1. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào sử dụng từ "mặt" để chỉ sự dũng cảm, không sợ hãi?
A. Mặt hoa da phấn
B. Mặt sắt
C. Mặt dày
D. Mặt trận
2. Khi nói "mặt mày hớn hở", trạng thái cảm xúc nào được thể hiện rõ nhất?
A. Buồn bã
B. Tức giận
C. Vui vẻ, phấn khởi
D. Lo lắng
3. Khi một người "nhăn trán", hành động này thường biểu hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ gì?
A. Vui vẻ, hạnh phúc
B. Ngạc nhiên, thích thú
C. Lo lắng, suy tư hoặc khó chịu
D. Bình thản, thờ ơ
4. Khi nói "mặt mày rạng rỡ", trạng thái cảm xúc nào đang được thể hiện?
A. Buồn bã, thất vọng
B. Vui vẻ, hạnh phúc
C. Tức giận, khó chịu
D. Mệt mỏi, uể oải
5. Trong tiếng Việt, từ "trán" trong cụm từ "trán dô" thường được dùng để chỉ đặc điểm nào?
A. Trán hẹp
B. Trán rộng và nhô ra phía trước
C. Trán phẳng
D. Trán có nếp nhăn
6. Trong tiếng Việt, từ "ngang" trong cụm từ "cắt ngang" có nghĩa là gì?
A. Cắt theo đường thẳng
B. Cắt theo đường cong
C. Làm gián đoạn hoặc xen vào
D. Cắt một cách cẩn thận
7. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong cụm từ "mặt bằng" dùng để chỉ điều gì?
A. Một khuôn mặt phẳng
B. Khu vực đất đai có độ cao tương đối đồng đều
C. Bề mặt của một vật thể
D. Giá trị của một tài sản
8. Từ "ngang" trong "ngang tài ngang sức" có ý nghĩa gì?
A. Tài năng và sức mạnh khác biệt
B. Tài năng và sức mạnh tương đương
C. Tài năng và sức mạnh vượt trội
D. Tài năng và sức mạnh yếu kém
9. Khi miêu tả ai đó "mặt lạnh tanh", điều này thường ám chỉ điều gì về thái độ của họ?
A. Họ rất thân thiện
B. Họ đang vui vẻ
C. Họ tỏ ra thờ ơ, không cảm xúc
D. Họ đang lo lắng
10. Từ "ngang" trong cụm từ "đi ngang qua" có nghĩa là gì?
A. Đi thẳng về phía trước
B. Đi vòng quanh
C. Đi theo hướng vuông góc với hướng chính
D. Đi lướt qua một địa điểm nào đó
11. Khi nói "mặt như mếu", người đó đang trải qua cảm xúc gì?
A. Hạnh phúc
B. Sắp khóc hoặc rất buồn
C. Ngạc nhiên
D. Tức giận
12. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong cụm từ "mặt trận" có ý nghĩa gì?
A. Phần trước của quân đội
B. Khu vực chiến đấu
C. Bộ mặt của cuộc chiến
D. Tất cả các ý trên
13. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong cụm từ "mặt hàng" dùng để chỉ điều gì?
A. Phần trước của một vật
B. Loại sản phẩm
C. Bề mặt của một vật
D. Giá trị của một vật
14. Khi miêu tả một người có "vầng trán cao", ý nghĩa thông thường nhất là gì?
A. Người đó có mái tóc dày và rậm.
B. Người đó có trí tuệ thông minh và sáng suốt.
C. Người đó có khuôn mặt tròn trịa.
D. Người đó có đôi mắt to tròn.
15. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trên khuôn mặt?
A. Mắt
B. Cằm
C. Trán
D. Má
16. Từ "ngang" trong "ngang nhiên" thể hiện điều gì?
A. Hành động bí mật
B. Hành động công khai, không kiêng nể
C. Hành động lén lút
D. Hành động lịch sự, nhã nhặn
17. Trong câu "Anh ấy nhìn ngang liếc dọc", cụm từ "nhìn ngang liếc dọc" thể hiện điều gì?
A. Sự tập trung cao độ
B. Sự quan sát kỹ lưỡng, có phần dò xét
C. Sự mệt mỏi
D. Sự ngây thơ
18. Khi ai đó "tái mặt" thì trạng thái sức khỏe hoặc cảm xúc của họ thường là gì?
A. Khỏe mạnh
B. Vui vẻ
C. Sợ hãi hoặc ốm yếu
D. Tức giận
19. Khi một người "đỏ mặt tía tai", cảm xúc nào đang chi phối họ?
A. Ngạc nhiên
B. Xấu hổ
C. Tức giận
D. Vui mừng
20. Khi ai đó "xanh mặt" thì trạng thái sức khỏe hoặc cảm xúc của họ thường là gì?
A. Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng
B. Vui vẻ, phấn khởi
C. Sợ hãi, sốc hoặc ốm yếu
D. Tức giận, phẫn nộ
21. Từ "ngang" trong "bướng ngang" dùng để chỉ đặc điểm tính cách nào?
A. Hiền lành, dễ bảo
B. Ngoan ngoãn, vâng lời
C. Cứng đầu, không chịu nghe lời
D. Nhút nhát, rụt rè
22. Từ "ngang" trong cụm từ "nhìn ngang" thể hiện điều gì về hướng nhìn?
A. Nhìn xuống dưới
B. Nhìn lên trên
C. Nhìn thẳng về phía trước hoặc sang hai bên theo phương nằm ngang
D. Nhìn theo đường chéo
23. Trong tiếng Việt, từ "trán" thường được sử dụng trong các cụm từ miêu tả đặc điểm nào của con người?
A. Chiều cao
B. Sức mạnh
C. Trí tuệ hoặc vận mệnh
D. Sự giàu có
24. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây liên quan đến "mặt" được dùng để chỉ người vô liêm sỉ, không biết xấu hổ?
A. Mặt hoa da phấn
B. Mặt sắt
C. Mặt dày
D. Mặt mũi sáng sủa
25. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong cụm từ "mất mặt" mang ý nghĩa gì?
A. Mất đi vẻ đẹp
B. Mất đi danh dự, uy tín
C. Mất đi tiền bạc
D. Mất đi sức khỏe
26. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ phần trước của đầu, từ trán xuống cằm?
A. Gáy
B. Mặt
C. Đầu
D. Cổ
27. Khi nói "mặt như chàm đổ", người đó đang trải qua cảm xúc gì?
A. Vui sướng tột độ
B. Buồn bã, thất vọng sâu sắc
C. Ngạc nhiên, bất ngờ
D. Tức giận, phẫn nộ
28. Từ "ngang" trong "sức ngang" có ý nghĩa gì?
A. Sức mạnh vượt trội
B. Sức mạnh yếu ớt
C. Sức mạnh tương đương
D. Sức mạnh không ổn định
29. Trong tiếng Việt, thành ngữ nào sau đây sử dụng từ "mặt" để chỉ sự thật, sự thật hiển nhiên?
A. Mặt trận
B. Mặt trời
C. Mười mươi như mặt trời
D. Mặt nạ
30. Trong tiếng Việt, từ "trán" có thể được dùng để miêu tả hình dáng của một vật thể nào khác ngoài con người không?
A. Không, chỉ dùng cho con người
B. Có, ví dụ như "trán lò nướng"
C. Chỉ dùng trong văn học
D. Chỉ dùng trong y học