Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học vật liệu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Trong các phương pháp xử lý nhiệt sau, phương pháp nào được sử dụng để làm giảm ứng suất dư trong vật liệu mà không làm thay đổi đáng kể độ bền?

A. Tôi (Quenching).
B. Ramming (Tempering).
C. Ủ (Annealing).
D. Ổn định hóa (Stabilizing).

2. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

A. Độ bền (Strength).
B. Độ dẻo (Ductility).
C. Độ cứng (Hardness).
D. Độ dẫn điện (Electrical conductivity).

3. Quá trình nào sau đây được sử dụng để tạo ra màng mỏng vật liệu trên bề mặt đế?

A. Đúc (Casting).
B. Kéo sợi (Fiber drawing).
C. Bốc bay lắng đọng (Evaporation deposition).
D. Ép đùn (Extrusion).

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học (Optical microscopy).
B. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning electron microscopy).
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (Atomic absorption spectroscopy).

5. Loại vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất nhớ hình (Shape memory)?

A. Thép.
B. Nhôm.
C. Hợp kim Niken-Titan (Nitinol).
D. Polyetylen.

6. Trong quá trình biến dạng dẻo, cơ chế nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng?

A. Trượt (Slip).
B. Song tinh (Twinning).
C. Ăn mòn (Corrosion).
D. Bò (Creep).

7. Loại polyme nào sau đây có thể được làm mềm và tái định hình nhiều lần khi gia nhiệt?

A. Nhựa nhiệt rắn (Thermoset).
B. Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic).
C. Elastomer.
D. Gốm.

8. Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình?

A. Kim cương.
B. Thủy tinh.
C. Muối ăn (NaCl).
D. Sắt.

9. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan đến tính chất quang của vật liệu?

A. Phát quang (Luminescence).
B. Chiết suất (Refraction).
C. Từ trễ (Hysteresis).
D. Hấp thụ (Absorption).

10. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng dẻo?

A. Độ bền (Strength).
B. Độ dẻo (Ductility).
C. Độ cứng (Hardness).
D. Độ dai (Toughness).

11. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản để phân loại vật liệu?

A. Khả năng chống ăn mòn.
B. Độ dẫn điện.
C. Chi phí sản xuất.
D. Độ bền kéo.

12. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu áp điện?

A. Thạch anh (Quartz).
B. Đồng.
C. Polyetylen.
D. Thép.

13. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến độ bền của vật liệu tuân theo quy tắc Hall-Petch, quy tắc này phát biểu rằng:

A. Độ bền tăng khi kích thước hạt giảm.
B. Độ bền giảm khi kích thước hạt giảm.
C. Độ bền không phụ thuộc vào kích thước hạt.
D. Độ bền chỉ tăng khi kích thước hạt lớn hơn một ngưỡng nhất định.

14. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào có hệ số giãn nở nhiệt lớn nhất?

A. Thép.
B. Nhôm.
C. Thủy tinh.
D. Cao su.

15. Vật liệu composite là gì?

A. Vật liệu chỉ chứa một thành phần duy nhất.
B. Vật liệu được tạo thành từ hai hoặc nhiều thành phần khác nhau, kết hợp để tạo ra tính chất vượt trội.
C. Vật liệu kim loại nguyên chất.
D. Vật liệu polyme tự nhiên.

16. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu?

A. Nhôm.
B. Đồng.
C. Neodymium.
D. Thép không gỉ.

17. Loại khuyết tật nào sau đây là khuyết tật điểm trong cấu trúc tinh thể?

A. Lệch (Dislocation).
B. Biên hạt (Grain boundary).
C. Vị trí trống (Vacancy).
D. Pha tạp (Precipitate).

18. Quá trình nào sau đây KHÔNG được sử dụng để cải thiện độ bền của vật liệu kim loại?

A. Tôi (Quenching).
B. Ramming.
C. Ủ (Annealing).
D. Thấm carbon (Carburizing).

19. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn?

A. Đồng.
B. Silic.
C. Nhôm.
D. Thép.

20. Độ bền mỏi (Fatigue strength) của vật liệu là gì?

A. Khả năng của vật liệu chịu được tải trọng tĩnh.
B. Khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi va đập.
C. Khả năng của vật liệu chịu được tải trọng lặp đi lặp lại.
D. Khả năng của vật liệu chống lại sự ăn mòn.

21. Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc trong môi trường điện ly?

A. Ăn mòn đều (Uniform corrosion).
B. Ăn mòn cục bộ (Pitting corrosion).
C. Ăn mòn điện hóa (Galvanic corrosion).
D. Ăn mòn ứng suất (Stress corrosion cracking).

22. Loại liên kết hóa học nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc hình thành cấu trúc tinh thể của vật liệu?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.

23. Cơ chế hóa bền nào sau đây làm tăng độ bền của kim loại bằng cách tạo ra các hạt nhỏ pha thứ hai cản trở chuyển động của lệch?

A. Hóa bền bằng biến dạng (Strain hardening).
B. Hóa bền bằng hạt mịn (Grain size strengthening).
C. Hóa bền bằng kết tủa (Precipitation hardening).
D. Hóa bền bằng dung dịch rắn (Solid solution strengthening).

24. Quá trình khuếch tán (Diffusion) trong vật liệu xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ nào?

A. Nhiệt độ thấp.
B. Nhiệt độ cao.
C. Không phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Chỉ ở nhiệt độ phòng.

25. Độ cứng (Hardness) của vật liệu thường được đo bằng phương pháp nào sau đây?

A. Phương pháp kéo (Tensile test).
B. Phương pháp uốn (Bending test).
C. Phương pháp đo độ lún (Indentation test).
D. Phương pháp va đập (Impact test).

26. Ứng suất là gì?

A. Độ biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực.
B. Lực tác dụng lên một đơn vị diện tích của vật liệu.
C. Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng.
D. Năng lượng tích lũy trong vật liệu khi bị biến dạng.

27. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở điều kiện thường?

A. Nhôm.
B. Đồng.
C. Thép không gỉ.
D. Polyetylen.

28. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt tốt nhất?

A. Polyme.
B. Kim loại.
C. Gốm.
D. Composite.

29. Trong quá trình sản xuất thép, nguyên tố nào sau đây thường được thêm vào để tăng khả năng chống ăn mòn?

A. Carbon.
B. Mangan.
C. Crom.
D. Silic.

30. Hiện tượng siêu dẫn (Superconductivity) xảy ra ở điều kiện nào?

A. Nhiệt độ rất cao.
B. Áp suất rất cao.
C. Nhiệt độ rất thấp.
D. Từ trường rất mạnh.

1 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

1. Trong các phương pháp xử lý nhiệt sau, phương pháp nào được sử dụng để làm giảm ứng suất dư trong vật liệu mà không làm thay đổi đáng kể độ bền?

2 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

2. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cơ học của vật liệu?

3 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

3. Quá trình nào sau đây được sử dụng để tạo ra màng mỏng vật liệu trên bề mặt đế?

4 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

5 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

5. Loại vật liệu nào sau đây thể hiện tính chất nhớ hình (Shape memory)?

6 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quá trình biến dạng dẻo, cơ chế nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng?

7 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

7. Loại polyme nào sau đây có thể được làm mềm và tái định hình nhiều lần khi gia nhiệt?

8 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

8. Loại vật liệu nào sau đây có cấu trúc vô định hình?

9 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

9. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan đến tính chất quang của vật liệu?

10 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

10. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng dẻo?

11 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

11. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản để phân loại vật liệu?

12 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

12. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu áp điện?

13 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

13. Ảnh hưởng của kích thước hạt đến độ bền của vật liệu tuân theo quy tắc Hall-Petch, quy tắc này phát biểu rằng:

14 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

14. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào có hệ số giãn nở nhiệt lớn nhất?

15 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

15. Vật liệu composite là gì?

16 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

16. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu?

17 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

17. Loại khuyết tật nào sau đây là khuyết tật điểm trong cấu trúc tinh thể?

18 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

18. Quá trình nào sau đây KHÔNG được sử dụng để cải thiện độ bền của vật liệu kim loại?

19 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

19. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn?

20 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

20. Độ bền mỏi (Fatigue strength) của vật liệu là gì?

21 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

21. Loại ăn mòn nào xảy ra khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc trong môi trường điện ly?

22 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

22. Loại liên kết hóa học nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc hình thành cấu trúc tinh thể của vật liệu?

23 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

23. Cơ chế hóa bền nào sau đây làm tăng độ bền của kim loại bằng cách tạo ra các hạt nhỏ pha thứ hai cản trở chuyển động của lệch?

24 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

24. Quá trình khuếch tán (Diffusion) trong vật liệu xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ nào?

25 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

25. Độ cứng (Hardness) của vật liệu thường được đo bằng phương pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

26. Ứng suất là gì?

27 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

27. Vật liệu nào sau đây có độ dẫn nhiệt cao nhất ở điều kiện thường?

28 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

28. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt tốt nhất?

29 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quá trình sản xuất thép, nguyên tố nào sau đây thường được thêm vào để tăng khả năng chống ăn mòn?

30 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 2

30. Hiện tượng siêu dẫn (Superconductivity) xảy ra ở điều kiện nào?