Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điện toán đám mây

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây?

A. Giá cả
B. Mức độ bảo mật
C. Vị trí địa lý của trụ sở nhà cung cấp
D. Khả năng tuân thủ các quy định

2. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng điện toán đám mây cho mục đích phân tích dữ liệu lớn (Big Data)?

A. Sử dụng Microsoft Word để soạn thảo văn bản
B. Sử dụng Google Maps để tìm đường
C. Sử dụng Amazon EMR để xử lý dữ liệu từ các cảm biến IoT
D. Sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè

3. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ `stateless application` (ứng dụng không trạng thái) có nghĩa là gì?

A. Ứng dụng không yêu cầu kết nối internet
B. Ứng dụng không lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào
C. Ứng dụng không phụ thuộc vào trạng thái của các phiên trước đó
D. Ứng dụng không có giao diện người dùng

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của điện toán đám mây?

A. Sự gia tăng của các thiết bị di động
B. Sự phát triển của internet băng thông rộng
C. Sự giảm thiểu các mối đe dọa bảo mật
D. Nhu cầu về khả năng mở rộng và linh hoạt

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC) trong điện toán đám mây?

A. Tăng tốc độ triển khai
B. Giảm thiểu lỗi do cấu hình thủ công
C. Tăng tính nhất quán của môi trường
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc kiểm thử

6. Khái niệm `serverless computing` (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?

A. Không cần máy chủ để chạy ứng dụng
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ, nhà cung cấp đám mây sẽ lo việc đó
C. Máy chủ chỉ tồn tại trong thời gian ngắn
D. Ứng dụng chạy trực tiếp trên trình duyệt

7. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của kiến trúc điện toán đám mây?

A. Ảo hóa
B. Lưu trữ phân tán
C. Máy tính lượng tử
D. Mạng lưới

8. Trong bối cảnh điện toán đám mây, `multi-tenancy` (đa người thuê) có nghĩa là gì?

A. Một ứng dụng có thể được truy cập từ nhiều thiết bị
B. Nhiều khách hàng chia sẻ cùng một cơ sở hạ tầng phần cứng
C. Một tổ chức sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây
D. Một ứng dụng có nhiều phiên bản khác nhau

9. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức tiềm ẩn khi chuyển sang điện toán đám mây?

A. Các vấn đề về tuân thủ quy định
B. Sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn đối với phần cứng
D. Các rủi ro về bảo mật dữ liệu

10. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các mạng riêng ảo (VPN) trong môi trường đám mây?

A. Firewall
B. Virtual Private Cloud (VPC)
C. Load balancer
D. Content Delivery Network (CDN)

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng trên đám mây?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Terraform
D. Internet Explorer

12. Loại hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

A. Đám mây công cộng (Public cloud)
B. Đám mây riêng (Private cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)

13. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính bảo mật dữ liệu trong môi trường điện toán đám mây?

A. Sử dụng mật khẩu mặc định
B. Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải
C. Chia sẻ thông tin đăng nhập cho nhiều người dùng
D. Vô hiệu hóa nhật ký kiểm tra

14. Chính sách `shared responsibility model` (mô hình trách nhiệm chung) trong điện toán đám mây phân chia trách nhiệm bảo mật giữa ai?

A. Chỉ nhà cung cấp dịch vụ đám mây
B. Chỉ người dùng dịch vụ đám mây
C. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây và người dùng dịch vụ đám mây
D. Chính phủ và nhà cung cấp dịch vụ đám mây

15. Trong mô hình điện toán đám mây, `tính co giãn` (elasticity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phục hồi sau sự cố
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu
C. Khả năng tương thích với các hệ thống khác nhau
D. Khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến việc di chuyển ứng dụng lên đám mây?

A. Tái cấu trúc ứng dụng để phù hợp với môi trường đám mây
B. Đảm bảo tính tương thích với các dịch vụ đám mây
C. Chuyển dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả
D. Giảm hoàn toàn chi phí bảo trì ứng dụng

17. Sự khác biệt chính giữa `scale up` và `scale out` trong điện toán đám mây là gì?

A. `Scale up` thêm nhiều máy chủ hơn, trong khi `scale out` tăng sức mạnh của máy chủ hiện có
B. `Scale up` tăng sức mạnh của máy chủ hiện có, trong khi `scale out` thêm nhiều máy chủ hơn
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều có nghĩa là tăng tài nguyên
D. `Scale up` chỉ áp dụng cho đám mây riêng, còn `scale out` cho đám mây công cộng

18. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến bền vững của doanh nghiệp như thế nào?

A. Bằng cách tăng tiêu thụ năng lượng
B. Bằng cách giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên
C. Bằng cách cho phép làm việc từ xa và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
D. Bằng cách tăng lượng khí thải carbon

19. Công nghệ nào sau đây giúp phân phối nội dung (ví dụ: hình ảnh, video) đến người dùng cuối một cách nhanh chóng và hiệu quả trong điện toán đám mây?

A. Load balancer
B. Content Delivery Network (CDN)
C. Firewall
D. Virtual Private Cloud (VPC)

20. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ về Software as a Service (SaaS)?

A. Amazon EC2
B. Google Compute Engine
C. Salesforce
D. Microsoft Azure

21. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò quan trọng như thế nào trong điện toán đám mây?

A. Loại bỏ sự cần thiết của phần cứng vật lý
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng giữa nhiều máy ảo
C. Hạn chế khả năng mở rộng của dịch vụ đám mây
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu

22. Tại sao việc giám sát hiệu suất (performance monitoring) lại quan trọng trong môi trường điện toán đám mây?

A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
B. Để phát hiện và giải quyết các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng
C. Để giảm chi phí sử dụng dịch vụ đám mây
D. Để tăng cường bảo mật dữ liệu

23. Tại sao các doanh nghiệp lại sử dụng chiến lược `multi-cloud` (đa đám mây)?

A. Để khóa mình vào một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất
B. Để tăng chi phí và độ phức tạp
C. Để tận dụng các dịch vụ tốt nhất từ nhiều nhà cung cấp và giảm rủi ro
D. Để đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng

24. Điều gì KHÔNG phải là một trường hợp sử dụng phổ biến của điện toán đám mây trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

A. Lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử
B. Phân tích dữ liệu để nghiên cứu y học
C. Phát triển thuốc mới bằng mô phỏng trên máy tính
D. Điều khiển robot phẫu thuật từ xa mà không có độ trễ

25. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?

A. Software as a Service (SaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Infrastructure as a Service (IaaS)
D. Function as a Service (FaaS)

26. Điện toán đám mây biên (Edge computing) khác với điện toán đám mây truyền thống như thế nào?

A. Điện toán đám mây biên chỉ sử dụng đám mây công cộng
B. Điện toán đám mây biên xử lý dữ liệu gần nguồn hơn, giảm độ trễ
C. Điện toán đám mây biên có chi phí cao hơn đáng kể
D. Điện toán đám mây biên không yêu cầu kết nối internet

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
C. Bảo mật tuyệt đối và không cần bảo trì
D. Truy cập dễ dàng từ mọi nơi

28. Tại sao điện toán đám mây lại được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường?

A. Điện toán đám mây không tiêu thụ năng lượng
B. Điện toán đám mây cho phép sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, giảm lãng phí
C. Điện toán đám mây sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn
D. Điện toán đám mây tạo ra nhiều chất thải điện tử hơn

29. Loại tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các ứng dụng web được lưu trữ trên đám mây?

A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
B. Tấn công vật lý vào trung tâm dữ liệu
C. Tấn công bằng tia laser
D. Tấn công thông qua lỗ hổng phần cứng

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng container trong môi trường điện toán đám mây?

A. Tính nhất quán giữa các môi trường
B. Tăng tính di động của ứng dụng
C. Giảm chi phí cơ sở hạ tầng
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của hệ điều hành

1 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây?

2 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

2. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng điện toán đám mây cho mục đích phân tích dữ liệu lớn (Big Data)?

3 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

3. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ 'stateless application' (ứng dụng không trạng thái) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của điện toán đám mây?

5 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Infrastructure as Code (IaC) trong điện toán đám mây?

6 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

6. Khái niệm 'serverless computing' (điện toán phi máy chủ) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của kiến trúc điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

8. Trong bối cảnh điện toán đám mây, 'multi-tenancy' (đa người thuê) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức tiềm ẩn khi chuyển sang điện toán đám mây?

10 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

10. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các mạng riêng ảo (VPN) trong môi trường đám mây?

11 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng trên đám mây?

12 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

12. Loại hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức muốn duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với dữ liệu và cơ sở hạ tầng của mình?

13 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp nào giúp đảm bảo tính bảo mật dữ liệu trong môi trường điện toán đám mây?

14 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

14. Chính sách 'shared responsibility model' (mô hình trách nhiệm chung) trong điện toán đám mây phân chia trách nhiệm bảo mật giữa ai?

15 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

15. Trong mô hình điện toán đám mây, 'tính co giãn' (elasticity) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức liên quan đến việc di chuyển ứng dụng lên đám mây?

17 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

17. Sự khác biệt chính giữa 'scale up' và 'scale out' trong điện toán đám mây là gì?

18 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

18. Điện toán đám mây có thể hỗ trợ các sáng kiến bền vững của doanh nghiệp như thế nào?

19 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

19. Công nghệ nào sau đây giúp phân phối nội dung (ví dụ: hình ảnh, video) đến người dùng cuối một cách nhanh chóng và hiệu quả trong điện toán đám mây?

20 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

20. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ về Software as a Service (SaaS)?

21 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

21. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò quan trọng như thế nào trong điện toán đám mây?

22 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

22. Tại sao việc giám sát hiệu suất (performance monitoring) lại quan trọng trong môi trường điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

23. Tại sao các doanh nghiệp lại sử dụng chiến lược 'multi-cloud' (đa đám mây)?

24 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì KHÔNG phải là một trường hợp sử dụng phổ biến của điện toán đám mây trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe?

25 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

25. Mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với cơ sở hạ tầng?

26 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

26. Điện toán đám mây biên (Edge computing) khác với điện toán đám mây truyền thống như thế nào?

27 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của điện toán đám mây?

28 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

28. Tại sao điện toán đám mây lại được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường?

29 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

29. Loại tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các ứng dụng web được lưu trữ trên đám mây?

30 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng container trong môi trường điện toán đám mây?