Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Dịch Cơ Thể

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Dịch cổ trướng là sự tích tụ dịch ở đâu?

A. Trong màng phổi.
B. Trong ổ bụng.
C. Trong màng tim.
D. Trong khớp gối.

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tràn dịch màng phổi?

A. Tăng protein huyết tương.
B. Suy tim sung huyết.
C. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
D. Tăng cường chức năng hệ bạch huyết.

3. Điều gì xảy ra với thể tích dịch nội bào khi nồng độ natri trong huyết tương tăng cao?

A. Thể tích dịch nội bào tăng.
B. Thể tích dịch nội bào giảm.
C. Thể tích dịch nội bào không thay đổi.
D. Tế bào bị vỡ.

4. Xét nghiệm Rivalta được sử dụng để phân biệt dịch tiết và dịch thấm dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng tế bào.
B. Hàm lượng protein.
C. Tỷ trọng.
D. Độ pH.

5. Trong trường hợp mất máu cấp, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì thể tích tuần hoàn?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo.
B. Tăng sản xuất protein huyết tương.
C. Di chuyển dịch từ khoảng kẽ vào lòng mạch.
D. Giảm bài tiết natri qua thận.

6. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong dịch khớp ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp?

A. Tế bào lympho.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào biểu mô.
D. Tế bào bạch cầu trung tính.

7. Vai trò của albumin trong duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

A. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
B. Duy trì áp suất thẩm thấu keo trong huyết tương.
C. Giảm tính thấm của mao mạch.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

8. Chức năng của dịch màng tim là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ tim.
B. Bôi trơn và giảm ma sát giữa các lớp màng tim.
C. Điều hòa nhịp tim.
D. Loại bỏ chất thải từ tim.

9. Cơ chế chính điều hòa thể tích dịch ngoại bào là gì?

A. Điều hòa áp suất thẩm thấu keo.
B. Điều hòa bài tiết natri và nước qua thận.
C. Điều hòa áp suất thủy tĩnh.
D. Điều hòa hoạt động hệ bạch huyết.

10. Loại dịch nào sau đây thường được sử dụng để thay thế thể tích tuần hoàn trong trường hợp sốc giảm thể tích?

A. Dịch não tủy.
B. Dung dịch muối đẳng trương.
C. Dịch khớp.
D. Dịch màng phổi.

11. Điều gì xảy ra khi áp suất thủy tĩnh trong mao mạch tăng lên?

A. Dịch chuyển từ khoảng kẽ vào mao mạch.
B. Dịch chuyển từ mao mạch vào khoảng kẽ.
C. Áp suất thẩm thấu keo tăng lên.
D. Không có sự thay đổi về dịch chuyển dịch.

12. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa có thể gây ra tình trạng nào liên quan đến dịch cơ thể?

A. Phù phổi.
B. Tràn dịch màng tim.
C. Cổ trướng.
D. Phù não.

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm áp suất thẩm thấu keo trong máu?

A. Tăng protein huyết tương.
B. Giảm protein huyết tương.
C. Tăng số lượng tế bào máu.
D. Giảm số lượng tế bào máu.

14. Tại sao bỏng nặng có thể dẫn đến phù?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mao mạch.
B. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
C. Tăng tính thấm mao mạch.
D. Tăng sản xuất protein huyết tương.

15. Xét nghiệm tế bào dịch não tủy có thể giúp chẩn đoán bệnh nào sau đây?

A. Viêm khớp gối.
B. Xơ gan cổ trướng.
C. Viêm màng não.
D. Tràn dịch màng phổi.

16. Chức năng chính của dịch não tủy là gì?

A. Cung cấp oxy trực tiếp cho tế bào não.
B. Đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cơ thể.
C. Bảo vệ não và tủy sống khỏi các chấn động và duy trì môi trường hóa học ổn định.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tim.

17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra phù phổi cấp?

A. Suy thận mạn tính.
B. Suy tim trái cấp.
C. Xơ gan.
D. Hội chứng thận hư.

18. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần chính của dịch khớp?

A. Hyaluronic acid.
B. Protein huyết tương.
C. Tế bào sụn.
D. Chất hoạt dịch.

19. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận?

A. Insulin.
B. Hormone tăng trưởng.
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Cortisol.

20. Dịch màng phổi được hình thành từ đâu?

A. Các tế bào biểu mô phế nang.
B. Sự lọc từ các mao mạch phổi và màng phổi.
C. Các tế bào bạch cầu trung tính.
D. Sự bài tiết từ tuyến phế quản.

21. Xét nghiệm dịch nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm màng não?

A. Dịch màng phổi.
B. Dịch khớp.
C. Dịch não tủy.
D. Dịch ổ bụng.

22. Trong điều kiện bình thường, dịch kẽ được dẫn lưu chủ yếu bởi hệ thống nào?

A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ bạch huyết.
C. Hệ tiêu hóa.
D. Hệ tiết niệu.

23. Protein niệu kéo dài có thể dẫn đến thay đổi nào trong dịch cơ thể?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo huyết tương.
B. Giảm áp suất thủy tĩnh mao mạch.
C. Phù toàn thân.
D. Tăng thể tích dịch nội bào.

24. Vai trò chính của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Loại bỏ chất thải tế bào và protein thừa từ khoảng kẽ.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Sản xuất tế bào máu.

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tràn dịch khớp?

A. Mất nước.
B. Viêm khớp.
C. Tăng protein huyết tương.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh.

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tràn dịch màng bụng (cổ trướng) ở bệnh nhân xơ gan?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo huyết tương.
B. Giảm áp suất tĩnh mạch cửa.
C. Giảm sản xuất albumin.
D. Tăng cường chức năng hệ bạch huyết.

27. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến phù?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mao mạch.
B. Giảm tính thấm của mao mạch.
C. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
D. Giảm protein huyết tương.

28. Cơ chế chính gây phù trong suy tim sung huyết là gì?

A. Giảm áp suất thẩm thấu keo huyết tương.
B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch.
C. Tăng tính thấm mao mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.

29. Hội chứng thận hư gây ra phù chủ yếu do cơ chế nào?

A. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch.
B. Giảm áp suất thẩm thấu keo huyết tương.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết.

30. Tình trạng mất nước nặng có thể ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể như thế nào?

A. Tăng thể tích dịch nội bào.
B. Tăng thể tích dịch ngoại bào.
C. Giảm thể tích dịch nội bào và ngoại bào.
D. Không thay đổi thể tích dịch.

1 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

1. Dịch cổ trướng là sự tích tụ dịch ở đâu?

2 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tràn dịch màng phổi?

3 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì xảy ra với thể tích dịch nội bào khi nồng độ natri trong huyết tương tăng cao?

4 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

4. Xét nghiệm Rivalta được sử dụng để phân biệt dịch tiết và dịch thấm dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

5. Trong trường hợp mất máu cấp, cơ thể bù trừ bằng cách nào để duy trì thể tích tuần hoàn?

6 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

6. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong dịch khớp ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp?

7 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

7. Vai trò của albumin trong duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

8 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

8. Chức năng của dịch màng tim là gì?

9 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

9. Cơ chế chính điều hòa thể tích dịch ngoại bào là gì?

10 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

10. Loại dịch nào sau đây thường được sử dụng để thay thế thể tích tuần hoàn trong trường hợp sốc giảm thể tích?

11 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì xảy ra khi áp suất thủy tĩnh trong mao mạch tăng lên?

12 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

12. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa có thể gây ra tình trạng nào liên quan đến dịch cơ thể?

13 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm áp suất thẩm thấu keo trong máu?

14 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao bỏng nặng có thể dẫn đến phù?

15 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

15. Xét nghiệm tế bào dịch não tủy có thể giúp chẩn đoán bệnh nào sau đây?

16 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

16. Chức năng chính của dịch não tủy là gì?

17 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra phù phổi cấp?

18 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

18. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần chính của dịch khớp?

19 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

19. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận?

20 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

20. Dịch màng phổi được hình thành từ đâu?

21 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

21. Xét nghiệm dịch nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm màng não?

22 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

22. Trong điều kiện bình thường, dịch kẽ được dẫn lưu chủ yếu bởi hệ thống nào?

23 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

23. Protein niệu kéo dài có thể dẫn đến thay đổi nào trong dịch cơ thể?

24 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

24. Vai trò chính của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

25 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tràn dịch khớp?

26 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tràn dịch màng bụng (cổ trướng) ở bệnh nhân xơ gan?

27 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

27. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến phù?

28 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

28. Cơ chế chính gây phù trong suy tim sung huyết là gì?

29 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

29. Hội chứng thận hư gây ra phù chủ yếu do cơ chế nào?

30 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 2

30. Tình trạng mất nước nặng có thể ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể như thế nào?

Xem kết quả