1. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản được dự kiến sử dụng với công suất giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng (Straight-line method).
B. Phương pháp số dư giảm dần (Declining balance method).
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng (Sum-of-the-years` digits method).
D. Phương pháp sản lượng (Units of production method).
2. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí trả trước và chi phí phải trả?
A. Chi phí trả trước là chi phí đã được thanh toán nhưng chưa phát sinh, còn chi phí phải trả là chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán.
B. Chi phí trả trước là chi phí chưa được thanh toán, còn chi phí phải trả là chi phí đã được thanh toán.
C. Chi phí trả trước là chi phí phát sinh trong tương lai, còn chi phí phải trả là chi phí phát sinh trong quá khứ.
D. Chi phí trả trước là chi phí cố định, còn chi phí phải trả là chi phí biến đổi.
3. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích (accrual accounting) và kế toán tiền mặt (cash accounting)?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi có dòng tiền, kế toán tiền mặt ghi nhận khi phát sinh.
B. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi phát sinh, kế toán tiền mặt ghi nhận khi có dòng tiền.
C. Kế toán dồn tích sử dụng cho các doanh nghiệp lớn, kế toán tiền mặt sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Kế toán dồn tích chính xác hơn kế toán tiền mặt.
4. Một doanh nghiệp có khoản phải thu khó đòi. Việc lập dự phòng phải thu khó đòi ảnh hưởng như thế nào đến Bảng cân đối kế toán?
A. Làm tăng tổng tài sản.
B. Làm giảm tổng tài sản.
C. Không ảnh hưởng đến tổng tài sản.
D. Chỉ ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
5. Ảnh hưởng của việc sử dụng phương pháp khấu hao nhanh (accelerated depreciation) đối với Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong những năm đầu sử dụng tài sản là gì?
A. Lợi nhuận cao hơn do chi phí khấu hao thấp hơn.
B. Lợi nhuận thấp hơn do chi phí khấu hao cao hơn.
C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán.
6. Khi nào một khoản nợ phải trả được coi là nợ ngắn hạn?
A. Khi nó đáo hạn trong vòng 3 năm.
B. Khi nó đáo hạn trong vòng 1 năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường.
C. Khi nó đáo hạn sau 5 năm.
D. Khi nó là một khoản vay ngân hàng.
7. Lợi nhuận giữ lại (Retained earnings) trên Bảng cân đối kế toán đại diện cho điều gì?
A. Tiền mặt mà doanh nghiệp đang giữ.
B. Lợi nhuận tích lũy từ các kỳ trước đến hiện tại chưa được chia cho cổ đông.
C. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.
D. Khoản vay mà doanh nghiệp chưa trả.
8. Theo VAS 23 - Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây cần điều chỉnh Báo cáo tài chính?
A. Sự suy giảm giá trị thị trường của các khoản đầu tư sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
B. Việc phát hiện ra gian lận hoặc sai sót trọng yếu sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Việc công bố kế hoạch tái cơ cấu sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
D. Việc mua một doanh nghiệp lớn sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
9. Khi nào một khoản mục được coi là `trọng yếu` (material) trong kế toán?
A. Khi giá trị của nó vượt quá 10% tổng tài sản.
B. Khi thông tin về nó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Khi nó được quy định cụ thể trong chuẩn mực kế toán.
D. Khi giá trị của nó vượt quá 5% doanh thu.
10. Mục đích của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Để báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong một kỳ.
B. Để báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong một kỳ.
C. Để trình bày tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
D. Để trình bày sự thay đổi vốn chủ sở hữu trong một kỳ.
11. Một công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu (stock dividend). Điều này ảnh hưởng như thế nào đến phương trình kế toán?
A. Tổng tài sản tăng.
B. Tổng nợ phải trả giảm.
C. Không có ảnh hưởng đến tổng tài sản, nợ phải trả hoặc vốn chủ sở hữu.
D. Vốn chủ sở hữu không đổi, nhưng có sự thay đổi giữa các thành phần của vốn chủ sở hữu.
12. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí hoạt động (operating expenses) và chi phí ngoài hoạt động (non-operating expenses)?
A. Chi phí hoạt động là chi phí cố định, còn chi phí ngoài hoạt động là chi phí biến đổi.
B. Chi phí hoạt động liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, còn chi phí ngoài hoạt động không liên quan.
C. Chi phí hoạt động là chi phí bằng tiền, còn chi phí ngoài hoạt động là chi phí không bằng tiền.
D. Chi phí hoạt động được ghi nhận trong Bảng cân đối kế toán, còn chi phí ngoài hoạt động được ghi nhận trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
13. Theo VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình - Khấu hao TSCĐ, giá trị còn lại của TSCĐ là gì?
A. Là giá trị ban đầu của tài sản.
B. Là giá trị tài sản sau khi đã trừ đi hao mòn lũy kế.
C. Là giá trị ước tính thu hồi được khi thanh lý tài sản.
D. Là giá trị tài sản sau khi đã trừ đi chi phí sửa chữa.
14. Theo VAS 16 - Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá của tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ.
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi tài sản đã được đưa vào sử dụng.
D. Chi phí tư vấn thiết kế.
15. Theo VAS 14 - Doanh thu và thu nhập khác, doanh thu từ bán hàng hóa được ghi nhận khi nào?
A. Khi hàng hóa được sản xuất.
B. Khi có thỏa thuận mua bán.
C. Khi phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa đã được chuyển giao cho người mua.
D. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
16. Đâu là mục đích chính của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
17. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) giả định điều gì về dòng hàng tồn kho?
A. Hàng tồn kho mua sau cùng được bán trước tiên.
B. Hàng tồn kho mua trước tiên được bán trước tiên.
C. Giá trị hàng tồn kho được tính trung bình.
D. Hàng tồn kho được bán ngẫu nhiên.
18. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào thì một tài sản vô hình được ghi nhận?
A. Khi chi phí tạo ra tài sản có thể xác định được một cách đáng tin cậy và doanh nghiệp có khả năng thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ tài sản đó.
B. Khi tài sản đó mang lại lợi ích ngay lập tức cho doanh nghiệp.
C. Khi tài sản đó được mua từ một bên thứ ba.
D. Khi tài sản đó được sử dụng trong quá trình sản xuất.
19. Một doanh nghiệp nhận được khoản ứng trước của khách hàng cho một dịch vụ sẽ cung cấp trong tương lai. Khoản này được ghi nhận như thế nào?
A. Doanh thu.
B. Nợ phải trả (doanh thu chưa thực hiện).
C. Tài sản.
D. Vốn chủ sở hữu.
20. Theo VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?
A. Báo cáo quản trị.
B. Báo cáo thuế.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo phát triển bền vững.
21. Điều gì xảy ra khi một doanh nghiệp ghi nhận doanh thu trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng?
A. Doanh nghiệp đang tuân thủ nguyên tắc thận trọng.
B. Doanh nghiệp đang vi phạm nguyên tắc phù hợp.
C. Doanh nghiệp đang ghi nhận doanh thu chưa thực hiện.
D. Doanh nghiệp đang tăng lợi nhuận giữ lại.
22. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp.
C. Tiền thu từ bán tài sản cố định.
D. Tiền chi trả lãi vay.
23. Đâu là mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?
A. Để trình bày trực tiếp các dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Để điều chỉnh lợi nhuận trước thuế thành lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
C. Để trình bày các dòng tiền từ hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
D. Để tính toán lợi nhuận giữ lại.
24. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nguồn vốn) khi doanh nghiệp mua một chiếc xe tải bằng tiền mặt?
A. Tổng tài sản tăng, tổng nguồn vốn không đổi.
B. Tổng tài sản giảm, tổng nguồn vốn không đổi.
C. Tổng tài sản không đổi, tổng nguồn vốn không đổi.
D. Tổng tài sản tăng, tổng nguồn vốn tăng.
25. Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán lại quan trọng?
A. Để đảm bảo báo cáo tài chính được lập nhanh chóng.
B. Để báo cáo tài chính dễ hiểu đối với người không có chuyên môn.
C. Để đảm bảo tính so sánh và nhất quán của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp và các kỳ kế toán.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
26. Theo VAS 01, nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual basis) có nghĩa là gì?
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi có dòng tiền vào và ra.
B. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
C. Doanh thu chỉ được ghi nhận khi đã thu được tiền, chi phí chỉ được ghi nhận khi đã trả tiền.
D. Doanh thu và chi phí được ghi nhận theo quyết định của ban quản lý.
27. Công thức nào sau đây đúng để tính giá vốn hàng bán (COGS)?
A. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng - Hàng tồn kho cuối kỳ.
B. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ - Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ.
C. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ.
D. COGS = Mua hàng - Hàng tồn kho đầu kỳ - Hàng tồn kho cuối kỳ.
28. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm (product cost) theo kế toán?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí lãi vay.
29. Theo VAS 02 - Hàng tồn kho, giá trị hàng tồn kho được ghi nhận theo nguyên tắc nào?
A. Giá gốc.
B. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
C. Giá trị nào thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá trị nào cao hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
30. Khi nào một doanh nghiệp cần lập dự phòng phải trả (provisions)?
A. Khi có một nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ đó.
B. Khi có một kế hoạch tái cơ cấu trong tương lai.
C. Khi có một khoản nợ phải trả chắc chắn.
D. Khi có một khoản doanh thu chưa thực hiện.