1. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giúp trẻ em đối phó với căng thẳng?
A. Cô lập trẻ khỏi xã hội.
B. Bỏ qua cảm xúc của trẻ.
C. Dạy trẻ các kỹ năng thư giãn, như hít thở sâu hoặc thiền.
D. Cho trẻ xem tivi nhiều hơn.
2. Tại sao việc đọc sách cho trẻ nghe từ khi còn nhỏ lại quan trọng?
A. Để trẻ không quấy khóc.
B. Để trẻ biết đọc sớm hơn.
C. Để kích thích sự phát triển ngôn ngữ, trí tưởng tượng và khả năng tập trung.
D. Để trẻ ngủ ngon hơn.
3. Tại sao việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Để trẻ không biết về công nghệ.
B. Để trẻ có nhiều thời gian hơn để làm việc nhà.
C. Thời gian sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, sự tập trung và phát triển kỹ năng xã hội.
D. Để trẻ không bị cận thị.
4. Tại sao việc tạo điều kiện cho trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh?
A. Để trẻ trở nên nổi tiếng.
B. Để trẻ kiếm được nhiều tiền.
C. Để trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và xây dựng mối quan hệ.
D. Để trẻ không phải ở nhà.
5. So với người lớn, vùng não nào ở trẻ em có sự phát triển chưa hoàn thiện nhất?
A. Vùng vỏ não vận động.
B. Vùng vỏ não cảm giác.
C. Vùng vỏ não trước trán.
D. Vùng tiểu não.
6. Điều gì sau đây là đúng về sự phát triển hệ thần kinh của trẻ sinh non?
A. Hệ thần kinh của trẻ sinh non phát triển nhanh hơn trẻ sinh đủ tháng.
B. Trẻ sinh non có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về phát triển thần kinh.
C. Trẻ sinh non không cần các biện pháp can thiệp đặc biệt để hỗ trợ phát triển thần kinh.
D. Hệ thần kinh của trẻ sinh non đã hoàn thiện đầy đủ khi chào đời.
7. Tại sao giấc ngủ lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Giúp trẻ tăng cân.
B. Giúp não bộ xử lý thông tin, củng cố trí nhớ và phục hồi năng lượng.
C. Giúp trẻ cao lớn hơn.
D. Giúp trẻ ít bị bệnh hơn.
8. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng phối hợp vận động tinh ở trẻ em?
A. Chạy bộ.
B. Nhảy dây.
C. Vẽ tranh, xâu hạt, hoặc chơi đất nặn.
D. Bơi lội.
9. Tại sao việc hạn chế tiếp xúc với các chất độc hại như chì lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Chì giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Chì có thể gây tổn thương não bộ và ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức.
C. Chì giúp trẻ ngủ ngon hơn.
D. Chì giúp trẻ cao lớn hơn.
10. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa hệ thần kinh của trẻ em so với người trưởng thành?
A. Khả năng phục hồi sau tổn thương nhanh hơn.
B. Số lượng tế bào thần kinh nhiều hơn.
C. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh chậm hơn.
D. Kích thước não bộ lớn hơn.
11. Đâu là một cách để giúp trẻ phát triển khả năng tự điều chỉnh cảm xúc?
A. Phớt lờ cảm xúc của trẻ.
B. Trừng phạt trẻ khi trẻ thể hiện cảm xúc tiêu cực.
C. Dạy trẻ cách nhận biết, gọi tên và đối phó với cảm xúc của mình một cách lành mạnh.
D. Cấm trẻ thể hiện cảm xúc.
12. Tại sao việc kích thích giác quan sớm lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
B. Thúc đẩy sự hình thành và củng cố các kết nối thần kinh.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
13. Loại thực phẩm nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ của trẻ em?
A. Thực phẩm giàu đường.
B. Thực phẩm giàu chất béo không lành mạnh.
C. Thực phẩm giàu omega-3 và DHA.
D. Thực phẩm chế biến sẵn.
14. Hoạt động nào sau đây giúp phát triển khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề ở trẻ em?
A. Xem phim hoạt hình.
B. Chơi các trò chơi xây dựng, giải đố, hoặc lập trình đơn giản.
C. Nghe nhạc.
D. Tập thể dục.
15. Vai trò của các khớp thần kinh (synapse) trong sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em là gì?
A. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tác nhân gây hại.
B. Kết nối các tế bào thần kinh, cho phép truyền thông tin.
C. Tăng cường quá trình myelin hóa.
D. Loại bỏ các chất thải từ tế bào thần kinh.
16. Tại sao việc cha mẹ thể hiện tình yêu thương và sự chấp nhận vô điều kiện lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Để trẻ không bao giờ mắc lỗi.
B. Để trẻ luôn cảm thấy hạnh phúc.
C. Để tạo ra một môi trường an toàn, tin cậy, giúp trẻ phát triển cảm xúc và xây dựng lòng tự trọng.
D. Để trẻ không bao giờ phải đối mặt với khó khăn.
17. Hoạt động nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng tập trung và chú ý ở trẻ em?
A. Xem tivi liên tục.
B. Chơi các trò chơi điện tử có nhịp độ nhanh.
C. Tập yoga, thiền, hoặc các hoạt động tĩnh tâm.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
18. Đâu là một dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)?
A. Trẻ thích đọc sách.
B. Trẻ ngủ đủ giấc.
C. Trẻ gặp khó khăn trong việc tập trung, kiểm soát hành vi và thường xuyên hiếu động thái quá.
D. Trẻ có nhiều bạn bè.
19. Quá trình myelin hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Giảm kích thước não bộ để phù hợp với hộp sọ.
B. Tăng cường khả năng dẫn truyền xung thần kinh.
C. Ngăn chặn sự hình thành các khớp thần kinh.
D. Loại bỏ các tế bào thần kinh không cần thiết.
20. Tại sao trẻ em dễ bị tổn thương não hơn người lớn khi gặp chấn thương?
A. Hệ thần kinh của trẻ em đã hoàn thiện nên dễ tổn thương hơn.
B. Hộp sọ của trẻ em mỏng và mềm hơn, não bộ chưa phát triển hoàn thiện.
C. Trẻ em có nhiều tế bào thần kinh hơn người lớn.
D. Quá trình tái tạo tế bào thần kinh ở trẻ em diễn ra chậm hơn.
21. Đâu là một ví dụ về cách hệ thần kinh của trẻ em thích ứng với môi trường?
A. Trẻ em luôn thích những điều quen thuộc.
B. Trẻ em không thể học ngôn ngữ mới sau 5 tuổi.
C. Trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên thông qua việc nghe và bắt chước.
D. Trẻ em không thể thay đổi tính cách.
22. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ gắn bó và an toàn với người chăm sóc lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em?
A. Để trẻ trở nên phụ thuộc vào người khác.
B. Để trẻ không bao giờ cảm thấy buồn.
C. Để tạo ra một môi trường an toàn, ổn định, giúp não bộ phát triển khỏe mạnh.
D. Để trẻ không bao giờ phải đối mặt với thử thách.
23. Hoạt động nào sau đây có lợi nhất cho sự phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ em?
A. Xem tivi nhiều giờ mỗi ngày.
B. Chơi các trò chơi điện tử bạo lực.
C. Đọc sách, kể chuyện, và chơi các trò chơi tương tác.
D. Học thuộc lòng các bài thơ dài.
24. Sự khác biệt chính giữa phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện ở trẻ em là gì?
A. Phản xạ có điều kiện là bẩm sinh, phản xạ không điều kiện là học được.
B. Phản xạ không điều kiện là bẩm sinh, phản xạ có điều kiện là học được thông qua kinh nghiệm.
C. Phản xạ có điều kiện mạnh hơn phản xạ không điều kiện.
D. Phản xạ không điều kiện chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
25. Đâu là dấu hiệu cho thấy hệ thần kinh của trẻ có thể đang gặp vấn đề?
A. Trẻ thích chơi một mình.
B. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
C. Trẻ chậm phát triển vận động, ngôn ngữ, hoặc gặp khó khăn trong học tập.
D. Trẻ ăn ít hơn bình thường.
26. Điều gì sau đây là đúng về khả năng phục hồi của hệ thần kinh trẻ em sau chấn thương?
A. Hệ thần kinh của trẻ em không thể phục hồi sau chấn thương.
B. Hệ thần kinh của trẻ em có khả năng phục hồi tốt hơn so với người lớn, nhưng vẫn cần được can thiệp và hỗ trợ phù hợp.
C. Hệ thần kinh của trẻ em phục hồi chậm hơn so với người lớn.
D. Chấn thương não ở trẻ em không gây ra bất kỳ ảnh hưởng lâu dài nào.
27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ em trong giai đoạn đầu đời?
A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng và môi trường.
C. Giáo dục.
D. Vận động thể chất.
28. Điều gì xảy ra nếu quá trình myelin hóa ở trẻ em bị gián đoạn hoặc chậm trễ?
A. Tăng cường khả năng học tập và ghi nhớ.
B. Gây ra các vấn đề về vận động, phối hợp và nhận thức.
C. Não bộ phát triển lớn hơn bình thường.
D. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.
29. Tại sao trẻ em cần được khuyến khích khám phá và thử nghiệm những điều mới?
A. Để trẻ trở nên nổi tiếng.
B. Để trẻ kiếm được nhiều tiền.
C. Để kích thích sự phát triển của các kết nối thần kinh và khả năng giải quyết vấn đề.
D. Để trẻ trở nên mạnh mẽ hơn.
30. Hiện tượng "cắt tỉa" khớp thần kinh (synaptic pruning) ở trẻ em có ý nghĩa gì?
A. Tăng số lượng khớp thần kinh để tăng cường khả năng học tập.
B. Loại bỏ các khớp thần kinh yếu hoặc không sử dụng để tối ưu hóa hoạt động của não bộ.
C. Chuyển đổi các khớp thần kinh từ dạng này sang dạng khác.
D. Sửa chữa các khớp thần kinh bị tổn thương.