1. Tác dụng hiệp đồng của thuốc là gì?
A. Sự giảm tác dụng của một thuốc khi dùng chung với thuốc khác.
B. Sự tăng tác dụng của một thuốc khi dùng chung với thuốc khác.
C. Hai thuốc có cùng cơ chế tác dụng.
D. Một thuốc làm tăng thải trừ thuốc khác.
2. Đâu là một ví dụ về tác dụng `ngoài ý muốn` (side effect) của thuốc?
A. Tác dụng điều trị mong muốn của thuốc.
B. Tác dụng không mong muốn nhưng có thể dự đoán được của thuốc.
C. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc.
D. Tương tác thuốc dẫn đến tăng độc tính.
3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tính chọn lọc` (selectivity) của thuốc?
A. Khả năng của thuốc gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau.
B. Khả năng của thuốc tác động lên một mục tiêu cụ thể (ví dụ: thụ thể, enzyme) hơn là các mục tiêu khác.
C. Khả năng của thuốc được hấp thu nhanh chóng vào máu.
D. Khả năng của thuốc được thải trừ nhanh chóng khỏi cơ thể.
4. Đường thải trừ thuốc chủ yếu qua thận liên quan đến quá trình nào sau đây?
A. Chỉ lọc cầu thận.
B. Lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận.
C. Chỉ tái hấp thu ở ống thận.
D. Chỉ bài tiết thụ động ở ống thận.
5. Hội chứng Stevens-Johnson là một ví dụ của phản ứng có hại nào của thuốc?
A. Phản ứng quá mẫn loại I.
B. Phản ứng quá mẫn loại II.
C. Phản ứng quá mẫn loại III.
D. Phản ứng quá mẫn loại IV.
6. Khái niệm `liều tải` (loading dose) được sử dụng để làm gì?
A. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
B. Nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc điều trị trong máu.
C. Giảm tác dụng phụ của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
7. Điều gì mô tả tốt nhất về khái niệm `tiền chất` (prodrug)?
A. Một loại thuốc được bào chế để giải phóng hoạt chất từ từ.
B. Một loại thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng.
D. Một loại thuốc chỉ có tác dụng tại chỗ.
8. Phản ứng quá mẫn loại I là gì?
A. Phản ứng qua trung gian tế bào T.
B. Phản ứng qua trung gian kháng thể IgG.
C. Phản ứng qua trung gian kháng thể IgE.
D. Phản ứng qua trung gian phức hợp miễn dịch.
9. Thời gian bán thải của thuốc (t1/2) thể hiện điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
C. Thời gian cần thiết để thuốc được hấp thu hoàn toàn.
D. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng.
10. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh nhau để liên kết với cùng một protein huyết tương?
A. Tương tác dược lực học.
B. Tương tác dược động học liên quan đến hấp thu.
C. Tương tác dược động học liên quan đến phân bố.
D. Tương tác dược động học liên quan đến thải trừ.
11. Thuật ngữ `dung nạp thuốc` (drug tolerance) mô tả hiện tượng gì?
A. Tăng độ nhạy cảm với tác dụng của thuốc.
B. Giảm đáp ứng với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt được tác dụng tương tự.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Tăng thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
12. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng tiền chất?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để cải thiện sinh khả dụng, giảm độc tính hoặc kéo dài thời gian tác dụng.
C. Để dễ dàng hòa tan trong nước.
D. Để tăng cường hấp thu qua da.
13. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc ở trẻ em so với người lớn?
A. Chức năng gan và thận phát triển đầy đủ hơn.
B. Tỷ lệ nước trong cơ thể thấp hơn.
C. Sự khác biệt về thành phần cơ thể và chức năng các cơ quan.
D. Liên kết protein huyết tương cao hơn.
14. Tại sao lại cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai?
A. Vì thuốc không thể vượt qua hàng rào nhau thai.
B. Vì hầu hết các thuốc đều có tác dụng có lợi cho thai nhi.
C. Vì thuốc có thể gây quái thai hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
D. Vì phụ nữ mang thai có chức năng gan và thận tốt hơn.
15. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan trước khi bắt đầu một liệu pháp thuốc mới?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Men gan (AST, ALT).
D. Tổng phân tích nước tiểu.
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?
A. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Nghiên cứu về độc tính của thuốc.
D. Nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc.
17. Điều gì có thể xảy ra nếu một bệnh nhân dùng warfarin (thuốc chống đông máu) đồng thời với một thuốc ức chế CYP2C9?
A. Tăng chuyển hóa warfarin và giảm tác dụng chống đông máu.
B. Giảm chuyển hóa warfarin và tăng nguy cơ chảy máu.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của warfarin.
D. Tăng hấp thu warfarin và tăng tác dụng chống đông máu.
18. Quá trình nào sau đây không thuộc dược lực học?
A. Tác dụng của thuốc lên thụ thể.
B. Chuyển hóa thuốc ở gan.
C. Ảnh hưởng của thuốc lên enzyme.
D. Tác động của thuốc lên kênh ion.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc theo dõi thuốc điều trị (TDM)?
A. Đánh giá chức năng gan và thận.
B. Tối ưu hóa liều dùng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tối đa và giảm thiểu độc tính.
C. Phát hiện tương tác thuốc.
D. Xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh.
20. Loại tương tác thuốc nào có thể dẫn đến tăng độc tính của một trong hai thuốc?
A. Tương tác dược động học làm giảm hấp thu thuốc.
B. Tương tác dược lực học làm tăng tác dụng của thuốc.
C. Tương tác làm giảm chuyển hóa của một thuốc.
D. Tương tác làm tăng thải trừ của một thuốc.
21. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong chuyển hóa thuốc pha I ở gan?
A. Glucuronosyltransferase.
B. Cytochrome P450.
C. Sulfotransferase.
D. N-acetyltransferase.
22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của thuốc trong cơ thể?
A. Độ hòa tan của thuốc trong nước.
B. Liên kết của thuốc với protein huyết tương.
C. Kích thước phân tử của thuốc.
D. Tốc độ chuyển hóa của thuốc.
23. Khái niệm `cửa sổ điều trị` đề cập đến điều gì?
A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong máu có hiệu quả điều trị mà không gây độc tính.
C. Khoảng liều dùng thuốc an toàn.
D. Khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc.
24. Một thuốc có độ thanh thải cao (high clearance) sẽ có đặc điểm gì?
A. Thời gian bán thải dài.
B. Sinh khả dụng thấp khi dùng đường uống.
C. Nồng độ thuốc trong máu cao.
D. Tác dụng kéo dài.
25. Thuốc đối kháng (antagonist) cạnh tranh tác động lên thụ thể như thế nào?
A. Gắn vào thụ thể ở một vị trí khác với chất chủ vận và làm thay đổi hình dạng thụ thể.
B. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận gắn vào, nhưng có thể bị đẩy ra bởi nồng độ cao của chất chủ vận.
C. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận gắn vào một cách không thể đảo ngược.
D. Làm tăng số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào.
26. Thay đổi nào sau đây trong chức năng sinh lý có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc ở người cao tuổi?
A. Tăng lưu lượng máu đến gan.
B. Tăng khối lượng cơ.
C. Giảm chức năng thận.
D. Tăng sản xuất protein huyết tương.
27. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể như thế nào?
A. Gắn vào thụ thể và ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào.
B. Gắn vào thụ thể và kích hoạt đáp ứng sinh học.
C. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng sinh học.
D. Làm giảm số lượng thụ thể trên bề mặt tế bào.
28. Sinh khả dụng của thuốc được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu và có tác dụng.
B. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa ở gan.
C. Tỷ lệ thuốc được thải trừ qua thận.
D. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương.
29. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm đáng kể?
A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không thay đổi.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc.
30. Một bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan có thể cần điều chỉnh liều thuốc như thế nào?
A. Tăng liều để bù đắp cho sự giảm hấp thu.
B. Giảm liều để tránh tích lũy thuốc và độc tính.
C. Không cần điều chỉnh liều nếu thuốc được thải trừ qua thận.
D. Tăng tần suất dùng thuốc để duy trì nồng độ ổn định.