Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm lọc máu?

A. Ống góp
B. Bể thận
C. Nephron
D. Niệu quản

2. Loại mô liên kết nào tạo nên gân?

A. Mô sụn
B. Mô xương
C. Mô liên kết đặc
D. Mô liên kết lỏng lẻo

3. Cấu trúc nào sau đây của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc

4. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thần kinh trung ương?

A. Tủy sống
B. Não bộ
C. Dây thần kinh sọ não
D. Tiểu não

5. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc phân chia tế bào để tạo ra các tế bào sinh dục (tinh trùng và trứng)?

A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Sao chép
D. Phiên mã

6. Cấu trúc nào sau đây chứa dịch não tủy?

A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Khoang dưới nhện
D. Màng nuôi

7. Cấu trúc nào của tim ngăn máu chảy ngược từ tâm thất vào tâm nhĩ?

A. Van động mạch chủ
B. Van hai lá (van mitral)
C. Van ba lá
D. Van bán nguyệt

8. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi diễn ra trao đổi khí giữa oxy và carbon dioxide?

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản

9. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa bắt đầu quá trình tiêu hóa protein?

A. Miệng
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non

10. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?

A. Ốc tai
B. Ba ống bán khuyên
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

11. Cấu trúc nào sau đây ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

A. Thực quản
B. Thanh quản
C. Nắp thanh quản
D. Khí quản

12. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm đường huyết?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenaline
D. Cortisol

13. Động mạch nào cung cấp máu trực tiếp cho não?

A. Động mạch chủ
B. Động mạch cảnh trong
C. Động mạch dưới đòn
D. Động mạch cánh tay

14. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai?

A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp chỏm cầu

15. Cấu trúc nào sau đây kết nối xương với xương?

A. Gân
B. Dây chằng
C. Cơ
D. Sụn

16. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

A. Tiêu hóa
B. Hô hấp
C. Bài tiết
D. Cân bằng nội môi

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim?

A. Nút xoang nhĩ
B. Nút nhĩ thất
C. Bó His
D. Mạng lưới Purkinje

18. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

19. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Miễn dịch
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng

20. Cơ quan nào sau đây thuộc hệ tiêu hóa có chức năng hấp thụ nước và điện giải?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

21. Bộ phận nào của não bộ liên quan đến trí nhớ và học tập?

A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Vỏ não vận động

22. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho các phản xạ nhanh chóng, tự động, không cần ý thức?

A. Đường dẫn truyền cảm giác
B. Đường dẫn truyền vận động
C. Cung phản xạ
D. Đường dẫn truyền tự chủ

23. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động của các cơ quan nội tạng?

A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ vân

24. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác như thụ thể đau và nhiệt?

A. Biểu bì
B. Hạ bì
C. Trung bì
D. Lớp mỡ dưới da

25. Loại tế bào nào tham gia vào phản ứng miễn dịch đặc hiệu?

A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Tế bào lympho
D. Tế bào mast

26. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP)?

A. Ribosome
B. Nhân tế bào
C. Ty thể
D. Lưới nội chất

27. Cấu trúc nào sau đây nằm ở vị trí xa nhất so với điểm giữa của cơ thể?

A. Đầu gối
B. Cổ tay
C. Khuỷu tay
D. Bàn tay

28. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều khiển trí nhớ
C. Điều khiển thăng bằng và phối hợp vận động
D. Điều khiển hô hấp và nhịp tim

29. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất?

A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Adrenaline

30. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Oxytocin
D. FSH

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm lọc máu?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

2. Loại mô liên kết nào tạo nên gân?

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

3. Cấu trúc nào sau đây của mắt chịu trách nhiệm điều chỉnh kích thước đồng tử?

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

4. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thần kinh trung ương?

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

5. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc phân chia tế bào để tạo ra các tế bào sinh dục (tinh trùng và trứng)?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

6. Cấu trúc nào sau đây chứa dịch não tủy?

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

7. Cấu trúc nào của tim ngăn máu chảy ngược từ tâm thất vào tâm nhĩ?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

8. Cấu trúc nào của hệ hô hấp là nơi diễn ra trao đổi khí giữa oxy và carbon dioxide?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

9. Bộ phận nào của hệ tiêu hóa bắt đầu quá trình tiêu hóa protein?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

10. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

11. Cấu trúc nào sau đây ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

12. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm đường huyết?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

13. Động mạch nào cung cấp máu trực tiếp cho não?

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

14. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

15. Cấu trúc nào sau đây kết nối xương với xương?

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim?

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

18. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

20. Cơ quan nào sau đây thuộc hệ tiêu hóa có chức năng hấp thụ nước và điện giải?

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

21. Bộ phận nào của não bộ liên quan đến trí nhớ và học tập?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

22. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho các phản xạ nhanh chóng, tự động, không cần ý thức?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

23. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho sự vận động của các cơ quan nội tạng?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

24. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác như thụ thể đau và nhiệt?

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

25. Loại tế bào nào tham gia vào phản ứng miễn dịch đặc hiệu?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

26. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP)?

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

27. Cấu trúc nào sau đây nằm ở vị trí xa nhất so với điểm giữa của cơ thể?

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

28. Chức năng chính của tiểu não là gì?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

29. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất?

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 2

30. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?