1. Để đo công suất tiêu thụ của một thiết bị điện, ta sử dụng dụng cụ nào?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ohm kế
D. Oát mét
2. Hệ số công suất cosφ trong mạch điện xoay chiều thể hiện điều gì?
A. Độ lệch pha giữa dòng điện và điện áp
B. Tỉ lệ giữa công suất biểu kiến và công suất phản kháng
C. Tỉ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
D. Tỉ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng
3. Ý nghĩa vật lý của công suất điện là gì?
A. Khả năng sinh công của dòng điện
B. Điện lượng chuyển qua mạch trong một đơn vị thời gian
C. Năng lượng tiêu thụ của mạch điện
D. Tốc độ thực hiện công của dòng điện
4. Trong hệ thống điện ba pha, công suất tổng được tính như thế nào?
A. P = 3.U.I.cosφ
B. P = sqrt(3).U.I.cosφ
C. P = U.I.cosφ
D. P = sqrt(2).U.I.cosφ
5. Một máy biến áp có công suất định mức 10kVA và hệ số công suất 0.8. Công suất tác dụng mà máy biến áp có thể cung cấp là bao nhiêu?
A. 12.5 kW
B. 8 kW
C. 10 kW
D. 6 kW
6. Một bếp điện có công suất 1000W được sử dụng trong 2 giờ mỗi ngày. Nếu giá điện là 2000 đồng/kWh, chi phí sử dụng bếp điện trong 1 tháng (30 ngày) là bao nhiêu?
A. 60.000 đồng
B. 120.000 đồng
C. 40.000 đồng
D. 80.000 đồng
7. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa cuộn cảm thuần, dòng điện so với điện áp như thế nào?
A. Dòng điện nhanh pha hơn điện áp 90 độ
B. Dòng điện chậm pha hơn điện áp 90 độ
C. Dòng điện cùng pha với điện áp
D. Dòng điện ngược pha với điện áp
8. Một bóng đèn có công suất định mức 100W hoạt động ở điện áp 220V. Cường độ dòng điện hiệu dụng qua đèn là bao nhiêu?
A. 0.45A
B. 2.2A
C. 0.91A
D. 0.22A
9. Công suất phản kháng có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere Reactive (VAR)
D. Ohm (Ω)
10. Để tăng hệ số công suất cosφ của một mạch điện, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Mắc thêm điện trở
B. Mắc thêm cuộn cảm
C. Mắc thêm tụ điện
D. Giảm điện áp
11. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điện áp hiệu dụng hai đầu điện trở R là 80V, hai đầu cuộn cảm L là 120V và hai đầu tụ điện C là 60V. Điện áp hiệu dụng của đoạn mạch là bao nhiêu?
A. 260V
B. 100V
C. 140V
D. 20V
12. Một động cơ điện có công suất 2kW và hiệu suất 80%. Điện năng tiêu thụ của động cơ trong 1 giờ là bao nhiêu?
A. 1.6 kWh
B. 2.5 kWh
C. 2 kWh
D. 0.25 kWh
13. Tác dụng của việc nâng cao hệ số công suất trong hệ thống điện là gì?
A. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây
B. Tăng điện áp của nguồn
C. Giảm dòng điện qua tải
D. Tăng công suất của tải
14. Một đường dây tải điện có điện trở R truyền tải công suất P với điện áp U. Công suất hao phí trên đường dây là bao nhiêu?
A. P^2.R/U
B. P.R/U
C. P.R/U^2
D. P^2.R/U^2
15. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để có cộng hưởng điện là gì?
A. R = 0
B. ZL = ZC
C. ZL > ZC
D. ZL < ZC
16. Một tụ điện có điện dung C mắc vào mạng điện xoay chiều tần số f, điện áp hiệu dụng U. Công suất phản kháng của tụ điện là bao nhiêu?
A. Q = U^2.C.f
B. Q = U^2.C/(2πf)
C. Q = U^2.2πf.C
D. Q = U^2/(2πf.C)
17. Cho mạch điện xoay chiều gồm điện trở R, cuộn cảm L và tụ điện C mắc nối tiếp. Biết R = 30Ω, ZL = 70Ω, ZC = 30Ω. Hệ số công suất của mạch là:
A. 0.6
B. 0.707
C. 0.8
D. 0.75
18. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp đang xảy ra cộng hưởng, nếu tăng tần số của nguồn điện thì công suất tiêu thụ của mạch sẽ như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng sau đó giảm
19. Công thức nào sau đây dùng để tính công suất tiêu thụ trong mạch điện xoay chiều?
A. P = U.I.cosφ
B. P = U.I.sinφ
C. P = U.I
D. P = U.I.tanφ
20. Khi hệ số công suất cosφ = 1, điều này có nghĩa là gì?
A. Mạch chỉ có điện trở thuần
B. Mạch chỉ có cuộn cảm
C. Mạch chỉ có tụ điện
D. Điện áp và dòng điện lệch pha nhau 90 độ
21. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tốc độ tiêu thụ năng lượng của mạch điện?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Điện trở
D. Công suất điện
22. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, hệ số công suất đạt giá trị lớn nhất khi nào?
A. Khi ZL = ZC
B. Khi R = 0
C. Khi ZL > ZC
D. Khi ZL < ZC
23. Một cuộn dây có điện trở thuần 20Ω và cảm kháng 30Ω mắc vào mạch điện xoay chiều có điện áp hiệu dụng 100V. Công suất tiêu thụ của cuộn dây là bao nhiêu?
A. 200W
B. 120W
C. 80W
D. 400W
24. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu tăng điện áp hiệu dụng lên 2 lần và giữ nguyên điện trở, thì công suất tiêu thụ trên điện trở sẽ tăng lên bao nhiêu lần?
A. 2 lần
B. 4 lần
C. Không đổi
D. 1.41 lần
25. Trong mạch điện xoay chiều, công suất tác dụng (P) còn được gọi là gì?
A. Công suất ảo
B. Công suất phản kháng
C. Công suất thực
D. Công suất biểu kiến
26. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây không ảnh hưởng đến công suất tiêu thụ của mạch?
A. Điện trở
B. Điện áp hiệu dụng
C. Tần số dòng điện
D. Dòng điện hiệu dụng
27. Điều gì xảy ra với công suất tiêu thụ của một thiết bị điện khi điện áp đặt vào thiết bị giảm xuống một nửa?
A. Công suất giảm xuống một nửa
B. Công suất giảm xuống còn một phần tư
C. Công suất tăng gấp đôi
D. Công suất không đổi
28. Một máy phát điện xoay chiều ba pha có công suất 100kW, điện áp pha 220V. Dòng điện pha của máy phát là bao nhiêu (giả sử cosφ = 0.8)?
A. 164 A
B. 360 A
C. 525 A
D. 200 A
29. Công suất biểu kiến trong mạch điện xoay chiều được tính bằng công thức nào?
A. S = U.I
B. S = U.I.cosφ
C. S = U.I.sinφ
D. S = I^2.R
30. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, công suất tiêu thụ của mạch bằng bao nhiêu?
A. P > 0
B. P < 0
C. P = U.I
D. P = 0