Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cơ học sức bền

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cơ học sức bền

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cơ học sức bền

1. Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chính xác độ bền của vật liệu bằng công thức giải tích.
B. Giải gần đúng các bài toán cơ học phức tạp bằng cách chia vật thể thành các phần tử nhỏ.
C. Đo lường trực tiếp ứng suất và biến dạng trên vật liệu.
D. Kiểm tra chất lượng vật liệu bằng phương pháp không phá hủy.

2. Độ bền chảy của vật liệu thể hiện điều gì?

A. Ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt.
B. Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
C. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng đàn hồi.
D. Khả năng vật liệu chống lại sự mài mòn.

3. Trong bài toán kéo nén đúng tâm, biến dạng dọc được tính như thế nào?

A. ε = σ/E
B. ε = E/σ
C. ε = σ*E
D. ε = 1/(σ*E)

4. Khi nào thì hiện tượng mất ổn định (buckling) xảy ra?

A. Khi vật liệu đạt đến giới hạn bền kéo.
B. Khi vật liệu đạt đến giới hạn chảy.
C. Khi một thanh mảnh chịu lực nén vượt quá tải trọng tới hạn.
D. Khi vật liệu chịu tải trọng lặp đi lặp lại.

5. Môđun chống uốn (section modulus) được tính như thế nào?

A. I/y_max
B. I*y_max
C. y_max/I
D. √(I/y_max)

6. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ bền mỏi

7. Công thức tính ứng suất tiếp trong thanh chịu xoắn là gì?

A. τ = T/J
B. τ = T*r/J
C. τ = T*J/r
D. τ = J/(T*r)

8. Ảnh hưởng của việc tăng bán kính góc lượn (fillet radius) tại các góc của một chi tiết đến ứng suất tập trung là gì?

A. Làm tăng ứng suất tập trung.
B. Làm giảm ứng suất tập trung.
C. Không ảnh hưởng đến ứng suất tập trung.
D. Làm ứng suất tập trung thay đổi ngẫu nhiên.

9. Độ bền mỏi của vật liệu thường được xác định bằng phương pháp nào?

A. Thí nghiệm kéo.
B. Thí nghiệm nén.
C. Thí nghiệm uốn.
D. Thí nghiệm mỏi.

10. Thuyết bền nào sau đây phù hợp nhất cho vật liệu dẻo?

A. Thuyết ứng suất pháp tuyến lớn nhất.
B. Thuyết biến dạng pháp tuyến lớn nhất.
C. Thuyết ứng suất tiếp lớn nhất (Tresca).
D. Thuyết thế năng biến dạng (von Mises).

11. Ứng suất cắt lớn nhất trong một dầm chữ nhật chịu uốn xảy ra ở đâu?

A. Ở thớ trên cùng của dầm.
B. Ở thớ dưới cùng của dầm.
C. Ở đường trung hòa của dầm.
D. Tại các điểm đặt lực.

12. Trong cơ học sức bền, hệ số an toàn được định nghĩa là gì?

A. Tỷ số giữa ứng suất cho phép và ứng suất làm việc.
B. Tỷ số giữa ứng suất làm việc và ứng suất cho phép.
C. Tỷ số giữa tải trọng phá hủy và tải trọng làm việc.
D. Tỷ số giữa tải trọng làm việc và tải trọng phá hủy.

13. Công thức tính ứng suất pháp tuyến do uốn là gì?

A. σ = M/I
B. σ = M*y/I
C. σ = I/(M*y)
D. σ = M*I/y

14. Khi thiết kế trục chịu xoắn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Độ bền kéo
B. Độ bền chảy
C. Độ bền xoắn
D. Độ cứng

15. Trong cơ học sức bền, khái niệm `ứng suất tập trung` đề cập đến điều gì?

A. Ứng suất phân bố đều trên toàn bộ vật liệu.
B. Sự gia tăng ứng suất cục bộ tại các điểm có sự thay đổi hình học.
C. Ứng suất gây ra bởi tải trọng tĩnh.
D. Ứng suất gây ra bởi tải trọng động.

16. Độ cứng của vật liệu được xác định bằng đại lượng nào?

A. Giới hạn bền
B. Mô đun đàn hồi
C. Giới hạn chảy
D. Hệ số Poisson

17. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?

A. Ứng suất và biến dạng
B. Lực và chuyển vị
C. Moment và độ cong
D. Tất cả các đáp án trên

18. Điều gì xảy ra với độ bền của vật liệu khi nhiệt độ tăng?

A. Độ bền luôn tăng.
B. Độ bền luôn giảm.
C. Độ bền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào vật liệu.
D. Độ bền không thay đổi.

19. Ứng suất pháp tuyến tác dụng lên một mặt cắt ngang của thanh là gì?

A. Thành phần lực song song với mặt cắt ngang chia cho diện tích mặt cắt ngang.
B. Thành phần lực vuông góc với mặt cắt ngang chia cho diện tích mặt cắt ngang.
C. Tổng lực tác dụng lên mặt cắt ngang chia cho diện tích mặt cắt ngang.
D. Moment uốn chia cho moment quán tính của mặt cắt ngang.

20. Điều kiện bền được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra độ cứng của vật liệu.
B. Kiểm tra ổn định của kết cấu.
C. Đảm bảo ứng suất trong vật liệu không vượt quá giới hạn cho phép.
D. Tính toán chuyển vị của kết cấu.

21. Khi một thanh chịu kéo (hoặc nén) đúng tâm, ứng suất phân bố trên mặt cắt ngang như thế nào?

A. Phân bố đều.
B. Phân bố theo hàm bậc nhất.
C. Tập trung tại các góc.
D. Bằng không.

22. Hệ số Poisson là tỷ số giữa đại lượng nào?

A. Biến dạng dọc và biến dạng ngang
B. Biến dạng ngang và biến dạng dọc
C. Ứng suất dọc và ứng suất ngang
D. Ứng suất ngang và ứng suất dọc

23. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Tải trọng tĩnh tác dụng liên tục.
B. Tải trọng thay đổi (chu kỳ) tác dụng lặp đi lặp lại.
C. Nhiệt độ cao kéo dài.
D. Môi trường ăn mòn mạnh.

24. Ảnh hưởng của ứng suất dư kéo (tensile residual stress) lên độ bền mỏi của vật liệu là gì?

A. Làm tăng độ bền mỏi.
B. Làm giảm độ bền mỏi.
C. Không ảnh hưởng đến độ bền mỏi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ bền mỏi ở nhiệt độ cao.

25. Ứng suất dư là gì?

A. Ứng suất gây ra bởi tải trọng bên ngoài.
B. Ứng suất tồn tại trong vật liệu khi không có tải trọng bên ngoài.
C. Ứng suất vượt quá giới hạn bền của vật liệu.
D. Ứng suất gây ra bởi sự thay đổi nhiệt độ.

26. Mô men quán tính diện tích (moment of inertia) đặc trưng cho điều gì?

A. Khả năng chống lại biến dạng khi chịu lực kéo.
B. Khả năng chống lại biến dạng khi chịu lực nén.
C. Khả năng chống lại biến dạng khi chịu uốn.
D. Khả năng chống lại biến dạng khi chịu xoắn.

27. Độ bền cắt của một mối hàn (weld) quan trọng khi nào?

A. Khi mối hàn chịu lực kéo vuông góc với đường hàn.
B. Khi mối hàn chịu lực nén vuông góc với đường hàn.
C. Khi mối hàn chịu lực song song với đường hàn.
D. Khi mối hàn chỉ chịu nhiệt độ cao.

28. Hiện tượng nào sau đây làm giảm độ bền của vật liệu?

A. Ramening
B. Ủ
C. Tôi
D. Ăn mòn

29. Khi một vật liệu được gọi là `đẳng hướng` (isotropic)?

A. Khi nó có các tính chất cơ học khác nhau theo các hướng khác nhau.
B. Khi nó có các tính chất cơ học giống nhau theo mọi hướng.
C. Khi nó chỉ chịu được lực kéo.
D. Khi nó chỉ chịu được lực nén.

30. Độ bền uốn của vật liệu thể hiện điều gì?

A. Khả năng chịu lực kéo của vật liệu.
B. Khả năng chịu lực nén của vật liệu.
C. Khả năng chịu moment uốn của vật liệu.
D. Khả năng chịu lực cắt của vật liệu.

1 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

2. Độ bền chảy của vật liệu thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

3. Trong bài toán kéo nén đúng tâm, biến dạng dọc được tính như thế nào?

4 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

4. Khi nào thì hiện tượng mất ổn định (buckling) xảy ra?

5 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

5. Môđun chống uốn (section modulus) được tính như thế nào?

6 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

6. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng chống lại biến dạng dẻo của vật liệu?

7 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

7. Công thức tính ứng suất tiếp trong thanh chịu xoắn là gì?

8 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

8. Ảnh hưởng của việc tăng bán kính góc lượn (fillet radius) tại các góc của một chi tiết đến ứng suất tập trung là gì?

9 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

9. Độ bền mỏi của vật liệu thường được xác định bằng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

10. Thuyết bền nào sau đây phù hợp nhất cho vật liệu dẻo?

11 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

11. Ứng suất cắt lớn nhất trong một dầm chữ nhật chịu uốn xảy ra ở đâu?

12 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

12. Trong cơ học sức bền, hệ số an toàn được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

13. Công thức tính ứng suất pháp tuyến do uốn là gì?

14 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

14. Khi thiết kế trục chịu xoắn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

15. Trong cơ học sức bền, khái niệm 'ứng suất tập trung' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

16. Độ cứng của vật liệu được xác định bằng đại lượng nào?

17 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

17. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?

18 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì xảy ra với độ bền của vật liệu khi nhiệt độ tăng?

19 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

19. Ứng suất pháp tuyến tác dụng lên một mặt cắt ngang của thanh là gì?

20 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

20. Điều kiện bền được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

21. Khi một thanh chịu kéo (hoặc nén) đúng tâm, ứng suất phân bố trên mặt cắt ngang như thế nào?

22 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

22. Hệ số Poisson là tỷ số giữa đại lượng nào?

23 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

23. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do nguyên nhân nào?

24 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

24. Ảnh hưởng của ứng suất dư kéo (tensile residual stress) lên độ bền mỏi của vật liệu là gì?

25 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

25. Ứng suất dư là gì?

26 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

26. Mô men quán tính diện tích (moment of inertia) đặc trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

27. Độ bền cắt của một mối hàn (weld) quan trọng khi nào?

28 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

28. Hiện tượng nào sau đây làm giảm độ bền của vật liệu?

29 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

29. Khi một vật liệu được gọi là 'đẳng hướng' (isotropic)?

30 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 2

30. Độ bền uốn của vật liệu thể hiện điều gì?