Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên tử, phân tử, tế bào

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

1. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Cung cấp năng lượng
C. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào
D. Điều khiển sự phân chia tế bào

2. Quá trình nào vận chuyển các phân tử từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần tiêu tốn năng lượng?

A. Vận chuyển chủ động
B. Thực bào
C. Ẩm bào
D. Khuếch tán

3. Phân tử nào là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động của tế bào?

A. DNA
B. RNA
C. ATP
D. Protein

4. ATP synthase nằm ở đâu trong tế bào nhân thực và có vai trò gì?

A. Trong ribosome, tổng hợp protein.
B. Trên màng trong ty thể, tổng hợp ATP.
C. Trong nhân tế bào, sao chép DNA.
D. Trên màng tế bào, vận chuyển các chất.

5. Chức năng của lysosome là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Phân hủy các chất thải và bào quan bị hỏng
D. Điều chỉnh sự biểu hiện gene

6. Phân tử nào là đơn vị cấu tạo cơ bản của DNA?

A. Amino acid
B. Glucose
C. Nucleotide
D. Glycerol

7. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp DNA

8. Quá trình nào cho phép tế bào thu nhận các phân tử lớn bằng cách bao bọc chúng trong một túi có nguồn gốc từ màng tế bào?

A. Khuếch tán
B. Vận chuyển chủ động
C. Xuất bào
D. Nhập bào

9. Bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP) cho tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

A. Ribosome
B. Lưới nội chất
C. Ty thể
D. Bộ Golgi

10. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất đặc biệt của nước, như sức căng bề mặt và khả năng làm dung môi?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết van der Waals

11. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Đột biến

12. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại, sửa đổi và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào?

A. Lưới nội chất trơn
B. Lưới nội chất hạt
C. Bộ Golgi
D. Lysosome

13. Phân tử nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. ATP

14. Điều gì xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

A. Tế bào tăng trưởng về kích thước
B. DNA được nhân đôi
C. Tế bào phân chia
D. Các nhiễm sắc thể được phân tách

15. Loại tế bào nào có thành tế bào chứa peptidoglycan?

A. Tế bào thực vật
B. Tế bào nấm
C. Tế bào vi khuẩn
D. Tế bào động vật

16. Liên kết hóa học nào hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết van der Waals

17. Loại liên kết nào là quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc ba của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết disulfide, liên kết hydro, tương tác kỵ nước và liên kết ion
D. Liên kết ester

18. Lipid được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Acid béo và glycerol
D. Monosaccharide

19. Bào quan nào chịu trách nhiệm tổng hợp lipid và steroid trong tế bào?

A. Lưới nội chất hạt
B. Lưới nội chất trơn
C. Bộ Golgi
D. Lysosome

20. Điều gì xảy ra với một tế bào động vật khi nó được đặt trong một môi trường nhược trương?

A. Tế bào co lại
B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
C. Tế bào không thay đổi
D. Tế bào phân chia nhanh hơn

21. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, khuếch tán tăng cường thì không
B. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển, khuếch tán đơn giản thì không
C. Khuếch tán đơn giản di chuyển các phân tử ngược chiều gradient nồng độ, khuếch tán tăng cường thì không
D. Khuếch tán tăng cường chỉ xảy ra ở tế bào động vật, khuếch tán đơn giản xảy ra ở tế bào thực vật

22. Đâu là thành phần cấu tạo nên tất cả các dạng vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường?

A. Phân tử
B. Hợp chất
C. Nguyên tử
D. Tế bào

23. Chức năng chính của enzyme là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Lưu trữ thông tin di truyền
C. Xúc tác các phản ứng hóa học
D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

24. Sự khác biệt chính giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

A. Tế bào động vật có ribosome, tế bào thực vật thì không
B. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật thì không
C. Tế bào động vật có nhân, tế bào thực vật thì không
D. Tế bào thực vật có ty thể, tế bào động vật thì không

25. Loại tế bào nào không có nhân và các bào quan có màng bao bọc?

A. Tế bào nhân thực
B. Tế bào động vật
C. Tế bào thực vật
D. Tế bào nhân sơ

26. Bào quan nào chứa DNA của tế bào nhân thực?

A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Nhân
D. Ribosome

27. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

A. Liên kết glycosidic
B. Liên kết ester
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydro

28. Quá trình nào tạo ra các giao tử (tế bào sinh dục) với bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa?

A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Thụ tinh
D. Đột biến

29. Quá trình nào chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong tế bào thực vật?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Khuếch tán

30. Điều gì xảy ra với một tế bào thực vật khi nó được đặt trong một môi trường ưu trương?

A. Tế bào trương lên và vỡ
B. Tế bào co lại (plasmolysis)
C. Tế bào không thay đổi
D. Tế bào phân chia nhanh hơn

1 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

1. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?

2 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

2. Quá trình nào vận chuyển các phân tử từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần tiêu tốn năng lượng?

3 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

3. Phân tử nào là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động của tế bào?

4 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

4. ATP synthase nằm ở đâu trong tế bào nhân thực và có vai trò gì?

5 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

5. Chức năng của lysosome là gì?

6 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

6. Phân tử nào là đơn vị cấu tạo cơ bản của DNA?

7 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

7. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

8. Quá trình nào cho phép tế bào thu nhận các phân tử lớn bằng cách bao bọc chúng trong một túi có nguồn gốc từ màng tế bào?

9 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

9. Bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP) cho tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

10 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

10. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho tính chất đặc biệt của nước, như sức căng bề mặt và khả năng làm dung môi?

11 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

11. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

12 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

12. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại, sửa đổi và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào?

13 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

13. Phân tử nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

14 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì xảy ra trong pha S của chu kỳ tế bào?

15 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

15. Loại tế bào nào có thành tế bào chứa peptidoglycan?

16 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

16. Liên kết hóa học nào hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron?

17 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

17. Loại liên kết nào là quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc ba của protein?

18 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

18. Lipid được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

19 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

19. Bào quan nào chịu trách nhiệm tổng hợp lipid và steroid trong tế bào?

20 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì xảy ra với một tế bào động vật khi nó được đặt trong một môi trường nhược trương?

21 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

21. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

22 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là thành phần cấu tạo nên tất cả các dạng vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường?

23 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

23. Chức năng chính của enzyme là gì?

24 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

24. Sự khác biệt chính giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

25 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

25. Loại tế bào nào không có nhân và các bào quan có màng bao bọc?

26 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

26. Bào quan nào chứa DNA của tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

27. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

28 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

28. Quá trình nào tạo ra các giao tử (tế bào sinh dục) với bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa?

29 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

29. Quá trình nào chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra với một tế bào thực vật khi nó được đặt trong một môi trường ưu trương?