Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Mô học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Mô học đại cương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Mô học đại cương

1. Cấu trúc nào sau đây tham gia vào quá trình phân bào ở tế bào động vật?

A. Thành tế bào
B. Trung thể (Centrosome)
C. Lục lạp
D. Không bào

2. Loại mô cơ nào sau đây có vân và chịu sự kiểm soát tự chủ?

A. Cơ xương
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cả ba loại trên

3. Loại protein nào sau đây đóng vai trò là enzyme?

A. Protein cấu trúc
B. Protein vận chuyển
C. Protein thụ thể
D. Protein xúc tác

4. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào?

A. Hồng cầu
B. Tế bào thần kinh
C. Đại thực bào
D. Tế bào biểu mô

5. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và steroid
C. Vận chuyển protein đến Golgi
D. Phân hủy các chất độc hại

6. Loại mô nào có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

7. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?

A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Bộ Golgi

8. Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

A. Thành tế bào
B. Màng tế bào
C. Khung xương tế bào (Cytoskeleton)
D. Ribosome

9. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast

10. Mô nào sau đây có đặc điểm là các tế bào được kết nối chặt chẽ với nhau bởi các mối nối (junctions) như thể liên kết (tight junctions) và cầu nối (desmosomes)?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

11. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc sửa đổi, sắp xếp và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Peroxisome

12. Chức năng chính của lysosome là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Phân hủy chất thải và bào quan cũ
D. Tổng hợp lipid

13. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc 1 của protein?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết peptide

14. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc tổng hợp protein?

A. Ty thể
B. Ribosome
C. Bộ Golgi
D. Lysosome

15. Loại mô nào có khả năng co rút để tạo ra chuyển động?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

16. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống màng trong (endomembrane system) của tế bào?

A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Lưới nội chất
D. Peroxisome

17. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

18. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Duy trì tính linh động của màng
C. Vận chuyển các chất qua màng
D. Tạo thành khung xương của màng

19. Chức năng chính của peroxisome là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Phân hủy các chất độc hại và oxy hóa các acid béo
D. Vận chuyển protein

20. Chức năng chính của ty thể là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng (ATP)
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Phân hủy chất thải

21. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion

22. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng để vận chuyển các chất qua màng tế bào ngược chiều gradient nồng độ?

A. Khuếch tán
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển chủ động
D. Thẩm thấu

23. Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào?

A. Lớp kép phospholipid
B. Cellulose
C. Chitin
D. Peptidoglycan

24. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

25. Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào gốc
D. Tế bào cơ

26. Sự khác biệt chính giữa tế bào chất và bào tương là gì?

A. Tế bào chất chứa bào quan, bào tương thì không.
B. Bào tương là phần lỏng của tế bào chất, không bao gồm các bào quan.
C. Tế bào chất chỉ tồn tại ở tế bào nhân sơ, bào tương chỉ tồn tại ở tế bào nhân thực.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.

27. Loại mô nào có đặc điểm là có chất nền ngoại bào phong phú và các tế bào nằm rải rác?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

28. Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu nhất?

A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Tương tác Van der Waals

29. Loại sợi nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức căng và độ đàn hồi cho mô liên kết?

A. Sợi collagen
B. Sợi đàn hồi
C. Sợi lưới
D. Sợi cơ

30. Cấu trúc nào sau đây không phải là một thành phần của tế bào nhân sơ?

A. Ribosome
B. Màng tế bào
C. Nhân tế bào
D. Vùng nhân (nucleoid)

1 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc nào sau đây tham gia vào quá trình phân bào ở tế bào động vật?

2 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

2. Loại mô cơ nào sau đây có vân và chịu sự kiểm soát tự chủ?

3 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

3. Loại protein nào sau đây đóng vai trò là enzyme?

4 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

4. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào?

5 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

5. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

6 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

6. Loại mô nào có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?

7 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

7. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?

8 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

8. Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

9 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

9. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

10 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

10. Mô nào sau đây có đặc điểm là các tế bào được kết nối chặt chẽ với nhau bởi các mối nối (junctions) như thể liên kết (tight junctions) và cầu nối (desmosomes)?

11 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

11. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc sửa đổi, sắp xếp và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào?

12 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

12. Chức năng chính của lysosome là gì?

13 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

13. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc 1 của protein?

14 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

14. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc tổng hợp protein?

15 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

15. Loại mô nào có khả năng co rút để tạo ra chuyển động?

16 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

16. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống màng trong (endomembrane system) của tế bào?

17 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

17. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

18 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

18. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

19 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng chính của peroxisome là gì?

20 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

20. Chức năng chính của ty thể là gì?

21 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

21. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

22 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

22. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng để vận chuyển các chất qua màng tế bào ngược chiều gradient nồng độ?

23 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

23. Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào?

24 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

24. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể?

25 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

25. Loại tế bào nào sau đây có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau?

26 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt chính giữa tế bào chất và bào tương là gì?

27 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

27. Loại mô nào có đặc điểm là có chất nền ngoại bào phong phú và các tế bào nằm rải rác?

28 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

28. Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu nhất?

29 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

29. Loại sợi nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sức căng và độ đàn hồi cho mô liên kết?

30 / 30

Category: Mô học đại cương

Tags: Bộ đề 2

30. Cấu trúc nào sau đây không phải là một thành phần của tế bào nhân sơ?