1. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 32 của thai kỳ. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quản lý thai kỳ này là gì?
A. Chọc ối giảm áp ngay lập tức
B. Theo dõi sát tình trạng thai nhi và mẹ, tìm nguyên nhân
C. Chấm dứt thai kỳ
D. Cho mẹ dùng thuốc lợi tiểu
2. Trong trường hợp đa ối nặng, biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra trong quá trình chuyển dạ?
A. Sa dây rốn
B. Vỡ tử cung
C. Băng huyết sau sinh
D. Uốn ván
3. Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán đa ối. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít phổ biến nhất?
A. Tiểu đường thai kỳ
B. Bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
C. Dị tật hệ thần kinh trung ương thai nhi
D. Song thai
4. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tam cá nguyệt thứ ba. Điều nào sau đây KHÔNG nên là một phần của kế hoạch quản lý?
A. Siêu âm thường xuyên để theo dõi thể tích nước ối
B. Kiểm tra đường huyết để loại trừ tiểu đường thai kỳ
C. Chế độ ăn hạn chế muối
D. Theo dõi cử động thai
5. Trong trường hợp đa ối, việc theo dõi tim thai liên tục trong quá trình chuyển dạ có vai trò gì?
A. Đánh giá sức khỏe tổng thể của thai nhi
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai
C. Đánh giá cơn co tử cung
D. Dự đoán thời gian chuyển dạ
6. Mục tiêu chính của việc điều trị đa ối là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nước ối dư thừa
B. Giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và bé
C. Duy trì thể tích nước ối ở mức bình thường tuyệt đối
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
7. Trong quản lý đa ối, khi nào thì việc sử dụng indomethacin (thuốc ức chế prostaglandin) được cân nhắc và chống chỉ định?
A. Chỉ sử dụng sau 34 tuần và không có chống chỉ định
B. Có thể sử dụng trước 32 tuần nếu không có chống chỉ định như bệnh tim mạch của mẹ hoặc thai nhi
C. Luôn luôn chống chỉ định trong thai kỳ
D. Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu chuyển dạ non
8. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị đa ối?
A. Indomethacin (một loại thuốc kháng viêm không steroid)
B. Thuốc lợi tiểu
C. Aspirin
D. Không có thuốc nào ở trên
9. Trong trường hợp đa ối và thai nhi có dị tật không tương thích với sự sống, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ
B. Chọc ối giảm áp
C. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên
D. Mổ lấy thai chủ động
10. Đa ối có thể gây ra biến chứng nào cho mẹ bầu?
A. Tiền sản giật
B. Vỡ ối non
C. Rau bong non
D. Tất cả các đáp án trên
11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "đa ối cấp tính"?
A. Tình trạng đa ối phát triển từ từ trong vài tuần
B. Tình trạng đa ối phát triển nhanh chóng trong vài ngày
C. Tình trạng đa ối kéo dài suốt thai kỳ
D. Tình trạng đa ối chỉ xảy ra trong quá trình chuyển dạ
12. Trong trường hợp đa ối, việc tư vấn di truyền có thể hữu ích trong trường hợp nào?
A. Khi không tìm thấy nguyên nhân gây đa ối
B. Khi thai nhi có các dấu hiệu bất thường trên siêu âm
C. Khi gia đình có tiền sử các bệnh di truyền
D. Tất cả các đáp án trên
13. Đa ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai như thế nào?
A. Làm tăng nguy cơ ngôi ngược hoặc ngôi không ổn định
B. Không ảnh hưởng đến ngôi thai
C. Làm tăng khả năng ngôi chỏm
D. Làm giảm nguy cơ ngôi ngược
14. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính để xác định đa ối?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp MRI
D. Chụp CT
15. Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị cho thai nhi?
A. Truyền máu trong tử cung
B. Sử dụng kháng sinh
C. Chọc ối giảm áp
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ
16. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được xem là đa ối?
A. AFI > 18 cm
B. AFI > 25 cm
C. AFI > 15 cm
D. AFI > 10 cm
17. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ nào sau đây ở trẻ sơ sinh?
A. Hạ đường huyết sau sinh
B. Vàng da sơ sinh
C. Suy hô hấp
D. Tất cả các đáp án trên
18. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích nước ối vượt quá mức nào trong thai kỳ?
A. 500 ml
B. 1000 ml
C. 2000 ml
D. 200 ml
19. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) như thế nào?
A. Làm tăng độ chính xác của xét nghiệm
B. Làm giảm độ chính xác của xét nghiệm
C. Không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm
D. Làm thay đổi giới tính của thai nhi
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị đa ối?
A. Chọc ối giảm áp
B. Sử dụng thuốc ức chế prostaglandin (như indomethacin)
C. Truyền dịch ối
D. Theo dõi sát
21. Một thai phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho lần mang thai này?
A. Không cần theo dõi gì thêm
B. Theo dõi sát thể tích nước ối từ sớm
C. Chủ động chấm dứt thai kỳ ở tuần thứ 37
D. Hạn chế uống nước
22. Trong các phương pháp điều trị đa ối, phương pháp nào được xem là can thiệp xâm lấn?
A. Theo dõi sát thể tích nước ối
B. Chọc ối giảm áp
C. Điều trị nguyên nhân (nếu xác định được)
D. Nghỉ ngơi
23. Trong trường hợp đa ối cấp tính, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?
A. Khó thở
B. Phù chân
C. Tăng cân chậm
D. Không có triệu chứng
24. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá chức năng nuốt của thai nhi có vai trò gì?
A. Xác định xem thai nhi có bị suy dinh dưỡng hay không
B. Đánh giá nguy cơ sinh non
C. Tìm kiếm các bất thường về đường tiêu hóa của thai nhi
D. Đánh giá chức năng thận của thai nhi
25. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa đa ối vô căn và đa ối thứ phát?
A. Mức độ nghiêm trọng của đa ối
B. Thời điểm phát hiện đa ối
C. Tiền sử bệnh của mẹ
D. Kết quả siêu âm thai nhi
26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây đa ối?
A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
B. Thai nhi bị thiếu máu
C. Song thai
D. Bất đồng nhóm máu Rh
27. Khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được cân nhắc trong trường hợp đa ối?
A. Khi thai phụ cảm thấy khó chịu
B. Khi đa ối gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho mẹ hoặc thai nhi
C. Khi thai phụ yêu cầu
D. Khi thai nhi đủ tháng
28. Một thai phụ bị đa ối không rõ nguyên nhân ở tuần thứ 36. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Theo dõi sát và cân nhắc chấm dứt thai kỳ nếu có dấu hiệu suy thai hoặc các biến chứng khác
C. Chọc ối giảm áp hàng tuần
D. Sử dụng thuốc giảm co
29. Đa ối thường liên quan đến tình trạng sức khỏe nào của thai nhi?
A. Thiếu máu
B. Bất thường đường tiêu hóa
C. Tim bẩm sinh
D. Sứt môi, hở hàm ếch
30. Đa ối có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?
A. Làm tăng nguy cơ chuyển dạ kéo dài
B. Làm tăng nguy cơ sinh nhanh
C. Không ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ
D. Làm giảm đau trong quá trình chuyển dạ