Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiến trúc máy tính

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiến trúc máy tính

1. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của CPU?

A. Arithmetic Logic Unit (ALU)
B. Control Unit (CU)
C. Memory Management Unit (MMU)
D. Graphics Processing Unit (GPU)

2. Trong kiến trúc máy tính, multiprocessor system (hệ thống đa xử lý) là gì?

A. Một hệ thống chỉ có một CPU.
B. Một hệ thống có nhiều CPU chia sẻ bộ nhớ và các tài nguyên khác.
C. Một hệ thống sử dụng nhiều ổ đĩa cứng.
D. Một hệ thống có nhiều card đồ họa.

3. Trong kiến trúc máy tính, superpipelining là gì?

A. Một kỹ thuật để tăng số lượng lõi trong CPU.
B. Một phương pháp để giảm kích thước của CPU.
C. Một kỹ thuật để tăng tốc độ xung nhịp của CPU bằng cách chia nhỏ các giai đoạn pipeline.
D. Một phương pháp để giảm điện năng tiêu thụ của CPU.

4. Phương pháp đánh địa chỉ bộ nhớ nào sử dụng một thanh ghi để chứa địa chỉ bộ nhớ thực tế?

A. Immediate Addressing.
B. Direct Addressing.
C. Register Addressing.
D. Indirect Addressing.

5. Kiến trúc nào sau đây sử dụng một không gian địa chỉ duy nhất cho cả lệnh và dữ liệu?

A. Harvard architecture.
B. Von Neumann architecture.
C. RISC architecture.
D. CISC architecture.

6. Bus (đường truyền) nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thành phần tốc độ cao trong máy tính, chẳng hạn như card đồ họa?

A. USB.
B. PCIe.
C. SATA.
D. IDE.

7. Trong kiến trúc máy tính, TLB (Translation Lookaside Buffer) được sử dụng để làm gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ cache.
B. Để lưu trữ các ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý, giúp tăng tốc quá trình chuyển đổi địa chỉ.
C. Để bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.
D. Để giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.

8. Trong kiến trúc máy tính, instruction cycle (chu kỳ lệnh) bao gồm các giai đoạn nào?

A. Fetch, Decode, Execute, Store.
B. Load, Store, Add, Subtract.
C. Read, Write, Erase, Program.
D. Input, Process, Output, Control.

9. Thanh ghi nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ địa chỉ của lệnh tiếp theo sẽ được thực hiện?

A. Accumulator (AC).
B. Program Counter (PC).
C. Memory Address Register (MAR).
D. Memory Data Register (MDR).

10. Trong kiến trúc máy tính, pipeline (đường ống) được sử dụng để làm gì?

A. Để giảm kích thước của CPU.
B. Để tăng số lượng lõi trong CPU.
C. Để thực hiện nhiều lệnh đồng thời bằng cách chia quá trình thực hiện lệnh thành nhiều giai đoạn.
D. Để giảm điện năng tiêu thụ của hệ thống.

11. Trong kiến trúc máy tính, virtual memory (bộ nhớ ảo) được sử dụng để làm gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Để cho phép các chương trình sử dụng nhiều bộ nhớ hơn bộ nhớ vật lý có sẵn.
C. Để bảo vệ bộ nhớ khỏi virus.
D. Để giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.

12. Trong kiến trúc máy tính, memory-mapped I/O (ánh xạ bộ nhớ vào I/O) là gì?

A. Một phương pháp để tăng dung lượng bộ nhớ.
B. Một kỹ thuật để truy cập các thiết bị I/O bằng cách sử dụng cùng một không gian địa chỉ như bộ nhớ.
C. Một phương pháp để bảo vệ bộ nhớ khỏi lỗi.
D. Một kỹ thuật để giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ.

13. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ `word size` (kích thước từ) đề cập đến điều gì?

A. Kích thước của bộ nhớ cache.
B. Số lượng bit mà CPU có thể xử lý trong một chu kỳ.
C. Tốc độ xung nhịp của CPU.
D. Dung lượng lưu trữ của ổ cứng.

14. Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

A. Control Unit (CU).
B. Memory Management Unit (MMU).
C. Arithmetic Logic Unit (ALU).
D. Input/Output Unit (I/O Unit).

15. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của bộ nhớ cache bằng cách dự đoán dữ liệu nào sẽ được cần đến trong tương lai?

A. Cache Blocking.
B. Prefetching.
C. Loop Unrolling.
D. Data Alignment.

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các chương trình bằng cách sắp xếp lại thứ tự thực hiện các lệnh?

A. Data Compression.
B. Instruction Scheduling.
C. Memory Allocation.
D. Cache Optimization.

17. Kiến trúc bộ nhớ nào mà CPU có thể truy cập trực tiếp vào bất kỳ vị trí bộ nhớ nào với thời gian truy cập tương đương?

A. Sequential Access Memory.
B. Direct Access Memory.
C. Random Access Memory (RAM).
D. Content Addressable Memory.

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột bộ nhớ cache khi nhiều khối bộ nhớ chính ánh xạ đến cùng một dòng cache?

A. Direct Mapping.
B. Associative Mapping.
C. Set-Associative Mapping.
D. Cache Replacement Policies.

19. Trong kiến trúc máy tính, write-through cache là gì?

A. Một loại bộ nhớ cache chỉ có thể đọc dữ liệu.
B. Một phương pháp ghi dữ liệu vào bộ nhớ cache và bộ nhớ chính đồng thời.
C. Một kỹ thuật để giảm kích thước của bộ nhớ cache.
D. Một phương pháp để bảo vệ bộ nhớ cache khỏi lỗi.

20. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?

A. Ổ cứng (HDD).
B. Ổ cứng thể rắn (SSD).
C. RAM.
D. Cache.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kiến trúc Harvard?

A. Sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh.
B. Cho phép truy cập đồng thời vào dữ liệu và lệnh.
C. Sử dụng một không gian địa chỉ chung cho cả dữ liệu và lệnh.
D. Thường được sử dụng trong các ứng dụng nhúng và xử lý tín hiệu số.

22. Trong kiến trúc máy tính, interrupt (ngắt) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Để quản lý bộ nhớ ảo.
C. Để báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần được xử lý ngay lập tức.
D. Để đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị lưu trữ.

23. Loại kiến trúc nào sau đây sử dụng nhiều lệnh đơn giản và có độ dài cố định?

A. CISC (Complex Instruction Set Computing).
B. MISC (Minimal Instruction Set Computer).
C. RISC (Reduced Instruction Set Computing).
D. SISC (Specific Instruction Set Computing).

24. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware (phần sụn) của máy tính?

A. RAM.
B. ROM.
C. Cache.
D. Virtual Memory.

25. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ chính?

A. PCIe.
B. SATA.
C. DDR4.
D. USB.

26. DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị ngoại vi nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?

A. CPU.
B. Bộ nhớ cache.
C. RAM.
D. Thiết bị ngoại vi.

27. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ `endianness` đề cập đến điều gì?

A. Kích thước của bộ nhớ cache.
B. Thứ tự byte trong một từ dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.
C. Tốc độ xung nhịp của CPU.
D. Loại bộ nhớ được sử dụng trong hệ thống.

28. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache được sử dụng để làm gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus và phần mềm độc hại.

29. Trong kiến trúc máy tính, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?

A. Để tăng tốc độ của CPU.
B. Để tăng dung lượng của RAM.
C. Để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ bằng cách kết hợp nhiều ổ đĩa cứng.
D. Để bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.

30. Trong kiến trúc máy tính, cache coherence (tính nhất quán của cache) là gì?

A. Một phương pháp để tăng dung lượng của bộ nhớ cache.
B. Một cơ chế để đảm bảo rằng tất cả các CPU trong một hệ thống đa xử lý có cùng một bản sao dữ liệu trong bộ nhớ cache của chúng.
C. Một kỹ thuật để giảm điện năng tiêu thụ của bộ nhớ cache.
D. Một phương pháp để bảo vệ bộ nhớ cache khỏi lỗi.

1 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

1. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của CPU?

2 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

2. Trong kiến trúc máy tính, multiprocessor system (hệ thống đa xử lý) là gì?

3 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

3. Trong kiến trúc máy tính, superpipelining là gì?

4 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp đánh địa chỉ bộ nhớ nào sử dụng một thanh ghi để chứa địa chỉ bộ nhớ thực tế?

5 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

5. Kiến trúc nào sau đây sử dụng một không gian địa chỉ duy nhất cho cả lệnh và dữ liệu?

6 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

6. Bus (đường truyền) nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thành phần tốc độ cao trong máy tính, chẳng hạn như card đồ họa?

7 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

7. Trong kiến trúc máy tính, TLB (Translation Lookaside Buffer) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

8. Trong kiến trúc máy tính, instruction cycle (chu kỳ lệnh) bao gồm các giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

9. Thanh ghi nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ địa chỉ của lệnh tiếp theo sẽ được thực hiện?

10 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

10. Trong kiến trúc máy tính, pipeline (đường ống) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

11. Trong kiến trúc máy tính, virtual memory (bộ nhớ ảo) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

12. Trong kiến trúc máy tính, memory-mapped I/O (ánh xạ bộ nhớ vào I/O) là gì?

13 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

13. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'word size' (kích thước từ) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

14. Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?

15 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất của bộ nhớ cache bằng cách dự đoán dữ liệu nào sẽ được cần đến trong tương lai?

16 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các chương trình bằng cách sắp xếp lại thứ tự thực hiện các lệnh?

17 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

17. Kiến trúc bộ nhớ nào mà CPU có thể truy cập trực tiếp vào bất kỳ vị trí bộ nhớ nào với thời gian truy cập tương đương?

18 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột bộ nhớ cache khi nhiều khối bộ nhớ chính ánh xạ đến cùng một dòng cache?

19 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

19. Trong kiến trúc máy tính, write-through cache là gì?

20 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

20. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?

21 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kiến trúc Harvard?

22 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

22. Trong kiến trúc máy tính, interrupt (ngắt) được sử dụng cho mục đích gì?

23 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

23. Loại kiến trúc nào sau đây sử dụng nhiều lệnh đơn giản và có độ dài cố định?

24 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

24. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ firmware (phần sụn) của máy tính?

25 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

25. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ chính?

26 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

26. DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị ngoại vi nào truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính?

27 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

27. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ 'endianness' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

28. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

29. Trong kiến trúc máy tính, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Kiến trúc máy tính

Tags: Bộ đề 2

30. Trong kiến trúc máy tính, cache coherence (tính nhất quán của cache) là gì?