Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module da - cơ xương khớp

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocytes
D. Tế bào Fibroblast

2. Loại cơ nào sau đây được tìm thấy trong thành của các mạch máu và ống tiêu hóa, có chức năng co bóp để điều chỉnh lưu lượng máu và di chuyển thức ăn?

A. Cơ vân
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ thắt

3. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành xương mới?

A. Hủy cốt bào
B. Tạo cốt bào
C. Tiêu xương
D. Vôi hóa

4. Loại tế bào nào sau đây trong da có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh?

A. Keratinocytes
B. Fibroblasts
C. Melanocytes
D. Tế bào Langerhans

5. Chất nào sau đây được giải phóng từ các đầu dây thần kinh vận động để kích thích sự co cơ?

A. Adrenaline
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. Serotonin

6. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao da bị nhăn nheo khi già đi?

A. Tăng sản xuất melanin
B. Giảm sản xuất collagen và elastin
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Tăng số lượng tế bào mỡ dưới da

7. Cấu trúc nào sau đây của xương chứa tủy xương và là nơi sản xuất tế bào máu?

A. Màng xương
B. Chất nền xương
C. Ống Havers
D. Chất xốp

8. Cơ chế nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự co cơ?

A. Sự di chuyển của ion natri vào tế bào cơ
B. Sự trượt của các sợi actin và myosin lên nhau
C. Sự giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh cơ
D. Sự phân hủy glycogen thành glucose

9. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thống cơ xương khớp?

A. Dây chằng
B. Sụn
C. Thần kinh
D. Gân

10. Loại sụn nào sau đây được tìm thấy ở đĩa đệm cột sống và có chức năng chịu lực và giảm xóc?

A. Sụn trong
B. Sụn chun
C. Sụn xơ
D. Sụn khớp

11. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp

12. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tạo ra sắc tố melanin, quyết định màu da?

A. Keratinocytes
B. Fibroblasts
C. Melanocytes
D. Langerhans cells

13. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao khi bị bỏng, da mất khả năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

A. Tăng sản xuất melanin
B. Giảm tiết mồ hôi
C. Phá vỡ hàng rào bảo vệ vật lý của da
D. Tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ

14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của khớp gối?

A. Sự co cơ
B. Dây chằng và sụn chêm
C. Màng hoạt dịch
D. Dịch khớp

15. Chức năng nào sau đây của da giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

A. Co mạch máu
B. Giãn mạch máu và tăng tiết mồ hôi
C. Tăng sản xuất melanin
D. Giảm tiết mồ hôi

16. Cấu trúc nào sau đây của xương giúp giảm trọng lượng của xương mà vẫn duy trì được độ chắc khỏe?

A. Màng xương
B. Chất nền xương
C. Ống Havers
D. Cấu trúc bè xương (trabeculae)

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

A. Di truyền
B. Chế độ ăn uống
C. Mức độ hoạt động thể chất
D. Màu tóc

18. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa hướng (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp trượt
D. Khớp cầu

19. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để phòng ngừa loãng xương?

A. Uống nhiều nước
B. Tập thể dục chịu trọng lượng và bổ sung canxi, vitamin D
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Ngủ đủ giấc

20. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tiêu hủy xương cũ hoặc bị tổn thương?

A. Tạo cốt bào
B. Hủy cốt bào
C. Tế bào sụn
D. Tế bào sợi

21. Loại thụ thể nào sau đây ở da giúp cảm nhận áp lực nhẹ?

A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Tận cùng thần kinh tự do
D. Đĩa Merkel

22. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao khi bị chuột rút, xoa bóp cơ có thể giúp giảm đau?

A. Tăng sản xuất collagen trong da
B. Giảm lưu lượng máu đến cơ
C. Kích thích các thụ thể cảm giác và giảm co thắt cơ
D. Tăng số lượng tế bào mỡ dưới da

23. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp, gây viêm và đau dữ dội?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Thoái hóa khớp
C. Gout
D. Loãng xương

24. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin D
D. Vitamin E

25. Tình trạng viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công vào:

A. Cơ bắp
B. Sụn khớp
C. Tủy xương
D. Da

26. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm đau lưng?

A. Tăng sản xuất collagen trong da
B. Tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng
C. Giảm tiết mồ hôi
D. Tăng số lượng tế bào mỡ dưới da

27. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động tự chủ, ví dụ như cử động của tay và chân?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ thắt

28. Loại collagen nào sau đây chiếm phần lớn trong da và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da?

A. Collagen loại I
B. Collagen loại II
C. Collagen loại III
D. Collagen loại IV

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ loãng xương?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
C. Tuổi tác cao
D. Cân nặng hợp lý

30. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của da?

A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
B. Sản xuất tế bào máu
C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
D. Cảm nhận các kích thích từ môi trường

1 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

1. Tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất collagen trong da?

2 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

2. Loại cơ nào sau đây được tìm thấy trong thành của các mạch máu và ống tiêu hóa, có chức năng co bóp để điều chỉnh lưu lượng máu và di chuyển thức ăn?

3 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

3. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành xương mới?

4 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

4. Loại tế bào nào sau đây trong da có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh?

5 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

5. Chất nào sau đây được giải phóng từ các đầu dây thần kinh vận động để kích thích sự co cơ?

6 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

6. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao da bị nhăn nheo khi già đi?

7 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

7. Cấu trúc nào sau đây của xương chứa tủy xương và là nơi sản xuất tế bào máu?

8 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

8. Cơ chế nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự co cơ?

9 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

9. Cấu trúc nào sau đây không thuộc hệ thống cơ xương khớp?

10 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

10. Loại sụn nào sau đây được tìm thấy ở đĩa đệm cột sống và có chức năng chịu lực và giảm xóc?

11 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

11. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?

12 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

12. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tạo ra sắc tố melanin, quyết định màu da?

13 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

13. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao khi bị bỏng, da mất khả năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

14 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của khớp gối?

15 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

15. Chức năng nào sau đây của da giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

16 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

16. Cấu trúc nào sau đây của xương giúp giảm trọng lượng của xương mà vẫn duy trì được độ chắc khỏe?

17 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

18 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

18. Loại khớp nào sau đây cho phép cử động đa hướng (xoay, gấp, duỗi, dạng, khép)?

19 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để phòng ngừa loãng xương?

20 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

20. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là tiêu hủy xương cũ hoặc bị tổn thương?

21 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

21. Loại thụ thể nào sau đây ở da giúp cảm nhận áp lực nhẹ?

22 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

22. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao khi bị chuột rút, xoa bóp cơ có thể giúp giảm đau?

23 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

23. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp, gây viêm và đau dữ dội?

24 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

24. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi, cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương khỏe mạnh?

25 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

25. Tình trạng viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công vào:

26 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

26. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm đau lưng?

27 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

27. Loại cơ nào sau đây chịu trách nhiệm cho các cử động tự chủ, ví dụ như cử động của tay và chân?

28 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

28. Loại collagen nào sau đây chiếm phần lớn trong da và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da?

29 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ loãng xương?

30 / 30

Category: Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của da?