1. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) xảy ra khi nào?
A. Người học áp dụng một quy tắc ngữ pháp từ ngôn ngữ mẹ đẻ vào ngôn ngữ đích một cách không phù hợp.
B. Người học áp dụng một quy tắc ngữ pháp trong ngôn ngữ đích một cách rộng rãi, ngay cả khi nó không đúng trong mọi trường hợp.
C. Người học sử dụng quá nhiều từ vựng khó hiểu để gây ấn tượng với người khác.
D. Người học tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `translationese` (văn phong dịch) là gì?
A. Phong cách dịch thuật sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Phong cách viết hoặc nói mang đặc điểm của ngôn ngữ gốc do dịch quá sát nghĩa, thiếu tự nhiên trong ngôn ngữ đích.
C. Phong cách dịch thuật sử dụng nhiều từ vay mượn.
D. Phong cách viết hoặc nói sử dụng nhiều thành ngữ.
3. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích cho người học ngoại ngữ?
A. Giúp người học tránh hoàn toàn việc mắc lỗi khi sử dụng ngoại ngữ.
B. Giúp người học nhận biết và khắc phục các lỗi sai do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ, đồng thời tận dụng những điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ.
C. Giúp người học học thuộc lòng tất cả các quy tắc ngữ pháp của ngoại ngữ.
D. Giúp người học trở thành người bản xứ của ngoại ngữ đó.
4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `register` (thanh điệu/phong cách ngôn ngữ) đề cập đến điều gì?
A. Cách phát âm các âm vị trong một ngôn ngữ.
B. Sự biến đổi ngôn ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, chẳng hạn như mức độ trang trọng, chủ đề, hoặc mối quan hệ giữa những người tham gia.
C. Số lượng từ vựng trong một ngôn ngữ.
D. Hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `semantic range` (phạm vi nghĩa) của một từ là gì?
A. Số lượng từ đồng nghĩa của từ đó.
B. Tất cả các nghĩa mà từ đó có thể mang trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Tần suất xuất hiện của từ đó trong văn bản.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ đó.
6. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc so sánh các thành ngữ (idioms) giữa các ngôn ngữ?
A. Các thành ngữ thường mang tính văn hóa đặc trưng, khó tìm được sự tương đương hoàn hảo trong ngôn ngữ khác.
B. Cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ có thể khác biệt đáng kể giữa các ngôn ngữ.
C. Nghĩa đen của các từ trong thành ngữ thường không liên quan đến nghĩa bóng.
D. Các thành ngữ thường có thể được dịch theo nghĩa đen một cách dễ dàng.
7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `false friends` (từ tương tự sai) là gì?
A. Những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.
B. Những từ có hình thức tương tự nhau nhưng nghĩa khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
C. Những từ có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.
D. Những từ vay mượn từ ngôn ngữ khác và giữ nguyên nghĩa ban đầu.
8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `transfer` (chuyển di) có thể là tích cực (positive) hoặc tiêu cực (negative). Chuyển di tích cực xảy ra khi nào?
A. Khi người học tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong ngôn ngữ đích.
B. Khi kiến thức về ngôn ngữ mẹ đẻ giúp người học tiếp thu ngôn ngữ đích dễ dàng hơn.
C. Khi người học sử dụng quá nhiều từ vựng khó hiểu trong ngôn ngữ đích.
D. Khi người học từ chối học các quy tắc ngữ pháp mới trong ngôn ngữ đích.
9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `language universals` (tính phổ quát ngôn ngữ) là gì?
A. Những đặc điểm ngôn ngữ chỉ xuất hiện trong một số ngôn ngữ nhất định.
B. Những đặc điểm ngôn ngữ chung cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Những quy tắc ngữ pháp giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ.
D. Những từ vựng có nghĩa giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ.
10. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Cải thiện khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của máy tính.
B. Phát triển các hệ thống dịch máy chính xác hơn.
C. Tạo ra các chatbot có khả năng giao tiếp tự nhiên hơn.
D. Dự đoán kết quả xổ số.
11. Phương pháp phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis Hypothesis - CAH) cho rằng lỗi sai trong học ngoại ngữ chủ yếu do đâu?
A. Do người học không đủ động lực và hứng thú với việc học ngôn ngữ.
B. Do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) và ngôn ngữ đích (L2).
C. Do phương pháp giảng dạy không phù hợp với trình độ của người học.
D. Do người học không có năng khiếu học ngoại ngữ.
12. Điểm khác biệt chính giữa `equivalence` (tương đương) và `correspondence` (tương ứng) trong dịch thuật đối chiếu là gì?
A. Equivalence chỉ áp dụng cho dịch văn học, còn correspondence áp dụng cho dịch kỹ thuật.
B. Equivalence tập trung vào ý nghĩa và chức năng, còn correspondence tập trung vào hình thức và cấu trúc.
C. Equivalence là khái niệm chủ quan, còn correspondence là khái niệm khách quan.
D. Equivalence chỉ xét mối quan hệ giữa từ đơn, còn correspondence xét mối quan hệ giữa cụm từ.
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi so sánh các hệ thống ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ?
A. Trật tự từ.
B. Hệ thống thì.
C. Sự biến đổi hình thái của từ.
D. Sở thích cá nhân của người viết.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi so sánh hai hệ thống âm vị học (phonological systems) trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. So sánh số lượng nguyên âm và phụ âm trong mỗi ngôn ngữ.
B. Xác định các âm vị tương đương và khác biệt, cũng như các quy tắc kết hợp âm vị trong mỗi ngôn ngữ.
C. Phân tích tần suất xuất hiện của mỗi âm vị trong văn bản.
D. Đo lường độ dài trung bình của các từ trong mỗi ngôn ngữ.
15. Ưu điểm chính của việc sử dụng `parallel corpora` (ngữ liệu song song) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Cho phép phân tích sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
B. Cung cấp dữ liệu về cách các khái niệm và ý tưởng được diễn đạt khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau.
C. Giúp xác định nguồn gốc của các từ vay mượn.
D. Cho phép phân tích các phong cách viết khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.
16. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi ngôn ngữ do tiếp xúc kéo dài giữa các cộng đồng nói các ngôn ngữ khác nhau.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ nhất (L1) lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai (L2).
C. Quá trình hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Hiện tượng các ngôn ngữ có chung nguồn gốc phát triển theo những hướng khác nhau.
17. Tại sao việc phân tích lỗi sai (error analysis) lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Giúp xác định các lỗi sai phổ biến mà người học mắc phải do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
B. Giúp người học cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng ngoại ngữ.
C. Giúp giáo viên đánh giá trình độ của học sinh một cách chính xác.
D. Giúp người học tránh hoàn toàn việc mắc lỗi sai.
18. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Thiết kế chương trình giảng dạy ngoại ngữ.
B. Phát triển phần mềm dịch thuật tự động.
C. Nghiên cứu lịch sử và nguồn gốc của ngôn ngữ.
D. Xây dựng tài liệu tham khảo cho người học ngoại ngữ.
19. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `grammatical gender` (giống ngữ pháp) là gì?
A. Cách phân loại danh từ dựa trên giới tính sinh học.
B. Hệ thống phân loại danh từ thành các giống khác nhau (ví dụ: giống đực, giống cái, giống trung) mà không nhất thiết liên quan đến giới tính sinh học.
C. Quy tắc ngữ pháp chi phối việc sử dụng đại từ nhân xưng.
D. Cách chia động từ theo ngôi và số.
20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `typological distance` (khoảng cách loại hình) giữa hai ngôn ngữ được hiểu như thế nào?
A. Số lượng từ vựng khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
B. Mức độ khác biệt về mặt địa lý giữa các cộng đồng nói hai ngôn ngữ đó.
C. Mức độ khác biệt về cấu trúc ngữ pháp và các đặc điểm loại hình giữa hai ngôn ngữ.
D. Số lượng người bản xứ nói hai ngôn ngữ đó.
21. Tại sao việc so sánh các hệ thống xưng hô (address systems) lại quan trọng trong giao tiếp đa văn hóa?
A. Giúp xác định ngôn ngữ nào có nhiều từ xưng hô hơn.
B. Giúp tránh những hiểu lầm và xúc phạm do sử dụng các hình thức xưng hô không phù hợp với văn hóa.
C. Giúp người học ngoại ngữ học thuộc lòng các từ xưng hô.
D. Giúp người học ngoại ngữ phát âm các từ xưng hô một cách chính xác.
22. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại cần thiết cho việc phát triển các công cụ hỗ trợ dịch thuật (CAT tools)?
A. Giúp xác định các thuật toán dịch thuật hiệu quả hơn.
B. Cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa các ngôn ngữ, giúp CAT tools đưa ra các gợi ý dịch thuật chính xác hơn.
C. Giúp CAT tools tự động học các quy tắc ngữ pháp.
D. Giúp CAT tools nhận diện các phong cách viết khác nhau.
23. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp giải thích hiện tượng `code-switching` (chuyển mã) như thế nào?
A. Bằng cách xác định các quy tắc ngữ pháp chi phối việc sử dụng đồng thời nhiều ngôn ngữ.
B. Bằng cách phân tích thái độ của xã hội đối với những người sử dụng nhiều ngôn ngữ.
C. Bằng cách so sánh các đặc điểm ngôn ngữ của những người chuyển mã với những người chỉ sử dụng một ngôn ngữ.
D. Bằng cách tìm hiểu lịch sử của các ngôn ngữ liên quan.
24. Tại sao việc so sánh các hệ thống tục ngữ (proverb systems) giữa các ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Giúp xác định ngôn ngữ nào có nhiều tục ngữ hơn.
B. Giúp hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa, quan niệm sống và cách suy nghĩ của các cộng đồng khác nhau.
C. Giúp người học ngoại ngữ học thuộc lòng các tục ngữ.
D. Giúp người học ngoại ngữ phát âm các tục ngữ một cách chính xác.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `loanword` (từ vay mượn) được định nghĩa như thế nào?
A. Từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ.
B. Từ được mượn từ một ngôn ngữ khác và được sử dụng trong ngôn ngữ tiếp nhận.
C. Từ được tạo ra bằng cách kết hợp các phần của hai từ khác nhau.
D. Từ có cách phát âm giống nhau trong hai ngôn ngữ.
26. Điều gì là mục tiêu chính của việc so sánh các hệ thống văn phong (writing systems) trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Xác định ngôn ngữ nào có hệ thống chữ viết đẹp hơn.
B. Tìm hiểu cách các ngôn ngữ khác nhau biểu diễn âm thanh và ý nghĩa bằng chữ viết, cũng như những khó khăn mà người học có thể gặp phải.
C. So sánh số lượng chữ cái trong mỗi ngôn ngữ.
D. Phân tích lịch sử phát triển của các hệ thống chữ viết.
27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) đề cập đến điều gì?
A. Ngôn ngữ được sử dụng bởi người phiên dịch.
B. Hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà người học xây dựng trong quá trình học ngoại ngữ, mang đặc điểm của cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp quốc tế.
D. Ngôn ngữ được sử dụng bởi người song ngữ.
28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Tần suất xuất hiện của một cấu trúc ngôn ngữ trong văn bản.
B. Độ khó phát âm của một âm vị.
C. Mức độ phức tạp và ít phổ biến của một cấu trúc ngôn ngữ so với cấu trúc tương ứng không mang dấu hiệu.
D. Sự thay đổi nghĩa của một từ theo thời gian.
29. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc dịch thuật?
A. Giúp xác định ngôn ngữ nào có nhiều từ vựng hơn.
B. Giúp dịch giả hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ, từ đó đưa ra bản dịch chính xác và tự nhiên hơn.
C. Giúp dịch giả tìm ra những từ đồng nghĩa hoàn hảo trong các ngôn ngữ khác nhau.
D. Giúp dịch giả tiết kiệm thời gian tra cứu từ điển.
30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `minimal pair` (cặp tối thiểu) được sử dụng để làm gì?
A. Để so sánh hai ngôn ngữ có chung nguồn gốc.
B. Để chứng minh rằng hai âm vị khác nhau có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa trong một ngôn ngữ.
C. Để xác định các từ đồng nghĩa trong hai ngôn ngữ.
D. Để phân tích cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ.