1. Khi nào một startup nên bắt đầu tập trung vào việc xây dựng thương hiệu?
A. Ngay từ khi bắt đầu, vì thương hiệu là nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
B. Sau khi đã có một lượng khách hàng trung thành ổn định.
C. Khi đã đạt được lợi nhuận và có đủ nguồn lực tài chính.
D. Chỉ khi có đối thủ cạnh tranh xuất hiện trên thị trường.
2. Theo Peter Thiel trong `Zero to One`, điều gì quan trọng hơn đối với một startup: một ý tưởng độc đáo hay khả năng thực thi ý tưởng?
A. Một ý tưởng độc đáo.
B. Khả năng thực thi ý tưởng.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có đáp án nào đúng.
3. Theo Investopedia, điểm khác biệt chính giữa `bootstrapping` và tìm kiếm vốn đầu tư mạo hiểm là gì?
A. Bootstrapping tập trung vào tăng trưởng chậm và ổn định, trong khi vốn đầu tư mạo hiểm tìm kiếm tăng trưởng nhanh chóng.
B. Bootstrapping sử dụng vốn cá nhân hoặc doanh thu, trong khi vốn đầu tư mạo hiểm sử dụng vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài.
C. Bootstrapping đòi hỏi tính kỷ luật tài chính cao hơn so với vốn đầu tư mạo hiểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Theo nghiên cứu của CB Insights, nguyên nhân hàng đầu khiến các startup công nghệ thất bại là gì?
A. Hết tiền.
B. Không có nhu cầu thị trường.
C. Bị đánh bại bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Đội ngũ không phù hợp.
5. Khi nào một startup nên cân nhắc việc bán lại (acquisition) cho một công ty lớn hơn?
A. Khi startup gặp khó khăn về tài chính.
B. Khi startup không thể cạnh tranh với các đối thủ.
C. Khi startup đạt được một tầm nhìn chung với một công ty lớn hơn và việc sáp nhập mang lại lợi ích cho cả hai bên.
D. Khi nhà sáng lập muốn nghỉ hưu.
6. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định khách hàng mục tiêu hiệu quả nhất?
A. Tiến hành khảo sát thị trường quy mô lớn với chi phí thấp.
B. Xây dựng chân dung khách hàng (customer persona) dựa trên dữ liệu và phỏng vấn trực tiếp khách hàng tiềm năng.
C. Sử dụng các công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra phân khúc thị trường còn bỏ ngỏ.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên các kênh truyền thông đại chúng.
7. Đâu là một lợi ích của việc tham gia các chương trình tăng tốc khởi nghiệp (accelerator)?
A. Được cấp vốn đầu tư.
B. Nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia và mentor.
C. Mở rộng mạng lưới quan hệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Theo `Harvard Business Review`, điều gì quan trọng nhất để xây dựng một mô hình kinh doanh bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu chi phí.
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng và các bên liên quan.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.
9. Đâu là một lý do chính khiến nhiều startup thất bại?
A. Thiếu vốn.
B. Sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Cạnh tranh gay gắt.
D. Đội ngũ không đủ năng lực.
10. Đâu là một cách để startup bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình?
A. Giữ bí mật tất cả thông tin.
B. Đăng ký bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền.
C. Công bố tất cả thông tin lên mạng.
D. Không làm gì cả.
11. Đâu là rủi ro lớn nhất mà các startup thường gặp phải trong quá trình mở rộng quy mô?
A. Thiếu hụt nguồn vốn để duy trì hoạt động.
B. Mất kiểm soát về chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
C. Không tìm được nhân sự phù hợp để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
D. Khả năng thích ứng chậm với sự thay đổi của thị trường.
12. Theo Forbes, kỹ năng lãnh đạo nào quan trọng nhất đối với một nhà sáng lập startup?
A. Khả năng quản lý tài chính hiệu quả.
B. Khả năng truyền cảm hứng và động viên đội ngũ.
C. Khả năng xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư.
D. Khả năng đàm phán và thuyết phục.
13. Đâu là một chiến lược hiệu quả để startup cạnh tranh với các đối thủ lớn?
A. Sao chép sản phẩm/dịch vụ của đối thủ.
B. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
C. Tập trung vào một thị trường ngách cụ thể và cung cấp giải pháp tốt hơn.
D. Chi nhiều tiền hơn cho quảng cáo.
14. Trong bối cảnh khởi nghiệp, `pivot` (xoay trục) có nghĩa là gì?
A. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh ban đầu.
B. Điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi của thị trường.
C. Tìm kiếm một thị trường mới cho sản phẩm hiện tại.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Khi nào một startup nên tìm kiếm sự tư vấn từ các mentor hoặc advisor?
A. Chỉ khi gặp khó khăn và không thể tự giải quyết.
B. Ngay từ khi bắt đầu, để được định hướng và tránh những sai lầm.
C. Sau khi đã đạt được một số thành công nhất định.
D. Chỉ khi có đủ nguồn lực tài chính để trả phí tư vấn.
16. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `OKR` (Objectives and Key Results) trong một startup?
A. Giúp startup quản lý tài chính hiệu quả hơn.
B. Giúp startup tập trung vào các mục tiêu quan trọng nhất và đo lường tiến độ.
C. Giúp startup tuyển dụng nhân tài dễ dàng hơn.
D. Giúp startup xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn.
17. Một startup nên làm gì khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng?
A. Bỏ qua phản hồi đó.
B. Tranh cãi với khách hàng.
C. Lắng nghe, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề.
D. Chặn khách hàng trên mạng xã hội.
18. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất cho một startup có ngân sách hạn hẹp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Marketing nội dung (content marketing) và SEO.
D. Tổ chức các sự kiện lớn.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một startup có thể huy động vốn thành công từ các nhà đầu tư mạo hiểm?
A. Một đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm dày dặn và đa dạng.
B. Một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chứng minh là có thị trường và tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Một kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi, thể hiện rõ chiến lược phát triển và lợi nhuận.
D. Một mối quan hệ cá nhân tốt với các nhà đầu tư.
20. Đâu là một yếu tố quan trọng để startup xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?
A. Gửi thông cáo báo chí thường xuyên.
B. Cung cấp thông tin trung thực, chính xác và hấp dẫn cho nhà báo.
C. Tổ chức các buổi họp báo lớn.
D. Trả tiền cho quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
21. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến cho một startup?
A. Số lượng người truy cập vào website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ khách truy cập thành khách hàng.
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên mạng xã hội.
D. Chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM).
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực và hiệu quả trong một startup?
A. Có một không gian làm việc đẹp và tiện nghi.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí thường xuyên cho nhân viên.
C. Xây dựng một hệ thống giá trị rõ ràng và được chia sẻ bởi tất cả các thành viên.
D. Trả lương cao hơn so với thị trường.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một startup xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao.
B. Có một chương trình khách hàng thân thiết hấp dẫn.
C. Lắng nghe và phản hồi nhanh chóng các phản hồi của khách hàng.
D. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng thường xuyên.
24. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng mô hình kinh doanh tinh gọn (lean startup) trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?
A. Giúp startup tiết kiệm chi phí và nguồn lực.
B. Giúp startup nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
C. Giúp startup liên tục thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ.
D. Giúp startup dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
25. Phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ nào phù hợp nhất cho một startup mới gia nhập thị trường?
A. Định giá dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận cố định.
B. Định giá cạnh tranh, dựa trên giá của các đối thủ trên thị trường.
C. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
D. Định giá hớt váng (skimming pricing) để tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu.
26. Khi nào một startup nên bắt đầu tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao?
A. Ngay từ khi thành lập.
B. Khi startup đã chứng minh được mô hình kinh doanh và sẵn sàng mở rộng quy mô.
C. Khi startup gặp khó khăn trong việc quản lý.
D. Không bao giờ.
27. Theo Clayton Christensen, sự `phá vỡ` (disruption) trong kinh doanh thường bắt đầu từ đâu?
A. Từ những sản phẩm/dịch vụ cao cấp, đắt tiền.
B. Từ những sản phẩm/dịch vụ giá rẻ, đơn giản, nhắm đến thị trường ngách.
C. Từ những sản phẩm/dịch vụ có công nghệ tiên tiến nhất.
D. Từ những sản phẩm/dịch vụ được quảng bá rầm rộ.
28. Một startup nên ưu tiên điều gì khi xây dựng đội ngũ nhân sự ban đầu?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Tuyển dụng những người có mức lương thấp.
C. Tuyển dụng những người có kỹ năng bổ sung cho nhau và có chung tầm nhìn.
D. Tuyển dụng những người có quan hệ rộng.
29. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy một startup đang gặp vấn đề về dòng tiền?
A. Doanh thu tăng trưởng chậm hơn so với dự kiến.
B. Thời gian thu hồi công nợ kéo dài hơn.
C. Chi phí marketing tăng lên.
D. Số lượng nhân viên tăng lên.
30. Theo quan điểm của Eric Ries trong `The Lean Startup`, MVP (Minimum Viable Product) là gì?
A. Một phiên bản hoàn chỉnh của sản phẩm với đầy đủ tính năng.
B. Một phiên bản đơn giản nhất của sản phẩm, đủ để thử nghiệm các giả thuyết cốt lõi.
C. Một phiên bản miễn phí của sản phẩm để thu hút người dùng.
D. Một phiên bản sản phẩm chỉ dành cho các nhà đầu tư xem xét.