Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thủy khí

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thủy khí

1. Loại van nào chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một hướng?

A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van giảm áp
D. Van điều khiển hướng

2. Tại sao việc lựa chọn đúng loại chất lỏng thủy lực lại quan trọng?

A. Chỉ để tiết kiệm chi phí
B. Chỉ để dễ dàng bảo trì
C. Để đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống thủy lực, vì mỗi loại chất lỏng có đặc tính khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau
D. Chỉ để giảm tiếng ồn

3. Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào trong dòng chảy của chất lỏng lý tưởng?

A. Áp suất, vận tốc và nhiệt độ
B. Áp suất, vận tốc và độ cao
C. Vận tốc, độ cao và độ nhớt
D. Độ nhớt, áp suất và nhiệt độ

4. Loại bơm nào sau đây sử dụng chuyển động qua lại của piston hoặc màng ngăn để tạo ra dòng chảy chất lỏng?

A. Bơm ly tâm
B. Bơm bánh răng
C. Bơm piston
D. Bơm xoắn ốc

5. Điều gì xảy ra với vận tốc của chất lỏng khi nó chảy qua một đoạn ống hẹp hơn (hiệu ứng Venturi)?

A. Vận tốc giảm
B. Vận tốc không đổi
C. Vận tốc tăng
D. Vận tốc dao động

6. Van điều khiển hướng có chức năng gì trong hệ thống thủy lực?

A. Điều chỉnh áp suất hệ thống
B. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng
C. Định hướng dòng chảy chất lỏng đến các bộ phận khác nhau
D. Lọc chất lỏng

7. Trong hệ thống khí nén, chức năng của bộ điều áp (pressure regulator) là gì?

A. Làm sạch khí nén
B. Bôi trơn các bộ phận
C. Duy trì áp suất đầu ra ổn định, bất kể sự thay đổi áp suất đầu vào
D. Tăng áp suất khí nén

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Tốc độ dòng chảy
D. Thành phần hóa học

9. Tại sao cần xả khí (bleeding) khỏi hệ thống thủy lực?

A. Để tăng áp suất hệ thống
B. Để loại bỏ không khí bị mắc kẹt trong hệ thống, giúp hệ thống hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn
C. Để làm mát chất lỏng
D. Để bôi trơn các bộ phận

10. Đơn vị đo độ nhớt động học là gì?

A. Pascal-giây (Pa.s)
B. Newton-mét vuông (N/m²)
C. Stoke (St)
D. Kilogram trên mét khối (kg/m³)

11. Hiện tượng xâm thực xảy ra khi nào trong hệ thống thủy lực?

A. Khi áp suất chất lỏng tăng quá cao
B. Khi nhiệt độ chất lỏng quá thấp
C. Khi áp suất chất lỏng giảm xuống dưới áp suất hơi của nó
D. Khi chất lỏng bị ô nhiễm

12. Điều gì xảy ra nếu chất lỏng thủy lực bị nhiễm bẩn?

A. Hiệu suất hệ thống tăng lên
B. Tuổi thọ của các bộ phận giảm, gây mài mòn, kẹt van và hỏng bơm
C. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên
D. Hệ thống hoạt động êm hơn

13. Loại van nào được sử dụng để duy trì áp suất không đổi trong một phần của mạch thủy lực?

A. Van tiết lưu
B. Van một chiều
C. Van giảm áp
D. Van điều khiển hướng

14. Trong thủy tĩnh học, điều gì xảy ra với áp suất khi độ sâu tăng lên trong một chất lỏng không nén được?

A. Áp suất giảm
B. Áp suất không đổi
C. Áp suất tăng
D. Áp suất dao động

15. Loại lưu lượng kế nào đo lưu lượng chất lỏng bằng cách đếm số vòng quay của một rotor hoặc turbine?

A. Lưu lượng kế Venturi
B. Lưu lượng kế điện từ
C. Lưu lượng kế siêu âm
D. Lưu lượng kế turbine

16. Khi thiết kế hệ thống thủy lực, tại sao cần tính đến tổn thất áp suất?

A. Để giảm chi phí vật liệu
B. Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu về lực và tốc độ, vì tổn thất áp suất làm giảm hiệu suất và khả năng của hệ thống
C. Để tăng tuổi thọ của chất lỏng thủy lực
D. Để giảm tiếng ồn

17. Trong hệ thống khí nén, chức năng chính của bộ lọc khí là gì?

A. Tăng áp suất khí
B. Giảm nhiệt độ khí
C. Loại bỏ chất gây ô nhiễm và hơi ẩm khỏi khí nén
D. Điều chỉnh lưu lượng khí

18. Trong hệ thống thủy lực, loại dầu nào được sử dụng phổ biến nhất?

A. Dầu thực vật
B. Dầu tổng hợp
C. Dầu khoáng
D. Dầu động vật

19. Áp suất hơi của một chất lỏng là gì?

A. Áp suất cần thiết để làm đóng băng chất lỏng
B. Áp suất mà tại đó chất lỏng sôi
C. Áp suất do hơi của chất lỏng tạo ra ở trạng thái cân bằng với pha lỏng của nó ở một nhiệt độ nhất định
D. Áp suất cần thiết để nén chất lỏng

20. Hệ số lưu lượng (Cv) của van là gì?

A. Một thước đo áp suất tối đa mà van có thể chịu được
B. Một thước đo lưu lượng chất lỏng qua van ở một áp suất nhất định
C. Một thước đo kích thước của van
D. Một thước đo vật liệu chế tạo van

21. Định luật Pascal phát biểu điều gì về áp suất trong chất lỏng kín?

A. Áp suất chỉ tác dụng lên đáy bình chứa
B. Áp suất được truyền đều theo mọi hướng
C. Áp suất tỷ lệ với thể tích chất lỏng
D. Áp suất giảm khi độ sâu tăng

22. Trong khí nén, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi năng lượng khí nén thành năng lượng cơ học tuyến tính?

A. Motor khí nén
B. Xi lanh khí nén
C. Van điện từ
D. Bộ lọc khí

23. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng của chất lỏng chống lại sự biến dạng do ứng suất cắt?

A. Áp suất
B. Khối lượng riêng
C. Độ nhớt
D. Trọng lượng riêng

24. Điều gì gây ra sự sụt áp trong hệ thống đường ống dẫn chất lỏng?

A. Chỉ do trọng lực
B. Chỉ do độ nhớt của chất lỏng
C. Do ma sát giữa chất lỏng và thành ống, cùng với các yếu tố khác như độ nhớt và vận tốc dòng chảy
D. Do tăng nhiệt độ chất lỏng

25. Sự khác biệt chính giữa bơm thể tích và bơm ly tâm là gì?

A. Bơm thể tích tạo ra áp suất cao hơn, trong khi bơm ly tâm tạo ra lưu lượng cao hơn
B. Bơm ly tâm tạo ra áp suất cao hơn, trong khi bơm thể tích tạo ra lưu lượng cao hơn
C. Bơm thể tích chỉ có thể bơm chất lỏng, trong khi bơm ly tâm có thể bơm cả chất lỏng và khí
D. Bơm ly tâm có kích thước nhỏ hơn bơm thể tích

26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của hệ thống thủy lực?

A. Hệ thống phanh ô tô
B. Máy xúc
C. Hệ thống lái máy bay
D. Hệ thống chiếu sáng trong nhà

27. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống thủy lực lại quan trọng?

A. Chỉ để tuân thủ quy định
B. Chỉ để tiết kiệm chi phí sửa chữa
C. Để ngăn ngừa hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ thiết bị, duy trì hiệu suất và đảm bảo an toàn
D. Chỉ để giảm tiếng ồn

28. Trong khí nén, đơn vị đo lưu lượng khí phổ biến là gì?

A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Mét khối trên phút (m³/min) hoặc lít trên phút (l/min)
D. Kilogram (kg)

29. Khi nào thì cần sử dụng bộ làm mát dầu trong hệ thống thủy lực?

A. Khi áp suất hệ thống quá thấp
B. Khi nhiệt độ dầu vượt quá giới hạn cho phép, để tránh làm hỏng các bộ phận và giảm hiệu suất
C. Khi dầu bị ô nhiễm
D. Khi độ nhớt của dầu quá cao

30. Chức năng của bình tích áp trong hệ thống thủy lực là gì?

A. Tăng nhiệt độ chất lỏng
B. Duy trì áp suất hệ thống, giảm xung áp và cung cấp lưu lượng bổ sung khi cần thiết
C. Làm sạch chất lỏng
D. Điều chỉnh hướng dòng chảy

1 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

1. Loại van nào chỉ cho phép chất lỏng chảy theo một hướng?

2 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

2. Tại sao việc lựa chọn đúng loại chất lỏng thủy lực lại quan trọng?

3 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

3. Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào trong dòng chảy của chất lỏng lý tưởng?

4 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

4. Loại bơm nào sau đây sử dụng chuyển động qua lại của piston hoặc màng ngăn để tạo ra dòng chảy chất lỏng?

5 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì xảy ra với vận tốc của chất lỏng khi nó chảy qua một đoạn ống hẹp hơn (hiệu ứng Venturi)?

6 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

6. Van điều khiển hướng có chức năng gì trong hệ thống thủy lực?

7 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

7. Trong hệ thống khí nén, chức năng của bộ điều áp (pressure regulator) là gì?

8 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng?

9 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

9. Tại sao cần xả khí (bleeding) khỏi hệ thống thủy lực?

10 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

10. Đơn vị đo độ nhớt động học là gì?

11 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

11. Hiện tượng xâm thực xảy ra khi nào trong hệ thống thủy lực?

12 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì xảy ra nếu chất lỏng thủy lực bị nhiễm bẩn?

13 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

13. Loại van nào được sử dụng để duy trì áp suất không đổi trong một phần của mạch thủy lực?

14 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

14. Trong thủy tĩnh học, điều gì xảy ra với áp suất khi độ sâu tăng lên trong một chất lỏng không nén được?

15 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

15. Loại lưu lượng kế nào đo lưu lượng chất lỏng bằng cách đếm số vòng quay của một rotor hoặc turbine?

16 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

16. Khi thiết kế hệ thống thủy lực, tại sao cần tính đến tổn thất áp suất?

17 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

17. Trong hệ thống khí nén, chức năng chính của bộ lọc khí là gì?

18 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

18. Trong hệ thống thủy lực, loại dầu nào được sử dụng phổ biến nhất?

19 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

19. Áp suất hơi của một chất lỏng là gì?

20 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

20. Hệ số lưu lượng (Cv) của van là gì?

21 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

21. Định luật Pascal phát biểu điều gì về áp suất trong chất lỏng kín?

22 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

22. Trong khí nén, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi năng lượng khí nén thành năng lượng cơ học tuyến tính?

23 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

23. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng của chất lỏng chống lại sự biến dạng do ứng suất cắt?

24 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì gây ra sự sụt áp trong hệ thống đường ống dẫn chất lỏng?

25 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

25. Sự khác biệt chính giữa bơm thể tích và bơm ly tâm là gì?

26 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của hệ thống thủy lực?

27 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

27. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống thủy lực lại quan trọng?

28 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

28. Trong khí nén, đơn vị đo lưu lượng khí phổ biến là gì?

29 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

29. Khi nào thì cần sử dụng bộ làm mát dầu trong hệ thống thủy lực?

30 / 30

Category: Thủy khí

Tags: Bộ đề 10

30. Chức năng của bình tích áp trong hệ thống thủy lực là gì?