1. Đâu là điểm khác biệt chính giữa trả lương theo thời gian và trả lương theo sản phẩm?
A. Trả lương theo thời gian áp dụng cho công việc phức tạp, trả lương theo sản phẩm áp dụng cho công việc đơn giản.
B. Trả lương theo thời gian khuyến khích năng suất, trả lương theo sản phẩm đảm bảo chất lượng.
C. Trả lương theo thời gian dựa trên thời gian làm việc, trả lương theo sản phẩm dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành.
D. Trả lương theo thời gian phù hợp với lao động quản lý, trả lương theo sản phẩm phù hợp với lao động trực tiếp.
2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty cố tình lách luật để trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng?
A. Không có hậu quả gì nếu người lao động không khiếu nại.
B. Công ty chỉ cần trả lại số tiền còn thiếu.
C. Công ty có thể bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Người lao động phải tự giải quyết tranh chấp.
3. Theo quy định của pháp luật, người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp thông tin gì liên quan đến tiền lương?
A. Mức lương của các nhân viên khác trong công ty.
B. Bảng chấm công của tất cả nhân viên.
C. Thông tin chi tiết về cách tính lương, các khoản khấu trừ và phụ cấp.
D. Lợi nhuận của công ty.
4. Khi nào người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước?
A. Khi người lao động thường xuyên đi muộn.
B. Khi người lao động tự ý nghỉ việc 5 ngày cộng dồn trong 1 tháng mà không có lý do chính đáng.
C. Khi công ty gặp khó khăn về tài chính.
D. Khi người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
5. Tại sao việc trả lương công bằng và minh bạch lại góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng nhân viên.
C. Tạo động lực làm việc, thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
D. Giúp doanh nghiệp tránh được các tranh chấp lao động.
6. Nếu người sử dụng lao động phá sản, quyền lợi về tiền lương của người lao động được giải quyết như thế nào?
A. Người lao động mất toàn bộ quyền lợi về tiền lương.
B. Người lao động được ưu tiên thanh toán tiền lương trước các khoản nợ khác của doanh nghiệp.
C. Người lao động phải tự tìm cách đòi nợ.
D. Nhà nước sẽ trả lương thay cho doanh nghiệp.
7. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc xác định mức lương của người lao động?
A. Thâm niên làm việc.
B. Bằng cấp.
C. Năng lực cạnh tranh và khả năng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
D. Mối quan hệ cá nhân.
8. Tại sao việc xây dựng chính sách tiền lương minh bạch lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để đối phó với thanh tra lao động.
B. Để giảm chi phí tiền lương.
C. Để thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực làm việc cho người lao động.
D. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
9. Khi nào người sử dụng lao động phải trả lương ngừng việc cho người lao động?
A. Khi người lao động tự ý nghỉ việc.
B. Khi công ty tạm ngừng hoạt động do thay đổi công nghệ.
C. Khi người lao động bị tạm giữ hình sự.
D. Khi người lao động vi phạm kỷ luật lao động.
10. Một công ty nên làm gì để đảm bảo chính sách tiền lương của mình cạnh tranh trên thị trường?
A. Trả lương thấp hơn đối thủ để tiết kiệm chi phí.
B. Giữ bí mật tuyệt đối về mức lương của nhân viên.
C. Thường xuyên khảo sát thị trường lao động và điều chỉnh mức lương phù hợp.
D. Chỉ tăng lương cho nhân viên khi họ yêu cầu.
11. Theo quy định của pháp luật hiện hành, người sử dụng lao động có được phép trả lương cho người lao động thấp hơn mức lương tối thiểu vùng không?
A. Được phép, nếu có thỏa thuận bằng văn bản với người lao động.
B. Được phép, nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
C. Không được phép trong bất kỳ trường hợp nào.
D. Được phép, đối với người lao động làm việc bán thời gian.
12. Trong trường hợp nào người lao động được tạm ứng lương?
A. Khi người lao động có nhu cầu cá nhân.
B. Khi người lao động gặp khó khăn đột xuất.
C. Theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Khi người lao động làm việc tốt.
13. Theo Luật pháp Việt Nam, loại hình bảo hiểm nào sau đây mà người lao động và người sử dụng lao động BẮT BUỘC phải tham gia?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Bảo hiểm tài sản.
14. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp trả lương chậm cho người lao động?
A. Không có hậu quả gì nếu người lao động đồng ý.
B. Doanh nghiệp chỉ cần trả thêm tiền lãi ngân hàng.
C. Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính và phải trả tiền lãi trên số tiền trả chậm.
D. Người lao động phải kiện ra tòa.
15. Ý nghĩa của việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc (performance appraisal) gắn liền với tiền lương là gì?
A. Để giảm chi phí tiền lương.
B. Để tăng quyền lực cho người quản lý.
C. Để đảm bảo tính công bằng, khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
D. Để đơn giản hóa quy trình trả lương.
16. Theo luật hiện hành, những khoản khấu trừ nào được phép trừ vào lương của người lao động?
A. Tiền phạt do vi phạm nội quy công ty.
B. Các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
C. Tiền ủng hộ các quỹ từ thiện do công ty phát động.
D. Tiền bồi thường thiệt hại do người lao động gây ra (không có thỏa thuận).
17. Theo quy định hiện hành, mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Tổng thu nhập của người lao động.
B. Mức lương cơ bản và các khoản phụ cấp có tính chất thường xuyên.
C. Mức lương tối thiểu vùng.
D. Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
18. Khi xây dựng thang bảng lương, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tính công bằng?
A. Trả lương cao hơn cho người quen.
B. Trả lương dựa trên giới tính.
C. Trả lương dựa trên giá trị công việc, năng lực và hiệu quả làm việc.
D. Trả lương thấp hơn cho người mới vào làm.
19. Phân biệt giữa tiền lương và tiền công?
A. Tiền lương là khoản trả cho lao động trí óc, tiền công là khoản trả cho lao động chân tay.
B. Tiền lương là khoản trả cố định, tiền công là khoản trả theo sản phẩm.
C. Tiền lương và tiền công là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
D. Tiền lương thường được trả theo tháng, tiền công được trả theo ngày hoặc giờ.
20. Khi nào thì người lao động được nhận lương làm thêm giờ?
A. Khi làm việc vượt quá thời gian làm việc bình thường theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
B. Khi được cấp trên yêu cầu làm thêm giờ.
C. Khi công ty có nhiều việc cần giải quyết.
D. Khi người lao động tự nguyện làm thêm giờ.
21. Thế nào là `lương 3P` trong quản trị nhân sự?
A. Lương trả theo vị trí, năng lực và thâm niên.
B. Lương trả theo năng lực, hiệu quả công việc và tiềm năng phát triển.
C. Lương trả theo vị trí, năng lực và hiệu quả công việc.
D. Lương trả theo vị trí, thâm niên và hiệu quả công việc.
22. Mục đích chính của việc áp dụng mức lương tối thiểu vùng là gì?
A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Để giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Để bảo vệ quyền lợi của người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu.
D. Để khuyến khích người lao động làm việc chăm chỉ hơn.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng hệ thống thang bảng lương trong doanh nghiệp?
A. Sở thích của người sử dụng lao động.
B. Khả năng chi trả của doanh nghiệp.
C. Đánh giá giá trị công việc.
D. Thâm niên làm việc của người lao động.
24. Theo quy định của pháp luật, người lao động được trả lương như thế nào trong thời gian thử việc?
A. Ít nhất bằng 85% mức lương của công việc đó.
B. Do người sử dụng lao động tự quyết định.
C. Bằng 100% mức lương của công việc đó.
D. Không được trả lương trong thời gian thử việc.
25. Hình thức trả lương nào sau đây được coi là khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và chất lượng công việc nhất?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo thời gian có thưởng.
26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để thiết kế một hệ thống trả lương hiệu quả?
A. Đảm bảo tính bí mật tuyệt đối về mức lương của từng nhân viên.
B. Phù hợp với chiến lược kinh doanh và văn hóa của doanh nghiệp.
C. Luôn trả lương cao hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa tối đa để dễ quản lý.
27. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương cơ bản của người lao động?
A. Mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
B. Tính chất phức tạp của công việc.
C. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Thâm niên làm việc của người lao động.
28. Khoản tiền nào sau đây không được tính vào thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương, tiền công?
A. Tiền lương hàng tháng.
B. Tiền thưởng.
C. Tiền làm thêm giờ.
D. Các khoản phụ cấp, trợ cấp theo quy định của pháp luật.
29. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không tuân thủ các quy định về tiền lương làm thêm giờ?
A. Không có hậu quả gì nếu người lao động không khiếu nại.
B. Công ty chỉ cần trả lại số tiền làm thêm giờ còn thiếu.
C. Công ty có thể bị phạt hành chính, bị kiện ra tòa và phải bồi thường thiệt hại cho người lao động.
D. Người lao động phải tự thương lượng với công ty.
30. Theo Bộ luật Lao động, thời gian trả lương cho người lao động được quy định như thế nào?
A. Do người sử dụng lao động tự quyết định.
B. Ít nhất 1 tháng/lần.
C. Ít nhất 2 tuần/lần.
D. Do công đoàn quyết định.