Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vật liệu cơ khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vật liệu cơ khí

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vật liệu cơ khí

1. Loại thép nào sau đây có khả năng tự làm cứng khi cắt?

A. Thép carbon thấp
B. Thép carbon trung bình
C. Thép gió
D. Thép không gỉ

2. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ và độ bền cao?

A. Thép carbon
B. Nhôm
C. Đồng
D. Titan

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện tính chống ăn mòn của thép?

A. Tôi
B. Ram
C. Mạ
D. Ủ

4. Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu?

A. Gang xám
B. Gang trắng
C. Gang dẻo
D. Gang cầu

5. Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ nhất?

A. Nhôm
B. Thép
C. Đồng
D. Invar

6. Khi nhiệt độ tăng, độ bền của hầu hết các kim loại thường:

A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán được

7. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn điện tốt nhất?

A. Nhôm
B. Đồng
C. Thép
D. Vonfram

8. Tính chất nào sau đây KHÔNG liên quan đến độ dẻo của vật liệu?

A. Độ giãn dài tương đối
B. Độ thắt diện tích
C. Độ cứng
D. Khả năng biến dạng dẻo

9. Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Tăng độ nhám bề mặt
B. Giảm kích thước chi tiết
C. Tạo ứng suất nén dư trên bề mặt
D. Sử dụng vật liệu có độ dẻo thấp

10. Trong quá trình hàn, vùng nào chịu ảnh hưởng nhiệt lớn nhất?

A. Kim loại cơ bản
B. Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ)
C. Kim loại điền đầy
D. Vùng không bị ảnh hưởng

11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần hóa học của vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học
B. Thử nghiệm kéo
C. Quang phổ
D. Đo độ cứng

12. Công thức nào sau đây dùng để tính ứng suất kéo?

A. Ứng suất = Lực / Diện tích
B. Ứng suất = Diện tích / Lực
C. Ứng suất = Lực * Diện tích
D. Ứng suất = Lực + Diện tích

13. Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt tốt nhất?

A. Nhôm
B. Thép carbon
C. Gốm kỹ thuật
D. Polyme

14. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

A. Độ bền
B. Độ dẻo
C. Độ cứng
D. Khối lượng riêng

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo khuôn đúc?

A. Thép gió
B. Gang xám
C. Nhôm
D. Polyme

16. Quá trình nào sau đây dùng để làm giảm ứng suất dư trong vật liệu sau gia công?

A. Tôi
B. Ram
C.
D. Thường hóa

17. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo ổ trượt?

A. Thép gió
B. Đồng thau
C. Gang trắng
D. Gốm

18. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do:

A. Tải trọng tĩnh
B. Tải trọng va đập
C. Tải trọng thay đổi theo chu kỳ
D. Nhiệt độ cao

19. Vật liệu composite thường bao gồm những thành phần chính nào?

A. Kim loại và polyme
B. Pha nền và cốt
C. Gốm và thủy tinh
D. Chỉ kim loại

20. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bôi trơn?

A. Polyetylen
B. Vonfram
C. Graphit
D. Titan

21. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng của thép?

A. Ủ
B. Ram
C. Thường hóa
D. Tôi

22. Loại thép nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất lò xo?

A. Thép gió
B. Thép carbon thấp
C. Thép hợp kim
D. Thép không gỉ

23. Độ cứng Brinell được xác định bằng cách đo:

A. Độ sâu của vết lõm
B. Đường kính của vết lõm
C. Tải trọng tác dụng
D. Thời gian tác dụng tải

24. Vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện?

A. Thép
B. Nhôm
C. Thạch anh
D. Đồng

25. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vòng bi?

A. Thép gió
B. Thép hợp kim cao
C. Gang xám
D. Nhôm

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu mà không phá hủy?

A. Thử nghiệm kéo
B. Thử nghiệm uốn
C. Kiểm tra siêu âm
D. Đo độ cứng

27. Thép carbon cao thường được sử dụng để chế tạo chi tiết nào?

A. Vỏ ô tô
B. Dao cắt
C. Ống dẫn nước
D. Dầm cầu

28. Tính chất nào sau đây thể hiện khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo?

A. Độ bền
B. Độ dẻo
C. Độ dai
D. Độ cứng

29. Ảnh hưởng của nguyên tố Crôm (Cr) trong thép không gỉ là gì?

A. Tăng độ bền
B. Tăng độ dẻo
C. Tăng khả năng chống ăn mòn
D. Giảm độ cứng

30. Phương pháp gia công nào sau đây KHÔNG làm thay đổi thành phần hóa học của vật liệu?

A. Hàn
B. Cắt gọt
C. Mạ điện
D. Thấm carbon

1 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

1. Loại thép nào sau đây có khả năng tự làm cứng khi cắt?

2 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

2. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ và độ bền cao?

3 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện tính chống ăn mòn của thép?

4 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

4. Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu?

5 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

5. Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ nhất?

6 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

6. Khi nhiệt độ tăng, độ bền của hầu hết các kim loại thường:

7 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

7. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn điện tốt nhất?

8 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

8. Tính chất nào sau đây KHÔNG liên quan đến độ dẻo của vật liệu?

9 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

9. Để tăng độ bền mỏi của chi tiết máy, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quá trình hàn, vùng nào chịu ảnh hưởng nhiệt lớn nhất?

11 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần hóa học của vật liệu?

12 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

12. Công thức nào sau đây dùng để tính ứng suất kéo?

13 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

13. Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt tốt nhất?

14 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

14. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

15 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo khuôn đúc?

16 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

16. Quá trình nào sau đây dùng để làm giảm ứng suất dư trong vật liệu sau gia công?

17 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

17. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo ổ trượt?

18 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

18. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do:

19 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

19. Vật liệu composite thường bao gồm những thành phần chính nào?

20 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

20. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bôi trơn?

21 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

21. Quá trình nhiệt luyện nào sau đây làm tăng độ cứng của thép?

22 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

22. Loại thép nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất lò xo?

23 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

23. Độ cứng Brinell được xác định bằng cách đo:

24 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

24. Vật liệu nào sau đây có tính chất áp điện?

25 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

25. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vòng bi?

26 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu mà không phá hủy?

27 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

27. Thép carbon cao thường được sử dụng để chế tạo chi tiết nào?

28 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

28. Tính chất nào sau đây thể hiện khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo?

29 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

29. Ảnh hưởng của nguyên tố Crôm (Cr) trong thép không gỉ là gì?

30 / 30

Category: Vật liệu cơ khí

Tags: Bộ đề 10

30. Phương pháp gia công nào sau đây KHÔNG làm thay đổi thành phần hóa học của vật liệu?