1. Khi bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng cho thuê tài chính, bên cho thuê có quyền gì?
A. Yêu cầu bên thuê thanh toán toàn bộ số tiền còn lại của hợp đồng.
B. Thu hồi tài sản cho thuê.
C. Khởi kiện bên thuê để đòi bồi thường thiệt hại.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính chủ yếu phát sinh từ đâu?
A. Sự biến động của lãi suất thị trường.
B. Khả năng bên thuê không thanh toán được tiền thuê.
C. Sự giảm giá trị của tài sản cho thuê.
D. Các quy định pháp lý thay đổi.
3. Khi nào một hợp đồng thuê được phân loại là cho thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?
A. Khi thời hạn thuê lớn hơn 50% thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Khi bên thuê có quyền chọn mua tài sản với giá thấp hơn giá trị hợp lý vào cuối kỳ hạn thuê.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Khi nào bên thuê được ghi nhận tài sản thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán?
A. Khi bắt đầu hợp đồng thuê.
B. Khi kết thúc thời hạn thuê.
C. Khi thanh toán đầy đủ tiền thuê.
D. Khi có quyền sở hữu tài sản.
5. Ảnh hưởng của cho thuê tài chính đến hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp là gì?
A. Làm giảm hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Làm tăng hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Không ảnh hưởng đến hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tùy thuộc vào giá trị tài sản cho thuê.
6. Đâu là vai trò của công ty cho thuê tài chính trong nền kinh tế?
A. Cung cấp nguồn vốn cho doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy đầu tư vào tài sản cố định.
C. Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Trong cho thuê tài chính xuyên biên giới, rủi ro nào sau đây thường phát sinh thêm so với cho thuê tài chính trong nước?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hối đoái.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro pháp lý.
8. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định thời hạn thuê tối ưu trong hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
B. Khả năng tài chính của bên thuê.
C. Chiến lược thuế của bên cho thuê.
D. Xu hướng thị trường của tài sản.
9. Đâu là một trong những rủi ro chính mà bên cho thuê phải đối mặt khi cho thuê tài sản có tính chuyên môn hóa cao?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro giá trị tài sản giảm mạnh khi thu hồi.
10. Trong bối cảnh lạm phát cao, điều gì xảy ra với giá trị thực của các khoản thanh toán tiền thuê cố định trong hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Giá trị thực tăng lên.
B. Giá trị thực giảm xuống.
C. Giá trị thực không đổi.
D. Tùy thuộc vào chính sách điều chỉnh lãi suất.
11. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào có quyền sở hữu tài sản trong suốt thời gian thuê?
A. Bên sử dụng tài sản (bên thuê)
B. Bên cung cấp tài chính (bên cho thuê)
C. Bên thứ ba do hai bên thỏa thuận
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê
12. Trong hợp đồng cho thuê tài chính, điều khoản nào sau đây quy định về trách nhiệm của bên thuê trong việc bảo trì và sửa chữa tài sản?
A. Điều khoản về quyền sở hữu.
B. Điều khoản về thanh toán tiền thuê.
C. Điều khoản về bảo hiểm tài sản.
D. Điều khoản về bảo trì và sửa chữa.
13. Đâu là mục đích của việc thực hiện thẩm định (due diligence) trước khi ký kết hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Xác định giá trị thị trường của tài sản.
B. Đánh giá khả năng trả nợ của bên thuê.
C. Kiểm tra tính hợp pháp của tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của cho thuê tài chính?
A. Thời gian thuê phần lớn vòng đời kinh tế của tài sản.
B. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng.
C. Rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê.
D. Bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản trong suốt thời gian thuê.
15. Khi đánh giá tính hiệu quả của một hợp đồng cho thuê tài chính, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA).
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Khi một tài sản cho thuê tài chính bị hư hỏng nặng do sự kiện bất khả kháng, trách nhiệm của bên thuê là gì?
A. Chấm dứt hợp đồng thuê và không phải bồi thường.
B. Tiếp tục thanh toán tiền thuê và không phải bồi thường.
C. Tiếp tục thanh toán tiền thuê và bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận.
D. Tùy thuộc vào điều khoản bảo hiểm.
17. Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, loại tài sản nào sau đây KHÔNG được phép cho thuê tài chính?
A. Máy móc, thiết bị sản xuất.
B. Phương tiện vận tải.
C. Bất động sản.
D. Quyền sử dụng đất.
18. Đâu là lợi ích chính của cho thuê tài chính đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí bảo trì tài sản.
B. Cải thiện dòng tiền và khả năng tiếp cận tài sản.
C. Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc định giá khoản thuê tài chính?
A. Giá trị hợp lý của tài sản.
B. Lãi suất thị trường.
C. Thời hạn thuê.
D. Chi phí quản lý của bên cho thuê.
20. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cho thuê tài chính trực tiếp và cho thuê tài chính gián tiếp?
A. Đối tượng cho thuê.
B. Số lượng bên liên quan.
C. Thời hạn cho thuê.
D. Giá trị tài sản cho thuê.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng cho thuê tài chính so với mua tài sản trực tiếp bằng tiền mặt?
A. Bảo toàn vốn lưu động.
B. Linh hoạt trong việc nâng cấp tài sản.
C. Quyền sở hữu tài sản ngay lập tức.
D. Ưu đãi về thuế.
22. Trong nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản (sale and leaseback), mục đích chính của bên bán (sau này là bên thuê) là gì?
A. Thanh lý tài sản không cần thiết.
B. Giải phóng vốn và tiếp tục sử dụng tài sản.
C. Chuyển rủi ro sở hữu tài sản cho bên khác.
D. Tăng cường quan hệ với đối tác tài chính.
23. Khi đánh giá một hợp đồng cho thuê tài chính, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để xác định liệu có rủi ro tiềm ẩn hay không?
A. Lịch sử tín dụng của bên thuê.
B. Giá trị còn lại ước tính của tài sản cho thuê.
C. Các điều khoản bảo hiểm tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Phương pháp tính lãi suất nào thường được sử dụng trong hợp đồng cho thuê tài chính?
A. Lãi suất cố định.
B. Lãi suất thả nổi.
C. Lãi suất hỗn hợp (cố định và thả nổi).
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.
25. Nếu một công ty quyết định sử dụng cho thuê tài chính thay vì vay ngân hàng để mua tài sản, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của công ty trong tương lai như thế nào?
A. Làm tăng khả năng vay vốn.
B. Làm giảm khả năng vay vốn.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng vay vốn.
D. Tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng.
26. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản thuê tài chính?
A. Giá mua tài sản.
B. Chi phí vận chuyển, lắp đặt.
C. Chi phí bảo hiểm tài sản trong quá trình sử dụng.
D. Chi phí tư vấn pháp lý liên quan đến hợp đồng thuê.
27. Phương pháp khấu hao nào KHÔNG phù hợp để áp dụng cho tài sản cho thuê tài chính?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Phương pháp theo sản lượng.
28. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản cho bên cho thuê trong trường hợp bên thuê không trả được nợ?
A. Yêu cầu đặt cọc.
B. Mua bảo hiểm tín dụng.
C. Thẩm định kỹ lưỡng khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Cho thuê tài chính khác với cho thuê hoạt động chủ yếu ở điểm nào?
A. Quyền sở hữu tài sản.
B. Thời hạn thuê và chuyển giao rủi ro, lợi ích.
C. Giá trị tài sản.
D. Loại hình tài sản cho thuê.
30. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê được ưu tiên như thế nào so với các chủ nợ khác?
A. Không có sự ưu tiên nào.
B. Được ưu tiên thanh toán trước các chủ nợ không có bảo đảm.
C. Được ưu tiên thanh toán sau các chủ nợ có bảo đảm.
D. Tùy thuộc vào phán quyết của tòa án.