1. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?
A. Bệnh động mạch vành
B. Bệnh động mạch ngoại biên
C. Bệnh van tim
D. Bệnh cơ tim phì đại
2. Trong siêu âm tim gắng sức, thuốc Dobutamine được sử dụng để làm gì?
A. Làm chậm nhịp tim
B. Tăng co bóp cơ tim
C. Giảm huyết áp
D. Giãn mạch vành
3. Ý nghĩa của việc đo điện tâm đồ lưu động (Holter ECG) là gì?
A. Đánh giá cấu trúc tim
B. Phát hiện rối loạn nhịp tim không liên tục
C. Đo huyết áp liên tục
D. Đánh giá chức năng van tim
4. Trong xạ hình tưới máu cơ tim, chất phóng xạ thường được sử dụng là gì?
A. Iodine-131
B. Technetium-99m
C. Gallium-67
D. Thallium-201
5. Trong chụp động mạch vành, stent phủ thuốc có tác dụng gì?
A. Giảm nguy cơ tái hẹp sau can thiệp
B. Tăng cường độ cản quang của mạch máu
C. Ngăn ngừa hình thành huyết khối cấp
D. Cải thiện chức năng nội mạc mạch máu
6. Chụp động mạch vành qua da (CAG) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Đau ngực không ổn định nghi ngờ do bệnh mạch vành
B. Tăng huyết áp vô căn
C. Rối loạn lipid máu đơn thuần
D. Suy tim phải
7. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm phổi
B. Suy thận mạn
C. Nhồi máu cơ tim
D. Viêm gan virus
8. Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c) có liên quan đến yếu tố nguy cơ tim mạch nào?
A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Rối loạn lipid máu
D. Hút thuốc lá
9. Siêu âm tim Doppler màu có thể đánh giá trực tiếp yếu tố nào sau đây?
A. Độ dày thành tim
B. Kích thước buồng tim
C. Vận tốc dòng máu qua van tim
D. Chức năng tâm thu thất trái
10. Ý nghĩa của việc đo áp lực mao mạch phổi bít (PCWP) trong thông tim là gì?
A. Đánh giá chức năng van động mạch phổi
B. Ước tính áp lực nhĩ trái
C. Đánh giá chức năng thất phải
D. Đo cung lượng tim
11. Chỉ số LVEF (Left Ventricular Ejection Fraction) cho biết điều gì?
A. Thể tích máu bơm ra khỏi thất trái mỗi nhịp tim
B. Tỷ lệ phần trăm máu bơm ra khỏi thất trái so với tổng thể tích cuối tâm trương
C. Áp lực trong thất trái vào cuối tâm trương
D. Độ dày của thành thất trái
12. Trong chụp mạch vành, IVUS (Intravascular Ultrasound) là kỹ thuật gì?
A. Sử dụng siêu âm để tạo hình ảnh lòng mạch vành từ bên trong
B. Sử dụng tia X để đo đường kính mạch vành
C. Sử dụng áp lực để đánh giá mức độ hẹp mạch vành
D. Sử dụng ánh sáng để phân tích thành phần mảng xơ vữa
13. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) có ưu điểm gì so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tim mạch khác?
A. Không sử dụng tia xạ
B. Đánh giá tốt chức năng van tim
C. Phát hiện nhanh chóng nhồi máu cơ tim cấp
D. Chi phí thấp
14. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `hở van` (regurgitation) mô tả hiện tượng gì?
A. Van tim bị hẹp
B. Máu chảy ngược qua van tim
C. Van tim bị vôi hóa
D. Van tim bị sa
15. BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP là dấu ấn sinh học (biomarker) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?
A. Bệnh van tim
B. Suy tim
C. Bệnh mạch vành
D. Tăng huyết áp
16. Máy tạo nhịp tim (pacemaker) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Rung nhĩ
B. Block nhĩ thất hoàn toàn
C. Nhịp nhanh thất
D. Ngoại tâm thu thất
17. Xét nghiệm lipid máu (cholesterol, triglyceride) được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào của bệnh tim mạch?
A. Tăng huyết áp
B. Rối loạn lipid máu
C. Đái tháo đường
D. Hút thuốc lá
18. Xét nghiệm Troponin T hoặc I được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm màng ngoài tim
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Suy tim mạn tính
D. Hẹp van động mạch chủ
19. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) có thể cung cấp thông tin gì về bệnh tim mạch?
A. Đánh giá chức năng gan
B. Đánh giá tình trạng viêm
C. Đánh giá chức năng thận
D. Đánh giá chức năng đông máu
20. Xét nghiệm công thức máu có thể cung cấp thông tin gì liên quan đến bệnh tim mạch?
A. Đánh giá chức năng đông máu
B. Phát hiện tình trạng thiếu máu
C. Đánh giá chức năng thận
D. Đánh giá chức năng gan
21. Trong điện tâm đồ, sóng P đại diện cho điều gì?
A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất
22. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
B. Block nhĩ thất độ 1
C. Rung nhĩ
D. Nhịp nhanh thất
23. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, tiêu chí nào sau đây gợi ý thiếu máu cơ tim?
A. Tăng huyết áp tâm thu > 250 mmHg
B. ST chênh xuống >= 1mm
C. Nhịp tim tối đa đạt 85% nhịp tim dự kiến
D. Xuất hiện ngoại tâm thu thất đơn độc
24. Holter ECG được sử dụng để phát hiện loại rối loạn nhịp tim nào sau đây?
A. Rung nhĩ kịch phát
B. Block nhĩ thất hoàn toàn
C. Hội chứng Brugada
D. Nhịp nhanh thất bền bỉ
25. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đặt ở vị trí nào?
A. Trên thành ngực
B. Trong thực quản
C. Trong tĩnh mạch
D. Trong động mạch
26. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá bằng siêu âm tim?
A. Phân suất tống máu thất trái (LVEF)
B. Áp lực động mạch phổi
C. Điện thế hoạt động của cơ tim
D. Độ dày vách liên thất
27. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim nhanh bằng cách phá hủy các ổ phát nhịp bất thường?
A. Cấy máy phá rung tim (ICD)
B. Triệt đốt điện sinh lý (Ablation)
C. Cấy máy tạo nhịp tim
D. Chụp động mạch vành
28. Loại thuốc nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả của nghiệm pháp gắng sức?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển
D. Thuốc kháng vitamin K
29. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG sử dụng tia xạ?
A. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim)
B. Chụp động mạch vành (CAG)
C. Siêu âm tim
D. Xạ hình tim
30. Trong thăm dò điện sinh lý tim (EPS), mục đích chính của việc kích thích lập trình là gì?
A. Đánh giá chức năng nút xoang
B. Gây ra và chấm dứt các rối loạn nhịp tim
C. Đo khoảng QT
D. Đánh giá chức năng van tim