1. Transistor lưỡng cực (BJT) hoạt động ở vùng nào khi nó được sử dụng như một khóa chuyển mạch (switch) ở trạng thái `ON`?
A. Vùng tích cực (Active region)
B. Vùng bão hòa (Saturation region)
C. Vùng ngắt (Cut-off region)
D. Vùng khuếch đại (Amplification region)
2. IC cổng logic NAND thực hiện phép toán logic nào?
A. Phép AND
B. Phép OR
C. Phép NOT
D. Phép NOT-AND (phép đảo của AND)
3. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi dòng điện quá tải?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cầu chì (Fuse)
D. Cuộn cảm
4. IC số (digital IC) hoạt động dựa trên hệ thống số nào?
A. Hệ thập phân (Decimal)
B. Hệ nhị phân (Binary)
C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)
D. Hệ bát phân (Octal)
5. Trong các loại transistor, loại nào có trở kháng đầu vào rất lớn?
A. BJT (Bipolar Junction Transistor)
B. MOSFET (Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor)
C. Thyristor
D. Diode
6. Điện dung của tụ điện phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Điện áp đặt vào tụ
B. Dòng điện chạy qua tụ
C. Diện tích bản cực, khoảng cách giữa các bản cực và hằng số điện môi
D. Nhiệt độ của tụ
7. Điện trở có các vạch màu theo thứ tự: Nâu, Đen, Cam, Vàng kim. Giá trị điện trở và sai số của nó là bao nhiêu?
A. 10 kΩ ± 5%
B. 1 kΩ ± 10%
C. 10 kΩ ± 10%
D. 1 kΩ ± 5%
8. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số của nguồn điện xoay chiều bằng với tần số cộng hưởng?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất
B. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất
C. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất
D. Điện áp trên tụ điện đạt giá trị nhỏ nhất
9. Cuộn cảm (inductor) có tác dụng gì trong mạch điện?
A. Ngăn chặn sự thay đổi của dòng điện
B. Ngăn chặn sự thay đổi của điện áp
C. Khuếch đại tín hiệu
D. Ổn định điện áp
10. Trong một mạch khuếch đại, hệ số khuếch đại (gain) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ giữa điện áp đầu vào và điện áp đầu ra
B. Tỷ lệ giữa dòng điện đầu vào và dòng điện đầu ra
C. Tỷ lệ giữa điện áp đầu ra và điện áp đầu vào
D. Tỷ lệ giữa công suất đầu vào và công suất đầu ra
11. IC 555 là một IC hẹn giờ rất phổ biến. Chức năng chính của IC 555 là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu âm thanh
B. Tạo xung vuông và các dạng sóng khác
C. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
D. Ổn định điện áp
12. Trong mạch điện, điện trở được mắc song song để làm gì?
A. Tăng tổng điện trở của mạch
B. Giảm tổng điện trở của mạch
C. Ổn định dòng điện trong mạch
D. Ổn định điện áp trong mạch
13. Tụ điện có đơn vị đo là Farad (F), nhưng trong thực tế, các tụ điện thường có giá trị nhỏ hơn nhiều. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị giá trị của tụ điện?
A. Kilofarad (kF)
B. Megafarad (MF)
C. Microfarad (µF), Nanofarad (nF), Picofarad (pF)
D. Gigafarad (GF)
14. Linh kiện nào sau đây dùng để tạo ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. LED (Light Emitting Diode)
D. Cuộn cảm
15. Đơn vị đo điện áp là gì?
A. Ampe (A)
B. Ohm (Ω)
C. Volt (V)
D. Farad (F)
16. SCR (Silicon Controlled Rectifier) là loại linh kiện gì?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Thyristor
D. Transistor
17. Trong mạch điện, điện trở có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch
B. Hạn chế dòng điện
C. Lưu trữ năng lượng
D. Khuếch đại tín hiệu
18. Trong mạch điện, tụ điện được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Lưu trữ năng lượng điện
C. Hạn chế dòng điện
D. Ổn định dòng điện
19. Trong mạch điện, cuộn dây (inductor) có tác dụng gì khi dòng điện thay đổi đột ngột?
A. Tăng cường sự thay đổi dòng điện
B. Chống lại sự thay đổi dòng điện
C. Ổn định điện áp
D. Giảm điện áp
20. Trong mạch điện tử, diode Schottky thường được sử dụng cho ứng dụng nào?
A. Chỉnh lưu điện áp cao
B. Chỉnh lưu điện áp thấp và tốc độ cao
C. Ổn định điện áp
D. Khuếch đại tín hiệu
21. IC vi điều khiển (Microcontroller) khác với vi xử lý (Microprocessor) ở điểm nào?
A. Vi điều khiển không có bộ nhớ
B. Vi điều khiển tích hợp sẵn bộ nhớ, cổng I/O và các ngoại vi khác
C. Vi xử lý có tốc độ xử lý nhanh hơn
D. Vi xử lý tiêu thụ ít điện năng hơn
22. Chức năng chính của diode chỉnh lưu là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC)
C. Ổn định điện áp
D. Phát ra ánh sáng
23. Điện trở nhiệt (thermistor) là gì?
A. Điện trở có giá trị không đổi theo nhiệt độ
B. Điện trở có giá trị thay đổi theo nhiệt độ
C. Điện trở chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao
D. Điện trở chỉ hoạt động ở nhiệt độ thấp
24. Chức năng của biến trở (potentiometer) là gì?
A. Cung cấp một điện trở cố định
B. Thay đổi điện trở một cách liên tục
C. Ổn định dòng điện
D. Ổn định điện áp
25. Loại diode nào được thiết kế để hoạt động trong vùng điện áp ngược (breakdown region) và thường được sử dụng để ổn định điện áp?
A. Diode chỉnh lưu
B. Diode Zener
C. Diode Schottky
D. Diode phát quang (LED)
26. Trong mạch điện xoay chiều, tụ điện có tác dụng gì đối với dòng điện?
A. Dẫn dòng điện xoay chiều và chặn dòng điện một chiều
B. Dẫn dòng điện một chiều và chặn dòng điện xoay chiều
C. Khuếch đại dòng điện
D. Ổn định dòng điện
27. Để đo điện trở, ta sử dụng thiết bị nào?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Osciллоскоп
28. Khi một transistor BJT hoạt động ở chế độ khuếch đại, mối quan hệ giữa dòng điện collector (Ic), dòng điện base (Ib) và hệ số khuếch đại dòng điện (β) được biểu diễn như thế nào?
A. Ic = Ib + β
B. Ic = Ib / β
C. Ic = Ib * β
D. Ic = β / Ib
29. Điện trở dán (SMD resistor) thường được đánh dấu giá trị bằng mã số. Mã số `104` trên một điện trở dán có nghĩa là gì?
A. 104 Ohm
B. 10 * 10^4 Ohm = 100 kOhm
C. 10.4 Ohm
D. 1.04 Ohm
30. Triac là linh kiện bán dẫn có bao nhiêu cực điều khiển?