1. Một máy biến áp có số vòng dây cuộn sơ cấp là $N_1$ và số vòng dây cuộn thứ cấp là $N_2$. Nếu $N_2 > N_1$, máy biến áp này là loại gì?
A. Máy biến áp tăng áp.
B. Máy biến áp hạ áp.
C. Máy biến áp cách ly.
D. Máy biến áp tự ngẫu.
2. Trong hiện tượng khúc xạ ánh sáng, điều gì xảy ra khi ánh sáng truyền từ môi trường có chiết suất lớn sang môi trường có chiết suất nhỏ hơn?
A. Góc khúc xạ nhỏ hơn góc tới.
B. Góc khúc xạ lớn hơn góc tới.
C. Ánh sáng bị phản xạ toàn phần.
D. Tốc độ ánh sáng giảm.
3. Hiện tượng nào sau đây giải thích sự hình thành cầu vồng?
A. Hiện tượng phản xạ ánh sáng.
B. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng và phản xạ toàn phần.
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
D. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng.
4. Độ lớn của lực từ tác dụng lên một đoạn dây dẫn mang dòng điện $I$ đặt trong từ trường đều $\vec{B}$ có chiều dài $l$ và hợp với từ trường một góc $\alpha$ được tính bằng công thức nào?
A. $F = BIl \cos(\alpha)$
B. $F = BIl \sin(\alpha)$
C. $F = BI l$
D. $F = \frac{BIl}{\sin(\alpha)}$
5. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Faraday về cảm ứng điện từ?
A. $\mathcal{E} = -L \frac{dI}{dt}$
B. $\mathcal{E} = -N \frac{d\Phi_B}{dt}$
C. $\mathcal{E} = -\frac{dQ}{dt}$
D. $\mathcal{E} = IR$
6. Điều gì xảy ra với bước sóng của ánh sáng khi nó truyền từ không khí vào nước?
A. Bước sóng tăng.
B. Bước sóng giảm.
C. Bước sóng không đổi.
D. Bước sóng bằng không.
7. Một electron chuyển động trong từ trường đều với vận tốc $\vec{v}$ vuông góc với từ trường $\vec{B}$. Lực tác dụng lên electron là gì?
A. Lực Lorentz.
B. Lực Coulomb.
C. Lực hấp dẫn.
D. Lực đàn hồi.
8. Một mạch RLC nối tiếp có $R = 100 \Omega$, $L = 0.1 \text{ H}$ và $C = 10 \text{ \mu F}$. Tần số cộng hưởng của mạch là bao nhiêu?
A. $159 \text{ Hz}$
B. $15.9 \text{ kHz}$
C. $1.59 \text{ kHz}$
D. $1590 \text{ Hz}$
9. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật Ampere về từ trường tạo bởi dòng điện?
A. $\oint \vec{B} \cdot d\vec{l} = \mu_0 I_{enc}$
B. $\oint \vec{E} \cdot d\vec{l} = -\frac{d\Phi_B}{dt}$
C. $\oint \vec{D} \cdot d\vec{A} = Q_{enc}$
D. $\oint \vec{H} \cdot d\vec{A} = I_{enc}$
10. Một tụ điện có điện dung $C$ được tích điện đến điện áp $V$. Năng lượng tích trữ trong tụ điện là bao nhiêu?
A. $U = \frac{1}{2} CV^2$
B. $U = CV^2$
C. $U = \frac{V^2}{2C}$
D. $U = \frac{1}{2} \frac{V^2}{C}$
11. Một electron chuyển động với vận tốc $v$ trong một điện trường đều $E$. Gia tốc của electron là gì?
A. $a = \frac{eE}{m}$
B. $a = eEv$
C. $a = \frac{eE}{mv}$
D. $a = \frac{mv}{eE}$
12. Một sóng dừng trên sợi dây có hai đầu cố định có bước sóng $\lambda$. Chiều dài của sợi dây có thể nhận giá trị nào để có sóng dừng?
A. $L = \frac{n \lambda}{4}$ với $n = 1, 2, 3,...$
B. $L = \frac{n \lambda}{2}$ với $n = 1, 2, 3,...$
C. $L = n \lambda$ với $n = 1, 2, 3,...$
D. $L = (2n+1) \frac{\lambda}{2}$ với $n = 1, 2, 3,...$
13. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy ánh sáng có lưỡng tính sóng hạt?
A. Hiện tượng phản xạ ánh sáng.
B. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
C. Hiện tượng giao thoa và hiện tượng quang điện.
D. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
14. Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi hai sóng ánh sáng gặp nhau thỏa mãn điều kiện nào?
A. Cùng biên độ và cùng pha.
B. Cùng tần số, cùng phương và hiệu đường đi không đổi theo thời gian.
C. Cùng cường độ và ngược pha.
D. Cùng bước sóng và vuông pha.
15. Trong mạch RLC nối tiếp, hệ số công suất được tính bằng công thức nào?
A. $\cos(\phi) = \frac{Z}{R}$
B. $\cos(\phi) = \frac{R}{Z}$
C. $\cos(\phi) = \frac{X_L}{Z}$
D. $\cos(\phi) = \frac{X_C}{Z}$
16. Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, khoảng vân được tính bằng công thức nào?
A. $i = \frac{\lambda a}{D}$
B. $i = \frac{\lambda D}{a}$
C. $i = \frac{aD}{\lambda}$
D. $i = \lambda \frac{a}{D}$
17. Một nguồn sáng phát ra ánh sáng đơn sắc có bước sóng $\lambda$. Năng lượng của một photon ánh sáng này là bao nhiêu?
A. $E = h \lambda$
B. $E = \frac{h}{\lambda}$
C. $E = \frac{hc}{\lambda}$
D. $E = \frac{\lambda}{hc}$
18. Hiện tượng nào sau đây không phải là ứng dụng của sóng điện từ?
A. Truyền thông vô tuyến.
B. Lò vi sóng.
C. Chụp ảnh X-quang.
D. Sự tạo thành gió.
19. Điều gì xảy ra với cường độ dòng điện trong mạch khi tăng điện trở của mạch?
A. Cường độ dòng điện tăng.
B. Cường độ dòng điện giảm.
C. Cường độ dòng điện không đổi.
D. Cường độ dòng điện bằng không.
20. Một sóng điện từ có tần số $f = 100 \text{ MHz}$ truyền trong chân không. Bước sóng của sóng điện từ này là bao nhiêu?
A. $1.5 \text{ m}$
B. $3 \text{ m}$
C. $6 \text{ m}$
D. $0.3 \text{ m}$
21. Một mạch dao động LC lý tưởng có $L = 2 \text{ mH}$ và $C = 8 \text{ \mu F}$. Tần số dao động riêng của mạch là bao nhiêu?
A. $25 \text{ kHz}$
B. $1.25 \text{ kHz}$
C. $2.5 \text{ kHz}$
D. $12.5 \text{ kHz}$
22. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
D. Hiện tượng phát xạ nhiệt.
23. Công suất bức xạ toàn phần của một vật đen tuyệt đối tỉ lệ với nhiệt độ tuyệt đối theo định luật nào?
A. Định luật Wien.
B. Định luật Stefan-Boltzmann.
C. Định luật Planck.
D. Định luật Kirchhoff.
24. Điều gì xảy ra với tần số của sóng ánh sáng khi nó truyền từ môi trường này sang môi trường khác?
A. Tần số tăng.
B. Tần số giảm.
C. Tần số không đổi.
D. Tần số bằng không.
25. Độ tự cảm của một ống dây dài có chiều dài $l$, diện tích tiết diện $A$ và số vòng dây $N$ được tính như thế nào?
A. $L = \mu_0 N^2 A / l$
B. $L = \mu_0 N A / l$
C. $L = \mu_0 N l / A$
D. $L = \mu_0 N^2 l / A$
26. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất hạt?
A. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
B. Hiện tượng nhiễu xạ ánh sáng.
C. Hiện tượng quang điện.
D. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
27. Điều gì xảy ra với năng lượng của một mạch dao động LC lý tưởng theo thời gian?
A. Năng lượng tăng dần.
B. Năng lượng giảm dần.
C. Năng lượng dao động điều hòa giữa năng lượng điện trường và năng lượng từ trường.
D. Năng lượng không đổi.
28. Một electron có động năng $K$ bay vào một từ trường đều theo phương vuông góc với các đường sức từ. Bán kính quỹ đạo của electron là gì?
A. $r = \frac{\sqrt{2mK}}{eB}$
B. $r = \frac{eB}{\sqrt{2mK}}$
C. $r = \frac{2mK}{eB}$
D. $r = \frac{eB}{2mK}$
29. Điều gì xảy ra với điện dung của một tụ điện khi tăng khoảng cách giữa hai bản tụ?
A. Điện dung tăng.
B. Điện dung giảm.
C. Điện dung không đổi.
D. Điện dung bằng không.
30. Điều gì xảy ra với từ trường bên trong một ống dây khi tăng số vòng dây trên một đơn vị chiều dài?
A. Từ trường tăng.
B. Từ trường giảm.
C. Từ trường không đổi.
D. Từ trường bằng không.