Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Địa lý kinh tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác thủy sản quá mức?

A. Sự phát triển của ngành du lịch biển.
B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu thụ thủy sản.
C. Sự suy giảm chất lượng nguồn nước.
D. Sự thiếu hụt tàu thuyền và ngư cụ.

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở các nước đang phát triển là gì?

A. Sự suy giảm dân số nông thôn.
B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
C. Sự gia tăng giá nông sản trên thị trường thế giới.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

3. Đâu là đặc điểm của mô hình kinh tế tuần hoàn?

A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Sản xuất và tiêu dùng theo tuyến tính.
C. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các ngành công nghiệp chế biến nông sản?

A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Nguồn nguyên liệu tại chỗ.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông phát triển.

5. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia quá tập trung vào phát triển một ngành công nghiệp duy nhất?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
B. Giảm thiểu rủi ro do biến động thị trường.
C. Dễ bị tổn thương khi ngành đó gặp khủng hoảng.
D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các vùng.

6. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các nước đang phát triển?

A. Du lịch vũ trụ.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch mua sắm cao cấp.
D. Du lịch khám phá Bắc Cực.

7. Biện pháp nào sau đây không giúp bảo tồn tài nguyên rừng?

A. Trồng rừng và phục hồi rừng.
B. Khai thác rừng bừa bãi.
C. Quản lý và bảo vệ rừng.
D. Sử dụng gỗ và lâm sản tiết kiệm, hiệu quả.

8. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Sự gia tăng bảo hộ thương mại giữa các quốc gia.
B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế tăng lên.
D. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia giảm xuống.

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm công nghiệp đến môi trường?

A. Khuyến khích tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và xử phạt các hành vi vi phạm.
D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.

10. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại?

A. Du lịch.
B. Tài chính - ngân hàng.
C. Vận tải và logistics.
D. Giáo dục và đào tạo.

11. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
D. Xây dựng.

12. Loại hình vận tải nào sau đây có chi phí thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa khi vận chuyển đường dài?

A. Vận tải đường hàng không.
B. Vận tải đường bộ.
C. Vận tải đường sắt.
D. Vận tải đường thủy.

13. Đâu là lợi ích chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
B. Thu hút đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Nâng cao năng lực quốc phòng.

14. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?

A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển?

A. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản.
B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia không có biển.
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?

A. Chất lượng đất.
B. Thời tiết và khí hậu.
C. Kỹ thuật canh tác.
D. Giá vàng trên thị trường thế giới.

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp.
C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự cạnh tranh từ các nước phát triển.

18. Đâu là mục tiêu chính của chính sách công nghiệp hóa?

A. Phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa nông sản.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

19. Hình thức chăn nuôi nào sau đây thường gắn liền với vùng đồng cỏ lớn?

A. Chăn nuôi công nghiệp.
B. Chăn nuôi trang trại.
C. Chăn nuôi du mục.
D. Chăn nuôi hộ gia đình.

20. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?

A. Khuyến khích người dân di cư lên thành phố.
B. Đầu tư vào phát triển công nghiệp ở khu vực thành thị.
C. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
D. Giảm diện tích đất nông nghiệp.

21. Đâu là vai trò của các hành lang kinh tế trong phát triển vùng?

A. Tăng cường sự biệt lập giữa các vùng.
B. Thúc đẩy liên kết kinh tế và xã hội giữa các vùng.
C. Tập trung phát triển một số ngành công nghiệp nhất định.
D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

22. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là `bàn đạp` cho sự phát triển công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp năng lượng.

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một chỉ số đánh giá mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tuổi thọ trung bình.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

24. Đâu là yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng du lịch của một địa phương?

A. Số lượng dân cư.
B. Vị trí địa lý.
C. Tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn.
D. Mức thu nhập bình quân đầu người.

25. Đâu là đặc điểm chung của các nước NICs (Newly Industrialized Countries) ở Đông Á?

A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Dân số già hóa.
C. Chính sách hướng ngoại, tập trung vào xuất khẩu.
D. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

26. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều nền kinh tế mới nổi (BRICS) nhất?

A. Bắc Mỹ.
B. Châu Âu.
C. Châu Á.
D. Châu Phi.

27. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
B. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng.
C. Sự suy giảm dân số nông thôn.
D. Sự thiếu hụt vốn đầu tư nước ngoài.

28. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế - xã hội?

A. Thay thế vai trò của chính phủ.
B. Cung cấp viện trợ nhân đạo và hỗ trợ phát triển cộng đồng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Bảo vệ lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia.

29. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Lực lượng lao động có trình độ cao.

30. Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa và xã hội.
C. Bảo tồn các di tích lịch sử.
D. Nâng cao trình độ dân trí.

1 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng khai thác thủy sản quá mức?

2 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở các nước đang phát triển là gì?

3 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là đặc điểm của mô hình kinh tế tuần hoàn?

4 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phân bố của các ngành công nghiệp chế biến nông sản?

5 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

5. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một quốc gia quá tập trung vào phát triển một ngành công nghiệp duy nhất?

6 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

6. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các nước đang phát triển?

7 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

7. Biện pháp nào sau đây không giúp bảo tồn tài nguyên rừng?

8 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

8. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế dẫn đến hệ quả nào sau đây?

9 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

9. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm công nghiệp đến môi trường?

10 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại?

11 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

11. Ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông?

12 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

12. Loại hình vận tải nào sau đây có chi phí thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa khi vận chuyển đường dài?

13 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là lợi ích chính của việc phát triển các khu kinh tế ven biển?

14 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung cao nhất?

15 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển?

16 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

16. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến năng suất cây trồng?

17 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

18 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục tiêu chính của chính sách công nghiệp hóa?

19 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

19. Hình thức chăn nuôi nào sau đây thường gắn liền với vùng đồng cỏ lớn?

20 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

20. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn?

21 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là vai trò của các hành lang kinh tế trong phát triển vùng?

22 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

22. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là 'bàn đạp' cho sự phát triển công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia?

23 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây không phải là một chỉ số đánh giá mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia?

24 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng du lịch của một địa phương?

25 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là đặc điểm chung của các nước NICs (Newly Industrialized Countries) ở Đông Á?

26 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

26. Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều nền kinh tế mới nổi (BRICS) nhất?

27 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển kinh tế - xã hội?

29 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

30 / 30

Category: Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 2

30. Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?