí website.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp và giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm.
C. Chỉ để thu thập thông tin khách hàng.
D. Không có vai trò gì.
9. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?
A. SEO giúp website thương mại điện tử hiển thị đẹp hơn.
B. SEO giúp website thương mại điện tử xuất hiện ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm, từ đó tăng lưu lượng truy cập và khả năng bán hàng.
C. SEO giúp giảm chi phí vận chuyển.
D. SEO giúp website tự động tạo nội dung.
10. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử là gì?
A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng đối với các website bán hàng cao cấp.
C. Giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, giảm tỷ lệ thoát trang và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
D. Chỉ giúp website trông đẹp hơn.
11. CDN (Content Delivery Network) có vai trò gì trong việc cải thiện hiệu suất của một website thương mại điện tử?
A. CDN giúp website trông đẹp hơn.
B. CDN giúp website tự động tạo nội dung.
C. CDN giúp phân phối nội dung website đến người dùng từ các máy chủ gần nhất, giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. CDN giúp giảm chi phí marketing.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn tên miền cho một website thương mại điện tử?
A. Tên miền càng dài càng tốt.
B. Tên miền phải chứa nhiều ký tự đặc biệt.
C. Tên miền dễ nhớ, liên quan đến thương hiệu và có đuôi phù hợp (ví dụ: .com, .vn).
D. Tên miền phải hoàn toàn khác biệt so với thương hiệu.
13. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Thiết kế logo đẹp mắt.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt, trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và nhất quán trên mọi kênh.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông.
14. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, điều kiện để website được phép hoạt động thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ cần có tên miền và hosting.
B. Phải thông báo với Bộ Công Thương theo quy định tại Điều 53, Nghị định 52/2013/NĐ-CP và tuân thủ các quy định khác của pháp luật.
C. Chỉ cần có giấy phép kinh doanh.
D. Không cần bất kỳ điều kiện gì.
15. Phân biệt giữa mô hình B2B2C và B2C trong thương mại điện tử.
A. B2B2C và B2C là giống nhau.
B. B2B2C là doanh nghiệp bán cho doanh nghiệp rồi đến người tiêu dùng, B2C là doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. B2B2C là doanh nghiệp bán cho chính phủ rồi đến người tiêu dùng.
D. B2B2C là doanh nghiệp bán cho tổ chức phi lợi nhuận rồi đến người tiêu dùng.
16. Phân biệt sự khác nhau giữa remarketing và retargeting trong thương mại điện tử.
A. Remarketing và retargeting là giống nhau.
B. Remarketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng đã tương tác với website, retargeting sử dụng quảng cáo hiển thị để tiếp cận khách hàng đó.
C. Remarketing sử dụng quảng cáo hiển thị, retargeting sử dụng email.
D. Remarketing là tiếp thị cho khách hàng mới, retargeting là tiếp thị cho khách hàng cũ.
17. Mạng xã hội ảnh hưởng đến thương mại điện tử như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Chỉ dùng để giải trí.
C. Tạo kênh quảng bá sản phẩm, tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và thúc đẩy doanh số.
D. Chỉ dành cho người nổi tiếng.
18. Trong thương mại điện tử, CRM (Customer Relationship Management) có nghĩa là gì?
A. Quản lý chi phí.
B. Quản lý quan hệ khách hàng, bao gồm thu thập, phân tích và sử dụng thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ và tăng doanh số.
C. Quản lý rủi ro.
D. Quản lý sản xuất.
19. Micro-moments (khoảnh khắc vi mô) là gì và chúng ảnh hưởng đến chiến lược marketing trong thương mại điện tử như thế nào?
A. Micro-moments là những sự kiện lớn trong năm.
B. Micro-moments là những khoảnh khắc ngắn ngủi khi người dùng tìm kiếm thông tin, khám phá sản phẩm hoặc mua hàng trên thiết bị di động, đòi hỏi doanh nghiệp phải cung cấp nội dung phù hợp và nhanh chóng.
C. Micro-moments là những quảng cáo dài trên truyền hình.
D. Micro-moments không ảnh hưởng đến marketing.
20. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người mua hàng trực tuyến?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ thông qua cổng thanh toán uy tín hoặc các dịch vụ như PayPal.
D. Séc cá nhân.
21. Affiliate marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?
A. Doanh nghiệp tự bán sản phẩm của mình trên website khác.
B. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của mình và thu hút khách hàng.
C. Doanh nghiệp mua lại các website khác để tăng doanh số.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho nhân viên của mình.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Lắng nghe và thấu hiểu vấn đề của khách hàng.
B. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc từ chối giải quyết vấn đề.
D. Đưa ra giải pháp hợp lý và thực hiện đúng cam kết.
23. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, quảng bá sản phẩm/dịch vụ mới, và thúc đẩy doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
24. Đâu là sự khác biệt chính giữa mô hình B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) trong thương mại điện tử?
A. B2C tập trung vào các giao dịch số lượng lớn, trong khi B2B tập trung vào các giao dịch nhỏ lẻ.
B. B2C thường có chu kỳ bán hàng ngắn hơn và tập trung vào nhu cầu cá nhân, trong khi B2B có chu kỳ bán hàng dài hơn và tập trung vào mối quan hệ kinh doanh.
C. B2C yêu cầu quy trình thanh toán phức tạp hơn B2B.
D. B2C chỉ sử dụng email marketing, còn B2B sử dụng quảng cáo truyền hình.
25. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website.
B. Quản lý kho hàng.
C. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để đưa ra chiến lược phù hợp.
D. Tuyển dụng nhân viên.
26. Data analytics (phân tích dữ liệu) được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế logo cho website.
B. Quản lý kho hàng.
C. Hiểu rõ hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch marketing, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng doanh số.
D. Tuyển dụng nhân viên.
27. Chính sách hoàn trả và đổi trả sản phẩm có vai trò gì trong thương mại điện tử?
A. Giúp doanh nghiệp tăng giá sản phẩm.
B. Không có vai trò gì cả.
C. Tăng cường lòng tin của khách hàng, giảm rủi ro mua sắm trực tuyến và khuyến khích khách hàng mua hàng.
D. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển.
28. Phân biệt sự khác nhau giữa dropshipping và mô hình kinh doanh truyền thống trong thương mại điện tử.
A. Dropshipping yêu cầu vốn đầu tư lớn hơn.
B. Trong dropshipping, người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho, trong khi mô hình truyền thống yêu cầu người bán phải có kho hàng và tự quản lý hàng tồn kho.
C. Dropshipping không cần website.
D. Mô hình truyền thống không cần marketing.
29. Headless commerce là gì?
A. Một mô hình kinh doanh không cần nhân viên.
B. Một kiến trúc thương mại điện tử tách biệt phần giao diện người dùng (frontend) khỏi phần lõi (backend), cho phép tùy chỉnh và linh hoạt hơn trong việc xây dựng trải nghiệm khách hàng.
C. Một loại hình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một phương pháp thanh toán mới.
30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website bắt mắt.
B. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước đó, chính sách bảo mật rõ ràng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông.