Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?

A. Một chất lỏng.
B. Một chất khí.
C. Một chất rắn.
D. Một chất siêu tới hạn.

2. Trong phân tích hóa học, độ chính xác (accuracy) là gì?

A. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại.
B. Mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực.
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích.
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích.

3. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là gì?

A. Đèn deuterium.
B. Đèn catot rỗng.
C. Đèn xenon.
D. Laser.

4. Đường chuẩn được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

A. Xác định định tính các chất.
B. Xác định độ tinh khiết của mẫu.
C. Xác định nồng độ của chất phân tích.
D. Xác định khối lượng phân tử của chất phân tích.

5. Trong phân tích quang phổ, độ hấp thụ (absorbance) tỉ lệ thuận với đại lượng nào?

A. Độ truyền qua (transmittance).
B. Nồng độ của chất phân tích.
C. Bước sóng của ánh sáng.
D. Độ dài đường đi của ánh sáng qua mẫu.

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất có khối lượng phân tử lớn như protein và polymer?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Sắc ký rây gel (GPC).
D. Điện di mao quản (CE).

7. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?

A. Chất chỉ thị màu.
B. Chất tạo phức.
C. Dung dịch đệm.
D. Chất khử.

8. Trong sắc ký ion (IC), cột sắc ký thường chứa chất liệu gì?

A. Silica gel.
B. Alumina.
C. Nhựa trao đổi ion.
D. Than hoạt tính.

9. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó phản ứng đạt tốc độ tối đa.
B. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu.
C. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích.
D. Điểm mà tại đó phản ứng kết thúc.

10. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) là gì?

A. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được xác định một cách định lượng.
B. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy.
C. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được xác định một cách định lượng.
D. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy.

11. Phương pháp nào sau đây cho phép xác định đồng thời nhiều chất phân tích trong một mẫu?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES).
C. Chuẩn độ acid-base.
D. Chuẩn độ kết tủa.

12. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

A. Detector độ dẫn nhiệt (TCD).
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
C. Detector bắt giữ electron (ECD).
D. Detector quang phổ khối (MS).

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là gì?

A. Sai số ngẫu nhiên do người thực hiện gây ra.
B. Sai số có thể xác định và loại bỏ được.
C. Sai số do dụng cụ đo không chính xác.
D. Sai số không thể tránh khỏi.

14. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các ion trong điện trường để tách chúng?

A. Sắc ký ion (IC).
B. Điện di mao quản (CE).
C. Chuẩn độ dẫn điện.
D. Cực phổ.

15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Sắc ký ion (IC).
D. Sắc ký khí khối phổ (GC-MS).

16. Phương pháp nào sau đây sử dụng nguyên tắc hấp thụ tia X để phân tích thành phần nguyên tố?

A. Quang phổ hồng ngoại (IR).
B. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis).
C. Quang phổ huỳnh quang tia X (XRF).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).

17. Độ lặp lại (repeatability) trong phân tích hóa học là gì?

A. Khả năng của phương pháp cho kết quả tương tự khi phân tích các mẫu khác nhau.
B. Khả năng của phương pháp cho kết quả tương tự khi phân tích cùng một mẫu nhiều lần bởi cùng một người.
C. Khả năng của phương pháp cho kết quả tương tự khi phân tích cùng một mẫu nhiều lần bởi nhiều người khác nhau.
D. Khả năng của phương pháp cho kết quả tương tự khi sử dụng các thiết bị khác nhau.

18. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

A. Vùng vân tay (fingerprint region).
B. Vùng nhóm chức (functional group region).
C. Vùng dao động uốn (bending vibration region).
D. Vùng dao động hóa trị (stretching vibration region).

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các ion kim loại trong dung dịch?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Quang phổ hồng ngoại (IR).

20. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện tạo ra do quá trình oxy hóa hoặc khử tại điện cực?

A. Chuẩn độ đo điện thế.
B. Cực phổ.
C. Chuẩn độ dẫn điện.
D. Điện di mao quản.

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử?

A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
D. Chuẩn độ complexon.

22. Trong chuẩn độ acid-base, chất chỉ thị được chọn phải có tính chất gì?

A. Có màu sắc rõ nét và bền.
B. Có khả năng phản ứng nhanh với acid hoặc base.
C. Có khoảng chuyển màu gần với điểm tương đương.
D. Có giá thành rẻ và dễ kiếm.

23. Trong phân tích hóa học, độ nhạy (sensitivity) của một phương pháp là gì?

A. Khả năng của phương pháp phân biệt giữa hai chất phân tích có tính chất tương tự.
B. Khả năng của phương pháp phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích.
C. Khả năng của phương pháp cho kết quả chính xác.
D. Khả năng của phương pháp cho kết quả lặp lại.

24. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về điện thế giữa hai điện cực để đo nồng độ?

A. Chuẩn độ dẫn điện.
B. Điện hóa.
C. Chuẩn độ chuẩn độ đo điện thế.
D. Cực phổ.

25. Trong chuẩn độ complexon, mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm là gì?

A. Để tăng tốc độ phản ứng.
B. Để duy trì pH ổn định.
C. Để làm tăng độ tan của chất phân tích.
D. Để làm giảm sai số chuẩn độ.

26. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động thường là gì?

A. Một chất rắn.
B. Một chất lỏng.
C. Một chất khí.
D. Một chất siêu tới hạn.

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES).
C. Quang phổ khối (MS).
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hoạt độ của enzyme?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Phương pháp đo động học (kinetic assay).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

A. Chuẩn độ Karl Fischer.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Sắc ký khí (GC).
D. Điện di mao quản (CE).

30. Phản ứng nào sau đây được sử dụng trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử?

A. Phản ứng trung hòa acid-base.
B. Phản ứng tạo phức.
C. Phản ứng kết tủa.
D. Phản ứng chuyển electron.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

1. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

2. Trong phân tích hóa học, độ chính xác (accuracy) là gì?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

4. Đường chuẩn được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

5. Trong phân tích quang phổ, độ hấp thụ (absorbance) tỉ lệ thuận với đại lượng nào?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất có khối lượng phân tử lớn như protein và polymer?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

7. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

8. Trong sắc ký ion (IC), cột sắc ký thường chứa chất liệu gì?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

9. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) là gì?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nào sau đây cho phép xác định đồng thời nhiều chất phân tích trong một mẫu?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

12. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là gì?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về tốc độ di chuyển của các ion trong điện trường để tách chúng?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây sử dụng nguyên tắc hấp thụ tia X để phân tích thành phần nguyên tố?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

17. Độ lặp lại (repeatability) trong phân tích hóa học là gì?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các ion kim loại trong dung dịch?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện tạo ra do quá trình oxy hóa hoặc khử tại điện cực?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

22. Trong chuẩn độ acid-base, chất chỉ thị được chọn phải có tính chất gì?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phân tích hóa học, độ nhạy (sensitivity) của một phương pháp là gì?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp nào sau đây sử dụng sự khác biệt về điện thế giữa hai điện cực để đo nồng độ?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

25. Trong chuẩn độ complexon, mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm là gì?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

26. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động thường là gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hoạt độ của enzyme?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

30. Phản ứng nào sau đây được sử dụng trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử?

Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong sắc ký ion, cơ chế tách chủ yếu dựa trên điều gì?

A. Kích thước của ion.
B. Điện tích của ion.
C. Độ phân cực của ion.
D. Khối lượng của ion.

2. Trong phân tích nhiệt, kỹ thuật nào đo sự thay đổi nhiệt lượng khi một chất trải qua quá trình chuyển pha hoặc phản ứng hóa học?

A. Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA)
B. Nhiệt vi sai quét (DSC)
C. Phân tích cơ nhiệt động (DMA)
D. Phân tích nhiệt cơ (TMA)

3. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định các nguyên tố vết trong mẫu?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES)
D. Chuẩn độ oxy hóa khử

4. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích đề cập đến điều gì?

A. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích.
B. Khả năng phân biệt chất phân tích với các chất khác trong mẫu.
C. Độ chính xác của phương pháp.
D. Thời gian cần thiết để thực hiện phân tích.

5. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích của việc thêm một lượng dư chất chuẩn là gì?

A. Để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn.
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
C. Để loại bỏ các chất gây nhiễu.
D. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn độ.

6. Trong phân tích gravimetric, yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo độ chính xác là gì?

A. Sử dụng chất chỉ thị phù hợp.
B. Đảm bảo kết tủa hoàn toàn và tinh khiết.
C. Kiểm soát nhiệt độ của dung dịch.
D. Sử dụng dung dịch chuẩn có nồng độ chính xác.

7. Trong phương pháp thêm chuẩn, tại sao lại thêm một lượng chất phân tích đã biết vào mẫu?

A. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
B. Để loại bỏ các chất gây nhiễu.
C. Để hiệu chỉnh ảnh hưởng của nền mẫu.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích.

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?

A. Quang phổ hồng ngoại (IR)
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)

9. Chức năng của bộ tiêm mẫu tự động trong các hệ thống phân tích là gì?

A. Để điều chỉnh nhiệt độ của mẫu.
B. Để tự động đưa mẫu vào hệ thống.
C. Để trộn mẫu với dung môi.
D. Để làm sạch hệ thống sau mỗi lần phân tích.

10. Loại điện cực nào được sử dụng phổ biến nhất làm điện cực so sánh trong đo pH?

A. Điện cực hydro
B. Điện cực bạc clorua (Ag/AgCl)
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực calomen

11. Trong quang phổ Raman, thông tin thu được liên quan đến điều gì?

A. Sự hấp thụ ánh sáng của phân tử.
B. Sự tán xạ ánh sáng của phân tử.
C. Sự phát xạ ánh sáng của phân tử.
D. Sự khúc xạ ánh sáng của phân tử.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ của một chất phân tích trong một mẫu phức tạp bằng cách so sánh tín hiệu với một loạt các chuẩn đã biết?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
C. Phương pháp thêm chuẩn
D. Đường chuẩn

13. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu sắc.
B. Điểm mà tại đó nồng độ axit và bazơ bằng nhau.
C. Điểm mà tại đó số mol axit phản ứng hoàn toàn với số mol bazơ.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.

14. Trong phân tích hóa học, phương pháp nào sử dụng vi sinh vật để phát hiện hoặc định lượng một chất?

A. Phương pháp sắc ký.
B. Phương pháp chuẩn độ.
C. Phương pháp sinh học (Bioassay).
D. Phương pháp quang phổ.

15. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), các đỉnh hấp thụ tương ứng với điều gì?

A. Sự chuyển động quay của phân tử.
B. Sự rung động của liên kết hóa học.
C. Sự chuyển động tịnh tiến của phân tử.
D. Sự chuyển động điện tử của phân tử.

16. Trong phân tích hóa học, `giới hạn phát hiện` (LOD) là gì?

A. Nồng độ chất phân tích mà tại đó tín hiệu bằng không.
B. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy.
C. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được đo chính xác.
D. Độ lệch chuẩn của các phép đo lặp lại.

17. Chức năng của cột sắc ký trong HPLC là gì?

A. Để trộn mẫu và dung môi.
B. Để tách các thành phần khác nhau trong mẫu.
C. Để phát hiện các chất phân tích.
D. Để điều chỉnh áp suất của dung môi.

18. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến điện hóa dựa trên điều gì?

A. Sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị.
B. Sự thay đổi điện thế hoặc dòng điện do phản ứng hóa học.
C. Sự hấp thụ ánh sáng của chất phân tích.
D. Sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích.

19. Trong điện di mao quản, yếu tố nào ảnh hưởng đến sự di chuyển của các chất phân tích?

A. Kích thước và điện tích của chất phân tích.
B. Độ nhớt của dung dịch đệm.
C. Cường độ điện trường.
D. Tất cả các yếu tố trên.

20. Mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm trong phân tích hóa học là gì?

A. Để thay đổi màu sắc của dung dịch.
B. Để duy trì pH ổn định của dung dịch.
C. Để tăng tốc độ phản ứng.
D. Để kết tủa các ion kim loại.

21. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tách biệt của các chất phân tích?

A. Áp suất của khí mang
B. Nhiệt độ của cột sắc ký
C. Loại pha tĩnh
D. Tất cả các yếu tố trên

22. Trong phân tích khối phổ, tỷ lệ m/z đại diện cho điều gì?

A. Khối lượng của ion.
B. Điện tích của ion.
C. Tỷ lệ giữa khối lượng và điện tích của ion.
D. Số lượng ion được phát hiện.

23. Trong chuẩn độ complexometric, EDTA thường được sử dụng làm gì?

A. Chất chuẩn gốc
B. Chất chỉ thị
C. Chất tạo phức
D. Dung dịch đệm

24. Trong phân tích khối lượng, ion nào thường được sử dụng để phân mảnh các phân tử lớn?

A. Ion hydroxide (OH-)
B. Ion proton (H+)
C. Ion natri (Na+)
D. Ion clorua (Cl-)

25. Trong kỹ thuật Von-ampe, dòng điện giới hạn khuếch tán tỉ lệ thuận với yếu tố nào?

A. Điện thế điện cực
B. Nồng độ chất khử hoặc chất oxy hóa
C. Tốc độ khuấy dung dịch
D. Điện trở dung dịch

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký ion
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

27. Trong phân tích phương pháp quang phổ, cái gì gây ra sự dịch chuyển bathochromic (dịch chuyển đỏ)?

A. Sự giảm cường độ hấp thụ.
B. Sự tăng cường độ hấp thụ.
C. Sự dịch chuyển đến bước sóng ngắn hơn.
D. Sự dịch chuyển đến bước sóng dài hơn.

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các polyme?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng thẩm thấu gel (GPC)
C. Chuẩn độ axit-bazơ
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

29. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ khi nồng độ của chất phân tích tăng lên, theo định luật Beer-Lambert?

A. Độ hấp thụ giảm.
B. Độ hấp thụ tăng.
C. Độ hấp thụ không đổi.
D. Độ hấp thụ tăng đến một điểm nhất định rồi giảm.

30. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ `độ thu hồi` đề cập đến điều gì?

A. Lượng chất phân tích bị mất trong quá trình phân tích.
B. Phần trăm chất phân tích được phát hiện so với lượng ban đầu.
C. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
D. Độ nhạy của phương pháp phân tích.

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

1. Trong sắc ký ion, cơ chế tách chủ yếu dựa trên điều gì?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

2. Trong phân tích nhiệt, kỹ thuật nào đo sự thay đổi nhiệt lượng khi một chất trải qua quá trình chuyển pha hoặc phản ứng hóa học?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

3. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định các nguyên tố vết trong mẫu?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

4. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

5. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích của việc thêm một lượng dư chất chuẩn là gì?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

6. Trong phân tích gravimetric, yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo độ chính xác là gì?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

7. Trong phương pháp thêm chuẩn, tại sao lại thêm một lượng chất phân tích đã biết vào mẫu?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

9. Chức năng của bộ tiêm mẫu tự động trong các hệ thống phân tích là gì?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

10. Loại điện cực nào được sử dụng phổ biến nhất làm điện cực so sánh trong đo pH?

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

11. Trong quang phổ Raman, thông tin thu được liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ của một chất phân tích trong một mẫu phức tạp bằng cách so sánh tín hiệu với một loạt các chuẩn đã biết?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

13. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

14. Trong phân tích hóa học, phương pháp nào sử dụng vi sinh vật để phát hiện hoặc định lượng một chất?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), các đỉnh hấp thụ tương ứng với điều gì?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

16. Trong phân tích hóa học, 'giới hạn phát hiện' (LOD) là gì?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

17. Chức năng của cột sắc ký trong HPLC là gì?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

18. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến điện hóa dựa trên điều gì?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

19. Trong điện di mao quản, yếu tố nào ảnh hưởng đến sự di chuyển của các chất phân tích?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

20. Mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm trong phân tích hóa học là gì?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

21. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tách biệt của các chất phân tích?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

22. Trong phân tích khối phổ, tỷ lệ m/z đại diện cho điều gì?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

23. Trong chuẩn độ complexometric, EDTA thường được sử dụng làm gì?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

24. Trong phân tích khối lượng, ion nào thường được sử dụng để phân mảnh các phân tử lớn?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

25. Trong kỹ thuật Von-ampe, dòng điện giới hạn khuếch tán tỉ lệ thuận với yếu tố nào?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

27. Trong phân tích phương pháp quang phổ, cái gì gây ra sự dịch chuyển bathochromic (dịch chuyển đỏ)?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các polyme?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ khi nồng độ của chất phân tích tăng lên, theo định luật Beer-Lambert?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ 'độ thu hồi' đề cập đến điều gì?