1. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?
A. Các quy luật tự nhiên của thị trường.
B. Các thể chế xã hội, luật pháp và quy tắc ứng xử.
C. Công nghệ và năng suất lao động.
D. Sự lựa chọn рациональное của các cá nhân.
2. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào?
A. Lý thuyết bàn tay vô hình.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết giá trị thặng dư.
D. Lý thuyết về hiệu ứng lan tỏa.
3. Theo Karl Marx, giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất hàng hóa.
C. Mức độ khan hiếm của hàng hóa.
D. Sự hữu dụng của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
4. Theo W.W. Rostow, giai đoạn nào trong quá trình phát triển kinh tế mà một xã hội bắt đầu chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp?
A. Xã hội truyền thống.
B. Các điều kiện tiên quyết cho cất cánh.
C. Cất cánh.
D. Sự trưởng thành.
5. Lý thuyết `phụ thuộc` (dependency theory) cho rằng nguyên nhân chính của sự nghèo đói ở các nước đang phát triển là gì?
A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự bóc lột và thống trị của các nước phát triển.
C. Sự thiếu hụt vốn và công nghệ.
D. Sự yếu kém của các thể chế chính trị và kinh tế.
6. Lý thuyết nào giải thích sự khác biệt về thu nhập giữa các quốc gia dựa trên sự khác biệt về thể chế và quyền tài sản?
A. Lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển.
B. Lý thuyết phụ thuộc.
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh.
D. Lý thuyết thể chế về tăng trưởng kinh tế.
7. Theo Adam Smith, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.
B. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
C. Phân công lao động và chuyên môn hóa sản xuất.
D. Tăng cường tích lũy vàng và bạc trong nước.
8. Đâu là đặc điểm chính của chủ nghĩa trọng thương?
A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
B. Tích lũy vàng và bạc thông qua xuất siêu và hạn chế nhập khẩu.
C. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của sự thịnh vượng quốc gia.
D. Đầu tư vào giáo dục và khoa học kỹ thuật để tăng năng suất lao động.
9. Trong lý thuyết của Keynes, `animal spirits` đề cập đến yếu tố nào?
A. Các quy luật kinh tế khách quan.
B. Các yếu tố tâm lý và cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
10. Kinh tế học xanh (Green Economics) tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào?
A. Sự bất bình đẳng thu nhập.
B. Sự suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Sự thất nghiệp.
D. Sự lạm phát.
11. Mục tiêu chính của kinh tế học hạnh phúc (Happiness Economics) là gì?
A. Tối đa hóa tăng trưởng GDP.
B. Đo lường và cải thiện phúc lợi chủ quan của con người.
C. Giảm thiểu sự bất bình đẳng thu nhập.
D. Ổn định giá cả.
12. Theo trường phái trọng tiền (Monetarism), yếu tố nào có tác động lớn nhất đến lạm phát?
A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Sự gia tăng cung tiền.
C. Sự sụt giảm tổng cầu.
D. Sự thiếu hụt hàng hóa.
13. Học thuyết kinh tế nào cho rằng nhà nước nên đóng vai trò tối thiểu trong nền kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa Keynes.
C. Chủ nghĩa tự do cổ điển.
D. Chủ nghĩa xã hội.
14. Theo lý thuyết của Douglass North, yếu tố nào quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự ổn định chính trị và các thể chế kinh tế hiệu quả.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế.
D. Sự đầu tư lớn vào giáo dục và khoa học kỹ thuật.
15. Lý thuyết về `bàn tay vô hình` của Adam Smith đề cập đến điều gì?
A. Sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
B. Khả năng tự điều chỉnh của thị trường thông qua các quyết định kinh tế cá nhân.
C. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc điều phối kinh tế toàn cầu.
D. Sự cần thiết của kế hoạch hóa tập trung để phân bổ nguồn lực hiệu quả.
16. Trường phái kinh tế học nào tập trung nghiên cứu về tác động của các yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế của con người?
A. Kinh tế học cổ điển.
B. Kinh tế học tân cổ điển.
C. Kinh tế học hành vi.
D. Kinh tế học thể chế.
17. Lý thuyết `tăng trưởng hội tụ` (convergence) dự đoán điều gì?
A. Các quốc gia giàu sẽ ngày càng giàu hơn, trong khi các quốc gia nghèo sẽ ngày càng nghèo hơn.
B. Các quốc gia có mức thu nhập ban đầu thấp hơn sẽ có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn các quốc gia có mức thu nhập ban đầu cao hơn.
C. Tất cả các quốc gia sẽ tăng trưởng với cùng một tốc độ.
D. Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến mức thu nhập ban đầu.
18. Đâu là một trong những phê bình chính đối với mô hình tăng trưởng Solow?
A. Mô hình không giải thích được vai trò của vốn con người.
B. Mô hình không tính đến tác động của thương mại quốc tế.
C. Mô hình coi tiến bộ công nghệ là yếu tố ngoại sinh.
D. Mô hình không phù hợp với các nước đang phát triển.
19. Trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia đến từ đâu?
A. Hoạt động thương mại và xuất nhập khẩu.
B. Hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
20. Karl Marx cho rằng động lực chính thúc đẩy sự phát triển của xã hội tư bản là gì?
A. Sự hợp tác hài hòa giữa các giai cấp trong xã hội.
B. Sự cạnh tranh tự do và bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
D. Sự đấu tranh giai cấp giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
21. Lý thuyết `cú hích` (nudge) trong kinh tế học hành vi được sử dụng để làm gì?
A. Ép buộc mọi người tuân theo các quy định của chính phủ.
B. Hướng dẫn mọi người đưa ra các quyết định tốt hơn mà không hạn chế sự lựa chọn của họ.
C. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.
D. Thao túng tâm lý người tiêu dùng để tăng doanh số bán hàng.
22. Milton Friedman là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes.
B. Chủ nghĩa trọng tiền.
C. Chủ nghĩa Mác.
D. Chủ nghĩa thể chế.
23. Theo trường phái Keynes, biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục suy thoái kinh tế?
A. Thắt chặt chi tiêu công và giảm nợ chính phủ.
B. Tăng cường đầu tư tư nhân và giảm sự can thiệp của nhà nước.
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế để kích cầu.
D. Ổn định tiền tệ và kiểm soát lạm phát.
24. Lý thuyết `vòng xoáy nghèo đói` (poverty trap) cho rằng điều gì khiến các quốc gia nghèo khó khó thoát khỏi tình trạng nghèo đói?
A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
B. Vòng luẩn quẩn của thu nhập thấp, tiết kiệm thấp và đầu tư thấp.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Sự bóc lột của các nước phát triển.
25. Trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của thông tin bất cân xứng trong các giao dịch kinh tế?
A. Kinh tế học tân cổ điển.
B. Kinh tế học Keynes.
C. Kinh tế học thông tin.
D. Kinh tế học thể chế.
26. Joseph Schumpeter nổi tiếng với lý thuyết nào?
A. Lý thuyết về lợi thế so sánh.
B. Lý thuyết về sự can thiệp của chính phủ.
C. Lý thuyết về tăng trưởng nội sinh.
D. Lý thuyết về sự phá hủy sáng tạo.
27. Amartya Sen được biết đến với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nào?
A. Lý thuyết trò chơi.
B. Kinh tế học phát triển và phúc lợi.
C. Kinh tế lượng.
D. Kinh tế học hành vi.
28. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes là gì?
A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào vai trò của chính phủ, trong khi Keynes nhấn mạnh vai trò của thị trường.
B. Kinh tế học cổ điển tin vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường, trong khi Keynes cho rằng cần sự can thiệp của chính phủ.
C. Kinh tế học cổ điển quan tâm đến tăng trưởng ngắn hạn, trong khi Keynes tập trung vào tăng trưởng dài hạn.
D. Kinh tế học cổ điển ủng hộ chính sách tiền tệ, trong khi Keynes ủng hộ chính sách tài khóa.
29. Lý thuyết `hiệu ứng đám đông` (herd behavior) trong kinh tế học hành vi mô tả hiện tượng gì?
A. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp để đạt được lợi thế cạnh tranh.
B. Việc các nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên hành vi của số đông, thay vì phân tích thông tin.
C. Sự can thiệp của chính phủ để ổn định thị trường.
D. Sự phân bổ nguồn lực hiệu quả trong nền kinh tế.
30. Adam Smith được biết đến nhiều nhất với tác phẩm nào?
A. Nguyên lý kinh tế chính trị và thuế khóa
B. Bàn về tự do
C. Sự giàu có của các quốc gia
D. Tư bản