Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Theo luật quốc tế về trách nhiệm của quốc gia, hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của một quốc gia?

A. Hành vi của một cơ quan nhà nước vi phạm một điều ước quốc tế.
B. Hành vi của một cá nhân hoặc nhóm người mà quốc gia đó kiểm soát chặt chẽ.
C. Hành vi của một công ty tư nhân có trụ sở tại quốc gia đó gây ô nhiễm môi trường ở một quốc gia khác.
D. Hành vi của một phong trào nổi dậy thành công lật đổ chính phủ và thành lập một chính phủ mới.

2. Trong luật quốc tế về di sản văn hóa, khái niệm "di sản chung của nhân loại" (common heritage of mankind) thường được áp dụng cho khu vực nào?

A. Các khu vực biển cả.
B. Các khu vực Nam Cực.
C. Không gian vũ trụ và các thiên thể.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những yếu tố nào theo Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định tư pháp và học thuyết của các chuyên gia có trình độ cao nhất về luật quốc tế của các quốc gia khác nhau.
B. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận và các quyết định tư pháp và học thuyết của các chuyên gia có trình độ cao nhất về luật quốc tế, với điều kiện là nguồn bổ trợ để xác định các quy tắc pháp luật.
C. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận, các quyết định tư pháp và học thuyết của các chuyên gia có trình độ cao nhất về luật quốc tế và nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
D. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận, các quyết định tư pháp quốc tế và luật quốc gia.

4. Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng của luật quốc tế về quyền con người?

A. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
B. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
C. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế.
D. Công ước Geneva.

5. Theo luật quốc tế về giải quyết tranh chấp, phương pháp nào sau đây được coi là mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia liên quan?

A. Đàm phán.
B. Hòa giải.
C. Trọng tài.
D. Điều tra.

6. Theo luật quốc tế về tị nạn, ai được coi là "người tị nạn" (refugee)?

A. Bất kỳ người nào rời khỏi quốc gia của mình để tìm kiếm việc làm ở một quốc gia khác.
B. Bất kỳ người nào rời khỏi quốc gia của mình do chiến tranh hoặc thiên tai.
C. Bất kỳ người nào rời khỏi quốc gia của mình vì sợ bị ngược đãi dựa trên chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của một nhóm xã hội cụ thể hoặc quan điểm chính trị.
D. Bất kỳ người nào rời khỏi quốc gia của mình để tìm kiếm cơ hội học tập tốt hơn.

7. Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc phân biệt (principle of distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải làm gì?

A. Phân biệt giữa binh lính và dân thường, và chỉ tấn công các mục tiêu quân sự.
B. Phân biệt giữa các loại vũ khí khác nhau và chỉ sử dụng vũ khí "nhân đạo".
C. Phân biệt giữa các quốc gia tham chiến và các quốc gia trung lập.
D. Phân biệt giữa các hành động tự vệ và các hành động xâm lược.

8. Theo luật quốc tế về bảo vệ môi trường biển, quốc gia nào có trách nhiệm ngăn chặn ô nhiễm từ tàu thuyền trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

A. Quốc gia mà tàu thuyền đó treo cờ.
B. Quốc gia nơi tàu thuyền đó được đăng ký.
C. Quốc gia ven biển có vùng đặc quyền kinh tế bị ảnh hưởng.
D. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO).

9. Trong Luật Quốc tế, "chủ quyền quốc gia" (state sovereignty) có ý nghĩa gì?

A. Quyền của một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Quyền của một quốc gia kiểm soát tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên trên thế giới.
C. Quyền tối cao của một quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình, không bị can thiệp từ bên ngoài.
D. Quyền của một quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp với các quốc gia khác.

10. Theo luật quốc tế về không gian vũ trụ, quốc gia nào có quyền sở hữu các vật thể được phóng vào không gian?

A. Quốc gia phóng vật thể đó vào không gian.
B. Quốc gia có công nghệ tiên tiến nhất để khai thác các vật thể đó.
C. Liên Hợp Quốc.
D. Không ai có quyền sở hữu các vật thể được phóng vào không gian.

11. Phân biệt sự khác nhau giữa "công nhận de facto" và "công nhận de jure" trong Luật Quốc tế?

A. "Công nhận de facto" là công nhận tạm thời và có điều kiện, trong khi "công nhận de jure" là công nhận đầy đủ và chính thức.
B. "Công nhận de facto" là công nhận một chính phủ mới dựa trên sức mạnh quân sự, trong khi "công nhận de jure" là công nhận dựa trên sự tuân thủ luật pháp.
C. "Công nhận de facto" là công nhận bởi các quốc gia lớn, trong khi "công nhận de jure" là công nhận bởi các quốc gia nhỏ.
D. "Công nhận de facto" là công nhận một quốc gia mới chỉ trên danh nghĩa, trong khi "công nhận de jure" là công nhận trên thực tế.

12. Theo luật quốc tế về biển, quyền "qua lại vô hại" (innocent passage) cho phép tàu thuyền của quốc gia nào đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển?

A. Chỉ tàu thuyền quân sự của các quốc gia đồng minh.
B. Chỉ tàu thuyền buôn của các quốc gia không có tranh chấp lãnh hải với quốc gia ven biển.
C. Tất cả tàu thuyền của tất cả các quốc gia, miễn là việc qua lại không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia ven biển.
D. Chỉ tàu thuyền được quốc gia ven biển cho phép trước.

13. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
B. Xác định biên giới quốc gia mới sau khi một quốc gia tiền nhiệm tan rã hoặc giải phóng dân tộc.
C. Điều chỉnh hoạt động của các tổ chức quốc tế.
D. Bảo vệ quyền của người tị nạn.

14. Theo luật biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

15. Theo luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc "thận trọng" (precautionary principle) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia phải bồi thường thiệt hại môi trường gây ra bởi các hoạt động của mình.
B. Các quốc gia phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn ô nhiễm môi trường.
C. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể khắc phục được cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được dùng làm lý do để trì hoãn các biện pháp ngăn chặn ô nhiễm.
D. Các quốc gia phải hợp tác với nhau để bảo vệ môi trường.

16. Một quốc gia mới được thành lập thông qua con đường giải phóng dân tộc có nghĩa vụ pháp lý nào đối với các điều ước quốc tế mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết?

A. Quốc gia mới tự động kế thừa tất cả các điều ước quốc tế mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết.
B. Quốc gia mới không có nghĩa vụ kế thừa bất kỳ điều ước quốc tế nào mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết, trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Quốc gia mới có quyền lựa chọn kế thừa hoặc không kế thừa các điều ước quốc tế song phương, nhưng bắt buộc phải kế thừa các điều ước quốc tế đa phương.
D. Quốc gia mới có quyền lựa chọn kế thừa hoặc không kế thừa các điều ước quốc tế mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết, ngoại trừ các điều ước liên quan đến biên giới và các quyền lãnh thổ.

17. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "jus cogens" đề cập đến điều gì?

A. Các quy tắc pháp luật quốc tế mà các quốc gia có thể tự do sửa đổi hoặc bãi bỏ.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế có tính chất bắt buộc và không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào.
C. Các quy tắc pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
D. Các quy tắc pháp luật quốc tế liên quan đến việc sử dụng vũ lực.

18. Theo luật quốc tế về vũ khí hạt nhân, việc sử dụng vũ khí hạt nhân có hợp pháp không?

A. Có, nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
B. Có, nếu được sử dụng để tự vệ.
C. Không, việc sử dụng vũ khí hạt nhân luôn là bất hợp pháp.
D. Luật quốc tế hiện hành không có quy định rõ ràng về tính hợp pháp của việc sử dụng vũ khí hạt nhân.

19. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế được công nhận là một nguồn luật?

A. Thực tiễn đó phải phổ biến và nhất quán giữa các quốc gia.
B. Các quốc gia phải tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
C. Thực tiễn đó phải được ghi nhận trong một nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
D. Thực tiễn đó phải kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể.

20. Trong Luật Quốc tế, biện pháp "trả đũa" (reprisal) được hiểu như thế nào?

A. Một hành động quân sự đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.
B. Một biện pháp kinh tế trừng phạt một quốc gia vi phạm luật quốc tế.
C. Một hành động vi phạm luật quốc tế được thực hiện để đáp trả một hành động vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác.
D. Một biện pháp ngoại giao để phản đối hành vi của một quốc gia khác.

21. Trong Luật Quốc tế, "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?

A. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
B. Chỉ quốc gia mà nghi phạm là công dân.
C. Chỉ quốc gia mà nạn nhân là công dân.
D. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể nơi tội phạm xảy ra, quốc tịch của nghi phạm hoặc nạn nhân.

22. Trong Luật Quốc tế, "ngoại lệ can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?

A. Việc cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
B. Việc can thiệp quân sự vào một quốc gia khác để ngăn chặn hoặc chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và trên quy mô lớn.
C. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm nhân quyền.
D. Việc đưa các vấn đề nhân quyền ra trước Tòa án Công lý Quốc tế.

23. Theo luật quốc tế về điều ước, một quốc gia có thể rút khỏi một điều ước quốc tế trong trường hợp nào?

A. Bất kỳ lúc nào, mà không cần lý do.
B. Chỉ khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Khi điều ước đó quy định khả năng rút lui, hoặc khi có sự vi phạm cơ bản điều ước từ một quốc gia thành viên khác.
D. Khi quốc gia đó thay đổi chính phủ.

24. Khái niệm "erga omnes" trong Luật Quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với tất cả các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
B. Các quy tắc pháp luật chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định.
C. Các hành động mà một quốc gia có thể thực hiện mà không cần sự đồng ý của các quốc gia khác.
D. Các điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc tất cả các quốc gia trên thế giới.

25. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
D. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.

26. Trong Luật Quốc tế, các tổ chức phi chính phủ (NGOs) đóng vai trò gì?

A. Đại diện cho các quốc gia tại Liên Hợp Quốc.
B. Thực thi các điều ước quốc tế.
C. Giám sát việc tuân thủ luật quốc tế, vận động chính sách và cung cấp hỗ trợ nhân đạo.
D. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.

27. Theo luật quốc tế về sử dụng vũ lực, hành động tự vệ chính đáng của một quốc gia phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

A. Chỉ cần có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Chỉ cần chứng minh được sự cần thiết của hành động.
C. Phải tuân thủ nguyên tắc tương xứng và cần thiết.
D. Phải nhằm mục đích trả đũa cho hành động xâm lược trước đó.

28. Theo luật quốc tế về quyền con người, nguyên tắc "không hồi tố" (non-refoulement) có nghĩa là gì?

A. Không quốc gia nào được phép trục xuất công dân của mình.
B. Không quốc gia nào được phép trả lại người tị nạn về quốc gia mà ở đó họ có thể phải đối mặt với nguy cơ bị tra tấn hoặc ngược đãi.
C. Không ai có thể bị truy tố vì một hành động mà tại thời điểm thực hiện hành động đó không phải là tội phạm.
D. Không ai có thể bị xét xử lại vì một tội mà họ đã bị kết tội hoặc được tha bổng.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những cơ sở để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử một vụ tranh chấp giữa các quốc gia?

A. Sự đồng ý của tất cả các quốc gia liên quan đến tranh chấp.
B. Một điều khoản trong một điều ước quốc tế cho phép ICJ có thẩm quyền.
C. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia chấp nhận thẩm quyền bắt buộc của ICJ.
D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc chỉ định ICJ là cơ quan giải quyết tranh chấp.

30. Điều kiện tiên quyết nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với một thực thể để được công nhận là một quốc gia theo Luật Quốc tế?

A. Có một dân cư thường trú.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có một chính phủ.
D. Được tất cả các quốc gia khác công nhận.

1 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

1. Theo luật quốc tế về trách nhiệm của quốc gia, hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của một quốc gia?

2 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

2. Trong luật quốc tế về di sản văn hóa, khái niệm 'di sản chung của nhân loại' (common heritage of mankind) thường được áp dụng cho khu vực nào?

3 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

3. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những yếu tố nào theo Điều 38(1) Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

4 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

4. Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng của luật quốc tế về quyền con người?

5 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

5. Theo luật quốc tế về giải quyết tranh chấp, phương pháp nào sau đây được coi là mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia liên quan?

6 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

6. Theo luật quốc tế về tị nạn, ai được coi là 'người tị nạn' (refugee)?

7 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

7. Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc phân biệt (principle of distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải làm gì?

8 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

8. Theo luật quốc tế về bảo vệ môi trường biển, quốc gia nào có trách nhiệm ngăn chặn ô nhiễm từ tàu thuyền trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình?

9 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

9. Trong Luật Quốc tế, 'chủ quyền quốc gia' (state sovereignty) có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

10. Theo luật quốc tế về không gian vũ trụ, quốc gia nào có quyền sở hữu các vật thể được phóng vào không gian?

11 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

11. Phân biệt sự khác nhau giữa 'công nhận de facto' và 'công nhận de jure' trong Luật Quốc tế?

12 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

12. Theo luật quốc tế về biển, quyền 'qua lại vô hại' (innocent passage) cho phép tàu thuyền của quốc gia nào đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển?

13 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

13. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

14. Theo luật biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

15 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

15. Theo luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc 'thận trọng' (precautionary principle) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

16. Một quốc gia mới được thành lập thông qua con đường giải phóng dân tộc có nghĩa vụ pháp lý nào đối với các điều ước quốc tế mà quốc gia tiền nhiệm đã ký kết?

17 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

17. Trong Luật Quốc tế, khái niệm 'jus cogens' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

18. Theo luật quốc tế về vũ khí hạt nhân, việc sử dụng vũ khí hạt nhân có hợp pháp không?

19 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

19. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế được công nhận là một nguồn luật?

20 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

20. Trong Luật Quốc tế, biện pháp 'trả đũa' (reprisal) được hiểu như thế nào?

21 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong Luật Quốc tế, 'quyền tài phán phổ quát' (universal jurisdiction) cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?

22 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

22. Trong Luật Quốc tế, 'ngoại lệ can thiệp nhân đạo' (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

23. Theo luật quốc tế về điều ước, một quốc gia có thể rút khỏi một điều ước quốc tế trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'erga omnes' trong Luật Quốc tế đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

25. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

26 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

26. Trong Luật Quốc tế, các tổ chức phi chính phủ (NGOs) đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

27. Theo luật quốc tế về sử dụng vũ lực, hành động tự vệ chính đáng của một quốc gia phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

28 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

28. Theo luật quốc tế về quyền con người, nguyên tắc 'không hồi tố' (non-refoulement) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những cơ sở để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử một vụ tranh chấp giữa các quốc gia?

30 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

30. Điều kiện tiên quyết nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với một thực thể để được công nhận là một quốc gia theo Luật Quốc tế?