Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngoại thương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

1. Trong hoạt động xuất khẩu, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò gì?

A. Chứng minh chất lượng hàng hóa.
B. Xác nhận số lượng hàng hóa.
C. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
D. Xác nhận giá trị hàng hóa.

2. Chức năng chính của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) là gì?

A. Cung cấp tài chính cho các dự án phát triển thương mại.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Ban hành các quy định về thuế quan.

3. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc gia (Nation Branding) trong hoạt động ngoại thương?

A. Tăng cường quảng bá du lịch.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao giá trị và uy tín của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
D. Cải thiện quan hệ ngoại giao.

4. Trong nghiệp vụ kiểm tra hàng hóa (Inspection), `Sampling` là gì?

A. Quá trình kiểm tra toàn bộ lô hàng.
B. Quá trình lấy mẫu ngẫu nhiên từ lô hàng để kiểm tra.
C. Quá trình kiểm tra bao bì đóng gói.
D. Quá trình kiểm tra số lượng hàng hóa.

5. Theo quy định của Luật Thương mại Việt Nam, thời hạn khiếu nại đối với hàng hóa bị thiếu là bao lâu?

A. 3 tháng kể từ ngày giao hàng.
B. 6 tháng kể từ ngày giao hàng.
C. 9 tháng kể từ ngày giao hàng.
D. 12 tháng kể từ ngày giao hàng.

6. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Giấy phép nhập khẩu.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.

7. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán, đặc biệt khi hai bên chưa có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

8. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước.
D. Ghi sổ (Open Account).

9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry - CCI) trong hoạt động ngoại thương?

A. Cung cấp thông tin thị trường và cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp.
B. Đại diện cho tiếng nói của cộng đồng doanh nghiệp trong các vấn đề chính sách thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các doanh nghiệp.
D. Quản lý và điều hành các hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được thị trường xuất khẩu tiềm năng nhất?

A. Phân tích SWOT.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Phân tích PESTEL.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Trong hoạt động thuê tàu chợ (Liner Terms), ai là người chịu trách nhiệm về chi phí xếp dỡ hàng hóa?

A. Người thuê tàu.
B. Chủ tàu.
C. Người giao nhận.
D. Công ty bảo hiểm.

12. Đâu là sự khác biệt chính giữa vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading) và vận đơn hàng không (Air Waybill)?

A. Vận đơn đường biển có chức năng là chứng từ sở hữu hàng hóa, còn vận đơn hàng không thì không.
B. Vận đơn hàng không có giá trị pháp lý cao hơn vận đơn đường biển.
C. Vận đơn đường biển do người xuất khẩu phát hành, còn vận đơn hàng không do hãng hàng không phát hành.
D. Vận đơn hàng không có thể chuyển nhượng được, còn vận đơn đường biển thì không.

13. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, việc sử dụng ngôn ngữ nào là quan trọng nhất?

A. Ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Ngôn ngữ mà cả hai bên đều thành thạo và hiểu rõ.
C. Ngôn ngữ của quốc gia xuất khẩu.
D. Ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu.

14. Trong hoạt động logistics quốc tế, `Cross-docking` là gì?

A. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa tại cửa khẩu.
B. Quá trình lưu kho hàng hóa trong thời gian ngắn để phân loại và chuyển tiếp đến điểm đến cuối cùng.
C. Quá trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
D. Quá trình đóng gói hàng hóa để xuất khẩu.

15. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là hợp lệ?

A. Có sự thỏa thuận giữa các bên về đối tượng của hợp đồng.
B. Phải được lập thành văn bản và có chữ ký của các bên.
C. Các bên tham gia hợp đồng có đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi.
D. Nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật, không trái đạo đức xã hội.

16. Khi nào nên sử dụng điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid To) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020?

A. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển.
B. Khi người bán muốn chịu trách nhiệm cao nhất đối với hàng hóa.
C. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng nhiều phương thức vận tải khác nhau.
D. Khi người mua muốn tự mua bảo hiểm cho hàng hóa.

17. Khi nào nên sử dụng bảo hiểm `All Risks` (Mọi rủi ro) trong vận chuyển hàng hóa?

A. Khi vận chuyển hàng hóa có giá trị thấp.
B. Khi vận chuyển hàng hóa dễ bị hư hỏng hoặc mất mát.
C. Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Khi người mua tự chịu trách nhiệm bảo hiểm.

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-Invoice) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn.
B. Tăng tính bảo mật của thông tin giao dịch.
C. Tăng tốc độ xử lý và thanh toán.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản `Arbitration` (Trọng tài) có ý nghĩa gì?

A. Quy định về việc kiểm tra chất lượng hàng hóa.
B. Quy định về phương thức thanh toán.
C. Quy định về cơ quan giải quyết tranh chấp khi có phát sinh.
D. Quy định về việc giao hàng.

20. Trong hoạt động ngoại thương, `Transfer Pricing` (Chuyển giá) là gì?

A. Phương pháp thanh toán quốc tế.
B. Giá được sử dụng để chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Thuế áp dụng cho các giao dịch chuyển tiền quốc tế.

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng cho người mua tại địa điểm của người bán?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

22. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Incoterms?

A. Xác định rõ trách nhiệm của người bán và người mua.
B. Phân chia chi phí giữa người bán và người mua.
C. Quy định về việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa.
D. Quy định về điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua.

23. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ thanh toán xuất nhập khẩu theo phương thức L/C?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Phiếu đóng gói (Packing List).
D. Báo cáo tài chính của người nhập khẩu.

24. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, thuật ngữ `General Average` (Tổn thất chung) có nghĩa là gì?

A. Tổn thất do hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Tổn thất do hàng hóa bị mất cắp.
C. Tổn thất do thiên tai.
D. Tổn thất do những hy sinh hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và các tài sản khác khỏi một hiểm họa chung.

25. Trong nghiệp vụ thuê tàu chuyến, thuật ngữ `Demurrage` dùng để chỉ điều gì?

A. Tiền thưởng cho việc xếp dỡ hàng hóa nhanh hơn thời gian quy định.
B. Tiền phạt do xếp dỡ hàng hóa chậm hơn thời gian quy định.
C. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Chi phí neo đậu tàu tại cảng.

26. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ `Hedging` thường được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa với số lượng lớn để được hưởng chiết khấu.
B. Hoạt động bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Hoạt động kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Hoạt động xúc tiến thương mại và tìm kiếm thị trường mới.

27. Đâu là vai trò chính của người giao nhận (Freight Forwarder) trong thương mại quốc tế?

A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua.
B. Đàm phán giá cả với các hãng vận tải.
C. Chuẩn bị các chứng từ cần thiết cho hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Đâu là biện pháp phòng vệ thương mại mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Chống bán phá giá.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Trong trường hợp nào thì nên sử dụng phương thức thanh toán bằng CAD (Cash Against Documents)?

A. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài.
B. Khi người mua muốn kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
C. Khi người bán không tin tưởng vào khả năng thanh toán của người mua.
D. Khi người mua không muốn trả trước bất kỳ khoản tiền nào.

30. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả về do không đạt tiêu chuẩn chất lượng, ai là người chịu trách nhiệm chính?

A. Người nhập khẩu.
B. Người xuất khẩu.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Cơ quan hải quan.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

1. Trong hoạt động xuất khẩu, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò gì?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

2. Chức năng chính của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) là gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu quốc gia (Nation Branding) trong hoạt động ngoại thương?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

4. Trong nghiệp vụ kiểm tra hàng hóa (Inspection), 'Sampling' là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

5. Theo quy định của Luật Thương mại Việt Nam, thời hạn khiếu nại đối với hàng hóa bị thiếu là bao lâu?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

6. Theo quy định của WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là hàng rào phi thuế quan?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

7. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán, đặc biệt khi hai bên chưa có mối quan hệ tin cậy lâu dài?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

8. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry - CCI) trong hoạt động ngoại thương?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được thị trường xuất khẩu tiềm năng nhất?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

11. Trong hoạt động thuê tàu chợ (Liner Terms), ai là người chịu trách nhiệm về chi phí xếp dỡ hàng hóa?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là sự khác biệt chính giữa vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading) và vận đơn hàng không (Air Waybill)?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quá trình đàm phán hợp đồng ngoại thương, việc sử dụng ngôn ngữ nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

14. Trong hoạt động logistics quốc tế, 'Cross-docking' là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

15. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là hợp lệ?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

16. Khi nào nên sử dụng điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid To) thay vì CIF (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms 2020?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

17. Khi nào nên sử dụng bảo hiểm 'All Risks' (Mọi rủi ro) trong vận chuyển hàng hóa?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hóa đơn điện tử (e-Invoice) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

19. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản 'Arbitration' (Trọng tài) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

20. Trong hoạt động ngoại thương, 'Transfer Pricing' (Chuyển giá) là gì?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng cho người mua tại địa điểm của người bán?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

22. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Incoterms?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

23. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ thanh toán xuất nhập khẩu theo phương thức L/C?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

24. Trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, thuật ngữ 'General Average' (Tổn thất chung) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

25. Trong nghiệp vụ thuê tàu chuyến, thuật ngữ 'Demurrage' dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

26. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ 'Hedging' thường được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là vai trò chính của người giao nhận (Freight Forwarder) trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là biện pháp phòng vệ thương mại mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

29. Trong trường hợp nào thì nên sử dụng phương thức thanh toán bằng CAD (Cash Against Documents)?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

30. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả về do không đạt tiêu chuẩn chất lượng, ai là người chịu trách nhiệm chính?