1. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả công việc?
A. Quản lý vi mô (Micromanagement)
B. Quản lý ủy quyền (Empowerment)
C. Quản lý mệnh lệnh (Command and control)
D. Quản lý quan liêu (Bureaucratic management)
2. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả bằng cách phân tích thông tin, đánh giá các lựa chọn và dự đoán kết quả?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
C. Kỹ năng lãnh đạo
D. Kỹ năng quản lý thời gian
3. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
4. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản lý xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các bên liên quan bên ngoài tổ chức, như khách hàng, nhà cung cấp và đối tác?
A. Kỹ năng đàm phán
B. Kỹ năng xây dựng mạng lưới
C. Kỹ năng lãnh đạo
D. Kỹ năng quản lý dự án
5. Theo Kotter, bước nào sau đây là BƯỚC ĐẦU TIÊN trong quy trình 8 bước để quản lý sự thay đổi?
A. Tạo dựng một liên minh dẫn dắt (Form a powerful guiding coalition).
B. Xây dựng tầm nhìn chiến lược (Create a vision).
C. Tạo cảm giác cấp bách (Create a sense of urgency).
D. Trao quyền hành động trên diện rộng (Empower broad-based action).
6. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định và phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích SWOT
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Ma trận BCG
7. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được mục tiêu chung?
A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
D. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
8. Trong quản lý dự án, WBS là viết tắt của cụm từ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Business System
C. Working Budget Standard
D. Workforce Balance Sheet
9. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto, hay quy tắc 80/20, ngụ ý điều gì?
A. 80% nỗ lực tạo ra 20% kết quả.
B. 20% nỗ lực tạo ra 80% kết quả.
C. 80% thời gian nên dành cho các nhiệm vụ quan trọng.
D. 20% thời gian nên dành cho các nhiệm vụ ít quan trọng.
10. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò `Liên kết con người` của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người truyền đạt thông tin (Disseminator)
C. Người liên lạc (Liaison)
D. Người giám sát (Monitor)
11. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây liên quan đến việc cố gắng đáp ứng nhu cầu của cả hai bên bằng cách tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Hợp tác (Collaborating)
D. Nhượng bộ (Accommodating)
12. Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng hiểu và đáp ứng nhu cầu của người khác, đồng thời xây dựng mối quan hệ tích cực với họ?
A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng giao tiếp
C. Kỹ năng phân tích
D. Kỹ năng kỹ thuật
13. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
D. Lãnh đạo chuyên quyền (Paternalistic leadership)
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác trong ngành?
A. Tái cấu trúc (Restructuring)
B. Đánh giá chuẩn (Benchmarking)
C. Tái kỹ thuật quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering)
D. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
15. Loại hình cơ cấu tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý?
A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU structure)
16. Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và đưa ra giải pháp sáng tạo?
A. Kỹ năng phân tích
B. Kỹ năng tư duy phản biện
C. Kỹ năng tư duy chiến lược
D. Kỹ năng tư duy sáng tạo
17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Management
C. Six Sigma
D. Kaizen
18. Trong quản lý sự thay đổi, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do phổ biến khiến nhân viên chống lại sự thay đổi?
A. Sợ mất việc làm.
B. Thiếu thông tin.
C. Thích nghi nhanh chóng với cái mới.
D. Thói quen khó thay đổi.
19. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
20. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Time-bound
D. Sustainable, Motivating, Accountable, Rewarding, Timely
21. Trong quản lý hoạt động, `Six Sigma` tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
22. Trong quản lý chất lượng, PDCA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Plan, Design, Check, Act
B. Plan, Do, Check, Adjust
C. Plan, Do, Control, Act
D. Plan, Do, Check, Act
23. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là gì?
A. Hệ thống sản xuất dự trữ lớn để đáp ứng nhu cầu.
B. Hệ thống sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
C. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
D. Hệ thống vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
24. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Best Action To a Negotiated Argument
C. Basic Agreement To Negotiate Alternatives
D. Balanced Approach To Negotiation Alternatives
25. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản lý truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả và thuyết phục đến người nghe?
A. Kỹ năng thuyết trình
B. Kỹ năng lắng nghe
C. Kỹ năng viết
D. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ
26. Trong quản lý rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
27. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án hoặc tổ chức?
A. Đánh giá rủi ro (Risk assessment)
B. Xác định rủi ro (Risk identification)
C. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation)
D. Giám sát rủi ro (Risk monitoring)
28. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba kỹ năng quản trị chủ yếu theo Robert Katz?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
D. Kỹ năng tài chính (Financial skills)
29. Trong quản lý tài chính, ROI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return on Investment
B. Risk on Investment
C. Rate of Interest
D. Revenue of Income
30. Trong quản trị nhân sự, `360-degree feedback` là gì?
A. Đánh giá hiệu suất chỉ từ quản lý trực tiếp.
B. Đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả kinh doanh.
C. Đánh giá hiệu suất từ nhiều nguồn khác nhau (quản lý, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng).
D. Đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên.