1. Một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc phát triển kinh tế số là gì?
A. Xây dựng các khu công nghệ cao.
B. Thúc đẩy thương mại điện tử, kết nối số và phát triển kỹ năng số.
C. Hạn chế sử dụng internet.
D. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
2. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào được ASEAN sử dụng để giải quyết các vấn đề kinh tế giữa các quốc gia thành viên?
A. Tòa án Quốc tế.
B. Cơ chế Tham vấn và Giải quyết Tranh chấp của ASEAN.
C. Ủy ban Thương mại Liên Hợp Quốc.
D. Trọng tài Thương mại Quốc tế.
3. Đâu là một trong những thách thức đối với việc bảo tồn di sản văn hóa ở các nước ASEAN?
A. Sự thiếu quan tâm của chính phủ.
B. Quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng.
C. Sự thiếu hợp tác quốc tế.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực.
4. ASEAN có vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác về y tế công cộng, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19?
A. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, phối hợp các biện pháp phòng chống dịch bệnh, đảm bảo tiếp cận vaccine công bằng.
B. Xây dựng bệnh viện dã chiến.
C. Hạn chế đi lại giữa các quốc gia.
D. Phát triển vũ khí sinh học.
5. Theo Hiến chương ASEAN, nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn.
D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
6. Theo Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), các bên liên quan cam kết điều gì?
A. Giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
B. Kiềm chế các hoạt động có thể làm phức tạp hoặc leo thang tranh chấp.
C. Tiến hành xây dựng đảo nhân tạo.
D. Khai thác tài nguyên một cách đơn phương.
7. ASEAN có vai trò gì trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định trên Bán đảo Triều Tiên?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho Triều Tiên.
B. Làm trung gian hòa giải giữa các bên liên quan.
C. Gửi quân đội đến khu vực.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
8. Cơ quan nào của ASEAN có trách nhiệm điều phối các hoạt động hợp tác trong lĩnh vực chính trị - an ninh?
A. Hội đồng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Ban Thư ký ASEAN.
C. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
D. Hội đồng Điều phối ASEAN.
9. ASEAN có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm xuyên biên giới?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải.
B. Thúc đẩy hợp tác khu vực về kiểm soát ô nhiễm và chia sẻ thông tin.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia gây ô nhiễm.
D. Chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm.
10. Mục tiêu chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục trong khu vực.
C. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải chung.
11. Đâu là một trong những thách thức đối với việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc ở các nước ASEAN?
A. Sự thiếu hụt nguồn tài chính, năng lực và công nghệ.
B. Sự thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.
C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực.
D. Sự thiếu hợp tác khu vực.
12. Một trong những mục tiêu của ASEAN trong việc phát triển các thành phố thông minh là gì?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, tăng cường hiệu quả quản lý đô thị, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng.
C. Hạn chế sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
D. Phát triển công nghiệp nặng.
13. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN theo đuổi chính sách đối ngoại nào?
A. Liên minh quân sự với một cường quốc.
B. Chính sách trung lập và không liên kết.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc.
D. Ủng hộ một cường quốc duy nhất.
14. Khu vực nào sau đây được ASEAN xác định là trọng tâm trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?
A. Tam giác Tăng trưởng Indonesia-Malaysia-Singapore (IMS-GT).
B. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI).
C. Hành lang Kinh tế Đông-Tây.
D. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn trên thế giới.
D. Sự hạn chế về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
16. Trong lĩnh vực hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN tập trung vào những vấn đề nào?
A. Buôn bán ma túy, khủng bố, buôn người.
B. Chống biến đổi khí hậu.
C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
D. Phát triển năng lượng tái tạo.
17. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có ý nghĩa gì đối với ASEAN?
A. Giúp ASEAN tăng cường hợp tác quân sự với các nước đối tác.
B. Tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn hơn, bao gồm ASEAN và các đối tác.
C. Tăng cường hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các nước ASEAN.
D. Giúp ASEAN giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
18. Một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực an ninh lương thực là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu lương thực ra ngoài khu vực.
B. Đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định và giá cả hợp lý cho người dân.
C. Chuyển đổi sang sản xuất lương thực công nghiệp.
D. Hạn chế nhập khẩu lương thực từ bên ngoài khu vực.
19. Một trong những mục tiêu của ASEAN trong việc phát triển du lịch bền vững là gì?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
B. Thu hút khách du lịch từ các nước phát triển.
C. Bảo tồn các di sản văn hóa và thiên nhiên, đồng thời tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương.
D. Tăng cường quảng bá du lịch trên toàn thế giới.
20. Cơ chế nào sau đây cho phép các quốc gia thành viên ASEAN giải quyết các tranh chấp thương mại một cách chính thức và ràng buộc?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
B. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của ASEAN (DSM).
C. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
D. Ban Thư ký ASEAN.
21. Trong lĩnh vực hợp tác giáo dục, ASEAN tập trung vào những hoạt động nào?
A. Trao đổi sinh viên, công nhận bằng cấp, nâng cao chất lượng giáo dục.
B. Xây dựng trường học quốc tế.
C. Phát triển chương trình giảng dạy chung.
D. Tổ chức các cuộc thi học thuật quốc tế.
22. ASEAN có vai trò gì trong việc thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ?
A. Thúc đẩy luật pháp và chính sách bảo vệ quyền của phụ nữ, tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong các lĩnh vực.
B. Hạn chế phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động.
C. Truyền bá tư tưởng truyền thống.
D. Xây dựng các trung tâm chăm sóc sức khỏe.
23. Cơ chế nào sau đây được ASEAN sử dụng để ứng phó với các thảm họa tự nhiên trong khu vực?
A. Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo trong Quản lý Thảm họa (AHA Centre).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
24. Cơ chế nào sau đây được ASEAN sử dụng để thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề an ninh khu vực?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
B. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN+3, quốc gia nào KHÔNG thuộc nhóm "+3"?
A. Trung Quốc.
B. Nhật Bản.
C. Hàn Quốc.
D. Ấn Độ.
26. Đâu KHÔNG phải là một trong những ưu tiên của ASEAN trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Thúc đẩy năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
C. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tăng sản lượng điện.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
27. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?
A. Thúc đẩy tự do hóa tài chính trong khu vực.
B. Xây dựng một cộng đồng ASEAN hướng tới người dân, hòa nhập và đùm bọc.
C. Tăng cường hợp tác quốc phòng giữa các quốc gia thành viên.
D. Phát triển một thị trường chung ASEAN.
28. Yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế của ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Sự cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế.
29. Đâu là một trong những biện pháp ASEAN sử dụng để bảo vệ quyền của người lao động di cư trong khu vực?
A. Xây dựng các trại tị nạn.
B. Thúc đẩy các thỏa thuận song phương và đa phương về bảo vệ quyền lao động.
C. Hạn chế việc di cư lao động.
D. Truyền bá văn hóa ASEAN.
30. Hiệp ước Bali, ký năm 1976, đánh dấu sự khởi đầu của hợp tác chính trị trong ASEAN, với mục tiêu chính là gì?
A. Thiết lập một khu vực thương mại tự do.
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng chung cho khu vực.