1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Thời gian chảy máu (Bleeding time).
D. Đếm tế bào máu toàn phần (CBC).
2. Một bệnh nhân bị DIC sau sinh. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Sản giật.
B. Nhau bong non.
C. Vỡ ối.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Một bệnh nhân đang dùng warfarin có INR (International Normalized Ratio) quá cao, dẫn đến xuất huyết. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảo ngược tác dụng của warfarin?
A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Vitamin K.
C. Heparin.
D. Aspirin.
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Hemophilia?
A. Đếm tế bào máu toàn phần (CBC).
B. Thời gian prothrombin (PT).
C. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
D. Độ lắng máu (ESR).
5. Một bệnh nhân có số lượng tiểu cầu thấp và có tiền sử dùng Quinine. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. ITP (Immune Thrombocytopenic Purpura).
B. TTP (Thrombotic Thrombocytopenic Purpura).
C. Giảm tiểu cầu do thuốc.
D. DIC (Disseminated Intravascular Coagulation).
6. Đâu là phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) có triệu chứng?
A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Corticosteroid.
C. Splenectomy.
D. Hóa trị.
7. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) là gì?
A. Xuất huyết não.
B. Suy thận cấp.
C. Thiếu máu cục bộ đa cơ quan.
D. Viêm khớp.
8. Cơ chế nào sau đây góp phần vào cả tình trạng đông máu và chảy máu trong DIC?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu.
B. Sự tiêu thụ các yếu tố đông máu và tiểu cầu.
C. Ức chế plasminogen activator inhibitor-1 (PAI-1).
D. Tăng tổng hợp vitamin K.
9. Cơ chế hoạt động của thuốc Heparin là gì?
A. Ức chế sự tổng hợp vitamin K.
B. Ức chế sự kết tập tiểu cầu.
C. Hoạt hóa antithrombin III.
D. Ức chế thromboxane A2.
10. Một bệnh nhân có tiền sử gia đình bị Hemophilia đến khám vì chảy máu kéo dài sau khi nhổ răng. Bước đầu tiên trong điều trị là gì?
A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Truyền yếu tố đông máu bị thiếu.
C. Sử dụng thuốc cầm máu tại chỗ.
D. Khâu vết thương.
11. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu như một tác dụng phụ?
A. Aspirin.
B. Clopidogrel.
C. Heparin.
D. Warfarin.
12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) là gì?
A. Bệnh bạch cầu cấp.
B. Nhiễm trùng huyết.
C. Bệnh gan mãn tính.
D. Thiếu vitamin K.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho bệnh Von Willebrand type 1?
A. Desmopressin (DDAVP).
B. Truyền khối tiểu cầu.
C. Corticosteroid.
D. Splenectomy.
14. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị Hemophilia B?
A. Desmopressin (DDAVP).
B. Yếu tố VIII tái tổ hợp.
C. Yếu tố IX tái tổ hợp.
D. Vitamin K.
15. Trong hội chứng DIC, xét nghiệm D-dimer thường cho kết quả như thế nào?
A. Giảm.
B. Bình thường.
C. Tăng cao.
D. Không thay đổi.
16. Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt ITP (Immune Thrombocytopenic Purpura) nguyên phát và thứ phát?
A. Tiền sử bệnh.
B. Xét nghiệm tủy xương.
C. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Cơ chế nào sau đây gây ra xuất huyết trong bệnh Scorbut (thiếu vitamin C)?
A. Giảm sản xuất tiểu cầu.
B. Rối loạn chức năng đông máu.
C. Suy yếu thành mạch máu do giảm tổng hợp collagen.
D. Giảm sản xuất yếu tố Von Willebrand.
18. Một bệnh nhân bị xuất huyết dưới da lan rộng, xét nghiệm cho thấy số lượng tiểu cầu bình thường, PT và aPTT bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
A. Bệnh Von Willebrand.
B. Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu.
C. Thiếu vitamin K.
D. Bệnh lý mạch máu.
19. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa Hemophilia A và Hemophilia B?
A. Đếm tế bào máu toàn phần (CBC).
B. Thời gian prothrombin (PT).
C. Xét nghiệm yếu tố đông máu đặc hiệu.
D. Thời gian chảy máu.
20. Một bệnh nhân bị giảm tiểu cầu sau khi dùng Heparin. Đây có thể là dấu hiệu của hội chứng nào?
A. Hội chứng HIT (Heparin-induced thrombocytopenia).
B. Hội chứng TTP (Thrombotic Thrombocytopenic Purpura).
C. Hội chứng ITP (Immune Thrombocytopenic Purpura).
D. Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation).
21. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?
A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp.
B. Xét nghiệm ngưng kết tiểu cầu.
C. Xét nghiệm ELISA.
D. Xét nghiệm PFA-100.
22. Yếu tố đông máu nào sau đây không được tổng hợp ở gan?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố VII.
C. Yếu tố IX.
D. Yếu tố X.
23. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp ở bệnh nhân Hemophilia nặng?
A. Xuất huyết khớp (Hemarthrosis).
B. Xuất huyết cơ.
C. Xuất huyết tiêu hóa.
D. Xuất huyết da niêm mạc.
24. Yếu tố đông máu nào bị thiếu ở bệnh nhân Hemophilia A?
A. Yếu tố VII.
B. Yếu tố VIII.
C. Yếu tố IX.
D. Yếu tố X.
25. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân TTP (Thrombotic Thrombocytopenic Purpura)?
A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Truyền huyết tương.
C. Splenectomy.
D. Corticosteroid.
26. Một bệnh nhân đang dùng aspirin hàng ngày có nguy cơ cao bị biến chứng xuất huyết nào sau đây?
A. Xuất huyết khớp.
B. Xuất huyết não.
C. Xuất huyết tiêu hóa.
D. Xuất huyết cơ.
27. Một bệnh nhân có tiền sử bệnh gan mãn tính bị xuất huyết tiêu hóa. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Thiếu vitamin K do giảm hấp thu.
B. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
C. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa gây giãn vỡ tĩnh mạch thực quản.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Cơ chế chính gây ra hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu tại tủy xương.
B. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể.
C. Rối loạn chức năng đông máu do thiếu yếu tố đông máu.
D. Thoát mạch tiểu cầu do tổn thương mạch máu.
29. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để sàng lọc bệnh Von Willebrand?
A. Thời gian prothrombin (PT).
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT).
C. Định lượng yếu tố Von Willebrand (vWF) và hoạt tính của yếu tố.
D. Thời gian chảy máu.
30. Một bệnh nhân bị xuất huyết sau phẫu thuật, xét nghiệm cho thấy PT và aPTT kéo dài, số lượng tiểu cầu bình thường. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Bệnh Von Willebrand.
B. Thiếu vitamin K.
C. Hemophilia.
D. DIC.