Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu ổn định đến não bộ khi huyết áp toàn thân thay đổi?

A. Điều hòa tại chỗ (autoregulation) của mạch máu não
B. Tác động của hệ thần kinh giao cảm
C. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm
D. Thay đổi nhịp tim

2. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

A. Van hai lá
B. Van động mạch chủ
C. Van ba lá
D. Van bán nguyệt phổi

3. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu đến các mao mạch?

A. Tiểu động mạch
B. Tiểu tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Động mạch lớn

4. Cơ chế chính mà hệ tuần hoàn sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể là gì?

A. Thay đổi nhịp tim
B. Co mạch và giãn mạch ở da
C. Thay đổi thể tích máu
D. Tăng hoặc giảm sản xuất mồ hôi

5. Tác dụng của Atrial Natriuretic Peptide (ANP) lên hệ tuần hoàn là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Giảm huyết áp
C. Tăng thể tích máu
D. Tăng nhịp tim

6. Phân tử nào trong hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

A. Fibrinogen
B. Globulin
C. Hemoglobin
D. Albumin

7. Cơ chế nào giúp máu tĩnh mạch trở về tim chống lại trọng lực?

A. Van một chiều trong tĩnh mạch, co cơ xương và áp lực âm trong lồng ngực khi hít vào
B. Áp lực dương trong lồng ngực khi thở ra
C. Sự co bóp của tâm thất
D. Hoạt động của nút xoang nhĩ

8. Cấu trúc nào sau đây được xem là `hồ chứa` máu của cơ thể, có thể giải phóng máu vào tuần hoàn khi cần thiết?

A. Gan
B. Lách
C. Thận
D. Tủy xương

9. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho cơ tim?

A. Động mạch chủ
B. Động mạch phổi
C. Động mạch vành
D. Động mạch cảnh

10. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là dẫn lưu bạch huyết từ phần dưới cơ thể và phía bên trái của phần trên cơ thể?

A. Ống ngực
B. Ống bạch huyết phải
C. Hạch bạch huyết
D. Bể sữa dưỡng chấp

11. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ chất thải và độc tố từ các mô, đồng thời tham gia vào hệ miễn dịch
C. Vận chuyển hormone
D. Điều hòa huyết áp

12. Ý nghĩa của phân số huyết áp 120/80 mmHg là gì?

A. 120 là áp suất tâm trương, 80 là áp suất tâm thu
B. 120 là áp suất tâm thu, 80 là áp suất tâm trương
C. 120 là số nhịp tim mỗi phút, 80 là thể tích nhát bóp
D. 120 là thể tích máu trong tim, 80 là thể tích máu trong động mạch

13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước ở thận?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Erythropoietin

14. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

A. Bạch cầu trung tính
B. Bạch cầu ái toan
C. Bạch cầu ái kiềm
D. Tế bào lympho B

15. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không thay đổi
D. Nhịp tim trở nên không đều

16. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong thành phần của máu có vai trò vận chuyển oxy?

A. Tiểu cầu
B. Bạch cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào lympho

17. Hệ quả của việc giảm số lượng protein trong huyết tương là gì?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo
B. Giảm áp suất thẩm thấu keo, gây phù
C. Tăng độ nhớt của máu
D. Giảm đông máu

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sức cản ngoại vi?

A. Độ nhớt của máu
B. Đường kính mạch máu
C. Chiều dài mạch máu
D. Thể tích nhát bóp

19. Chức năng của hệ cửa tĩnh mạch gan là gì?

A. Vận chuyển máu giàu oxy đến gan
B. Vận chuyển máu nghèo oxy từ gan đến tim
C. Vận chuyển máu giàu chất dinh dưỡng từ ruột đến gan để xử lý
D. Vận chuyển máu từ gan đến thận để lọc

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

A. Sức cản ngoại vi
B. Thể tích nhát bóp và tần số tim
C. Độ nhớt của máu
D. Thể tích máu

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu nút nhĩ thất (AV node) bị tổn thương?

A. Nhịp tim sẽ tăng lên
B. Nhịp tim sẽ chậm lại hoặc trở nên không đều
C. Huyết áp sẽ tăng đột ngột
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tim

22. Điều gì xảy ra với huyết áp khi tổng sức cản ngoại vi tăng lên?

A. Huyết áp giảm
B. Huyết áp không đổi
C. Huyết áp tăng
D. Huyết áp dao động không dự đoán được

23. Tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong quá trình đông máu?

A. Hồng cầu
B. Bạch cầu trung tính
C. Tiểu cầu
D. Tế bào lympho

24. Cấu trúc nào của tim có chức năng tạo ra nhịp tim và điều phối hoạt động co bóp của các buồng tim?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Mạng lưới Purkinje
D. Nút xoang nhĩ (SA node)

25. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch mang máu đến tim, tĩnh mạch mang máu đi từ tim
B. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy (trừ động mạch phổi và tĩnh mạch phổi)
C. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van
D. Động mạch chỉ nằm ở sâu trong cơ thể, tĩnh mạch chỉ nằm ở bề mặt

26. Trong hệ tuần hoàn, mao mạch có đặc điểm cấu trúc nào giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi chất giữa máu và các mô?

A. Thành dày và nhiều lớp
B. Đường kính lớn
C. Thành mỏng và chỉ có một lớp tế bào
D. Áp suất máu cao

27. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

A. Tần số hô hấp giảm
B. Tần số hô hấp tăng
C. Tần số hô hấp không đổi
D. Tần số hô hấp trở nên không đều

28. Nguyên nhân chính gây ra tiếng tim `lub-dub` khi nghe tim bằng ống nghe là gì?

A. Sự rung động của thành tim
B. Sự đóng mở của các van tim
C. Sự di chuyển của máu trong tim
D. Sự co bóp của cơ tim

29. Chức năng chính của van tĩnh mạch là gì?

A. Ngăn máu chảy ngược chiều
B. Điều hòa lưu lượng máu
C. Tăng cường áp lực máu
D. Lọc máu

30. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi nhiệt độ môi trường tăng cao?

A. Lưu lượng máu giảm
B. Lưu lượng máu tăng
C. Lưu lượng máu không đổi
D. Lưu lượng máu dao động không dự đoán được

1 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu ổn định đến não bộ khi huyết áp toàn thân thay đổi?

2 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

2. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?

3 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

3. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu đến các mao mạch?

4 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

4. Cơ chế chính mà hệ tuần hoàn sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể là gì?

5 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

5. Tác dụng của Atrial Natriuretic Peptide (ANP) lên hệ tuần hoàn là gì?

6 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

6. Phân tử nào trong hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?

7 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

7. Cơ chế nào giúp máu tĩnh mạch trở về tim chống lại trọng lực?

8 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

8. Cấu trúc nào sau đây được xem là 'hồ chứa' máu của cơ thể, có thể giải phóng máu vào tuần hoàn khi cần thiết?

9 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

9. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho cơ tim?

10 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

10. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là dẫn lưu bạch huyết từ phần dưới cơ thể và phía bên trái của phần trên cơ thể?

11 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

11. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

12 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

12. Ý nghĩa của phân số huyết áp 120/80 mmHg là gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và giữ muối nước ở thận?

14 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

14. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

15 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

16 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

16. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong thành phần của máu có vai trò vận chuyển oxy?

17 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

17. Hệ quả của việc giảm số lượng protein trong huyết tương là gì?

18 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sức cản ngoại vi?

19 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng của hệ cửa tĩnh mạch gan là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim?

21 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu nút nhĩ thất (AV node) bị tổn thương?

22 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra với huyết áp khi tổng sức cản ngoại vi tăng lên?

23 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

23. Tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong quá trình đông máu?

24 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

24. Cấu trúc nào của tim có chức năng tạo ra nhịp tim và điều phối hoạt động co bóp của các buồng tim?

25 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

25. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

26 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

26. Trong hệ tuần hoàn, mao mạch có đặc điểm cấu trúc nào giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi chất giữa máu và các mô?

27 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

28 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

28. Nguyên nhân chính gây ra tiếng tim 'lub-dub' khi nghe tim bằng ống nghe là gì?

29 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

29. Chức năng chính của van tĩnh mạch là gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi nhiệt độ môi trường tăng cao?