Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ sản xuất dược phẩm

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

1. Loại màng lọc nào thường được sử dụng để lọc vô trùng dung dịch thuốc tiêm?

A. Màng lọc giấy
B. Màng lọc than hoạt tính
C. Màng lọc cellulose acetate
D. Màng lọc kích thước lỗ 0.22 micron

2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc nang cứng?

A. Dập viên trực tiếp
B. Ép phun
C. Nhúng khuôn
D. Sấy tầng sôi

3. Trong sản xuất thuốc đặt, tá dược nào sau đây thường được sử dụng do khả năng tan chảy ở nhiệt độ cơ thể?

A. Parafin
B. PEG (Polyethylen glycol)
C. Tinh bột
D. Cellulose

4. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm tra chất lượng thuốc thành phẩm?

A. Định tính
B. Định lượng
C. Kiểm tra độ đồng đều hàm lượng
D. Kiểm tra nguồn gốc dược liệu

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ rã của viên nén?

A. Sử dụng máy đo độ cứng
B. Sử dụng máy đo độ mài mòn
C. Sử dụng máy thử độ rã
D. Sử dụng máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng thiết bị sản xuất thuốc bằng nhiệt?

A. Lọc
B. Chiếu xạ
C. Hấp tiệt trùng
D. Sử dụng hóa chất

7. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các hạt nano chứa dược chất, giúp tăng cường khả năng hấp thu và định hướng thuốc đến tế bào đích?

A. Dập viên
B. Ly tâm
C. Công nghệ nano
D. Sắc ký

8. Trong sản xuất thuốc tiêm, công đoạn nào sau đây bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo vô trùng?

A. Lọc dung dịch thuốc
B. Đóng gói sản phẩm
C. Kiểm tra chất lượng
D. Chuẩn bị nguyên liệu

9. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Độ trong suốt
B. Độ vô trùng
C. Độ nhớt
D. pH

10. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các hạt thuốc có kích thước siêu nhỏ, giúp tăng sinh khả dụng của dược chất khó tan?

A. Nghiền ướt
B. Micron hóa
C. Sấy phun
D. Tạo hạt tầng sôi

11. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ `tá dược` dùng để chỉ thành phần nào?

A. Hoạt chất chính
B. Chất mang hoặc chất phụ gia
C. Chất bảo quản
D. Chất tạo màu

12. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm vỉ đựng thuốc viên nang hoặc viên nén?

A. Polyethylen (PE)
B. Polypropylen (PP)
C. Polyvinyl clorid (PVC)
D. Polystyren (PS)

13. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice)?

A. Nhân sự
B. Thiết bị
C. Hồ sơ tài liệu
D. Marketing

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng dược chất trong thuốc?

A. Đo độ cứng
B. Đo độ rã
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Đo độ mài mòn

15. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công đoạn sản xuất thuốc viên nén?

A. Trộn bột
B. Tạo hạt
C. Ép vỉ
D. Dập viên

16. Trong sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?

A. Good Manufacturing Practice
B. General Manufacturing Procedure
C. Good Material Procurement
D. Guaranteed Medical Product

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ hòa tan của thuốc viên nén?

A. Kích thước hạt dược chất
B. Loại tá dược sử dụng
C. Độ cứng của viên nén
D. Màu sắc viên nén

18. Công nghệ nào sau đây cho phép kiểm soát sự высвобождение dược chất từ thuốc theo thời gian, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể?

A. Bao phim
B. Vi nang hóa
C. Hệ trị liệu thẩm thấu (OROS)
D. Dập viên trực tiếp

19. Trong quá trình sản xuất thuốc, tại sao cần kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu và bán thành phẩm?

A. Để tăng độ hòa tan
B. Để đảm bảo tính ổn định và tránh sự phát triển của vi sinh vật
C. Để cải thiện màu sắc
D. Để giảm giá thành sản phẩm

20. Trong sản xuất thuốc kem, chất nhũ hóa có vai trò gì?

A. Tăng độ nhớt
B. Ổn định hệ nhũ tương
C. Bảo quản sản phẩm
D. Làm mềm da

21. Trong quy trình sản xuất thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, việc sử dụng nước pha tiêm đạt tiêu chuẩn nào là bắt buộc?

A. Nước máy
B. Nước cất
C. Nước RO (Reverse Osmosis)
D. Nước pha tiêm

22. Phương pháp tạo hạt ướt trong sản xuất thuốc viên nén sử dụng dung môi nào phổ biến nhất?

A. Ethanol
B. Isopropanol
C. Nước cất
D. Acetone

23. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất bảo quản nào thường được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật?

A. Acid ascorbic
B. Natri clorid
C. Benzalkonium clorid
D. Propylen glycol

24. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tăng độ trơn chảy của bột trong quá trình dập viên?

A. Tá dược độn
B. Tá dược dính
C. Tá dược rã
D. Tá dược trơn

25. Loại bao bì nào thường được sử dụng cho thuốc lỏng, đặc biệt là các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng?

A. Chai nhựa PET trong suốt
B. Chai thủy tinh màu hổ phách
C. Túi nhôm
D. Vỉ PVC

26. Trong sản xuất thuốc mỡ, loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

A. Chất bảo quản
B. Chất chống oxy hóa
C. Chất làm ẩm
D. Chất nhũ hóa

27. Trong sản xuất thuốc bột, tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng phân tán của bột?

A. Tá dược độn
B. Tá dược dính
C. Tá dược trơn
D. Tá dược hút ẩm

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều khối lượng của viên nén?

A. Cân ngẫu nhiên một số lượng viên
B. Đo đường kính viên
C. Đo độ dày viên
D. Kiểm tra bằng mắt thường

29. Phương pháp sấy nào phù hợp nhất cho dược liệu dạng hạt, giúp giảm thiểu thời gian sấy và duy trì chất lượng sản phẩm?

A. Sấy tĩnh
B. Sấy thùng quay
C. Sấy tầng sôi
D. Sấy thăng hoa

30. Trong sản xuất thuốc khí dung, chất đẩy (propellant) có vai trò gì?

A. Hòa tan dược chất
B. Tạo áp suất để đẩy thuốc ra ngoài
C. Bảo quản thuốc
D. Tăng độ nhớt

1 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

1. Loại màng lọc nào thường được sử dụng để lọc vô trùng dung dịch thuốc tiêm?

2 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc nang cứng?

3 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

3. Trong sản xuất thuốc đặt, tá dược nào sau đây thường được sử dụng do khả năng tan chảy ở nhiệt độ cơ thể?

4 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

4. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm tra chất lượng thuốc thành phẩm?

5 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ rã của viên nén?

6 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khử trùng thiết bị sản xuất thuốc bằng nhiệt?

7 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

7. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các hạt nano chứa dược chất, giúp tăng cường khả năng hấp thu và định hướng thuốc đến tế bào đích?

8 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

8. Trong sản xuất thuốc tiêm, công đoạn nào sau đây bắt buộc phải thực hiện để đảm bảo vô trùng?

9 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

9. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

10. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các hạt thuốc có kích thước siêu nhỏ, giúp tăng sinh khả dụng của dược chất khó tan?

11 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

11. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ 'tá dược' dùng để chỉ thành phần nào?

12 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

12. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm vỉ đựng thuốc viên nang hoặc viên nén?

13 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

13. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc bộ tiêu chuẩn GLP (Good Laboratory Practice)?

14 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng dược chất trong thuốc?

15 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

15. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công đoạn sản xuất thuốc viên nén?

16 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

16. Trong sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?

17 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ hòa tan của thuốc viên nén?

18 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

18. Công nghệ nào sau đây cho phép kiểm soát sự высвобождение dược chất từ thuốc theo thời gian, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể?

19 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quá trình sản xuất thuốc, tại sao cần kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu và bán thành phẩm?

20 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

20. Trong sản xuất thuốc kem, chất nhũ hóa có vai trò gì?

21 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quy trình sản xuất thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, việc sử dụng nước pha tiêm đạt tiêu chuẩn nào là bắt buộc?

22 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp tạo hạt ướt trong sản xuất thuốc viên nén sử dụng dung môi nào phổ biến nhất?

23 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

23. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất bảo quản nào thường được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

24. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để tăng độ trơn chảy của bột trong quá trình dập viên?

25 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

25. Loại bao bì nào thường được sử dụng cho thuốc lỏng, đặc biệt là các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng?

26 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

26. Trong sản xuất thuốc mỡ, loại tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?

27 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

27. Trong sản xuất thuốc bột, tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng phân tán của bột?

28 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều khối lượng của viên nén?

29 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp sấy nào phù hợp nhất cho dược liệu dạng hạt, giúp giảm thiểu thời gian sấy và duy trì chất lượng sản phẩm?

30 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 2

30. Trong sản xuất thuốc khí dung, chất đẩy (propellant) có vai trò gì?