Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Chân Tay Miệng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Chân Tay Miệng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Chân Tay Miệng

1. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh thường xuyên.
B. Tiêm vắc-xin phòng bệnh (nếu có) và rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.

2. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ bị tay chân miệng?

A. Nên sử dụng aspirin để hạ sốt nhanh chóng.
B. Chỉ sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt trên 40 độ C.
C. Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ để giảm sốt và đau.
D. Không cần sử dụng thuốc hạ sốt vì bệnh sẽ tự khỏi.

3. Trong trường hợp một cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng cao, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Dịch bệnh tay chân miệng sẽ bùng phát mạnh mẽ hơn.
B. Sẽ không có trường hợp mắc bệnh tay chân miệng nào xảy ra.
C. Số ca mắc bệnh tay chân miệng sẽ giảm và mức độ nghiêm trọng của bệnh cũng giảm.
D. Vắc-xin sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người được tiêm.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà?

A. Vệ sinh sạch sẽ các nốt ban bằng nước muối sinh lý.
B. Cho trẻ ăn thức ăn lỏng, mềm và dễ tiêu.
C. Cách ly trẻ với những trẻ khác để tránh lây lan.
D. Tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc không được chỉ định bởi bác sĩ.

5. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong giai đoạn đầu của bệnh tay chân miệng?

A. Sốt nhẹ.
B. Đau họng.
C. Nổi ban có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng.
D. Chán ăn.

6. Loại virus nào thường gây ra bệnh tay chân miệng?

A. Virus cúm A (Influenza A).
B. Enterovirus, đặc biệt là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).
C. HIV.
D. Coronavirus.

7. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường là bao lâu?

A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-3 tuần.
D. 1-2 tháng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?

A. Sống trong môi trường đông đúc, thiếu vệ sinh.
B. Tiếp xúc gần gũi với người bệnh.
C. Có hệ miễn dịch suy yếu.
D. Thường xuyên tập thể dục và có chế độ ăn uống lành mạnh.

9. Trong bối cảnh dịch bệnh tay chân miệng bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch?

A. Phun thuốc diệt muỗi trên diện rộng.
B. Tăng cường tuyên truyền về các biện pháp phòng bệnh, vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
C. Đóng cửa tất cả các trường học và nhà trẻ.
D. Cách ly toàn bộ dân cư.

10. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc kháng virus là cần thiết cho bệnh nhân tay chân miệng?

A. Trong mọi trường hợp mắc bệnh tay chân miệng.
B. Chỉ trong trường hợp bệnh nhẹ.
C. Hiện tại không có thuốc kháng virus đặc hiệu được khuyến cáo sử dụng rộng rãi cho bệnh tay chân miệng, trừ các trường hợp biến chứng nặng do EV71.
D. Chỉ trong trường hợp bệnh do Coxsackievirus A16 gây ra.

11. Phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng có thể gây ra những nguy cơ gì cho thai nhi?

A. Không gây ra bất kỳ nguy cơ nào.
B. Có thể gây sảy thai, sinh non hoặc lây nhiễm cho trẻ sơ sinh.
C. Chỉ gây ra dị tật bẩm sinh.
D. Chỉ gây ra nhẹ cân ở trẻ sơ sinh.

12. Khi một trẻ trong lớp bị bệnh tay chân miệng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn sự lây lan?

A. Cho tất cả trẻ trong lớp uống thuốc kháng sinh dự phòng.
B. Tăng cường vệ sinh lớp học, cách ly trẻ bệnh và theo dõi sát các trẻ khác.
C. Đóng cửa lớp học trong vòng 1 tháng.
D. Chỉ cần thông báo cho phụ huynh của trẻ bị bệnh.

13. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly người bệnh tay chân miệng lại quan trọng?

A. Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
B. Để người bệnh không cảm thấy cô đơn.
C. Để người bệnh có thể đi du lịch.
D. Để người bệnh có thể tiếp tục đi học hoặc đi làm.

14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau rát ở miệng cho trẻ bị tay chân miệng?

A. Cho trẻ ăn đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
B. Sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn theo chỉ định của bác sĩ và vệ sinh miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý.
C. Bôi mật ong trực tiếp lên các vết loét.
D. Cho trẻ ngậm đá viên liên tục.

15. Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?

A. Người lớn trên 60 tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.

16. Điều gì KHÔNG đúng về bệnh tay chân miệng?

A. Bệnh có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như viêm não.
B. Bệnh chỉ xảy ra ở trẻ em.
C. Bệnh lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
D. Bệnh có thể phòng ngừa bằng cách rửa tay thường xuyên.

17. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng là gì?

A. Viêm da.
B. Viêm màng não, viêm não, viêm cơ tim, phù phổi cấp.
C. Tiêu chảy kéo dài.
D. Sẹo vĩnh viễn trên da.

18. Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng lại hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

A. Vì xà phòng có chứa chất kháng virus mạnh.
B. Vì xà phòng giúp loại bỏ virus và vi khuẩn bám trên tay, ngăn chặn sự lây lan.
C. Vì xà phòng có mùi thơm dễ chịu.
D. Vì xà phòng giúp tay mềm mại hơn.

19. Trong giai đoạn nào của bệnh tay chân miệng, khả năng lây lan cao nhất?

A. Trong thời gian ủ bệnh.
B. Trong tuần đầu tiên sau khi phát bệnh.
C. Khi các nốt ban đã lành.
D. Khi trẻ đã được tiêm phòng đầy đủ.

20. Khi trẻ bị tay chân miệng, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?

A. Thức ăn cay nóng.
B. Thức ăn cứng và khó nuốt.
C. Thức ăn mềm, dễ nuốt và giàu dinh dưỡng.
D. Thức ăn nhiều đường.

21. Một em bé có các triệu chứng sốt, biếng ăn, nổi các nốt ban đỏ có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng. Mẹ của em bé nên làm gì đầu tiên?

A. Tự mua thuốc kháng sinh cho bé uống.
B. Đưa bé đến cơ sở y tế để được khám và tư vấn.
C. Cho bé ở nhà theo dõi và tự khỏi.
D. Bôi thuốc xanh methylen lên các nốt ban.

22. Khi nào cần đưa trẻ mắc bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?

A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ vẫn chơi và ăn uống bình thường.
C. Khi trẻ có dấu hiệu sốt cao không hạ, li bì, co giật, khó thở hoặc bỏ ăn.
D. Khi trẻ chỉ nổi vài nốt ban.

23. Đường lây truyền chính của bệnh tay chân miệng là gì?

A. Qua đường hô hấp do tiếp xúc với giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ các bọng nước, phân, hoặc nước bọt của người bệnh.
C. Qua côn trùng đốt như muỗi hoặc ve.
D. Qua thực phẩm không được nấu chín kỹ.

24. Giả sử bạn là một nhân viên y tế tại một trường mầm non. Bạn phát hiện một số trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh tay chân miệng. Quy trình xử lý ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Giữ bí mật thông tin để tránh gây hoang mang cho phụ huynh.
B. Cách ly ngay lập tức các trẻ nghi ngờ mắc bệnh, thông báo cho phụ huynh và cơ quan y tế địa phương, đồng thời tăng cường vệ sinh trường học.
C. Cho tất cả trẻ uống thuốc hạ sốt dự phòng.
D. Không cần làm gì cả vì bệnh tay chân miệng không nguy hiểm.

25. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh tay chân miệng?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) để tìm virus trong mẫu bệnh phẩm (dịch họng, phân, hoặc dịch nốt phỏng).
C. Chụp X-quang phổi.
D. Điện tâm đồ (ECG).

26. Đâu là phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng?

A. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Hiện tại không có điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
D. Truyền máu.

27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp vệ sinh cá nhân để phòng bệnh tay chân miệng?

A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Vệ sinh sạch sẽ đồ chơi và vật dụng cá nhân của trẻ.
C. Sử dụng chung khăn mặt và bàn chải đánh răng với người khác.
D. Che miệng khi ho hoặc hắt hơi.

28. Khi nào trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể quay trở lại trường học hoặc nhà trẻ?

A. Ngay sau khi hết sốt.
B. Sau khi các nốt ban đã khô và không còn sốt ít nhất 24 giờ.
C. Sau khi uống hết thuốc kháng sinh.
D. Sau khi được bác sĩ cho phép, thường là sau khi hết các triệu chứng và không còn khả năng lây lan.

29. Tại sao trẻ em thường dễ mắc bệnh tay chân miệng hơn người lớn?

A. Do trẻ em có hệ miễn dịch yếu hơn và chưa có kháng thể với virus gây bệnh.
B. Do trẻ em ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
C. Do trẻ em thường xuyên sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Do trẻ em có chế độ ăn uống không lành mạnh.

30. So sánh giữa Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71), loại virus nào thường gây ra các biến chứng nặng hơn trong bệnh tay chân miệng?

A. Coxsackievirus A16.
B. Enterovirus 71 (EV71).
C. Cả hai loại virus đều gây ra biến chứng với mức độ tương đương.
D. Không có sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng giữa hai loại virus.

1 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

1. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

2 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

2. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ bị tay chân miệng?

3 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

3. Trong trường hợp một cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng cao, điều gì có khả năng xảy ra?

4 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà?

5 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

5. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong giai đoạn đầu của bệnh tay chân miệng?

6 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

6. Loại virus nào thường gây ra bệnh tay chân miệng?

7 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

7. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường là bao lâu?

8 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?

9 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

9. Trong bối cảnh dịch bệnh tay chân miệng bùng phát, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát dịch?

10 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

10. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc kháng virus là cần thiết cho bệnh nhân tay chân miệng?

11 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

11. Phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng có thể gây ra những nguy cơ gì cho thai nhi?

12 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

12. Khi một trẻ trong lớp bị bệnh tay chân miệng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ngăn chặn sự lây lan?

13 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly người bệnh tay chân miệng lại quan trọng?

14 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau rát ở miệng cho trẻ bị tay chân miệng?

15 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

15. Đối tượng nào có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?

16 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì KHÔNG đúng về bệnh tay chân miệng?

17 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

17. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng là gì?

18 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng lại hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng?

19 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

19. Trong giai đoạn nào của bệnh tay chân miệng, khả năng lây lan cao nhất?

20 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

20. Khi trẻ bị tay chân miệng, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?

21 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

21. Một em bé có các triệu chứng sốt, biếng ăn, nổi các nốt ban đỏ có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng. Mẹ của em bé nên làm gì đầu tiên?

22 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

22. Khi nào cần đưa trẻ mắc bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?

23 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

23. Đường lây truyền chính của bệnh tay chân miệng là gì?

24 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

24. Giả sử bạn là một nhân viên y tế tại một trường mầm non. Bạn phát hiện một số trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh tay chân miệng. Quy trình xử lý ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

25. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh tay chân miệng?

26 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng?

27 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

27. Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp vệ sinh cá nhân để phòng bệnh tay chân miệng?

28 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

28. Khi nào trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể quay trở lại trường học hoặc nhà trẻ?

29 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao trẻ em thường dễ mắc bệnh tay chân miệng hơn người lớn?

30 / 30

Category: Bệnh Chân Tay Miệng

Tags: Bộ đề 2

30. So sánh giữa Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71), loại virus nào thường gây ra các biến chứng nặng hơn trong bệnh tay chân miệng?